1. Phân biệt văn bản và tác phẩm văn học theo tiêu chí nội dung và hình thức.
A. Văn bản là toàn bộ nội dung, tác phẩm là hình thức thể hiện. Kết luận Lý giải.
B. Văn bản mang tính thông tin, tác phẩm mang tính nghệ thuật và cảm xúc. Kết luận Lý giải.
C. Văn bản có thể là một phần của tác phẩm, tác phẩm là toàn bộ sáng tạo nghệ thuật. Kết luận Lý giải.
D. Văn bản chỉ có văn xuôi, tác phẩm có cả văn xuôi và thơ. Kết luận Lý giải.
2. Khi phân tích một văn bản, việc nhận diện thái độ của tác giả đối với vấn đề được đề cập là yếu tố quan trọng để làm gì?
A. Chỉ để biết tác giả thích hay không thích. Kết luận Lý giải.
B. Hiểu sâu sắc hơn mục đích, quan điểm và cách tác giả tác động đến người đọc. Kết luận Lý giải.
C. Tìm ra lỗi sai trong văn bản. Kết luận Lý giải.
D. Làm cho văn bản trở nên dài hơn. Kết luận Lý giải.
3. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố bối cảnh đóng vai trò gì đối với việc lựa chọn từ ngữ và cách diễn đạt?
A. Bối cảnh chỉ giúp xác định chủ đề của cuộc nói chuyện. Kết luận Lý giải.
B. Bối cảnh ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn từ ngữ trang trọng hay thân mật, cách sắp xếp ý tưởng. Kết luận Lý giải.
C. Bối cảnh không quan trọng bằng ngữ pháp trong giao tiếp. Kết luận Lý giải.
D. Bối cảnh chỉ quan trọng trong văn viết, không ảnh hưởng đến văn nói. Kết luận Lý giải.
4. Phân biệt sự khác nhau giữa từ ghép và từ láy về mặt cấu tạo.
A. Từ ghép có các tiếng giống nhau hoặc gần giống nhau về âm, từ láy có các tiếng khác nhau hoàn toàn. Kết luận Lý giải.
B. Từ ghép được tạo thành từ hai hoặc nhiều tiếng có nghĩa, các tiếng này có thể có quan hệ với nhau về nghĩa; từ láy được tạo thành từ việc lặp lại hoặc biến đổi âm của tiếng gốc. Kết luận Lý giải.
C. Từ ghép luôn có hai tiếng, từ láy có thể có hai hoặc nhiều tiếng. Kết luận Lý giải.
D. Cả từ ghép và từ láy đều không có ý nghĩa rõ ràng. Kết luận Lý giải.
5. Phân biệt cách hiểu và cách dùng của danh từ chung và danh từ riêng.
A. Danh từ chung chỉ sự vật chung, danh từ riêng chỉ sự vật chung. Kết luận Lý giải.
B. Danh từ chung chỉ một loại sự vật, danh từ riêng chỉ một sự vật cụ thể, thường được viết hoa. Kết luận Lý giải.
C. Danh từ chung chỉ sự vật có tên gọi, danh từ riêng không có tên gọi. Kết luận Lý giải.
D. Danh từ chung chỉ khái niệm trừu tượng, danh từ riêng chỉ vật thể cụ thể. Kết luận Lý giải.
6. Khi phân tích một câu có sử dụng yếu tố điệp cấu trúc, tác dụng chính của nó là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu. Kết luận Lý giải.
B. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu và sự hài hòa cho câu văn, thể hiện sự song song hoặc tương phản. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ để lấp đầy khoảng trống trong câu. Kết luận Lý giải.
D. Giảm bớt sự chú ý của người đọc vào nội dung chính. Kết luận Lý giải.
7. Trong các từ ghép, đâu là trường hợp thể hiện rõ nhất mối quan hệ phong – thuần (từ Hán Việt) hoặc từ thuần Việt – từ Hán Việt?
A. Xe đạp (xe - thuần Việt, đạp - thuần Việt). Kết luận Lý giải.
B. Học sinh (học - Hán Việt, sinh - Hán Việt). Kết luận Lý giải.
C. Sách giáo khoa (sách - thuần Việt, giáo khoa - Hán Việt). Kết luận Lý giải.
D. Cây cối (cây - thuần Việt, cối - thuần Việt). Kết luận Lý giải.
8. Đâu là vai trò của từ láy trong việc làm giàu vốn từ và tăng sức biểu cảm cho ngôn ngữ?
A. Từ láy chỉ làm tăng số lượng từ mà không có tác dụng gì khác. Kết luận Lý giải.
B. Từ láy có khả năng gợi hình, gợi thanh, tạo sắc thái ý nghĩa mới, làm cho ngôn ngữ sinh động và giàu hình ảnh hơn. Kết luận Lý giải.
C. Từ láy chỉ dùng để miêu tả những vật nhỏ bé. Kết luận Lý giải.
D. Từ láy luôn có nghĩa tiêu cực. Kết luận Lý giải.
9. Trong các cấu trúc câu có chủ ngữ và vị ngữ, đâu là chức năng cơ bản nhất của chủ ngữ?
A. Chủ ngữ dùng để bổ sung ý nghĩa cho vị ngữ. Kết luận Lý giải.
B. Chủ ngữ dùng để xác định đối tượng được nói đến trong câu, làm rõ ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động hoặc có đặc điểm được nêu ở vị ngữ. Kết luận Lý giải.
C. Chủ ngữ dùng để kết thúc câu. Kết luận Lý giải.
D. Chủ ngữ chỉ là một yếu tố trang trí cho câu. Kết luận Lý giải.
10. Khi phân tích một câu có sử dụng yếu tố ẩn dụ, người đọc cần tìm ra mối liên hệ nào?
A. Mối quan hệ đối chiếu trực tiếp giữa hai sự vật. Kết luận Lý giải.
B. Mối quan hệ dựa trên sự tương đồng về đặc điểm, tính chất giữa sự vật được nói đến và sự vật dùng để ẩn dụ. Kết luận Lý giải.
C. Mối quan hệ về âm thanh giữa các từ. Kết luận Lý giải.
D. Mối quan hệ về nguồn gốc xuất xứ của từ ngữ. Kết luận Lý giải.
11. Phân biệt câu đơn và câu ghép dựa trên số lượng hành động hoặc đặc điểm được biểu thị.
A. Câu đơn chỉ có một hành động, câu ghép có hai hành động trở lên. Kết luận Lý giải.
B. Câu đơn biểu thị một sự việc hoặc một đặc điểm, câu ghép biểu thị hai hoặc nhiều sự việc, đặc điểm có quan hệ với nhau. Kết luận Lý giải.
C. Câu đơn có chủ ngữ và vị ngữ, câu ghép chỉ có vị ngữ. Kết luận Lý giải.
D. Câu đơn luôn ngắn, câu ghép luôn dài. Kết luận Lý giải.
12. Trong văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) nhằm mục đích gì?
A. Làm cho câu văn dài hơn. Kết luận Lý giải.
B. Tạo ra những hình ảnh, âm thanh, mùi vị, cảm giác sống động, chân thực. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ để liệt kê các đặc điểm của đối tượng. Kết luận Lý giải.
D. Thể hiện kiến thức chuyên môn của người viết. Kết luận Lý giải.
13. Trong quá trình học Ngữ văn, việc đọc hiểu văn bản không chỉ dừng lại ở việc nắm nghĩa đen mà còn cần hướng đến điều gì?
A. Chỉ cần nhớ tên tác giả, tác phẩm. Kết luận Lý giải.
B. Nắm bắt ý nghĩa biểu trưng, hàm ẩn, giá trị nghệ thuật và bài học cuộc sống. Kết luận Lý giải.
C. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của từng câu. Kết luận Lý giải.
D. Tìm kiếm các lỗi chính tả trong văn bản. Kết luận Lý giải.
14. Theo phân tích ngữ pháp Tiếng Việt, đâu là yếu tố quan trọng nhất để phân biệt từ đơn và từ phức trong một câu?
A. Số lượng âm tiết trong từ, từ đơn có một âm tiết, từ phức có hai âm tiết trở lên. Kết luận Lý giải.
B. Quan hệ ý nghĩa giữa các tiếng trong từ. Từ đơn có tiếng độc lập về nghĩa, từ phức có các tiếng quan hệ chặt chẽ với nhau. Kết luận Lý giải.
C. Cấu tạo từ, từ đơn không có yếu tố cấu tạo, từ phức có yếu tố cấu tạo. Kết luận Lý giải.
D. Khả năng thay thế từ trong câu. Từ đơn dễ thay thế, từ phức khó thay thế. Kết luận Lý giải.
15. Khi phân tích một văn bản mô tả, việc sử dụng các tính từ miêu tả chi tiết và cụ thể sẽ mang lại hiệu quả gì?
A. Làm cho văn bản trở nên dài dòng và lan man. Kết luận Lý giải.
B. Giúp người đọc hình dung rõ nét, sinh động và có cảm xúc hơn về đối tượng được miêu tả. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ làm cho văn bản khó đọc hơn. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ phù hợp với văn học thiếu nhi. Kết luận Lý giải.
16. Trong các loại câu theo mục đích nói, câu nào dùng để yêu cầu, ra lệnh, đề nghị?
A. Câu trần thuật. Kết luận Lý giải.
B. Câu cầu khiến. Kết luận Lý giải.
C. Câu hỏi. Kết luận Lý giải.
D. Câu cảm thán. Kết luận Lý giải.
17. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định ý chính của đoạn văn đó đòi hỏi người đọc phải làm gì?
A. Đọc lướt qua toàn bộ đoạn văn để nắm bắt chung chung. Kết luận Lý giải.
B. Tìm và ghi nhớ tất cả các từ ngữ, câu văn chi tiết trong đoạn. Kết luận Lý giải.
C. Xác định câu chủ đề (nếu có) và liên kết các ý phụ để rút ra thông điệp cốt lõi. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ tập trung vào câu đầu tiên và câu cuối cùng của đoạn. Kết luận Lý giải.
18. Khi phân tích một văn bản, việc xác định từ ngữ chuyên ngành hoặc thuật ngữ có vai trò gì?
A. Chỉ làm cho văn bản khó đọc. Kết luận Lý giải.
B. Giúp hiểu rõ lĩnh vực hoặc chủ đề mà văn bản đang đề cập, cung cấp thông tin chính xác và chuyên sâu. Kết luận Lý giải.
C. Làm cho văn bản trông có vẻ khoa học hơn. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ dùng cho các văn bản khoa học, không có trong văn học. Kết luận Lý giải.
19. Trong một câu, khi vị ngữ được đặt trước chủ ngữ, đó thường là kiểu câu gì và tác dụng là gì?
A. Câu hỏi, để làm rõ thông tin. Kết luận Lý giải.
B. Câu đảo ngữ, nhằm nhấn mạnh hoặc tạo hiệu quả nghệ thuật. Kết luận Lý giải.
C. Câu cảm thán, để biểu lộ cảm xúc. Kết luận Lý giải.
D. Câu cầu khiến, để ra lệnh. Kết luận Lý giải.
20. Phân biệt chức năng của từ tượng thanh và từ tượng hình trong việc miêu tả?
A. Từ tượng thanh miêu tả hình dáng, từ tượng hình miêu tả âm thanh. Kết luận Lý giải.
B. Từ tượng thanh miêu tả âm thanh, từ tượng hình miêu tả hình dáng, trạng thái. Kết luận Lý giải.
C. Cả hai loại từ đều miêu tả âm thanh. Kết luận Lý giải.
D. Cả hai loại từ đều miêu tả hình dáng. Kết luận Lý giải.
21. Khi phân tích câu Bông cúc vàng tươi như nắng hạ, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để làm nổi bật vẻ đẹp của bông cúc?
A. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của hình ảnh vàng tươi. Kết luận Lý giải.
B. Nhân hóa, gán cho bông cúc những đặc điểm của con người. Kết luận Lý giải.
C. So sánh, đối chiếu bông cúc với nắng hạ để gợi tả màu sắc và sự rực rỡ. Kết luận Lý giải.
D. Hoán dụ, lấy bộ phận để gọi toàn thể. Kết luận Lý giải.
22. Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại văn bản tự sự?
A. Trình bày các bước, quy trình thực hiện một công việc. Kết luận Lý giải.
B. Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc của con người. Kết luận Lý giải.
C. Kể về một chuỗi sự kiện có liên quan đến nhau, có nhân vật, bối cảnh. Kết luận Lý giải.
D. Cung cấp thông tin, giải thích một vấn đề. Kết luận Lý giải.
23. Khi phân tích tính mạch lạc của một đoạn văn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng đa dạng các loại câu. Kết luận Lý giải.
B. Các câu văn liên kết chặt chẽ với nhau về ý và có sự lặp lại từ ngữ, hoặc dùng từ nối. Kết luận Lý giải.
C. Mỗi câu văn có một ý riêng biệt. Kết luận Lý giải.
D. Câu văn dài, phức tạp thể hiện tư duy sâu sắc. Kết luận Lý giải.
24. Khi phân tích một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh. Kết luận Lý giải.
B. Luận điểm rõ ràng, hệ thống luận cứ chặt chẽ và lập luận thuyết phục. Kết luận Lý giải.
C. Độ dài của văn bản. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ cần có ý kiến cá nhân của người viết. Kết luận Lý giải.
25. Phân biệt từ đồng âm và từ đồng nghĩa.
A. Từ đồng âm có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau, từ đồng nghĩa có nghĩa giống nhau nhưng âm thanh khác nhau. Kết luận Lý giải.
B. Từ đồng âm có âm thanh và nghĩa giống nhau, từ đồng nghĩa có âm thanh và nghĩa khác nhau. Kết luận Lý giải.
C. Từ đồng âm có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau, từ đồng nghĩa có nghĩa giống nhau nhưng âm thanh có thể giống hoặc khác nhau. Kết luận Lý giải.
D. Từ đồng âm và từ đồng nghĩa đều có âm thanh và nghĩa giống nhau. Kết luận Lý giải.