Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

1. Loại nấm nào thường được sử dụng để làm ra tương miso và tương đậu nành của Nhật Bản?

A. Aspergillus oryzae
B. Penicillium camemberti
C. Mucor mucedo
D. Cladosporium herbarum

2. Nấm độc nào có tên khoa học là Cortinarius orellanus, chứa độc tố orellanin có thể gây suy thận nghiêm trọng sau vài ngày ủ bệnh?

A. Cortinarius orellanus
B. Amanita virosa
C. Gyromitra esculenta
D. Lepiota brunneoincarnata

3. Để bảo quản thực phẩm khỏi sự phát triển của nấm mốc, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Giữ thực phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và có nhiệt độ thấp.
B. Phơi nắng thực phẩm thường xuyên.
C. Đóng gói thực phẩm trong túi ni lông kín.
D. Ngâm thực phẩm trong nước muối loãng.

4. Khi phát hiện nấm mốc trên thực phẩm đã nấu chín như súp hoặc thịt hầm, hành động đúng đắn nhất là:

A. Vứt bỏ toàn bộ thực phẩm đó.
B. Cố gắng đun sôi lại để diệt nấm.
C. Cạo bỏ phần nấm mốc và ăn phần còn lại.
D. Chỉ vứt bỏ phần có nấm mốc.

5. Loại nấm nào có khả năng sản sinh ra độc tố aflatoxin, một chất gây ung thư gan nguy hiểm?

A. Aspergillus flavus
B. Penicillium notatum
C. Saccharomyces cerevisiae
D. Rhizopus nigricans

6. Nấm mốc có thể gây ra các vấn đề sức khỏe cho con người không chỉ qua việc ăn phải mà còn qua:

A. Hít phải bào tử nấm trong không khí.
B. Tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
C. Uống quá nhiều nước.
D. Tiếp xúc với kim loại nặng.

7. Loại nấm nào có thể gây bệnh chân của vận động viên (athletes foot) và các bệnh nhiễm trùng da khác ở người?

A. Trichophyton rubrum
B. Candida albicans
C. Aspergillus fumigatus
D. Malassezia furfur

8. Việc ngâm thực phẩm trong giấm có tác dụng bảo quản vì giấm có:

A. Tính axit cao, ức chế sự phát triển của nấm.
B. Hàm lượng đường cao, tạo môi trường không thuận lợi.
C. Khả năng hút ẩm mạnh.
D. Chất bảo quản tự nhiên giúp tiêu diệt bào tử.

9. Nguyên nhân chính khiến nấm mốc phát triển mạnh trên các loại thực phẩm có nhiều đường và tinh bột là do:

A. Đường và tinh bột cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho sự sinh trưởng của nấm.
B. Đường và tinh bột làm tăng độ ẩm của thực phẩm.
C. Nấm mốc có khả năng chuyển hóa đường và tinh bột thành độc tố.
D. Đường và tinh bột làm thay đổi pH môi trường thuận lợi cho nấm.

10. Tại sao không nên cố gắng loại bỏ phần nấm mốc nhìn thấy được trên một miếng bánh mì và ăn phần còn lại?

A. Nấm mốc có thể có rễ ăn sâu vào bên trong thực phẩm mà mắt thường không thấy, và có thể sản sinh độc tố lan rộng.
B. Phần bánh mì còn lại sẽ bị mất đi hương vị.
C. Nấm mốc còn lại sẽ phát triển nhanh hơn.
D. Hành động này làm thay đổi cấu trúc dinh dưỡng của bánh mì.

11. Nấm mốc trên phô mai có thể được coi là an toàn để ăn nếu đó là loại nấm được sử dụng trong quá trình ủ và tạo hương vị đặc trưng cho một số loại phô mai, ví dụ như:

A. Phô mai xanh (blue cheese) hoặc phô mai Camembert.
B. Phô mai cheddar hoặc phô mai bào.
C. Phô mai mozzarella hoặc phô mai tươi.
D. Phô mai Thụy Sĩ hoặc phô mai Gouda.

12. Nấm nào sau đây được biết đến với khả năng sản sinh ra các chất có thể gây ảo giác và ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương?

A. Psilocybe cubensis
B. Agaricus bisporus
C. Pleurotus ostreatus
D. Lentinula edodes

13. Nấm độc Death Cap (Amanita phalloides) được biết đến với độc tính cực cao, có thể gây tử vong. Độc tố chính trong loại nấm này là:

A. Amanitin
B. Aflatoxin
C. Patulin
D. Ergotamine

14. Nấm mốc có thể sản xuất ra các enzyme phân giải protein và chất béo, làm cho thực phẩm bị biến đổi về mùi, vị và cấu trúc. Quá trình này thường thấy rõ nhất trên:

A. Các sản phẩm từ sữa và thịt.
B. Các loại ngũ cốc chưa qua chế biến.
C. Các loại rau củ tươi.
D. Các loại trái cây khô.

15. Tại sao việc ăn phải nấm độc có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng dữ dội và tổn thương nội tạng?

A. Các độc tố trong nấm có thể tấn công và phá hủy các tế bào, cơ quan trong cơ thể.
B. Nấm độc chứa nhiều vi khuẩn gây bệnh.
C. Độc tố nấm làm tăng đột ngột lượng đường trong máu.
D. Nấm độc cản trở quá trình hấp thụ vitamin.

16. Nấm mốc nào có thể gây ra bệnh bệnh phổi (farmers lung) ở những người làm việc tiếp xúc với cỏ khô hoặc ngũ cốc bị mốc?

A. Aspergillus fumigatus
B. Penicillium marneffei
C. Histoplasma capsulatum
D. Coccidioides immitis

17. Loại nấm nào thường được trồng thương mại để làm thực phẩm và có tên gọi phổ biến là nấm sò?

A. Pleurotus ostreatus
B. Agaricus bisporus
C. Lentinula edodes
D. Flammulina velutipes

18. Nấm mốc trên trái cây như dâu tây hoặc cam thường có màu trắng hoặc xanh lam. Loại nấm mốc phổ biến gây ra hiện tượng này là:

A. Penicillium spp.
B. Aspergillus niger
C. Rhizopus stolonifer
D. Botrytis cinerea

19. Nấm mốc trên bánh mì thường xuất hiện dưới dạng sợi màu trắng, xanh lá cây hoặc đen. Đây là biểu hiện của sự phát triển của nấm, làm hỏng thực phẩm. Hiện tượng này cho thấy nấm có khả năng:

A. Phân hủy chất hữu cơ trong bánh mì để lấy dinh dưỡng.
B. Hấp thụ oxy từ không khí để tạo màu.
C. Tạo ra các bào tử có màu sắc sặc sỡ.
D. Kết tủa các khoáng chất có trong bánh mì.

20. Nấm mốc màu đen thường xuất hiện trên thực phẩm bị ôi thiu, ví dụ như bánh mì hoặc trái cây. Một loại nấm mốc đen phổ biến gây ra điều này là:

A. Aspergillus niger
B. Penicillium expansum
C. Botrytis cinerea
D. Mucor plumbeus

21. Loại nấm nào được sử dụng để sản xuất penicillin, một loại kháng sinh quan trọng?

A. Penicillium chrysogenum
B. Aspergillus niger
C. Saccharomyces cerevisiae
D. Rhizopus stolonifer

22. Nấm gây bệnh nấm âm đạo (vaginal yeast infection) phổ biến nhất ở phụ nữ là:

A. Candida albicans
B. Trichophyton mentagrophytes
C. Microsporum canis
D. Epidermophyton floccosum

23. Nấm mốc nào thường được sử dụng trong quá trình sản xuất một số loại thực phẩm như phô mai xanh?

A. Penicillium roqueforti
B. Aspergillus flavus
C. Rhizopus stolonifer
D. Candida albicans

24. Việc sử dụng muối ăn hoặc đường để bảo quản thực phẩm (như thịt muối, mứt) có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc là do:

A. Tạo ra môi trường có nồng độ chất tan cao, rút nước ra khỏi tế bào nấm.
B. Thay đổi pH môi trường làm nấm không phát triển được.
C. Giải phóng khí CO2 ức chế sự sinh trưởng của nấm.
D. Tạo ra các hợp chất kháng khuẩn tự nhiên.

25. Việc làm khô hoặc đông lạnh thực phẩm là những phương pháp bảo quản hiệu quả. Chúng hoạt động bằng cách nào để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc?

A. Giảm hoặc loại bỏ lượng nước cần thiết cho sự sống của nấm.
B. Thay đổi cấu trúc protein của nấm.
C. Tăng cường oxy để nấm tự phân hủy.
D. Phát ra tia cực tím tiêu diệt bào tử nấm.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

1. Loại nấm nào thường được sử dụng để làm ra tương miso và tương đậu nành của Nhật Bản?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

2. Nấm độc nào có tên khoa học là Cortinarius orellanus, chứa độc tố orellanin có thể gây suy thận nghiêm trọng sau vài ngày ủ bệnh?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

3. Để bảo quản thực phẩm khỏi sự phát triển của nấm mốc, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

4. Khi phát hiện nấm mốc trên thực phẩm đã nấu chín như súp hoặc thịt hầm, hành động đúng đắn nhất là:

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

5. Loại nấm nào có khả năng sản sinh ra độc tố aflatoxin, một chất gây ung thư gan nguy hiểm?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

6. Nấm mốc có thể gây ra các vấn đề sức khỏe cho con người không chỉ qua việc ăn phải mà còn qua:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

7. Loại nấm nào có thể gây bệnh chân của vận động viên (athletes foot) và các bệnh nhiễm trùng da khác ở người?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

8. Việc ngâm thực phẩm trong giấm có tác dụng bảo quản vì giấm có:

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

9. Nguyên nhân chính khiến nấm mốc phát triển mạnh trên các loại thực phẩm có nhiều đường và tinh bột là do:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao không nên cố gắng loại bỏ phần nấm mốc nhìn thấy được trên một miếng bánh mì và ăn phần còn lại?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

11. Nấm mốc trên phô mai có thể được coi là an toàn để ăn nếu đó là loại nấm được sử dụng trong quá trình ủ và tạo hương vị đặc trưng cho một số loại phô mai, ví dụ như:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

12. Nấm nào sau đây được biết đến với khả năng sản sinh ra các chất có thể gây ảo giác và ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

13. Nấm độc Death Cap (Amanita phalloides) được biết đến với độc tính cực cao, có thể gây tử vong. Độc tố chính trong loại nấm này là:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

14. Nấm mốc có thể sản xuất ra các enzyme phân giải protein và chất béo, làm cho thực phẩm bị biến đổi về mùi, vị và cấu trúc. Quá trình này thường thấy rõ nhất trên:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao việc ăn phải nấm độc có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng dữ dội và tổn thương nội tạng?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

16. Nấm mốc nào có thể gây ra bệnh bệnh phổi (farmers lung) ở những người làm việc tiếp xúc với cỏ khô hoặc ngũ cốc bị mốc?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

17. Loại nấm nào thường được trồng thương mại để làm thực phẩm và có tên gọi phổ biến là nấm sò?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

18. Nấm mốc trên trái cây như dâu tây hoặc cam thường có màu trắng hoặc xanh lam. Loại nấm mốc phổ biến gây ra hiện tượng này là:

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

19. Nấm mốc trên bánh mì thường xuất hiện dưới dạng sợi màu trắng, xanh lá cây hoặc đen. Đây là biểu hiện của sự phát triển của nấm, làm hỏng thực phẩm. Hiện tượng này cho thấy nấm có khả năng:

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

20. Nấm mốc màu đen thường xuất hiện trên thực phẩm bị ôi thiu, ví dụ như bánh mì hoặc trái cây. Một loại nấm mốc đen phổ biến gây ra điều này là:

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

21. Loại nấm nào được sử dụng để sản xuất penicillin, một loại kháng sinh quan trọng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

22. Nấm gây bệnh nấm âm đạo (vaginal yeast infection) phổ biến nhất ở phụ nữ là:

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

23. Nấm mốc nào thường được sử dụng trong quá trình sản xuất một số loại thực phẩm như phô mai xanh?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

24. Việc sử dụng muối ăn hoặc đường để bảo quản thực phẩm (như thịt muối, mứt) có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc là do:

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 21 Nấm gây hỏng thực phẩm và nấm độc

Tags: Bộ đề 1

25. Việc làm khô hoặc đông lạnh thực phẩm là những phương pháp bảo quản hiệu quả. Chúng hoạt động bằng cách nào để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc?