Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

1. Khi mua sắm, việc so sánh giá cả và chất lượng giữa các nhà cung cấp khác nhau được gọi là hoạt động gì trong chi tiêu thông minh?

A. Nghiên cứu thị trường và tìm kiếm giá trị tốt nhất.
B. Chi tiêu lãng phí thời gian.
C. Chỉ tập trung vào thương hiệu nổi tiếng.
D. Mua sắm theo cảm tính.

2. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu cá nhân, yếu tố nào thường có tác động mạnh mẽ nhất đến quyết định mua sắm trong ngắn hạn?

A. Cảm xúc và tâm trạng hiện tại của người tiêu dùng.
B. Giá trị lâu dài của sản phẩm.
C. Ảnh hưởng của giáo dục tài chính.
D. Tình hình kinh tế vĩ mô.

3. Việc hiểu rõ lãi kép (compound interest) quan trọng như thế nào đối với người muốn chi tiêu hợp lý và làm giàu bền vững?

A. Giúp nhận ra sức mạnh của việc tiết kiệm và đầu tư sớm, khi lãi sinh ra lại tiếp tục sinh lãi, tạo đà tăng trưởng tài sản theo cấp số nhân.
B. Lãi kép chỉ áp dụng cho các khoản nợ.
C. Lãi kép làm giảm giá trị tài sản.
D. Không liên quan đến việc chi tiêu hợp lý.

4. Việc lập danh sách mua sắm trước khi đi siêu thị hoặc cửa hàng có tác dụng gì đối với việc chi tiêu hợp lý?

A. Giúp tập trung vào những mặt hàng cần thiết, tránh mua sắm bốc đồng và tiết kiệm thời gian.
B. Khuyến khích mua thêm nhiều mặt hàng không có trong danh sách.
C. Làm tăng chi phí mua sắm do phải mua những thứ không cần thiết.
D. Không có tác dụng gì đối với việc kiểm soát chi tiêu.

5. Tầm quan trọng của việc xem xét chi phí cơ hội (opportunity cost) trong việc đưa ra quyết định chi tiêu là gì?

A. Nhận thức rằng mỗi quyết định chi tiêu là sự đánh đổi, loại bỏ một lựa chọn khác có thể mang lại lợi ích tương đương hoặc cao hơn.
B. Chỉ tập trung vào lợi ích trước mắt của một quyết định chi tiêu.
C. Ưu tiên các khoản chi tiêu tốn kém nhất.
D. Chi phí cơ hội không ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu.

6. Khi xem xét các khoản chi tiêu biến đổi (ví dụ: tiền ăn uống, đi lại, giải trí), việc lên kế hoạch và đặt ra giới hạn cho chúng giúp ích gì?

A. Kiểm soát các khoản chi không cố định, tránh vượt ngân sách và có thể linh hoạt điều chỉnh nếu cần.
B. Đảm bảo các khoản chi này luôn cao hơn chi tiêu cố định.
C. Loại bỏ hoàn toàn các khoản chi này khỏi ngân sách.
D. Tăng cường chi tiêu cho các khoản biến đổi một cách tùy ý.

7. Tại sao việc ghi chép lại tất cả các khoản chi tiêu, dù là nhỏ nhất, lại quan trọng trong việc thực hành chi tiêu hợp lý?

A. Giúp nhận diện các lỗ hổng tài chính, hiểu rõ dòng tiền đi đâu và điều chỉnh hành vi tiêu dùng.
B. Tăng cường động lực chi tiêu để bù đắp lại các khoản đã ghi chép.
C. Chỉ cần ghi chép các khoản chi lớn, các khoản nhỏ không ảnh hưởng nhiều.
D. Đảm bảo tất cả mọi người xung quanh biết bạn đã chi tiêu những gì.

8. Trong bối cảnh quản lý tài chính cá nhân, việc xác định rõ ràng nhu cầu (mong muốn cần thiết để duy trì cuộc sống) và mong muốn (điều khiến cuộc sống tốt đẹp hơn nhưng không thiết yếu) giúp ích gì cho việc chi tiêu hợp lý?

A. Phân biệt rõ ràng giữa khoản chi bắt buộc và khoản chi tùy ý, từ đó ưu tiên các khoản chi thiết yếu trước.
B. Tăng cường khả năng tiết kiệm bằng cách loại bỏ hoàn toàn các khoản chi cho mong muốn.
C. Giúp dễ dàng đạt được mọi mong muốn cá nhân một cách nhanh chóng hơn.
D. Tập trung vào việc chi tiêu cho các sản phẩm xa xỉ và không thiết yếu.

9. Trong tình huống có nhiều lựa chọn mua sắm với các mức giá khác nhau cho cùng một loại sản phẩm, người chi tiêu hợp lý thường ưu tiên yếu tố nào?

A. Giá trị tổng thể nhận được (bao gồm chất lượng, độ bền, dịch vụ hậu mãi) so với chi phí bỏ ra.
B. Mức giá thấp nhất, bất kể chất lượng.
C. Thương hiệu đắt tiền nhất để thể hiện đẳng cấp.
D. Sản phẩm có bao bì bắt mắt nhất.

10. Việc trì hoãn quyết định mua sắm (ví dụ: chờ đợi vài ngày sau khi xem một món đồ) được gọi là gì và mang lại lợi ích gì?

A. Là một hình thức nghĩ trước khi tiêu, giúp tránh mua sắm bốc đồng và đánh giá lại sự cần thiết của sản phẩm.
B. Là hành vi thiếu quyết đoán, gây lãng phí thời gian.
C. Là dấu hiệu của việc không đủ tiền để mua sắm.
D. Là chiến lược để chờ đợi giảm giá không cần thiết.

11. Khi đối mặt với một khoản chi lớn bất ngờ (ví dụ: sửa chữa nhà cửa khẩn cấp), người có tài chính cá nhân lành mạnh thường dựa vào đâu để giải quyết?

A. Quỹ dự phòng khẩn cấp đã được xây dựng trước đó.
B. Thẻ tín dụng với hạn mức cao, không quan tâm đến lãi suất.
C. Vay mượn từ bạn bè, người thân mà không có kế hoạch trả nợ.
D. Chi tiêu hết toàn bộ thu nhập trong tháng để bù đắp.

12. Trong các phương pháp tiết kiệm, tiết kiệm tự động (ví dụ: thiết lập lệnh chuyển tiền tự động từ tài khoản thanh toán sang tài khoản tiết kiệm) có ưu điểm gì nổi bật?

A. Đảm bảo việc tiết kiệm diễn ra đều đặn và kỷ luật mà không cần sự can thiệp thủ công thường xuyên.
B. Yêu cầu người dùng phải tự tay thực hiện mỗi khi có tiền.
C. Chỉ áp dụng cho các khoản tiết kiệm nhỏ.
D. Tạo ra sự phức tạp không cần thiết cho việc quản lý tài chính.

13. Khi đối mặt với một mong muốn (ví dụ: mua một món đồ công nghệ mới), theo nguyên tắc chi tiêu hợp lý, hành động nào là phù hợp nhất?

A. Xem xét liệu việc mua sắm đó có phù hợp với ngân sách và có ảnh hưởng tiêu cực đến các mục tiêu tài chính quan trọng khác hay không.
B. Ngay lập tức mua sắm để thỏa mãn nhu cầu đó.
C. Vay mượn để đảm bảo có được món đồ ngay lập tức.
D. Chỉ mua sắm khi có khuyến mãi lớn, bất kể có thực sự cần hay không.

14. Nguyên tắc chi tiêu theo ngân sách trong quản lý tài chính cá nhân có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

A. Đảm bảo mọi khoản chi đều nhỏ hơn tổng thu nhập trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Cho phép chi tiêu không giới hạn miễn là có kế hoạch rõ ràng.
C. Ưu tiên các khoản chi cho giải trí và sở thích cá nhân.
D. Tạo ra sự linh hoạt tối đa, không cần theo dõi chi tiêu sau khi đã lên kế hoạch.

15. Chiến lược tiết kiệm trước, chi tiêu sau (pay yourself first) có ý nghĩa gì trong việc quản lý tài chính cá nhân?

A. Dành một phần thu nhập để tiết kiệm hoặc đầu tư ngay khi nhận lương, trước khi sử dụng cho các khoản chi tiêu khác.
B. Chỉ tiết kiệm khi còn tiền sau khi đã chi tiêu hết.
C. Ưu tiên chi tiêu cho các hoạt động giải trí để tự thưởng.
D. Tiết kiệm tất cả thu nhập và không chi tiêu gì cả.

16. Nguyên tắc Đừng bao giờ chi tiêu nhiều hơn số tiền bạn có là một nguyên tắc cơ bản của:

A. Chi tiêu hợp lý và quản lý tài chính cá nhân.
B. Chi tiêu theo phong cách sống thả ga.
C. Tích lũy nợ xấu.
D. Đầu tư mạo hiểm không có kế hoạch.

17. Một người thường xuyên sử dụng mua trước trả sau (Buy Now, Pay Later - BNPL) cho các khoản chi tiêu nhỏ có thể đối mặt với rủi ro nào nếu không quản lý cẩn thận?

A. Dễ dàng tích lũy các khoản nợ nhỏ, khó theo dõi và có thể phát sinh phí phạt nếu chậm thanh toán.
B. Tăng cường khả năng tiết kiệm.
C. Giảm thiểu rủi ro tài chính.
D. Được hưởng lợi từ lãi suất thấp.

18. Việc lập ra các mục tiêu tài chính (ví dụ: mua nhà, nghỉ hưu sớm) có vai trò gì trong việc định hướng hành vi chi tiêu?

A. Cung cấp động lực và định hướng rõ ràng cho việc phân bổ nguồn lực tài chính, giúp đưa ra quyết định chi tiêu phù hợp hơn.
B. Tạo áp lực phải chi tiêu nhiều hơn để đạt được mục tiêu nhanh chóng.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu chi tiêu cho các hoạt động vui chơi, giải trí.
D. Chỉ có ý nghĩa khi có thu nhập rất cao.

19. Khi lập kế hoạch chi tiêu, việc xem xét chi phí cố định (các khoản chi không thay đổi hoặc ít thay đổi theo thời gian như tiền thuê nhà, trả góp) giúp ích như thế nào?

A. Xác định phần thu nhập chắc chắn phải dành ra cho các nhu cầu thiết yếu, từ đó phân bổ phần còn lại cho các khoản chi khác.
B. Giảm thiểu tối đa các khoản chi cố định bằng mọi giá.
C. Tăng cường chi tiêu cho các khoản biến đổi để bù đắp.
D. Cho phép bỏ qua việc lập kế hoạch cho các khoản chi biến đổi.

20. Khi một chương trình khuyến mãi mua 1 tặng 1 xuất hiện, người chi tiêu hợp lý sẽ có xu hướng hành động như thế nào?

A. Đánh giá xem họ có thực sự cần cả hai sản phẩm và liệu chi phí cho sản phẩm thứ nhất có hợp lý hay không.
B. Mua ngay lập tức vì nghĩ rằng đó là cơ hội hời.
C. Chỉ mua sản phẩm thứ nhất và bỏ qua sản phẩm tặng kèm.
D. So sánh với khuyến mãi của đối thủ cạnh tranh mà không xem xét nhu cầu.

21. Một người có thu nhập ổn định nhưng thường xuyên cảm thấy hết tiền trước cuối tháng, có thể họ đang mắc phải sai lầm phổ biến nào trong chi tiêu?

A. Chi tiêu theo cảm xúc hoặc theo hiệu ứng đám đông thay vì theo kế hoạch.
B. Tiết kiệm quá mức cho tương lai mà bỏ qua các nhu cầu hiện tại.
C. Đầu tư toàn bộ thu nhập vào các kênh rủi ro cao.
D. Chỉ chi tiêu vào những thứ thực sự cần thiết.

22. Một người đang thực hiện chi tiêu hợp lý sẽ có xu hướng làm gì khi nhận được một khoản tiền bất ngờ (ví dụ: tiền thưởng, quà tặng)?

A. Xem xét phân bổ khoản tiền đó cho các mục tiêu tiết kiệm, trả nợ hoặc đầu tư, đồng thời dành một phần nhỏ cho việc chi tiêu tùy ý.
B. Chi tiêu toàn bộ cho những thứ muốn mua ngay lập tức.
C. Giữ nguyên khoản tiền đó mà không sử dụng.
D. Đưa cho người khác tiêu hộ.

23. Khi lập ngân sách, việc phân loại chi tiêu thành chi tiêu cần thiết và chi tiêu tùy ý giúp ích như thế nào?

A. Cho phép xác định rõ ràng các khoản chi nào có thể cắt giảm hoặc trì hoãn khi cần thiết mà không ảnh hưởng đến cuộc sống cơ bản.
B. Khuyến khích chi tiêu nhiều hơn cho các khoản tùy ý.
C. Làm phức tạp hóa quá trình lập ngân sách.
D. Loại bỏ sự cần thiết của việc ghi chép chi tiêu.

24. Khi đánh giá một khoản đầu tư hoặc một giao dịch tài chính lớn, nguyên tắc không bỏ tất cả trứng vào một giỏ (diversification) có ý nghĩa gì?

A. Phân tán rủi ro bằng cách đầu tư vào nhiều loại tài sản hoặc kênh khác nhau.
B. Tập trung toàn bộ nguồn lực vào một kênh đầu tư duy nhất.
C. Chi tiêu tất cả tiền vào một món đồ giá trị.
D. Chỉ đầu tư vào những thứ mình thích.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc cốt lõi của chi tiêu hợp lý?

A. Ưu tiên chi tiêu cho những thứ có giá trị sử dụng lâu dài và mang lại lợi ích bền vững.
B. Chi tiêu theo cảm hứng và xu hướng tiêu dùng mới nhất.
C. Lập kế hoạch và theo dõi chi tiêu một cách có hệ thống.
D. Phân biệt rõ ràng giữa nhu cầu và mong muốn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

1. Khi mua sắm, việc so sánh giá cả và chất lượng giữa các nhà cung cấp khác nhau được gọi là hoạt động gì trong chi tiêu thông minh?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu cá nhân, yếu tố nào thường có tác động mạnh mẽ nhất đến quyết định mua sắm trong ngắn hạn?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

3. Việc hiểu rõ lãi kép (compound interest) quan trọng như thế nào đối với người muốn chi tiêu hợp lý và làm giàu bền vững?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

4. Việc lập danh sách mua sắm trước khi đi siêu thị hoặc cửa hàng có tác dụng gì đối với việc chi tiêu hợp lý?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

5. Tầm quan trọng của việc xem xét chi phí cơ hội (opportunity cost) trong việc đưa ra quyết định chi tiêu là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

6. Khi xem xét các khoản chi tiêu biến đổi (ví dụ: tiền ăn uống, đi lại, giải trí), việc lên kế hoạch và đặt ra giới hạn cho chúng giúp ích gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao việc ghi chép lại tất cả các khoản chi tiêu, dù là nhỏ nhất, lại quan trọng trong việc thực hành chi tiêu hợp lý?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bối cảnh quản lý tài chính cá nhân, việc xác định rõ ràng nhu cầu (mong muốn cần thiết để duy trì cuộc sống) và mong muốn (điều khiến cuộc sống tốt đẹp hơn nhưng không thiết yếu) giúp ích gì cho việc chi tiêu hợp lý?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

9. Trong tình huống có nhiều lựa chọn mua sắm với các mức giá khác nhau cho cùng một loại sản phẩm, người chi tiêu hợp lý thường ưu tiên yếu tố nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

10. Việc trì hoãn quyết định mua sắm (ví dụ: chờ đợi vài ngày sau khi xem một món đồ) được gọi là gì và mang lại lợi ích gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

11. Khi đối mặt với một khoản chi lớn bất ngờ (ví dụ: sửa chữa nhà cửa khẩn cấp), người có tài chính cá nhân lành mạnh thường dựa vào đâu để giải quyết?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

12. Trong các phương pháp tiết kiệm, tiết kiệm tự động (ví dụ: thiết lập lệnh chuyển tiền tự động từ tài khoản thanh toán sang tài khoản tiết kiệm) có ưu điểm gì nổi bật?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

13. Khi đối mặt với một mong muốn (ví dụ: mua một món đồ công nghệ mới), theo nguyên tắc chi tiêu hợp lý, hành động nào là phù hợp nhất?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

14. Nguyên tắc chi tiêu theo ngân sách trong quản lý tài chính cá nhân có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

15. Chiến lược tiết kiệm trước, chi tiêu sau (pay yourself first) có ý nghĩa gì trong việc quản lý tài chính cá nhân?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

16. Nguyên tắc Đừng bao giờ chi tiêu nhiều hơn số tiền bạn có là một nguyên tắc cơ bản của:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

17. Một người thường xuyên sử dụng mua trước trả sau (Buy Now, Pay Later - BNPL) cho các khoản chi tiêu nhỏ có thể đối mặt với rủi ro nào nếu không quản lý cẩn thận?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

18. Việc lập ra các mục tiêu tài chính (ví dụ: mua nhà, nghỉ hưu sớm) có vai trò gì trong việc định hướng hành vi chi tiêu?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

19. Khi lập kế hoạch chi tiêu, việc xem xét chi phí cố định (các khoản chi không thay đổi hoặc ít thay đổi theo thời gian như tiền thuê nhà, trả góp) giúp ích như thế nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

20. Khi một chương trình khuyến mãi mua 1 tặng 1 xuất hiện, người chi tiêu hợp lý sẽ có xu hướng hành động như thế nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

21. Một người có thu nhập ổn định nhưng thường xuyên cảm thấy hết tiền trước cuối tháng, có thể họ đang mắc phải sai lầm phổ biến nào trong chi tiêu?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

22. Một người đang thực hiện chi tiêu hợp lý sẽ có xu hướng làm gì khi nhận được một khoản tiền bất ngờ (ví dụ: tiền thưởng, quà tặng)?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

23. Khi lập ngân sách, việc phân loại chi tiêu thành chi tiêu cần thiết và chi tiêu tùy ý giúp ích như thế nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

24. Khi đánh giá một khoản đầu tư hoặc một giao dịch tài chính lớn, nguyên tắc không bỏ tất cả trứng vào một giỏ (diversification) có ý nghĩa gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối hướng nghiệp 6 tuần 16: Chi tiêu hợp lý

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc cốt lõi của chi tiêu hợp lý?