Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

1. Nhiệt độ nào được xem là vùng nguy hiểm đối với thực phẩm, nơi vi khuẩn có thể phát triển nhanh chóng?

A. Dưới 0°C
B. Từ 4°C đến 60°C
C. Từ 60°C đến 100°C
D. Trên 100°C

2. Loại hóa chất nào thường bị lạm dụng trong bảo quản và chế biến thực phẩm, gây nguy hại cho sức khỏe?

A. Axit citric
B. Natri clorua (muối ăn)
C. Formol (Formaldehyde)
D. Axit axetic (giấm)

3. Tại sao không nên để thực phẩm đã nấu chín ở nhiệt độ phòng quá lâu?

A. Vì nhiệt độ phòng làm mất đi vitamin
B. Vì nhiệt độ phòng là điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn phát triển
C. Vì thực phẩm sẽ bị khô nhanh chóng
D. Vì nhiệt độ phòng làm thay đổi màu sắc thực phẩm

4. Khi mua thực phẩm đóng gói, yếu tố nào sau đây cần được kiểm tra đầu tiên để đảm bảo an toàn?

A. Giá cả của sản phẩm
B. Hình ảnh quảng cáo trên bao bì
C. Ngày sản xuất và hạn sử dụng
D. Màu sắc và thiết kế của bao bì

5. Việc làm tan thực phẩm đông lạnh bằng cách để ở nhiệt độ phòng quá lâu có nguy cơ gì?

A. Thực phẩm sẽ bị khô
B. Các vi khuẩn có thể phát triển mạnh mẽ trong khi phần bên ngoài đã tan
C. Thực phẩm sẽ mất đi hương vị ban đầu
D. Các chất dinh dưỡng sẽ bị phân hủy hoàn toàn

6. Tại sao không nên tái sử dụng dầu ăn đã qua sử dụng nhiều lần?

A. Vì dầu ăn sẽ bị bay hơi hết
B. Vì dầu ăn tái sử dụng có thể sinh ra các chất có hại cho sức khỏe
C. Vì dầu ăn sẽ bị đóng cặn khó lọc
D. Vì dầu ăn sẽ mất đi màu sắc ban đầu

7. Vi khuẩn E. coli có thể gây ra vấn đề gì cho sức khỏe nếu có trong thực phẩm?

A. Giúp tiêu hóa thức ăn tốt hơn
B. Gây ra các bệnh đường ruột nghiêm trọng, bao gồm tiêu chảy ra máu và suy thận
C. Làm giảm cholesterol trong máu
D. Tăng cường hệ miễn dịch

8. Chất bảo quản thực phẩm có vai trò gì trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng của thực phẩm?

A. Làm tăng hương vị và màu sắc của thực phẩm
B. Ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng thực phẩm
C. Tăng cường hàm lượng vitamin và khoáng chất
D. Giúp thực phẩm dễ tiêu hóa hơn

9. Tại sao cần đọc kỹ nhãn mác thực phẩm trước khi mua và sử dụng?

A. Để biết giá khuyến mãi
B. Để hiểu rõ thành phần, hướng dẫn sử dụng, bảo quản và cảnh báo an toàn
C. Để chọn màu sắc bao bì ưa thích
D. Để biết nguồn gốc xuất xứ của nhà sản xuất

10. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng cho các loại rau lá xanh trong tủ lạnh là khoảng bao nhiêu độ C?

A. Khoảng 0°C
B. Khoảng 4°C
C. Khoảng 10°C
D. Khoảng 15°C

11. Tại sao việc rửa tay sạch sẽ trước khi chế biến thực phẩm lại quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm?

A. Để loại bỏ các mùi khó chịu trên tay
B. Để ngăn ngừa vi khuẩn và virus từ tay lây lan sang thực phẩm
C. Để làm cho đôi tay mềm mại hơn khi làm bếp
D. Để tăng thêm hương vị cho món ăn

12. Hành động nào sau đây là KHÔNG an toàn khi xử lý thực phẩm sống, đặc biệt là thịt gia cầm?

A. Rửa sạch dụng cụ sau khi chế biến thịt sống
B. Dùng chung thớt để thái thịt sống và rau ăn sống
C. Nấu chín kỹ thịt trước khi ăn
D. Bảo quản thịt sống riêng biệt với các thực phẩm khác

13. Đâu là dấu hiệu nhận biết thực phẩm bị ôi thiu hoặc có vấn đề về an toàn?

A. Màu sắc tươi sáng bất thường
B. Hương vị thơm ngon đặc trưng
C. Thay đổi màu sắc, mùi vị hoặc kết cấu bất thường
D. Bao bì còn nguyên vẹn

14. Việc làm lạnh thực phẩm đúng cách có tác dụng gì trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm?

A. Làm tăng tốc độ phát triển của vi khuẩn
B. Làm chậm sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn
C. Biến đổi hoàn toàn các chất dinh dưỡng có lợi
D. Tạo ra các hợp chất hóa học độc hại

15. Tại sao việc sử dụng dao, thớt sạch và riêng biệt cho từng loại thực phẩm lại quan trọng?

A. Để món ăn trông đẹp mắt hơn
B. Để tránh lây nhiễm chéo vi khuẩn giữa thực phẩm sống và chín
C. Để tiết kiệm thời gian rửa bát
D. Để dao, thớt không bị cùn nhanh

16. Biện pháp nào giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn chéo khi chuẩn bị bữa ăn?

A. Luôn nấu chín tất cả thực phẩm
B. Sử dụng riêng biệt dụng cụ chế biến cho thực phẩm sống và chín
C. Bảo quản tất cả thực phẩm ở nhiệt độ phòng
D. Rửa sạch tay sau khi ăn

17. Khi thấy bao bì thực phẩm bị phồng rộp hoặc có dấu hiệu hư hỏng, người tiêu dùng nên làm gì?

A. Bỏ qua và tiếp tục sử dụng nếu bên trong nhìn vẫn ổn
B. Kiểm tra kỹ hạn sử dụng trước khi quyết định
C. Tuyệt đối không sử dụng và loại bỏ sản phẩm đó
D. Mang sản phẩm đến cửa hàng để đổi

18. Tại sao cần phải làm nguội thức ăn đã nấu chín trước khi cho vào tủ lạnh?

A. Để tiết kiệm không gian trong tủ lạnh
B. Để tránh làm tăng nhiệt độ chung của tủ lạnh, ảnh hưởng đến các thực phẩm khác và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển
C. Để thức ăn không bị bay hơi
D. Để thức ăn giữ được độ nóng lâu hơn

19. Nguồn gốc của thực phẩm đóng vai trò như thế nào trong việc đảm bảo an toàn?

A. Không ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm
B. Nguồn gốc rõ ràng, minh bạch giúp truy xuất khi có vấn đề xảy ra
C. Chỉ quan trọng đối với thực phẩm nhập khẩu
D. Nguồn gốc không rõ ràng thường an toàn hơn

20. Tại sao cần phải nấu chín thực phẩm, đặc biệt là thịt, cá và trứng, đến nhiệt độ thích hợp?

A. Để làm mềm thực phẩm dễ ăn hơn
B. Để diệt các vi khuẩn và ký sinh trùng có hại
C. Để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn
D. Để tăng cường vitamin trong thực phẩm

21. Loại vi khuẩn nào thường gây ngộ độc thực phẩm do ăn phải thực phẩm bị nhiễm độc tố do vi khuẩn sản sinh ra trong quá trình bảo quản không đúng cách?

A. Lactobacillus acidophilus
B. Staphylococcus aureus
C. Bifidobacterium lactis
D. Lactococcus lactis

22. Khi bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh, tại sao nên đặt thịt sống ở ngăn dưới cùng?

A. Để thịt sống được làm lạnh nhanh hơn
B. Để tránh nước thịt sống chảy xuống làm nhiễm khuẩn các thực phẩm khác bên dưới
C. Để thịt sống không bị đóng băng
D. Để dễ dàng lấy thịt sống ra khi cần

23. Loại vi khuẩn nào thường được tìm thấy trong thực phẩm chưa nấu chín kỹ và có thể gây ngộ độc thực phẩm với các triệu chứng như sốt, đau bụng và tiêu chảy?

A. Lactobacillus
B. Salmonella
C. Bifidobacterium
D. Escherichia coli O157:H7

24. Việc lựa chọn thực phẩm tươi, sạch có ý nghĩa gì đối với sức khỏe?

A. Chỉ giúp món ăn ngon hơn
B. Giúp cung cấp đủ dinh dưỡng và tránh các bệnh do thực phẩm không an toàn gây ra
C. Làm giảm thời gian nấu nướng
D. Tăng cường khả năng hấp thụ vitamin C

25. Việc rửa rau sống dưới vòi nước chảy có tác dụng gì?

A. Làm tăng độ giòn của rau
B. Loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bám trên bề mặt
C. Giúp rau xanh và tươi hơn
D. Tăng cường vitamin C trong rau

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

1. Nhiệt độ nào được xem là vùng nguy hiểm đối với thực phẩm, nơi vi khuẩn có thể phát triển nhanh chóng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

2. Loại hóa chất nào thường bị lạm dụng trong bảo quản và chế biến thực phẩm, gây nguy hại cho sức khỏe?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao không nên để thực phẩm đã nấu chín ở nhiệt độ phòng quá lâu?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

4. Khi mua thực phẩm đóng gói, yếu tố nào sau đây cần được kiểm tra đầu tiên để đảm bảo an toàn?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

5. Việc làm tan thực phẩm đông lạnh bằng cách để ở nhiệt độ phòng quá lâu có nguy cơ gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao không nên tái sử dụng dầu ăn đã qua sử dụng nhiều lần?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

7. Vi khuẩn E. coli có thể gây ra vấn đề gì cho sức khỏe nếu có trong thực phẩm?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

8. Chất bảo quản thực phẩm có vai trò gì trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng của thực phẩm?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao cần đọc kỹ nhãn mác thực phẩm trước khi mua và sử dụng?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

10. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng cho các loại rau lá xanh trong tủ lạnh là khoảng bao nhiêu độ C?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao việc rửa tay sạch sẽ trước khi chế biến thực phẩm lại quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

12. Hành động nào sau đây là KHÔNG an toàn khi xử lý thực phẩm sống, đặc biệt là thịt gia cầm?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là dấu hiệu nhận biết thực phẩm bị ôi thiu hoặc có vấn đề về an toàn?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

14. Việc làm lạnh thực phẩm đúng cách có tác dụng gì trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao việc sử dụng dao, thớt sạch và riêng biệt cho từng loại thực phẩm lại quan trọng?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

16. Biện pháp nào giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn chéo khi chuẩn bị bữa ăn?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

17. Khi thấy bao bì thực phẩm bị phồng rộp hoặc có dấu hiệu hư hỏng, người tiêu dùng nên làm gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao cần phải làm nguội thức ăn đã nấu chín trước khi cho vào tủ lạnh?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

19. Nguồn gốc của thực phẩm đóng vai trò như thế nào trong việc đảm bảo an toàn?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao cần phải nấu chín thực phẩm, đặc biệt là thịt, cá và trứng, đến nhiệt độ thích hợp?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

21. Loại vi khuẩn nào thường gây ngộ độc thực phẩm do ăn phải thực phẩm bị nhiễm độc tố do vi khuẩn sản sinh ra trong quá trình bảo quản không đúng cách?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

22. Khi bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh, tại sao nên đặt thịt sống ở ngăn dưới cùng?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

23. Loại vi khuẩn nào thường được tìm thấy trong thực phẩm chưa nấu chín kỹ và có thể gây ngộ độc thực phẩm với các triệu chứng như sốt, đau bụng và tiêu chảy?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

24. Việc lựa chọn thực phẩm tươi, sạch có ý nghĩa gì đối với sức khỏe?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 4 bài 26 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

25. Việc rửa rau sống dưới vòi nước chảy có tác dụng gì?