Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

1. Việc dành thời gian để suy ngẫm và đánh giá lại mục tiêu, giá trị cá nhân trong sự nghiệp có ý nghĩa gì đối với việc tự chăm sóc bản thân?

A. Làm tăng sự bất mãn với những gì đã đạt được.
B. Giúp định hướng lại con đường sự nghiệp, đảm bảo sự phù hợp với giá trị cốt lõi và mang lại cảm giác hài lòng, ý nghĩa.
C. Là hoạt động lãng phí thời gian và không mang lại lợi ích thực tế.
D. Chỉ cần thiết khi gặp phải khủng hoảng nghề nghiệp.

2. Một trong những lợi ích chính của việc duy trì giấc ngủ đủ và chất lượng đối với người lao động là gì?

A. Giảm khả năng tập trung và tăng nguy cơ mắc sai lầm trong công việc.
B. Tăng cường khả năng phục hồi năng lượng, cải thiện trí nhớ và khả năng giải quyết vấn đề.
C. Gây ra cảm giác buồn ngủ và uể oải trong suốt ngày làm việc.
D. Làm tăng mức độ căng thẳng và lo âu do thiếu thời gian cho các hoạt động khác.

3. Việc thiết lập mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) cho bản thân trong quá trình phát triển sự nghiệp có ý nghĩa gì đối với việc tự chăm sóc bản thân?

A. Tạo áp lực không cần thiết và làm tăng cảm giác thất bại nếu không đạt được mục tiêu.
B. Giúp định hướng rõ ràng, tạo động lực và cảm giác kiểm soát, từ đó giảm bớt sự bất an và lo lắng về tương lai.
C. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà bỏ qua quá trình nỗ lực cá nhân.
D. Làm cho quá trình làm việc trở nên nhàm chán và thiếu sáng tạo.

4. Tại sao việc thiết lập ranh giới rõ ràng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là quan trọng đối với việc tự chăm sóc bản thân?

A. Để có thêm thời gian làm việc và tăng năng suất một cách không kiểm soát.
B. Để tránh tình trạng làm việc quá sức, cho phép cơ thể và tâm trí được nghỉ ngơi và phục hồi.
C. Để làm giảm trách nhiệm và nghĩa vụ đối với công việc.
D. Để tập trung hoàn toàn vào các mối quan hệ cá nhân và bỏ bê sự nghiệp.

5. Khi gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường làm việc mới, hành động nào sau đây là một biểu hiện của việc tự chăm sóc bản thân mang tính xây dựng?

A. Mong đợi mọi thứ sẽ tự điều chỉnh mà không cần nỗ lực từ phía bản thân.
B. Tìm kiếm sự hướng dẫn từ người quản lý hoặc đồng nghiệp có kinh nghiệm, đồng thời kiên nhẫn với quá trình thích nghi của bản thân.
C. Tránh giao tiếp với đồng nghiệp mới để không làm lộ ra sự bỡ ngỡ.
D. So sánh mình với người khác và cảm thấy tự ti.

6. Trong quá trình kết nối hướng nghiệp, việc học cách quản lý kỳ vọng của bản thân và người khác là một kỹ năng tự chăm sóc bản thân vì nó giúp:

A. Tạo ra sự thất vọng và không hài lòng.
B. Giảm bớt áp lực không cần thiết, tránh bị hụt hẫng và duy trì sự cân bằng cảm xúc.
C. Tăng cường sự cạnh tranh và mâu thuẫn.
D. Làm giảm sự cống hiến và trách nhiệm với công việc.

7. Trong bối cảnh kết nối hướng nghiệp, việc học cách từ chối những yêu cầu không phù hợp hoặc quá sức là một kỹ năng tự chăm sóc bản thân vì nó giúp:

A. Thể hiện sự yếu kém và thiếu quyết đoán trong công việc.
B. Bảo vệ thời gian và năng lượng của bản thân, tránh bị kiệt sức và đảm bảo tập trung vào các ưu tiên quan trọng.
C. Tạo ra mâu thuẫn với đồng nghiệp hoặc cấp trên.
D. Giảm cơ hội học hỏi và phát triển các kỹ năng mới.

8. Trong môi trường làm việc cạnh tranh, việc giữ thái độ tích cực và lạc quan được xem là một hình thức tự chăm sóc bản thân vì nó giúp:

A. Che giấu những vấn đề thực sự đang tồn tại.
B. Tăng cường khả năng phục hồi sau thất bại, duy trì động lực và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp.
C. Làm giảm sự nghiêm túc và chuyên nghiệp trong công việc.
D. Khiến người khác nghĩ rằng bạn không quan tâm đến kết quả công việc.

9. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là một hình thức tự chăm sóc bản thân trong môi trường làm việc?

A. Thực hiện các bài tập vận động nhẹ nhàng tại bàn làm việc hoặc đi bộ ngắn trong giờ nghỉ.
B. Dành thời gian ăn trưa đầy đủ dinh dưỡng và tránh làm việc trong lúc ăn.
C. Thường xuyên kiểm tra email công việc ngoài giờ hành chính để đảm bảo không bỏ lỡ thông tin quan trọng.
D. Thiết lập ranh giới rõ ràng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, biết cách nói không với những yêu cầu không cần thiết.

10. Trong quá trình kết nối hướng nghiệp, việc học hỏi và phát triển bản thân liên tục có thể được xem là một hình thức tự chăm sóc bản thân vì nó:

A. Giúp tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh với đồng nghiệp để giành lấy các cơ hội.
B. Tăng cường sự tự tin, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và giảm cảm giác trì trệ hay lạc hậu.
C. Đòi hỏi quá nhiều nỗ lực và thời gian, gây xao nhãng khỏi các nhiệm vụ chính.
D. Chỉ có lợi cho những người mới bắt đầu sự nghiệp, không cần thiết cho người đã có kinh nghiệm.

11. Khi đối mặt với sự thay đổi lớn trong công việc hoặc môi trường làm việc, hành động nào sau đây là biểu hiện của sự tự chăm sóc bản thân mang tính thích ứng?

A. Chống cự lại sự thay đổi và bám víu vào những điều quen thuộc.
B. Tìm hiểu nguyên nhân của sự thay đổi, đánh giá tác động và điều chỉnh kế hoạch hành động của bản thân.
C. Mong đợi mọi thứ sẽ trở lại như cũ.
D. Than phiền về sự thay đổi mà không có hành động cụ thể.

12. Trong kết nối hướng nghiệp, tại sao việc xây dựng mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp lại được coi là một hình thức tự chăm sóc bản thân?

A. Vì nó giúp giảm bớt gánh nặng công việc bằng cách chia sẻ trách nhiệm một cách không chính thức.
B. Vì nó tạo ra một môi trường làm việc hỗ trợ, giảm cảm giác cô lập và tăng cường sự hài lòng trong công việc.
C. Vì nó là cơ hội để học hỏi các bí quyết nghề nghiệp từ đồng nghiệp.
D. Vì nó giúp tăng cường khả năng cạnh tranh lành mạnh với đồng nghiệp.

13. Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình của việc tự chăm sóc bản thân thông qua việc quản lý căng thẳng hiệu quả?

A. Uống nhiều cà phê để tỉnh táo và tiếp tục làm việc.
B. Thực hành các bài tập thở sâu, thiền định hoặc nghe nhạc thư giãn trong các quãng nghỉ ngắn.
C. Tâm sự liên tục với đồng nghiệp về những vấn đề gây căng thẳng.
D. Sử dụng các chất kích thích để quên đi cảm giác căng thẳng.

14. Khi cảm thấy quá tải với khối lượng công việc, hành động nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược tự chăm sóc bản thân hiệu quả?

A. Nói chuyện với cấp trên để thảo luận về việc phân chia lại công việc hoặc điều chỉnh thời hạn.
B. Dành 15 phút để thiền hoặc thực hành thở sâu.
C. Tiếp tục làm việc đến khuya và bỏ qua bữa tối.
D. Tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc ủy thác một phần công việc cho đồng nghiệp (nếu có thể).

15. Trong bối cảnh kết nối hướng nghiệp, việc tự chăm sóc bản thân đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển sự nghiệp bền vững?

A. Là yếu tố nền tảng giúp duy trì năng lượng, sức khỏe tinh thần và thể chất, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và khả năng thích ứng với thử thách nghề nghiệp.
B. Chỉ đơn thuần là các hoạt động thư giãn cá nhân, không liên quan trực tiếp đến hiệu quả công việc.
C. Là một lựa chọn phụ, chỉ cần thiết khi gặp phải các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
D. Là những hoạt động tiêu tốn thời gian và nguồn lực, có thể làm giảm sự tập trung vào mục tiêu nghề nghiệp.

16. Trong bối cảnh tự chăm sóc bản thân, việc xây dựng thói quen tập thể dục đều đặn mang lại lợi ích gì cho sự nghiệp?

A. Gây mất thời gian và làm giảm số giờ làm việc hiệu quả.
B. Tăng cường sức khỏe thể chất và tinh thần, giảm căng thẳng, cải thiện sự tập trung và khả năng phục hồi sau áp lực.
C. Chỉ có tác dụng làm đẹp cơ thể, không liên quan đến hiệu suất công việc.
D. Làm tăng cảm giác mệt mỏi và uể oải.

17. Tại sao việc tìm kiếm phản hồi mang tính xây dựng từ người khác lại quan trọng đối với việc tự chăm sóc bản thân trong sự nghiệp?

A. Để có cớ đổ lỗi cho những sai sót của bản thân.
B. Giúp nhận diện điểm mạnh và điểm yếu, từ đó có hướng điều chỉnh và phát triển phù hợp, tránh lặp lại sai lầm.
C. Làm tăng sự tự ti và nghi ngờ bản thân.
D. Chỉ quan trọng khi có ý định thay đổi công việc.

18. Khi đối mặt với áp lực công việc gia tăng, hành động nào sau đây thể hiện sự tự chăm sóc bản thân hiệu quả nhất?

A. Làm việc liên tục không ngừng nghỉ để hoàn thành mọi thứ càng nhanh càng tốt.
B. Xin nghỉ phép đột xuất mà không có lý do rõ ràng.
C. Lập kế hoạch công việc, ưu tiên nhiệm vụ và thực hiện các quãng nghỉ ngắn để tái tạo năng lượng.
D. Tránh né các nhiệm vụ khó khăn và phó thác cho người khác.

19. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc tự chăm sóc bản thân thông qua việc quản lý thời gian hiệu quả?

A. Làm việc nhiều giờ hơn dự kiến để bù đắp cho những lúc xao nhãng.
B. Xây dựng lịch trình làm việc, phân bổ thời gian hợp lý cho từng nhiệm vụ và bao gồm cả thời gian nghỉ ngơi.
C. Chấp nhận mọi yêu cầu công việc đến cùng lúc mà không xem xét khả năng thực hiện.
D. Chỉ tập trung vào những nhiệm vụ khẩn cấp nhất mà bỏ qua các nhiệm vụ quan trọng khác.

20. Việc dành thời gian cho các sở thích và hoạt động cá nhân ngoài công việc có vai trò gì trong việc tự chăm sóc bản thân và sự nghiệp?

A. Làm giảm sự tập trung vào mục tiêu nghề nghiệp do mất cân bằng.
B. Giúp tái tạo năng lượng, giảm căng thẳng, khơi nguồn sáng tạo và mang lại sự cân bằng cho cuộc sống.
C. Là hoạt động giải trí vô bổ, không đóng góp vào sự phát triển cá nhân hay nghề nghiệp.
D. Chỉ phù hợp với những người có nhiều thời gian rảnh.

21. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức tự chăm sóc bản thân liên quan đến sức khỏe tinh thần?

A. Tham gia các buổi chia sẻ hoặc nhóm hỗ trợ.
B. Dành thời gian cho các hoạt động sáng tạo như vẽ, viết hoặc chơi nhạc.
C. So sánh bản thân với thành công của người khác trên mạng xã hội.
D. Thực hành các bài tập thư giãn và kỹ thuật thở để giảm căng thẳng.

22. Trong bối cảnh kết nối hướng nghiệp, việc phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề cá nhân là một phần của tự chăm sóc bản thân vì nó giúp:

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào người khác để giải quyết các tình huống khó khăn.
B. Nâng cao khả năng đối phó với thử thách một cách độc lập và tự tin, giảm bớt sự phụ thuộc vào bên ngoài.
C. Tránh né hoàn toàn những vấn đề có thể phát sinh trong sự nghiệp.
D. Giảm bớt sự sáng tạo và linh hoạt trong tư duy.

23. Theo các chuyên gia tâm lý, việc nhận diện và quản lý cảm xúc tiêu cực (như căng thẳng, lo âu) là một phần quan trọng của tự chăm sóc bản thân. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giải quyết tình trạng này?

A. Cố gắng phớt lờ hoặc kìm nén cảm xúc tiêu cực để tập trung vào công việc.
B. Chia sẻ cảm xúc với đồng nghiệp thân thiết hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý.
C. Tự trách bản thân vì đã có những cảm xúc tiêu cực đó.
D. Tìm cách đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác gây ra cảm xúc tiêu cực.

24. Việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng có ý nghĩa như thế nào đối với người lao động trong quá trình kết nối hướng nghiệp?

A. Chỉ giúp tăng cân hoặc giảm cân theo ý muốn mà không ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.
B. Cung cấp năng lượng cần thiết cho cơ thể, cải thiện chức năng nhận thức và sức khỏe tổng thể, hỗ trợ khả năng làm việc hiệu quả.
C. Là một hoạt động tốn kém và không cần thiết nếu có đủ thời gian ăn uống.
D. Chỉ quan trọng đối với những người làm công việc đòi hỏi thể chất.

25. Thực hành chánh niệm (mindfulness) trong công việc có thể mang lại lợi ích gì cho người lao động?

A. Giảm khả năng ghi nhớ chi tiết công việc do quá tập trung vào hiện tại.
B. Tăng cường khả năng tập trung, giảm căng thẳng và cải thiện khả năng ra quyết định.
C. Khiến người lao động trở nên thụ động và kém chủ động trong công việc.
D. Chỉ phù hợp với những người làm công việc sáng tạo, không có tác dụng với công việc hành chính.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

1. Việc dành thời gian để suy ngẫm và đánh giá lại mục tiêu, giá trị cá nhân trong sự nghiệp có ý nghĩa gì đối với việc tự chăm sóc bản thân?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

2. Một trong những lợi ích chính của việc duy trì giấc ngủ đủ và chất lượng đối với người lao động là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

3. Việc thiết lập mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) cho bản thân trong quá trình phát triển sự nghiệp có ý nghĩa gì đối với việc tự chăm sóc bản thân?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao việc thiết lập ranh giới rõ ràng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là quan trọng đối với việc tự chăm sóc bản thân?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

5. Khi gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường làm việc mới, hành động nào sau đây là một biểu hiện của việc tự chăm sóc bản thân mang tính xây dựng?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quá trình kết nối hướng nghiệp, việc học cách quản lý kỳ vọng của bản thân và người khác là một kỹ năng tự chăm sóc bản thân vì nó giúp:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bối cảnh kết nối hướng nghiệp, việc học cách từ chối những yêu cầu không phù hợp hoặc quá sức là một kỹ năng tự chăm sóc bản thân vì nó giúp:

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

8. Trong môi trường làm việc cạnh tranh, việc giữ thái độ tích cực và lạc quan được xem là một hình thức tự chăm sóc bản thân vì nó giúp:

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

9. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là một hình thức tự chăm sóc bản thân trong môi trường làm việc?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quá trình kết nối hướng nghiệp, việc học hỏi và phát triển bản thân liên tục có thể được xem là một hình thức tự chăm sóc bản thân vì nó:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

11. Khi đối mặt với sự thay đổi lớn trong công việc hoặc môi trường làm việc, hành động nào sau đây là biểu hiện của sự tự chăm sóc bản thân mang tính thích ứng?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

12. Trong kết nối hướng nghiệp, tại sao việc xây dựng mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp lại được coi là một hình thức tự chăm sóc bản thân?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

13. Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình của việc tự chăm sóc bản thân thông qua việc quản lý căng thẳng hiệu quả?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

14. Khi cảm thấy quá tải với khối lượng công việc, hành động nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược tự chăm sóc bản thân hiệu quả?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bối cảnh kết nối hướng nghiệp, việc tự chăm sóc bản thân đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển sự nghiệp bền vững?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

16. Trong bối cảnh tự chăm sóc bản thân, việc xây dựng thói quen tập thể dục đều đặn mang lại lợi ích gì cho sự nghiệp?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao việc tìm kiếm phản hồi mang tính xây dựng từ người khác lại quan trọng đối với việc tự chăm sóc bản thân trong sự nghiệp?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

18. Khi đối mặt với áp lực công việc gia tăng, hành động nào sau đây thể hiện sự tự chăm sóc bản thân hiệu quả nhất?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

19. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc tự chăm sóc bản thân thông qua việc quản lý thời gian hiệu quả?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

20. Việc dành thời gian cho các sở thích và hoạt động cá nhân ngoài công việc có vai trò gì trong việc tự chăm sóc bản thân và sự nghiệp?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

21. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức tự chăm sóc bản thân liên quan đến sức khỏe tinh thần?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bối cảnh kết nối hướng nghiệp, việc phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề cá nhân là một phần của tự chăm sóc bản thân vì nó giúp:

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

23. Theo các chuyên gia tâm lý, việc nhận diện và quản lý cảm xúc tiêu cực (như căng thẳng, lo âu) là một phần quan trọng của tự chăm sóc bản thân. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giải quyết tình trạng này?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

24. Việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng có ý nghĩa như thế nào đối với người lao động trong quá trình kết nối hướng nghiệp?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

25. Thực hành chánh niệm (mindfulness) trong công việc có thể mang lại lợi ích gì cho người lao động?