1. Trong HĐTN, khám phá bản thân tập trung vào khía cạnh nào là chủ yếu?
A. Hiểu về năng lực, sở thích, giá trị, cảm xúc và mối quan hệ của bản thân.
B. Tìm hiểu về lịch sử thế giới và các nền văn minh.
C. Nghiên cứu các định luật vật lý và hóa học.
D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của các ngôn ngữ.
2. Khi lập kế hoạch cho tương lai, yếu tố nào KHÔNG nên bỏ qua?
A. Sự phù hợp giữa mục tiêu với năng lực, sở thích và giá trị của bản thân.
B. Mong muốn của cha mẹ hoặc người thân mà không xét đến bản thân.
C. Các xu hướng xã hội mà không phù hợp với cá tính.
D. Việc đạt được sự nổi tiếng nhanh chóng bằng mọi giá.
3. Hoạt động nào sau đây thể hiện khả năng tự nhận thức về cảm xúc?
A. Nhận ra mình đang cảm thấy buồn bã sau một sự kiện không như ý và tìm cách giải tỏa.
B. Luôn tỏ ra vui vẻ ngay cả khi đang rất buồn.
C. Trách móc người khác vì đã làm mình cảm thấy tồi tệ.
D. Cố gắng quên đi cảm xúc buồn bã càng nhanh càng tốt.
4. Trong HĐTN, việc xây dựng mối quan hệ lành mạnh liên quan đến khám phá bản thân như thế nào?
A. Giúp nhận ra cách tương tác, giao tiếp và thấu hiểu người khác, từ đó hiểu về bản thân mình hơn.
B. Chỉ đơn thuần là có nhiều bạn bè.
C. Là việc hoàn toàn tách biệt với việc hiểu chính mình.
D. Đòi hỏi phải luôn đồng ý với mọi người xung quanh.
5. Việc học cách quản lý thời gian hiệu quả giúp ích gì cho việc khám phá và phát triển bản thân?
A. Tạo ra sự cân bằng giữa học tập, nghỉ ngơi và các hoạt động phát triển cá nhân.
B. Chỉ giúp hoàn thành công việc nhanh hơn mà không ảnh hưởng đến việc hiểu mình.
C. Khiến mọi thứ trở nên căng thẳng và áp lực hơn.
D. Cho phép trì hoãn mọi công việc quan trọng.
6. Khi đối diện với xung đột, thái độ nào sau đây là xây dựng nhất?
A. Lắng nghe quan điểm của đối phương và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
B. Cố gắng chiến thắng trong mọi cuộc tranh cãi, bất kể lý lẽ.
C. Tránh né hoàn toàn hoặc bỏ đi khi có bất đồng.
D. Luôn cho rằng mình đúng và người kia sai.
7. Cụm từ tư duy phản biện ám chỉ khả năng gì?
A. Phân tích thông tin một cách khách quan, đánh giá bằng chứng và đưa ra kết luận có cơ sở.
B. Luôn tỏ ra hoài nghi và bác bỏ mọi ý kiến.
C. Chấp nhận mọi thông tin được đưa ra mà không cần kiểm chứng.
D. Chỉ tập trung vào những thông tin củng cố ý kiến cá nhân.
8. Hoạt động nào giúp rèn luyện khả năng kiên trì?
A. Tiếp tục nỗ lực hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn, ngay cả khi gặp trở ngại.
B. Dễ dàng từ bỏ khi gặp khó khăn.
C. Tìm cách né tránh những nhiệm vụ thử thách.
D. Chỉ làm những gì mình thích và dễ dàng.
9. Hoạt động nào sau đây KHÔNG trực tiếp hỗ trợ quá trình khám phá bản thân?
A. Viết nhật ký về cảm xúc và suy nghĩ hàng ngày.
B. Tham gia các buổi thảo luận nhóm về sở thích và giá trị cá nhân.
C. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành bài tập về nhà được giao.
D. Thử sức với các hoạt động mới hoặc sở thích trước đây chưa từng làm.
10. Tại sao việc đặt mục tiêu SMART lại quan trọng trong hành trình phát triển bản thân?
A. Giúp mục tiêu trở nên rõ ràng, đo lường được, khả thi, phù hợp và có thời hạn, tăng khả năng đạt được.
B. Chỉ đơn thuần là một phương pháp đặt tên cho các mục tiêu.
C. Đảm bảo rằng mọi mục tiêu đều dễ dàng đạt được mà không cần nỗ lực.
D. Thích hợp cho mọi loại mục tiêu mà không cần điều chỉnh.
11. Việc tham gia các hoạt động tình nguyện có ý nghĩa gì đối với việc khám phá bản thân?
A. Giúp nhận ra giá trị của sự sẻ chia, phát triển lòng nhân ái và khám phá các kỹ năng mềm.
B. Chỉ là một cách để làm đẹp hồ sơ cá nhân.
C. Là một nghĩa vụ bắt buộc không mang lại lợi ích gì.
D. Tốn thời gian và không liên quan đến việc hiểu chính mình.
12. Giá trị cốt lõi của một người là gì?
A. Những điều mà người đó coi là quan trọng và định hướng cho hành động, quyết định của mình.
B. Tài sản vật chất mà người đó sở hữu.
C. Sự nổi tiếng và vị trí xã hội.
D. Ý kiến của mọi người xung quanh về người đó.
13. Khi đánh giá cảm xúc của bản thân, điều nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Nhận diện và gọi tên chính xác cảm xúc đang trải qua.
B. Cố gắng kìm nén mọi cảm xúc tiêu cực.
C. So sánh cảm xúc của mình với người khác để xem ai khổ sở hơn.
D. Phớt lờ cảm xúc vì chúng không quan trọng.
14. Kỹ năng lắng nghe tích cực bao gồm những yếu tố nào?
A. Tập trung hoàn toàn vào người nói, thể hiện sự quan tâm qua ngôn ngữ cơ thể và phản hồi phù hợp.
B. Chỉ chờ đến lượt mình nói để chia sẻ ý kiến cá nhân.
C. Ngắt lời người nói khi có ý kiến khác biệt.
D. Suy nghĩ về câu trả lời của mình ngay cả khi người khác đang nói.
15. Khi đối mặt với sự thay đổi, thái độ linh hoạt thể hiện điều gì?
A. Sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch, thích nghi với hoàn cảnh mới và tìm kiếm cơ hội trong thay đổi.
B. Cố gắng giữ nguyên mọi thứ như cũ dù hoàn cảnh đã thay đổi.
C. Cảm thấy bất an và kháng cự lại mọi sự thay đổi.
D. Chỉ tập trung vào những điều đã biết và quen thuộc.
16. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sức khỏe tinh thần?
A. Khả năng đối phó với căng thẳng, duy trì thái độ tích cực và có mối quan hệ tốt đẹp.
B. Luôn sống trong trạng thái vui vẻ, không bao giờ gặp khó khăn.
C. Tránh xa mọi vấn đề và xung đột.
D. Chỉ tập trung vào sức khỏe thể chất.
17. Việc đối mặt với thất bại trong quá trình khám phá bản thân mang lại bài học gì?
A. Là cơ hội để học hỏi, rút kinh nghiệm và điều chỉnh phương hướng.
B. Cho thấy rằng bản thân không có khả năng thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.
C. Là dấu hiệu nên từ bỏ mọi nỗ lực phát triển bản thân.
D. Chỉ nên được xem là một sự kiện tiêu cực không mang lại giá trị.
18. Sự khác biệt giữa tự tin và tự cao là gì?
A. Tự tin là tin vào khả năng của bản thân một cách thực tế, còn tự cao là đánh giá quá cao bản thân và coi thường người khác.
B. Tự tin luôn đi kèm với sự khoe khoang, còn tự cao thì không.
C. Tự cao là điều tốt, còn tự tin là không nên.
D. Tự tin chỉ dành cho người giỏi, còn tự cao thì dành cho tất cả mọi người.
19. Hoạt động nào giúp rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề?
A. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đề xuất nhiều giải pháp khả thi.
B. Chỉ than phiền về vấn đề mà không tìm cách giải quyết.
C. Tránh né hoặc phó mặc vấn đề cho người khác.
D. Chỉ thực hiện giải pháp đầu tiên nghĩ đến mà không suy xét.
20. Trong quá trình khám phá bản thân, việc xác định điểm mạnh và điểm yếu cá nhân có vai trò gì?
A. Giúp hiểu rõ hơn về năng lực và hạn chế để phát huy tối đa hoặc cải thiện.
B. Chỉ đơn thuần là việc liệt kê các đặc điểm cá nhân mà không có ý nghĩa thực tế.
C. Tạo áp lực phải hoàn hảo và loại bỏ mọi khuyết điểm cá nhân.
D. Chỉ quan trọng khi có người khác yêu cầu đánh giá về bản thân.
21. Thái độ cởi mở trong việc tiếp nhận phản hồi có ý nghĩa gì?
A. Sẵn sàng lắng nghe, xem xét và học hỏi từ những ý kiến đóng góp, dù là tích cực hay tiêu cực.
B. Chỉ chấp nhận những lời khen ngợi.
C. Phản ứng gay gắt hoặc phòng thủ khi nhận phản hồi tiêu cực.
D. Phớt lờ mọi phản hồi vì không muốn thay đổi.
22. Khi đối mặt với áp lực học tập, cách tiếp cận nào là hiệu quả nhất để bảo vệ bản thân?
A. Chia nhỏ mục tiêu, ưu tiên công việc và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần.
B. Cố gắng làm mọi thứ cùng lúc mà không có kế hoạch.
C. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà bỏ qua quá trình.
D. Tự trách bản thân vì không hoàn thành tốt.
23. Phân biệt sở thích và đam mê trong quá trình khám phá bản thân?
A. Sở thích mang tính nhất thời, còn đam mê là sự gắn bó sâu sắc, có ý nghĩa và động lực mạnh mẽ.
B. Sở thích luôn đòi hỏi nhiều thời gian và công sức hơn đam mê.
C. Đam mê là thứ ai cũng có, còn sở thích thì không.
D. Sở thích và đam mê hoàn toàn giống nhau, chỉ khác về cách gọi.
24. Thế nào là trách nhiệm cá nhân trong các hoạt động tập thể?
A. Hoàn thành tốt phần việc được giao và chủ động đóng góp vào thành công chung.
B. Chỉ làm những gì được yêu cầu và không hơn.
C. Đổ lỗi cho người khác khi có sai sót xảy ra.
D. Chờ đợi người khác hướng dẫn từng bước nhỏ.
25. Việc tự chấp nhận bản thân có ý nghĩa gì trong quá trình phát triển?
A. Chấp nhận cả điểm mạnh và điểm yếu của mình một cách chân thực, không phán xét.
B. Nghĩ rằng mình hoàn hảo và không cần thay đổi.
C. Chỉ chấp nhận những điều tốt đẹp về bản thân.
D. Luôn so sánh mình với người khác và cảm thấy thua kém.