1. Phát biểu nào sau đây là đúng về cân bằng hóa học?
A. Cân bằng hóa học là trạng thái mà phản ứng dừng lại.
B. Ở trạng thái cân bằng, hiệu suất của phản ứng đạt 100%.
C. Ở trạng thái cân bằng, tốc độ của phản ứng thuận bằng tốc độ của phản ứng nghịch.
D. Hằng số cân bằng $K_c$ chỉ phụ thuộc vào nồng độ.
2. Hằng số cân bằng $K_c$ của một phản ứng chỉ phụ thuộc vào
A. Nồng độ ban đầu của các chất
B. Áp suất của hệ
C. Nhiệt độ của hệ
D. Sự có mặt của chất xúc tác
3. Ở trạng thái cân bằng của phản ứng: $H_2(k) + I_2(k) \Leftrightarrow 2HI(k)$. Nếu tăng nồng độ $H_2$ lên 2 lần thì
A. Cân bằng chuyển dịch theo chiều nghịch
B. Cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận
C. Cân bằng không chuyển dịch
D. Nồng độ HI giảm đi 2 lần
4. Khi thay đổi áp suất, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến cân bằng của phản ứng $H_2(k) + I_2(k) \Leftrightarrow 2HI(k)$?
A. Tăng áp suất
B. Giảm áp suất
C. Thay đổi thể tích bình phản ứng
D. Tăng nồng độ $HI$
5. Xét phản ứng tổng hợp amoniac: $N_2(k) + 3H_2(k) \Leftrightarrow 2NH_3(k)$. Khi tăng nhiệt độ,
A. Cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận
B. Cân bằng chuyển dịch theo chiều nghịch
C. Cân bằng không chuyển dịch
D. Tốc độ cả hai chiều tăng như nhau
6. Phản ứng nào sau đây có hằng số cân bằng $K_p = K_c$?
A. $2SO_2(k) + O_2(k) \Leftrightarrow 2SO_3(k)$
B. $H_2(k) + I_2(k) \Leftrightarrow 2HI(k)$
C. $N_2(k) + 3H_2(k) \Leftrightarrow 2NH_3(k)$
D. $CaCO_3(r) \Leftrightarrow CaO(r) + CO_2(k)$
7. Cho cân bằng: $2SO_3(k) \Leftrightarrow 2SO_2(k) + O_2(k) \quad \Delta H > 0$. Nếu tăng áp suất hệ, cân bằng sẽ
A. Chuyển dịch theo chiều thuận
B. Chuyển dịch theo chiều nghịch
C. Không chuyển dịch
D. Bị phá vỡ
8. Xét cân bằng hóa học: $N_2(k) + 3H_2(k) \Leftrightarrow 2NH_3(k) \quad \Delta H < 0$. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm thay đổi cân bằng của phản ứng?
A. Tăng áp suất
B. Tăng nhiệt độ
C. Thêm chất xúc tác
D. Tăng nồng độ $N_2$
9. Cho phản ứng tổng hợp amoniac trong công nghiệp: $N_2(k) + 3H_2(k) \Leftrightarrow 2NH_3(k) \quad \Delta H = -92 \, kJ$. Để thu được hiệu suất cao nhất, cần điều kiện nào sau đây?
A. Áp suất cao, nhiệt độ thấp, có xúc tác
B. Áp suất thấp, nhiệt độ cao, có xúc tác
C. Áp suất cao, nhiệt độ cao, không có xúc tác
D. Áp suất thấp, nhiệt độ thấp, không có xúc tác
10. Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về cân bằng hóa học?
A. Ở trạng thái cân bằng, tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch.
B. Ở trạng thái cân bằng, nồng độ các chất tham gia và sản phẩm là không đổi.
C. Ở trạng thái cân bằng, phản ứng đã dừng lại.
D. Cân bằng hóa học là cân bằng động.
11. Cho phản ứng cân bằng: $A(k) \Leftrightarrow B(k)$. Nếu thêm một lượng nhỏ chất xúc tác vào hệ đang ở trạng thái cân bằng, hiện tượng gì xảy ra?
A. Cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận.
B. Cân bằng chuyển dịch theo chiều nghịch.
C. Cân bằng không chuyển dịch, nhưng tốc độ hai chiều tăng lên.
D. Cân bằng không chuyển dịch, tốc độ hai chiều không đổi.
12. Cho phản ứng: $2SO_2(k) + O_2(k) \Leftrightarrow 2SO_3(k) \quad \Delta H < 0$. Để tăng hiệu suất chuyển hóa $SO_2$ thành $SO_3$, cần biện pháp nào sau đây?
A. Tăng nhiệt độ
B. Giảm áp suất
C. Tăng nồng độ $O_2$
D. Cho thêm chất xúc tác
13. Cho phản ứng thuận nghịch: $A(k) + B(k) \Leftrightarrow C(k) + D(k) \quad \Delta H > 0$. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm chuyển dịch cân bằng?
A. Tăng nhiệt độ
B. Tăng áp suất
C. Thêm chất xúc tác
D. Tăng nồng độ A
14. Trong phản ứng tổng hợp $HI$ từ $H_2$ và $I_2$: $H_2(k) + I_2(k) \Leftrightarrow 2HI(k)$. Nếu ban đầu có 1 mol $H_2$ và 1 mol $I_2$ trong bình dung tích $V$ lít, khi đạt cân bằng thu được $x$ mol $HI$. Biểu thức tính hằng số cân bằng $K_c$ là:
A. $K_c = \frac{x^2}{V^2(1-x/2)^2}$
B. $K_c = \frac{x^2}{(1-x/2)^2}$
C. $K_c = \frac{(x/V)^2}{(1-x/2)^2}$
D. $K_c = \frac{x^2}{V^2(1-x)^2}$
15. Trong một bình kín, xảy ra phản ứng $CO(k) + Cl_2(k) \Leftrightarrow COCl_2(k)$. Nếu thêm khí $CO$ vào bình, cân bằng sẽ
A. Chuyển dịch theo chiều thuận
B. Chuyển dịch theo chiều nghịch
C. Không chuyển dịch
D. Bị phá vỡ hoàn toàn