Trắc nghiệm Kết nối Hóa học 8 bài 10 Oxide
Trắc nghiệm Kết nối Hóa học 8 bài 10 Oxide
1. Khi cho natri oxit (Na₂O) tác dụng với nước, sản phẩm thu được là gì?
A. NaOH
B. Na₂CO₃
C. H₂O₂
D. H₂SO₄
2. Để điều chế khí oxi trong phòng thí nghiệm, người ta thường dùng phản ứng nhiệt phân chất nào sau đây?
A. KMnO₄
B. NaCl
C. HCl
D. H₂O
3. Oxit nào sau đây có khả năng làm mất màu dung dịch nước brom?
A. CaO
B. SO₂
C. Fe₂O₃
D. MgO
4. Phản ứng nào sau đây là phản ứng hóa hợp?
A. CaCO₃ → CaO + CO₂
B. 2H₂O₂ → 2H₂O + O₂
C. 2Mg + O₂ → 2MgO
D. Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu
5. Khí cacbon đioxit (CO₂) có thể được tạo ra từ phản ứng của axit clohidric (HCl) với chất nào sau đây?
A. NaOH
B. CuO
C. CaCO₃
D. H₂O
6. Trong các oxit sau đây, oxit nào có khả năng phản ứng với nước tạo thành dung dịch axit?
A. CaO
B. Na₂O
C. SO₃
D. MgO
7. Đâu là công thức hóa học của sắt(III) oxit?
A. FeO
B. Fe₂O₃
C. Fe₃O₄
D. Fe₂O₅
8. Chất nào sau đây là oxit axit?
A. K₂O
B. Fe₂O₃
C. P₂O₅
D. BaO
9. Trong các oxit sau, oxit nào là oxit trung tính?
A. CO₂
B. SO₃
C. N₂O
D. P₂O₅
10. Trong công nghiệp, khí cacbon đioxit (CO₂) được sản xuất chủ yếu bằng cách nào?
A. Nung nóng đá vôi (CaCO₃)
B. Đốt cháy than trong không khí
C. Cho axit sunfuric tác dụng với natri cacbonat
D. Cả A và B đều đúng
11. Phản ứng nào sau đây biểu diễn sự phân hủy của một oxit kim loại?
A. CuO + H₂ → Cu + H₂O
B. 2HgO → 2Hg + O₂
C. SO₂ + O₂ → SO₃
D. CO₂ + H₂O → H₂CO₃
12. Phát biểu nào sau đây là đúng về oxit?
A. Tất cả các oxit kim loại đều phản ứng với nước.
B. Oxit axit luôn là oxit của phi kim.
C. Oxit bazơ là oxit của kim loại, phản ứng với nước tạo thành bazơ.
D. Oxit trung tính có thể tác dụng với cả axit và bazơ.
13. Phản ứng nào sau đây minh họa tính chất hóa học của oxit axit?
A. CO₂ + 2NaOH → Na₂CO₃ + H₂O
B. CaO + H₂O → Ca(OH)₂
C. SO₂ + O₂ → SO₃
D. 2Na + O₂ → Na₂O₂
14. Công thức hóa học của lưu huỳnh trioxit là gì?
A. SO₂
B. SO₃
C. H₂SO₄
D. S₂O₃
15. Oxit bazơ là oxit có công thức chung là gì, trong đó M là kim loại và n có hóa trị nhất định?
A. MₐO<0xE2><0x82><0x99>
B. M<0xE2><0x82><0x99>Oₐ
C. Mₐ(OH)<0xE2><0x82><0x99>
D. H<0xE2><0x82><0x99>Oₐ