Trắc nghiệm Kết nối Hóa học 8 bài 4 Dung dịch và nồng độ
Trắc nghiệm Kết nối Hóa học 8 bài 4 Dung dịch và nồng độ
1. Trong 100 gam dung dịch chứa 15 gam muối ăn, khối lượng nước có trong dung dịch là bao nhiêu gam?
A. 15 gam
B. 85 gam
C. 100 gam
D. 115 gam
2. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về dung dịch bão hòa?
A. Dung dịch có thể hòa tan thêm chất tan.
B. Dung dịch không thể hòa tan thêm chất tan ở nhiệt độ đó.
C. Dung dịch có nồng độ rất thấp.
D. Dung dịch luôn có màu sắc sặc sỡ.
3. Trong các phát biểu sau đây về dung dịch, phát biểu nào là SAI?
A. Dung dịch là hỗn hợp đồng nhất của chất tan và dung môi.
B. Chất tan là chất có số mol nhỏ hơn trong dung dịch.
C. Dung môi là chất có số mol lớn hơn trong dung dịch.
D. Dung dịch luôn trong suốt và không màu.
4. Nếu 250 gam dung dịch chứa 50 gam đường. Nồng độ phần trăm của dung dịch là bao nhiêu?
A. 10%
B. 20%
C. 25%
D. 50%
5. Trong 250 gam dung dịch đường có nồng độ 20\%. Khối lượng nước có trong dung dịch là bao nhiêu gam?
A. 50 gam
B. 100 gam
C. 150 gam
D. 200 gam
6. Khi tăng nhiệt độ của dung môi, khả năng hòa tan của hầu hết các chất rắn trong dung môi đó thường có xu hướng như thế nào?
A. Giảm đi
B. Không thay đổi
C. Tăng lên
D. Tăng rồi giảm
7. Nếu ta có 100 ml dung dịch NaCl 1M. Nếu thêm 100 ml nước vào dung dịch này, nồng độ mol của dung dịch mới sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên gấp đôi
B. Giảm đi một nửa
C. Không thay đổi
D. Tăng lên gấp bốn
8. Hòa tan 20 gam NaCl vào 80 gam nước. Nồng độ phần trăm của dung dịch thu được là bao nhiêu?
A. 20%
B. 25%
C. 80%
D. 100%
9. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tính chất của dung dịch?
A. Dung dịch có tính chất vật lý đồng nhất.
B. Các hạt chất tan trong dung dịch rất nhỏ, không thể nhìn thấy bằng mắt thường.
C. Dung dịch có thể dẫn điện nếu chất tan là chất điện li.
D. Dung dịch không bao giờ có màu.
10. Để pha 200 gam dung dịch muối ăn (NaCl) có nồng độ 5\%, cần bao nhiêu gam muối ăn?
A. 5 gam
B. 10 gam
C. 15 gam
D. 20 gam
11. Khi pha 10 gam muối ăn (NaCl) vào 90 gam nước cất, ta thu được một dung dịch có khối lượng là bao nhiêu?
A. 90 gam
B. 100 gam
C. 10 gam
D. 110 gam
12. Đâu là dung môi phổ biến nhất được sử dụng trong các phản ứng hóa học và đời sống?
A. Cồn (Ethanol)
B. Dầu ăn
C. Nước (H_2O)
D. Xăng
13. Nồng độ phần trăm của dung dịch được tính theo công thức nào?
A. $C\% = \frac{\text{Khối lượng dung môi}}{\text{Khối lượng dung dịch}} \times 100\%$
B. $C\% = \frac{\text{Khối lượng dung dịch}}{\text{Khối lượng chất tan}} \times 100\%$
C. $C\% = \frac{\text{Khối lượng chất tan}}{\text{Khối lượng dung dịch}} \times 100\%$
D. $C\% = \frac{\text{Khối lượng chất tan}}{\text{Khối lượng dung môi}} \times 100\%$
14. Khái niệm dung dịch chưa bão hòa có nghĩa là gì?
A. Dung dịch không hòa tan được chất tan nào.
B. Dung dịch đã hòa tan tối đa lượng chất tan có thể có.
C. Dung dịch có thể hòa tan thêm chất tan ở cùng nhiệt độ.
D. Dung dịch chỉ chứa dung môi.
15. Nếu có 50 gam dung dịch HCl nồng độ 10\%, muốn thu được dung dịch HCl nồng độ 5\%, ta cần thêm bao nhiêu gam nước vào dung dịch ban đầu?
A. 25 gam
B. 50 gam
C. 75 gam
D. 100 gam