1. Khi học sinh thực hành kể lại một câu chuyện đã nghe hoặc đọc, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để bài kể mạch lạc và dễ hiểu?
A. Trình bày câu chuyện theo đúng trình tự diễn biến sự kiện, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc.
B. Kể lan man, thêm bớt chi tiết không liên quan.
C. Chỉ tập trung vào một vài tình tiết cao trào mà bỏ qua diễn biến.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ khó, ít phổ biến.
2. Trong một hoạt động Tìm và sửa lỗi sai chính tả, yếu tố nào là quan trọng nhất để học sinh học hỏi và tiến bộ?
A. Hiểu nguyên nhân gây ra lỗi sai (ví dụ: nhầm lẫn âm, vần, quy tắc viết hoa) và cách sửa đúng.
B. Chỉ đơn thuần là gạch chân và sửa lại.
C. Tập trung vào việc tìm lỗi của người khác mà không sửa lỗi của mình.
D. Học thuộc lòng các từ dễ sai.
3. Khi một học sinh sử dụng thành ngữ Nói như cua gắp mồi để mô tả hành động nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề, điều này thể hiện kỹ năng gì trong học phần Ngôn ngữ Tiếng Việt của Kết nối HĐTN 4?
A. Hiểu và vận dụng thành ngữ, tục ngữ để diễn đạt ý một cách sinh động, giàu hình ảnh.
B. Chỉ đơn thuần là ghi nhớ và lặp lại các thành ngữ đã được học.
C. Sử dụng sai ngữ cảnh của thành ngữ, gây khó hiểu cho người nghe.
D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của thành ngữ để hiểu nghĩa đen.
4. Trong việc học về Từ đồng âm, mục tiêu chính của Hoạt động trải nghiệm là gì?
A. Nhận biết các từ đồng âm và phân biệt nghĩa của chúng dựa vào ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.
B. Chỉ đơn thuần là liệt kê các cặp từ đồng âm.
C. Sử dụng từ đồng âm một cách tùy tiện.
D. Tập trung vào việc học cách phát âm chuẩn các từ.
5. Trong hoạt động Tìm hiểu về các từ láy và từ ghép, yếu tố nào là quan trọng nhất để học sinh nắm vững kiến thức?
A. Hiểu cách cấu tạo và sắc thái nghĩa đặc biệt mà từ láy, từ ghép mang lại.
B. Chỉ đơn thuần là liệt kê các ví dụ.
C. Tập trung vào việc đếm số lượng âm tiết.
D. Phân biệt từ láy âm đầu và từ láy toàn bộ.
6. Khi học sinh thực hành Đặt câu hỏi và trả lời trong một tình huống giả định, kỹ năng nào cần được rèn giũa?
A. Khả năng đặt câu hỏi rõ ràng, đúng trọng tâm và đưa ra câu trả lời logic, đầy đủ thông tin.
B. Đặt những câu hỏi chung chung, không cụ thể.
C. Chỉ trả lời có hoặc không.
D. Sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng, khách sáo.
7. Khi học sinh học về Ngữ điệu trong Tiếng Việt, hoạt động trải nghiệm nào sẽ giúp các em hiểu rõ nhất về tầm quan trọng của nó?
A. Thực hành đọc một đoạn văn với các ngữ điệu khác nhau (ví dụ: vui vẻ, buồn bã, tức giận) để cảm nhận sự thay đổi ý nghĩa.
B. Chỉ đọc to, rõ ràng mà không chú ý đến ngữ điệu.
C. Phân tích các dấu câu trong câu.
D. Học thuộc các bài thơ có vần điệu.
8. Khi học sinh được giao nhiệm vụ Viết một bức thư cho bạn bè, điều gì là quan trọng nhất để thể hiện sự thân mật và chân thành qua ngôn ngữ?
A. Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, tự nhiên, thể hiện cảm xúc và thái độ chân thành.
B. Sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng, như viết báo cáo.
C. Chỉ viết những thông tin khô khan, không có cảm xúc.
D. Lạm dụng các từ ngữ hoa mỹ, sáo rỗng.
9. Trong Kết nối HĐTN 4, khi học sinh thực hành Miêu tả một đồ vật quen thuộc, mục tiêu chính là gì?
A. Sử dụng các từ ngữ chỉ đặc điểm, hình dáng, chất liệu, công dụng một cách chi tiết và sinh động.
B. Chỉ nêu tên của đồ vật đó.
C. Tập trung vào việc vẽ hình đồ vật.
D. Sử dụng các câu văn ngắn, cụt lủn.
10. Khi học sinh học về Nhân hóa, một biện pháp tu từ, mục tiêu chính của hoạt động trải nghiệm là gì?
A. Nhận biết và phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong việc làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sinh động, gần gũi như con người.
B. Chỉ đơn thuần là ghi nhớ định nghĩa nhân hóa.
C. Tập trung vào việc tìm các từ chỉ hoạt động của con người.
D. Sử dụng nhân hóa một cách tùy tiện mà không rõ mục đích.
11. Hoạt động Kể lại trải nghiệm cá nhân trong Kết nối HĐTN 4 nhằm mục đích gì đối với kỹ năng Ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Rèn luyện khả năng diễn đạt mạch lạc, logic, sử dụng từ ngữ phù hợp để chia sẻ câu chuyện của bản thân.
B. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các sự kiện đã xảy ra.
C. Tập trung vào việc sử dụng các từ ngữ hiếm gặp.
D. Kể lại câu chuyện một cách tùy tiện, không có cấu trúc.
12. Trong Kết nối HĐTN 4, một hoạt động có thể là Phân biệt cách dùng các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa. Mục tiêu cốt lõi của hoạt động này là gì?
A. Hiểu rõ sắc thái nghĩa khác nhau của các từ đồng nghĩa/gần nghĩa để sử dụng chúng một cách tinh tế và phù hợp.
B. Chỉ đơn thuần là liệt kê các cặp từ đồng nghĩa.
C. Sử dụng ngẫu nhiên các từ gần nghĩa mà không phân biệt sắc thái.
D. Học cách viết hoa đúng các từ này.
13. Khi học sinh phân biệt dấu câu (ví dụ: dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm hỏi), mục tiêu chính của Hoạt động trải nghiệm là gì?
A. Hiểu chức năng của từng loại dấu câu trong việc thể hiện ý nghĩa, ngữ điệu và cấu trúc câu, từ đó sử dụng đúng.
B. Chỉ học thuộc tên gọi của các dấu câu.
C. Tập trung vào việc vẽ các dấu câu.
D. Sử dụng dấu câu một cách tùy tiện để trang trí.
14. Trong chủ đề về Ngôn ngữ Tiếng Việt, một hoạt động có thể yêu cầu học sinh viết một đoạn văn ngắn miêu tả một cảnh vật. Để bài viết sinh động, học sinh nên tập trung vào việc sử dụng gì?
A. Các từ ngữ miêu tả chi tiết, gợi hình ảnh và âm thanh, mùi vị của cảnh vật.
B. Các câu văn dài, phức tạp không cần thiết.
C. Chỉ sử dụng các từ chỉ màu sắc chung chung.
D. Lặp lại các từ chỉ hành động.
15. Khi học sinh tìm hiểu về các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh trong một bài thơ, mục đích chính của Hoạt động trải nghiệm là gì?
A. Nhận biết, phân tích và hiểu được tác dụng của các biện pháp tu từ trong việc làm tăng tính gợi hình, gợi cảm cho ngôn ngữ.
B. Chỉ đơn thuần là liệt kê tên các biện pháp tu từ có trong bài thơ.
C. So sánh cách sử dụng biện pháp tu từ trong các bài thơ khác nhau mà không phân tích tác dụng.
D. Tập trung vào việc học thuộc lòng bài thơ.
16. Trong hoạt động Tạo ra một đoạn hội thoại ngắn, yếu tố nào là quan trọng nhất để cuộc hội thoại trở nên tự nhiên và có ý nghĩa?
A. Sự trao đổi qua lại nhịp nhàng, phù hợp với ngữ cảnh và thể hiện sự tương tác giữa các nhân vật.
B. Mỗi người nói một mình mà không có sự tương tác.
C. Sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp, khó hiểu.
D. Chỉ tập trung vào việc đưa thông tin một chiều.
17. Khi học sinh học về cấu trúc câu đơn và câu ghép, mục tiêu của Hoạt động trải nghiệm là gì?
A. Hiểu và phân biệt được cấu trúc câu đơn, câu ghép để sử dụng linh hoạt, tạo sự phong phú cho câu văn.
B. Chỉ ghi nhớ định nghĩa của câu đơn và câu ghép.
C. Tập trung vào việc viết thật nhiều câu đơn.
D. Phân tích các câu ghép có sử dụng liên từ chỉ nguyên nhân.
18. Trong ngữ cảnh Kết nối HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35 (Ngôn ngữ Tiếng Việt), yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh khi học sinh thực hành hoạt động giao tiếp bằng ngôn ngữ mẹ đẻ?
A. Khả năng sử dụng từ ngữ mới học một cách chính xác và sáng tạo trong các tình huống giao tiếp thực tế.
B. Tập trung vào việc ghi nhớ các quy tắc ngữ pháp phức tạp và ít sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
C. Ưu tiên việc đọc to, rõ ràng các văn bản có sẵn mà không cần tương tác hay diễn đạt ý kiến cá nhân.
D. Chỉ chú trọng vào việc viết lại các câu chuyện đã học theo đúng nguyên mẫu.
19. Khi học sinh học về cách sử dụng các từ ngữ chỉ quan hệ gia đình (ví dụ: ông nội, bà ngoại, cô ruột, chú bác), mục tiêu chính của Hoạt động trải nghiệm là gì?
A. Hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ chỉ quan hệ gia đình trong các tình huống giao tiếp, viết thư, hoặc kể chuyện.
B. Chỉ đơn thuần ghi nhớ định nghĩa của từng từ.
C. Phân biệt âm tiết của các từ chỉ quan hệ gia đình.
D. Tập trung vào việc học các từ vựng tiếng Anh tương đương.
20. Trong một hoạt động viết về Ngôi nhà của em, học sinh cần sử dụng các tính từ miêu tả. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để bài viết sinh động và thu hút?
A. Lựa chọn các tính từ gợi cảm, gợi hình, phù hợp với cảm xúc và đặc điểm của ngôi nhà.
B. Sử dụng nhiều tính từ mà không quan tâm đến ý nghĩa.
C. Chỉ dùng các tính từ cơ bản, lặp đi lặp lại.
D. Tập trung vào việc mô tả kích thước và màu sắc của ngôi nhà.
21. Trong một hoạt động đóng vai, học sinh được yêu cầu thể hiện vai một nhân vật lịch sử và trình bày suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật đó. Điều này giúp phát triển kỹ năng nào của môn Ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Khả năng nhập vai, diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ bằng ngôn ngữ phù hợp với ngữ cảnh và nhân vật.
B. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các sự kiện lịch sử.
C. Phân tích cấu trúc câu của các bài văn về lịch sử.
D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học để mô tả các sự kiện.
22. Trong một bài tập Thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội, học sinh được yêu cầu đưa ra ý kiến cá nhân và lắng nghe phản hồi. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của hoạt động này theo phương pháp Kết nối HĐTN?
A. Sự tôn trọng, lắng nghe tích cực và phản hồi mang tính xây dựng đối với ý kiến của người khác.
B. Chỉ tập trung vào việc trình bày ý kiến của bản thân mà không quan tâm đến người khác.
C. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, gây ấn tượng mạnh mẽ mà không cần logic.
D. Ghi chép lại tất cả các ý kiến mà không đưa ra đánh giá hay phản hồi.
23. Khi học sinh tham gia một buổi Đọc sách và chia sẻ cảm nhận, yếu tố nào là quan trọng nhất để hoạt động này thực sự kết nối và mang lại giá trị học tập?
A. Khả năng diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ cá nhân về nội dung, nhân vật, và bài học rút ra từ cuốn sách.
B. Chỉ tập trung vào việc tóm tắt nội dung câu chuyện.
C. Ngồi yên lặng và không chia sẻ gì.
D. Đọc thuộc lòng các đoạn trích hay.
24. Khi học sinh tham gia hoạt động Sắp xếp lại các câu theo đúng trình tự để tạo thành một đoạn văn có nghĩa, kỹ năng ngôn ngữ nào đang được rèn luyện?
A. Kỹ năng tư duy logic, sắp xếp ý tưởng và nhận biết sự mạch lạc trong văn bản.
B. Kỹ năng viết chữ đẹp.
C. Kỹ năng đọc to.
D. Kỹ năng ghi nhớ từ vựng.
25. Trong một hoạt động Phân biệt các loại từ loại (danh từ, động từ, tính từ), yếu tố nào là quan trọng nhất để học sinh nắm vững kiến thức?
A. Hiểu chức năng ngữ pháp và cách nhận biết đặc điểm của từng loại từ, áp dụng vào đặt câu.
B. Chỉ học thuộc tên gọi của các từ loại.
C. Tập trung vào việc đếm số lượng từ loại trong một đoạn văn.
D. Phân biệt cách viết hoa của danh từ riêng.