1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch chi tiêu cá nhân?
A. Ước tính tổng thu nhập hàng tháng.
B. Theo dõi và ghi chép các khoản chi tiêu phát sinh.
C. So sánh giá sản phẩm giữa các cửa hàng trực tuyến khác nhau.
D. Phân loại các khoản chi tiêu thành nhu cầu thiết yếu và mong muốn.
2. Khi lập kế hoạch chi tiêu, bạn nên phân bổ một phần thu nhập cho chi tiêu không dự kiến (contingency fund) để:
A. Chi tiêu cho những món đồ xa xỉ.
B. Đối phó với các tình huống khẩn cấp hoặc chi phí bất ngờ.
C. Tăng cường các khoản chi tiêu giải trí.
D. Đầu tư vào các kênh rủi ro cao.
3. Khi đánh giá một khoản chi tiêu lớn, bạn nên xem xét yếu tố nào sau đây để đảm bảo nó phù hợp với mục tiêu tài chính dài hạn của mình?
A. Liệu món đồ đó có làm bạn bè ghen tị không.
B. Liệu khoản chi tiêu đó có ảnh hưởng đến khả năng tiết kiệm cho mục tiêu tương lai hay không.
C. Liệu có thể trả góp món đồ đó với lãi suất 0% hay không.
D. Liệu món đồ đó có đang hot trên mạng xã hội hay không.
4. Trong các phương án sau, phương án nào thể hiện sự tiêu dùng có trách nhiệm?
A. Mua sắm theo cảm xúc mà không cân nhắc.
B. Lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường và có nguồn gốc rõ ràng.
C. Chỉ mua những món đồ đắt tiền nhất để thể hiện đẳng cấp.
D. Luôn tìm cách giảm giá bằng mọi giá.
5. Việc ghi lại các khoản chi tiêu nhỏ hàng ngày (ví dụ: ly cà phê, vé xe buýt) là quan trọng vì:
A. Chúng không ảnh hưởng đến tổng chi tiêu.
B. Chúng có thể tích lũy lại thành một khoản lớn theo thời gian.
C. Chúng là những khoản chi tiêu bạn không bao giờ cần quan tâm.
D. Chúng chỉ dành cho những người có thu nhập thấp.
6. Theo dõi chi tiêu giúp bạn nhận ra điều gì về thói quen tài chính của mình?
A. Bạn có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho những khoản không cần thiết.
B. Bạn luôn chi tiêu ít hơn thu nhập của mình.
C. Bạn không cần phải lo lắng về việc tiết kiệm.
D. Tất cả các khoản chi tiêu đều quan trọng như nhau.
7. Nếu bạn có một khoản thu nhập cố định hàng tháng, việc để dành một phần thu nhập trước khi chi tiêu được gọi là:
A. Chi tiêu theo cảm xúc.
B. Thanh toán hóa đơn.
C. Trả cho bản thân trước (pay yourself first).
D. Chi tiêu phung phí.
8. Nếu bạn muốn mua một món đồ công nghệ có giá trị lớn, bạn nên làm gì trước khi quyết định?
A. Ngay lập tức sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán.
B. Kiểm tra xem có chương trình khuyến mãi nào không.
C. So sánh giá, đọc đánh giá và xem xét liệu nó có thực sự cần thiết hay không.
D. Hỏi ý kiến bạn bè để xem họ có thích món đồ đó không.
9. Hoạt động quản lý chi tiêu chủ yếu liên quan đến việc:
A. Tăng cường chi tiêu cá nhân để tận hưởng cuộc sống.
B. Phân bổ thu nhập một cách có kế hoạch để đáp ứng nhu cầu và mục tiêu.
C. Tích lũy càng nhiều tiền càng tốt mà không chi tiêu.
D. Tìm cách vay mượn tiền từ ngân hàng.
10. Khoản chi tiêu nào sau đây thuộc nhóm mong muốn (wants) thay vì nhu cầu thiết yếu (needs)?
A. Tiền điện hàng tháng.
B. Chi phí khám chữa bệnh khi ốm.
C. Vé xem buổi hòa nhạc của nghệ sĩ yêu thích.
D. Tiền mua gạo để ăn hàng ngày.
11. Trong hoạt động trải nghiệm Quản lý chi tiêu, việc lập kế hoạch chi tiêu cá nhân giúp bạn điều chỉnh hành vi tiêu dùng như thế nào?
A. Nó giúp bạn có cái nhìn tổng quan về thu nhập và chi tiêu, từ đó đưa ra quyết định tiêu dùng hợp lý hơn.
B. Nó chỉ giúp bạn biết mình đã tiêu hết bao nhiêu tiền trong tháng.
C. Nó khuyến khích bạn chi tiêu nhiều hơn để trải nghiệm cuộc sống.
D. Nó giúp bạn vay mượn tiền dễ dàng hơn khi cần.
12. So sánh hai tình huống: A) Chi tiêu tùy hứng, không kế hoạch; B) Lập kế hoạch chi tiêu chi tiết và tuân thủ. Tình huống nào ít có khả năng gặp vấn đề tài chính hơn?
A. Tình huống A, vì bạn có thể chi tiêu thoải mái.
B. Tình huống B, vì nó giúp kiểm soát và dự đoán tài chính.
C. Cả hai tình huống đều có khả năng gặp vấn đề như nhau.
D. Không có đủ thông tin để so sánh.
13. Khi đối mặt với tình huống hết tiền trước cuối tháng, giải pháp hợp lý nhất là gì?
A. Vay mượn từ bạn bè hoặc người thân để chi tiêu.
B. Xem lại kế hoạch chi tiêu và cắt giảm các khoản không thiết yếu.
C. Tiếp tục chi tiêu như bình thường và hy vọng có thêm thu nhập.
D. Bỏ qua vấn đề và chờ đến tháng sau.
14. Khi bạn lập một kế hoạch chi tiêu, bạn thường bắt đầu bằng việc:
A. Quyết định sẽ mua sắm những gì.
B. Ước tính tổng thu nhập dự kiến.
C. Tìm hiểu về các chương trình khuyến mãi.
D. Xem xét các khoản nợ hiện có.
15. Khi phân loại chi tiêu, khoản nào sau đây được coi là nhu cầu thiết yếu?
A. Mua một chiếc điện thoại đời mới nhất.
B. Đi xem phim cùng bạn bè.
C. Thanh toán tiền thuê nhà hoặc chi phí ăn uống.
D. Mua sắm quần áo theo xu hướng mới.
16. Mục tiêu tài chính Tiết kiệm 1.000.000 VNĐ cho quỹ khẩn cấp trong 3 tháng là một ví dụ về mục tiêu:
A. Không thực tế và khó đo lường.
B. Cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn (SMART).
C. Chỉ mang tính chất mong muốn, không cần hành động.
D. Dài hạn và không cần thiết.
17. Mục tiêu tài chính Mua một chiếc xe đạp mới trong vòng 6 tháng được coi là mục tiêu:
A. Ngắn hạn và cụ thể.
B. Dài hạn và trừu tượng.
C. Không đo lường được.
D. Không có thời hạn.
18. Tiết kiệm là gì và tại sao nó quan trọng đối với việc quản lý chi tiêu?
A. Tiết kiệm là để dành tiền cho những mục tiêu lớn trong tương lai, giúp đảm bảo an toàn tài chính.
B. Tiết kiệm chỉ là việc không chi tiêu gì cả.
C. Tiết kiệm không quan trọng bằng việc chi tiêu hết số tiền mình có.
D. Tiết kiệm chỉ dành cho những người giàu có.
19. Một người có kỹ năng quản lý chi tiêu tốt thường thể hiện điều gì?
A. Luôn chi tiêu hết số tiền mình có ngay khi nhận lương.
B. Có khả năng cân bằng giữa nhu cầu hiện tại và mục tiêu tương lai.
C. Không bao giờ mua sắm những thứ mình thích.
D. Chỉ quan tâm đến việc tiết kiệm mà không chi tiêu gì.
20. Tại sao việc thiết lập ngân sách lại quan trọng đối với mỗi cá nhân?
A. Ngân sách giúp bạn biết mình có thể chi tiêu bao nhiêu cho mỗi loại hàng hóa.
B. Ngân sách chỉ là một tài liệu giấy tờ không có tác dụng thực tế.
C. Ngân sách khuyến khích bạn chi tiêu nhiều hơn để đạt được ngân sách đó.
D. Ngân sách làm giảm khả năng tiết kiệm của bạn.
21. Nếu bạn muốn tăng khả năng tiết kiệm, bạn nên ưu tiên làm gì?
A. Tăng cường chi tiêu cho các hoạt động giải trí.
B. Tìm cách cắt giảm các khoản chi tiêu không thiết yếu.
C. Chỉ tiết kiệm khi có đủ tiền.
D. Vay mượn để chi tiêu cho những thứ mình muốn.
22. Khi lập kế hoạch chi tiêu, việc xác định các khoản chi tiêu cố định là quan trọng vì:
A. Chúng là những khoản chi tiêu bạn có thể thay đổi tùy ý.
B. Chúng giúp bạn dự đoán được một phần chi phí bắt buộc hàng tháng.
C. Chúng thường là những khoản chi tiêu nhỏ nhất.
D. Chúng không ảnh hưởng đến tổng số tiền bạn có.
23. Theo dõi các khoản chi tiêu biến đổi (variable expenses) quan trọng vì:
A. Chúng là những khoản chi tiêu bạn không bao giờ có thể thay đổi.
B. Chúng giúp bạn xác định những lĩnh vực có thể cắt giảm hoặc điều chỉnh để tiết kiệm.
C. Chúng luôn có mức chi phí cố định mỗi tháng.
D. Chúng không quan trọng bằng chi tiêu cố định.
24. Việc sử dụng danh sách mua sắm khi đi siêu thị giúp bạn:
A. Mua sắm nhanh hơn mà không cần suy nghĩ.
B. Tránh mua những món đồ không có trong danh sách.
C. Tăng cơ hội mua sắm ngẫu hứng.
D. Quên đi những mặt hàng cần thiết.
25. Hoạt động nào sau đây KHÔNG hỗ trợ việc quản lý chi tiêu hiệu quả?
A. Sử dụng ứng dụng theo dõi chi tiêu.
B. Lập ngân sách hàng tháng.
C. Thường xuyên mua sắm theo quảng cáo.
D. Phân loại chi tiêu thành nhu cầu và mong muốn.