Trắc nghiệm Kết nối hóa học 11 bài 7 Sulfur và sulfur dioxide
Trắc nghiệm Kết nối hóa học 11 bài 7 Sulfur và sulfur dioxide
1. Tại sao $SO_2$ lại có mùi hắc đặc trưng?
A. Do liên kết cộng hóa trị phân cực trong phân tử $SO_2$.
B. Do có khả năng tạo liên kết hydro với nước.
C. Do phân tử $SO_2$ có cấu trúc góc và các cặp electron tự do trên nguyên tử lưu huỳnh.
D. Do $SO_2$ dễ dàng phản ứng với các phân tử trong không khí.
2. Trong phòng thí nghiệm, người ta thường điều chế $SO_2$ bằng cách cho dung dịch axit nào tác dụng với muối sulfite?
A. Axit clohidric ($HCl$)
B. Axit sulfuric ($H_2SO_4$ đặc)
C. Axit nitric ($HNO_3$ đặc)
D. Axit axetic ($CH_3COOH$)
3. Ở trạng thái cơ bản, nguyên tử lưu huỳnh có bao nhiêu electron độc thân?
4. Cấu hình electron nào sau đây là của nguyên tử lưu huỳnh (S, Z=16)?
A. $1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^4$
B. $1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^5$
C. $1s^2 2s^2 2p^6 3s^1 3p^5$
D. $1s^2 2s^2 2p^5 3s^2 3p^5$
5. Axit sulfuric thu được từ quá trình nào sau đây là quan trọng nhất trong công nghiệp?
A. Oxi hóa $SO_2$ bằng $O_2$ có xúc tác $V_2O_5$ rồi cho $SO_3$ tác dụng với nước.
B. Oxi hóa $SO_2$ bằng $O_2$ có xúc tác $Fe$ rồi cho $SO_3$ tác dụng với nước.
C. Oxi hóa $SO_2$ bằng $Cl_2$ rồi cho sản phẩm tác dụng với nước.
D. Cho $H_2S$ tác dụng với $O_2$ rồi cho sản phẩm tác dụng với nước.
6. Khí sulfur dioxide ($SO_2$) có đặc điểm nào sau đây?
A. Là chất khí không màu, không mùi, độc.
B. Là chất khí không màu, có mùi hắc đặc trưng, độc.
C. Là chất khí có màu vàng lục, mùi hắc đặc trưng, độc.
D. Là chất khí không màu, không mùi, không độc.
7. Phản ứng nào sau đây không phải là phản ứng điều chế $SO_2$ trong công nghiệp?
A. $S + O_2 \xrightarrow{t^\circ} SO_2$
B. $4FeS_2 + 11O_2 \xrightarrow{t^\circ} 2Fe_2O_3 + 8SO_2$
C. $2ZnS + 3O_2 \xrightarrow{t^\circ} 2ZnO + 2SO_2$
D. $SO_3 + H_2O \rightarrow H_2SO_4$
8. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa-khử trong đó $SO_2$ đóng vai trò là chất oxi hóa?
A. $S + O_2 \rightarrow SO_2$
B. $SO_2 + \frac{1}{2}O_2 \xrightarrow{V_2O_5, t^\circ} SO_3$
C. $SO_2 + 2H_2S \rightarrow 3S + 2H_2O$
D. $SO_2 + NaOH \rightarrow NaHSO_3$
9. Tại sao $SO_2$ được coi là một trong những tác nhân chính gây mưa axit?
A. Vì $SO_2$ phản ứng với nước tạo thành $H_2SO_4$.
B. Vì $SO_2$ phản ứng với oxy tạo thành $SO_3$, sau đó $SO_3$ phản ứng với nước tạo thành $H_2SO_4$.
C. Vì $SO_2$ làm tăng nồng độ $CO_2$ trong khí quyển.
D. Vì $SO_2$ có khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời.
10. Phản ứng nào sau đây chứng minh lưu huỳnh vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử?
A. $S + O_2 \xrightarrow{t^\circ} SO_2$
B. $S + H_2 \xrightarrow{t^\circ} H_2S$
C. $S + 2Na \rightarrow Na_2S$
D. $SO_2 + 2H_2S \rightarrow 3S + 2H_2O$
11. Để thu được khí $SO_2$ tinh khiết từ phản ứng của $Na_2SO_3$ với $H_2SO_4$, người ta dẫn khí $SO_2$ qua các bình đựng chất nào sau đây?
A. Nước và dung dịch $H_2SO_4$ đặc.
B. Dung dịch $NaOH$ và $P_2O_5$.
C. Dung dịch $H_2SO_4$ đặc và $P_2O_5$.
D. Dung dịch $CuSO_4$ và $H_2O$.
12. Số oxi hóa của lưu huỳnh trong các hợp chất $H_2S$, $S$, $SO_2$, $SO_3$, $Na_2SO_4$ lần lượt là:
A. -2, 0, +4, +6, +6
B. 0, -2, +4, +6, +6
C. -2, 0, +4, +4, +6
D. -2, 0, +2, +4, +6
13. Lưu huỳnh đioxit ($SO_2$) có thể tác dụng với dung dịch kiềm tạo ra các sản phẩm muối nào?
A. Chỉ tạo muối sulfite.
B. Chỉ tạo muối bisulfite.
C. Tạo muối sulfite hoặc bisulfite, tùy tỉ lệ mol.
D. Tạo muối sulfate.
14. Khí $SO_2$ có thể phản ứng với chất nào sau đây để tạo ra sản phẩm có số oxi hóa của lưu huỳnh là +6?
A. $H_2S$
B. $O_2$ (có xúc tác $V_2O_5$, t°)
C. $H_2O$
D. $NaOH$ (dư)
15. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa-khử trong đó $SO_2$ đóng vai trò là chất khử?
A. $SO_2 + 2NaOH \rightarrow Na_2SO_3 + H_2O$
B. $SO_2 + Cl_2 \rightarrow SO_2Cl_2$
C. $SO_2 + Br_2 + 2H_2O \rightarrow H_2SO_4 + 2HBr$
D. $SO_2 + 2H_2S \rightarrow 3S + 2H_2O$