1. Trong các cách diễn đạt sau đây, cách nào thể hiện sự lịch sự và tôn trọng người đối diện cao nhất trong giao tiếp tiếng Việt?
A. Sử dụng đại từ mày khi nói với người lớn tuổi hơn.
B. Dùng kính ngữ ông, bà, anh, chị và các câu nói có cấu trúc nhún nhường, đề nghị.
C. Nói chen vào lời người khác để thể hiện quan điểm cá nhân.
D. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã, không câu nệ hình thức.
2. Khi phân tích một bài thơ tiếng Việt, việc chú ý đến vần và nhịp giúp người đọc hiểu rõ điều gì?
A. Chỉ giúp xác định độ dài của bài thơ.
B. Giúp cảm nhận âm điệu, nhạc tính của bài thơ, qua đó hiểu sâu hơn về cảm xúc và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
C. Chỉ là yếu tố trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
D. Chỉ ra lỗi ngữ pháp trong bài thơ.
3. Khi phân tích một đoạn văn bản tiếng Việt, việc xác định ngữ cảnh bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ bao gồm thời gian và địa điểm diễn ra sự kiện trong văn bản.
B. Bao gồm các yếu tố như người nói/viết, người nghe/đọc, mục đích giao tiếp, mối quan hệ giữa các bên và các yếu tố văn hóa xã hội liên quan.
C. Chỉ đề cập đến thể loại và cấu trúc của văn bản.
D. Chủ yếu tập trung vào việc giải thích nghĩa của các từ khó.
4. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào cần sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự trong giao tiếp tiếng Việt?
A. Nói chuyện với bạn bè thân thiết.
B. Tham dự một buổi phỏng vấn xin việc hoặc gặp gỡ đối tác quan trọng.
C. Trao đổi với người thân trong gia đình.
D. Gọi điện thoại đặt đồ ăn.
5. Trong phong cách ngôn ngữ khoa học, đặc điểm nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?
A. Tính gợi cảm, giàu hình ảnh.
B. Tính biểu cảm, cảm xúc cá nhân.
C. Tính khách quan, chính xác, logic và rõ ràng.
D. Tính hài hước, dí dỏm.
6. Phân tích câu Anh ấy là một ngọn lửa nhiệt huyết trong tập thể. Đây là cách sử dụng biện pháp tu từ gì trong tiếng Việt?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
7. Đọc đoạn văn sau: Mặt trời đã lên cao. Những tia nắng vàng rực rỡ chiếu xuống cánh đồng lúa chín vàng ươm, tạo nên một bức tranh quê hương thật yên bình và thơ mộng. Yếu tố nào trong đoạn văn giúp tạo nên phong cách nghệ thuật?
A. Việc sử dụng các thuật ngữ khoa học về thời tiết.
B. Việc sử dụng các biện pháp tu từ như tia nắng vàng rực rỡ, lúa chín vàng ươm và cách miêu tả gợi cảm xúc yên bình và thơ mộng.
C. Cấu trúc câu đơn giản, chỉ có một câu duy nhất.
D. Sự lặp lại của từ vàng.
8. Trong việc viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây giúp tăng tính thuyết phục cho bài viết?
A. Sử dụng nhiều câu cảm thán để thể hiện cảm xúc cá nhân.
B. Trích dẫn các nguồn thông tin đáng tin cậy, số liệu thống kê hoặc ý kiến chuyên gia để làm luận cứ.
C. Lặp đi lặp lại một luận điểm duy nhất trong toàn bộ bài viết.
D. Sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp, khó hiểu.
9. Phân tích câu: Cuốn sách này rất bổ ích, nó giúp tôi hiểu sâu hơn về lịch sử dân tộc. Yếu tố nào giúp kết nối hai ý bổ ích và hiểu sâu hơn?
A. Sự lặp lại của từ sách.
B. Sử dụng đại từ nó thay thế cho cuốn sách này.
C. Cụm từ giúp tôi hiểu sâu hơn.
D. Dấu phẩy ngăn cách hai vế câu.
10. Đọc câu: Bạn có thể cho tôi mượn cuốn sách đó được không? Đây là một ví dụ về kiểu câu nào trong tiếng Việt?
A. Câu cầu khiến
B. Câu hỏi tu từ
C. Câu hỏi
D. Câu cảm
11. Phân tích câu Cô ấy nói rất hay. theo khía cạnh phong cách ngôn ngữ, câu này thuộc phong cách nào?
A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
D. Phong cách ngôn ngữ chính luận
12. Phân biệt hai từ chuyển và truyền trong tiếng Việt. Yếu tố nào là khác biệt cơ bản nhất về nghĩa?
A. Chuyển chỉ sự di chuyển vật lý, còn truyền chỉ sự lan tỏa, truyền đạt thông tin.
B. Chuyển luôn đi kèm với hành động thay đổi vị trí, còn truyền luôn đi kèm với sự tiếp nối.
C. Chuyển dùng cho sự vật, còn truyền dùng cho ý tưởng.
D. Không có sự khác biệt rõ ràng, hai từ này có thể dùng thay thế cho nhau.
13. Phân biệt hai cách diễn đạt: Tôi rất vui và Niềm vui tràn ngập lòng tôi. Sự khác biệt chính nằm ở đâu?
A. Về mặt ngữ pháp, cả hai câu đều sai.
B. Cách thứ nhất diễn đạt cảm xúc trực tiếp, còn cách thứ hai dùng biện pháp tu từ để diễn đạt cảm xúc một cách sâu sắc và hình tượng hơn.
C. Cách thứ nhất thể hiện sự vui vẻ nhẹ nhàng, cách thứ hai thể hiện sự giận dữ.
D. Không có sự khác biệt về ý nghĩa, chỉ khác về cách dùng từ.
14. Trong giao tiếp tiếng Việt, khi nào thì việc sử dụng ẩn dụ (metaphor) là hiệu quả nhất?
A. Khi cần truyền đạt thông tin khoa học một cách chính xác tuyệt đối.
B. Khi muốn làm cho lời nói thêm sinh động, gợi cảm, dễ hiểu hơn bằng cách liên tưởng đến những hình ảnh quen thuộc.
C. Trong các văn bản pháp luật để đảm bảo tính rõ ràng và minh bạch.
D. Khi muốn chỉ trích hoặc phê phán một cách gay gắt.
15. Trong ngữ cảnh giao tiếp bằng tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo sự rõ ràng và tránh hiểu lầm?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
B. Lựa chọn từ ngữ chính xác, phù hợp với ngữ cảnh và ý định truyền đạt.
C. Nói với âm lượng lớn để thu hút sự chú ý của người nghe.
D. Sử dụng các thành ngữ, tục ngữ phổ biến trong mọi trường hợp.
16. Khi phân tích một đoạn văn bản mang tính thuyết minh về một danh lam thắng cảnh, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ hơn về cảnh vật?
A. Sử dụng các từ ngữ trừu tượng, khó hiểu.
B. Sử dụng các từ ngữ miêu tả cụ thể về màu sắc, hình dáng, âm thanh, mùi vị và các chi tiết gợi cảm xúc.
C. Chỉ liệt kê tên của địa danh.
D. Dùng các phép so sánh không phù hợp.
17. Ý nghĩa của từ chân thành trong tiếng Việt là gì?
A. Có sức khỏe tốt, không bị bệnh tật.
B. Thể hiện sự thật thà, không giả dối, xuất phát từ tâm ý tốt đẹp.
C. Có khả năng làm việc nhanh chóng và hiệu quả.
D. Có kiến thức sâu rộng về nhiều lĩnh vực.
18. Phân tích ý nghĩa của từ thông thái trong tiếng Việt?
A. Chỉ người có sức khỏe dẻo dai.
B. Chỉ người có kiến thức sâu rộng, hiểu biết nhiều và có khả năng phán đoán, xử lý tình huống một cách khôn ngoan.
C. Chỉ người có khả năng nói nhiều, nói hay.
D. Chỉ người có tài sản lớn.
19. Khi viết một email công việc bằng tiếng Việt, điều gì cần tránh tuyệt đối để duy trì sự chuyên nghiệp?
A. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, có kính ngữ.
B. Viết câu ngắn gọn, rõ ý.
C. Sử dụng tiếng lóng, viết tắt tùy tiện hoặc ngôn ngữ quá suồng sã, thiếu trang trọng.
D. Kiểm tra lại lỗi chính tả trước khi gửi.
20. Trong giao tiếp tiếng Việt, việc sử dụng chêm xen (interjection) như Ồ!, Ái chà!, Trời ơi! thường nhằm mục đích gì?
A. Để làm cho câu văn trở nên trang trọng và khoa học hơn.
B. Để thể hiện cảm xúc, thái độ bất ngờ, ngạc nhiên, hoặc các trạng thái tâm lý khác của người nói.
C. Để nối liền hai mệnh đề trong câu ghép.
D. Để cung cấp thông tin chi tiết về một sự vật, hiện tượng.
21. Phân tích câu Bầu trời hôm nay thật trong xanh, không một gợn mây. Yếu tố nào tạo nên sự miêu tả sinh động?
A. Việc sử dụng hai dấu phẩy.
B. Sự kết hợp của tính từ (trong xanh) và cụm từ phủ định (không một gợn mây) để làm nổi bật đặc điểm.
C. Chỉ đơn giản là miêu tả màu sắc.
D. Câu có cấu trúc đơn giản.
22. Khi viết một thông báo hoặc chỉ dẫn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo người đọc hiểu đúng hành động cần thực hiện?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
B. Cấu trúc câu phức tạp với nhiều mệnh đề.
C. Ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, sử dụng động từ chỉ hành động cụ thể.
D. Bắt đầu bằng một lời chào hỏi thân mật.
23. Câu Trời xanh mây trắng, nắng vàng trải rộng. là một ví dụ về kiểu câu nào trong tiếng Việt?
A. Câu ghép
B. Câu đơn
C. Câu rút gọn
D. Câu hỏi tu từ
24. Khi sử dụng thành ngữ Nước chảy đá mòn trong một ngữ cảnh phù hợp, ý nghĩa chính mà người nói muốn truyền đạt là gì?
A. Nói về hiện tượng tự nhiên của dòng chảy.
B. Nhấn mạnh sức mạnh của sự kiên trì, bền bỉ, dù nhỏ bé nhưng có thể tạo ra sự thay đổi lớn lao theo thời gian.
C. Khuyên người khác nên sống chậm lại.
D. Cảnh báo về sự lãng phí tài nguyên nước.
25. Trong giao tiếp tiếng Việt, tại sao việc lắng nghe tích cực lại quan trọng?
A. Để có cớ ngắt lời người nói.
B. Để thể hiện sự tôn trọng, hiểu rõ thông điệp và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
C. Để tìm ra lỗi sai trong lời nói của người khác.
D. Để chuẩn bị câu trả lời dài hơn.