Trắc nghiệm Kết nối Hóa học 8 bài 3 Mol và tỉ khối chất khí
Trắc nghiệm Kết nối Hóa học 8 bài 3 Mol và tỉ khối chất khí
1. Mol là gì?
A. Đơn vị đo khối lượng
B. Đơn vị đo thể tích
C. Đơn vị đo lượng chất
D. Đơn vị đo nguyên tử
2. Phân tử khối của khí Oxy ($O_2$) là 32. Khối lượng mol của khí Oxy là bao nhiêu?
A. 32 mol
B. 32 gam
C. 32 đơn vị cacbon
D. 32 gam/mol
3. Một mol nguyên tử Sắt (Fe) có khối lượng bằng bao nhiêu gam? (Cho biết nguyên tử khối của Sắt là 56)
A. 56 nguyên tử
B. 56 mol
C. 56 gam
D. 56 gam/mol
4. Khí X có tỉ khối so với không khí là 2. Khối lượng mol của khí X là bao nhiêu? (Cho biết khối lượng mol trung bình của không khí là 29 g/mol)
A. 58 g/mol
B. 29 g/mol
C. 14.5 g/mol
D. 2 g/mol
5. Phân tử khối của khí cacbonic ($CO_2$) là 44. Khối lượng mol của khí cacbonic là bao nhiêu?
A. 44 mol
B. 44 đơn vị cacbon
C. 44 gam
D. 44 gam/mol
6. Tỉ khối của khí A so với khí B được tính bằng công thức nào?
A. $d_{A/B} = \frac{M_B}{M_A}$
B. $d_{A/B} = \frac{M_A}{M_B}$
C. $d_{A/B} = \frac{M_A}{29}$
D. $d_{A/B} = \frac{M_B}{29}$
7. Phân tử khối của khí Amoniac ($NH_3$) là 17. Khối lượng mol của khí Amoniac là bao nhiêu?
A. 17 đơn vị cacbon
B. 17 mol
C. 17 gam
D. 17 gam/mol
8. Khối lượng mol của phân tử nước ($H_2O$) là bao nhiêu? (Cho biết nguyên tử khối của H là 1, O là 16)
A. 18 gam
B. 18 gam/mol
C. 18 mol
D. 18 đơn vị cacbon
9. Tỉ khối của khí metan ($CH_4$) so với khí hidro ($H_2$) là bao nhiêu? (Cho biết nguyên tử khối C=12, H=1)
10. Một mol nguyên tử Cacbon (C) có khối lượng là bao nhiêu? (Cho biết nguyên tử khối của C là 12)
A. 12 mol
B. 12 gam
C. 12 nguyên tử
D. 12 gam/mol
11. Để đo lượng chất, người ta dùng đơn vị nào?
A. Gam
B. Lít
C. Mol
D. Mét khối
12. Khối lượng mol của một nguyên tử Oxy là bao nhiêu? (Cho biết nguyên tử khối của Oxy là 16)
A. 16 gam
B. 16 mol
C. 16 đơn vị cacbon
D. 16 nguyên tử
13. Một mol phân tử nước ($H_2O$) có khối lượng là bao nhiêu? (Cho biết nguyên tử khối H=1, O=16)
A. 18 nguyên tử
B. 18 gam
C. 18 mol
D. 18 gam/mol
14. Tỉ khối của khí Nitơ ($N_2$) so với khí Oxy ($O_2$) là bao nhiêu? (Cho biết nguyên tử khối N=14, O=16)
A. 7/8
B. 8/7
C. 14/16
D. 16/14
15. Số Avogadro có giá trị xấp xỉ bằng bao nhiêu?
A. $6,022 \times 10^{21}$
B. $6,022 \times 10^{22}$
C. $6,022 \times 10^{23}$
D. $6,022 \times 10^{24}$