1. Việc lựa chọn thực phẩm tươi, ít chế biến sẵn giúp ích gì cho sức khỏe?
A. Cung cấp nhiều đường và muối nhân tạo.
B. Đảm bảo cơ thể nhận được nhiều vitamin, khoáng chất và ít chất phụ gia độc hại.
C. Làm cơ thể hấp thụ chất béo nhanh hơn.
D. Tăng nguy cơ mắc bệnh.
2. Khi ăn uống, chúng ta nên làm gì để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm?
A. Ăn thức ăn sống để giữ nguyên vitamin.
B. Rửa tay sạch trước khi ăn và ăn chín, uống sôi.
C. Ăn chung bát đũa với nhiều người.
D. Ăn đồ ăn đã để lâu ngày.
3. Nếu một người ăn quá nhiều muối, hệ cơ quan nào trong cơ thể có thể bị ảnh hưởng tiêu cực?
A. Hệ hô hấp.
B. Hệ tuần hoàn (tim và mạch máu).
C. Hệ thần kinh.
D. Hệ cơ.
4. Ăn thực phẩm có màu sắc đa dạng (ví dụ: đỏ, cam, xanh lá, tím) có lợi gì cho cơ thể?
A. Chỉ làm đẹp mắt, không có lợi cho sức khỏe.
B. Mỗi màu sắc thường đại diện cho các loại vitamin và khoáng chất khác nhau, có lợi cho sức khỏe.
C. Làm tăng lượng đường trong máu.
D. Gây dị ứng.
5. Cơ thể cần bao nhiêu khẩu phần rau củ và trái cây mỗi ngày để khỏe mạnh?
A. Chỉ cần một khẩu phần nhỏ mỗi ngày.
B. Nên ăn càng nhiều càng tốt, ít nhất 5 khẩu phần.
C. Không cần thiết phải ăn rau củ và trái cây.
D. Chỉ ăn khi cảm thấy thèm.
6. Uống đủ nước mỗi ngày có vai trò quan trọng như thế nào đối với cơ thể?
A. Chỉ giúp làm sạch răng.
B. Không có vai trò quan trọng, chỉ là thức uống giải khát.
C. Giúp cơ thể điều hòa nhiệt độ, vận chuyển chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.
D. Làm tăng cân nhanh chóng.
7. Tại sao cần ăn đa dạng các loại thực phẩm khác nhau mỗi ngày?
A. Để cơ thể chỉ nhận được một loại chất dinh dưỡng duy nhất.
B. Để đảm bảo cơ thể nhận đủ các loại vitamin, khoáng chất và chất dinh dưỡng cần thiết.
C. Để tránh nhàm chán khi ăn uống.
D. Để tập trung vào một nhóm thực phẩm duy nhất.
8. Nhóm thực phẩm nào sau đây giàu chất đạm (protein), cần thiết cho việc xây dựng và sửa chữa các tế bào?
A. Rau bina, cà rốt, táo.
B. Sữa chua, phô mai, sữa.
C. Thịt, cá, trứng, các loại đậu.
D. Khoai tây, bánh mì, gạo.
9. Ăn sáng đầy đủ và khoa học giúp ích gì cho học sinh?
A. Chỉ giúp no bụng.
B. Giúp tăng cường khả năng tập trung và ghi nhớ, cung cấp năng lượng cho hoạt động học tập.
C. Làm trẻ buồn ngủ hơn.
D. Không ảnh hưởng đến việc học.
10. Nhóm thực phẩm nào nên hạn chế tiêu thụ để có chế độ ăn uống lành mạnh?
A. Trái cây tươi.
B. Ngũ cốc nguyên hạt.
C. Thức ăn nhanh, đồ chế biến sẵn, nhiều đường, muối và chất béo bão hòa.
D. Rau lá xanh.
11. Để tăng cường sức khỏe xương, chúng ta nên bổ sung thực phẩm giàu loại khoáng chất nào?
A. Sắt.
B. Canxi.
C. Kẽm.
D. Iốt.
12. Tại sao cần ăn bữa ăn có đủ các nhóm chất: bột đường, đạm, béo, vitamin và khoáng chất?
A. Để cơ thể chỉ nhận một loại chất dinh dưỡng.
B. Để đáp ứng đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng, giúp cơ thể khỏe mạnh và phát triển.
C. Để tập trung vào một nhóm thực phẩm.
D. Để ăn uống đơn giản hơn.
13. Việc ăn quá nhiều đồ ăn chứa dầu mỡ, chiên rán có thể gây ra vấn đề gì cho sức khỏe?
A. Giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.
B. Tăng nguy cơ béo phì, bệnh tim mạch và các vấn đề tiêu hóa.
C. Cải thiện trí nhớ.
D. Tăng cường sức đề kháng.
14. Cần làm gì để có một chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh cho cả gia đình?
A. Chỉ tập trung vào món ăn yêu thích của một người.
B. Lập kế hoạch bữa ăn, đa dạng hóa thực phẩm và chú trọng các nhóm chất cần thiết.
C. Chỉ ăn đồ ăn nhanh.
D. Hạn chế tối đa các loại rau củ.
15. Loại chất béo nào được coi là không lành mạnh và nên hạn chế?
A. Chất béo không bão hòa đơn.
B. Chất béo không bão hòa đa.
C. Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (trans fat).
D. Omega-3.
16. Chức năng chính của vitamin và khoáng chất trong chế độ ăn uống cân bằng là gì?
A. Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
B. Giúp cơ thể tăng cường sức đề kháng và thực hiện các chức năng sinh học.
C. Xây dựng và sửa chữa các mô trong cơ thể.
D. Cung cấp chất béo cần thiết cho cơ thể.
17. Tại sao trẻ em cần đặc biệt chú trọng chế độ ăn uống cân bằng?
A. Để trẻ chỉ tập trung vào việc học.
B. Để hỗ trợ sự phát triển thể chất và trí tuệ toàn diện.
C. Để trẻ có thể ngủ ngon hơn.
D. Để trẻ có thể chạy nhảy nhanh hơn.
18. Nếu không uống đủ nước, cơ thể có thể gặp phải triệu chứng nào?
A. Cảm giác luôn tỉnh táo và tràn đầy năng lượng.
B. Mệt mỏi, đau đầu và khô da.
C. Tăng cường khả năng tập trung.
D. Cơ thể đào thải độc tố tốt hơn.
19. Theo SGK Kết nối Tri thức Khoa học 4, nhóm thực phẩm nào cung cấp năng lượng chính cho cơ thể hoạt động?
A. Các loại đậu, hạt.
B. Các loại ngũ cốc như gạo, mì, ngô.
C. Các loại rau củ, trái cây.
D. Các sản phẩm từ sữa.
20. Theo SGK, ăn quá ít chất xơ có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nào?
A. Tăng cường hấp thụ vitamin.
B. Giảm cân nhanh chóng.
C. Táo bón và các vấn đề tiêu hóa khác.
D. Tăng cường năng lượng tức thời.
21. Theo SGK, chất xơ có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?
A. Giúp cơ thể hấp thụ nhanh các chất dinh dưỡng.
B. Làm chậm quá trình tiêu hóa.
C. Hỗ trợ nhu động ruột, giúp phòng ngừa táo bón.
D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ thể.
22. Để có một bữa ăn cân bằng, ngoài tinh bột, chất đạm, chất béo, chúng ta cần bổ sung thêm nhóm thực phẩm nào?
A. Chỉ cần ăn nhiều thịt.
B. Chỉ cần ăn nhiều cơm.
C. Rau xanh và trái cây.
D. Chỉ cần uống đủ nước.
23. Theo SGK, tại sao chúng ta nên ăn cá ít nhất hai lần mỗi tuần?
A. Vì cá rất rẻ.
B. Vì cá cung cấp chất đạm và axit béo omega-3 tốt cho tim và não.
C. Vì cá giúp làm sạch răng.
D. Vì cá dễ tiêu hóa hơn thịt.
24. Nhóm thực phẩm nào cung cấp chất béo lành mạnh, tốt cho tim mạch và não bộ?
A. Đồ chiên rán, mỡ động vật.
B. Bơ, các loại hạt (hạnh nhân, óc chó), dầu oliu.
C. Kẹo, bánh ngọt.
D. Đồ uống có ga, nước ngọt.
25. Ăn quá nhiều đồ ngọt, bánh kẹo có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Giúp cơ thể khỏe mạnh và tăng cường trí nhớ.
B. Gây sâu răng, béo phì và các vấn đề sức khỏe khác.
C. Cải thiện hệ tiêu hóa.
D. Tăng cường khả năng miễn dịch.