1. Nếu một con cáo ăn một con chuột đồng, và con chuột đồng ăn lúa, thì con cáo trong chuỗi thức ăn này thuộc nhóm nào?
A. Sinh vật sản xuất.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc một.
C. Sinh vật tiêu thụ bậc hai.
D. Sinh vật phân giải.
2. Trong một chuỗi thức ăn đơn giản, thực vật đóng vai trò gì đầu tiên và quan trọng nhất?
A. Là sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất.
B. Là sinh vật sản xuất, tạo ra thức ăn.
C. Là sinh vật phân giải, giúp tái chế chất hữu cơ.
D. Là sinh vật ăn thịt, cung cấp năng lượng cho động vật ăn cỏ.
3. Khi một con sâu ăn lá cây, con sâu đó đang thực hiện vai trò gì trong chuỗi thức ăn?
A. Sinh vật sản xuất.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc một.
C. Sinh vật tiêu thụ bậc hai.
D. Sinh vật phân giải.
4. Sinh vật nào trong các lựa chọn dưới đây là sinh vật tiêu thụ bậc hai, ăn động vật ăn thực vật?
A. Một con nai đang ăn lá cây.
B. Một con cáo đang ăn một con thỏ.
C. Một bông hoa.
D. Một con giun đất đang phân hủy lá khô.
5. Hành động nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò của thực vật trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất?
A. Cây xanh cho bóng mát.
B. Cây hút nước từ lòng đất.
C. Cây quang hợp, tạo ra thức ăn và oxy.
D. Hoa của cây thu hút côn trùng.
6. Nếu bạn thấy một con hổ ăn thịt một con hươu, thì hươu trong chuỗi thức ăn này đóng vai trò gì?
A. Sinh vật sản xuất.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc một.
C. Sinh vật tiêu thụ bậc hai.
D. Sinh vật phân giải.
7. Hạt giống của thực vật có thể được xem là gì trong chuỗi thức ăn?
A. Sinh vật phân giải.
B. Nguồn thức ăn cho các loài chim và động vật gặm nhấm.
C. Nguồn oxy.
D. Chất thải của thực vật.
8. Nếu thực vật biến mất khỏi một hệ sinh thái, điều gì có khả năng xảy ra nhất với các loài động vật ăn thực vật?
A. Số lượng của chúng sẽ tăng lên do không còn cạnh tranh.
B. Chúng sẽ tìm nguồn thức ăn mới là động vật khác.
C. Số lượng của chúng sẽ giảm mạnh hoặc tuyệt chủng do thiếu thức ăn.
D. Chúng sẽ bắt đầu tự quang hợp để tạo ra thức ăn.
9. Loại sinh vật nào thường ăn trực tiếp thực vật để lấy năng lượng?
A. Động vật ăn thịt (ví dụ: hổ).
B. Sinh vật phân giải (ví dụ: nấm).
C. Động vật ăn thực vật (ví dụ: thỏ).
D. Thực vật khác.
10. Trong một hệ sinh thái ao hồ, rêu và tảo đóng vai trò gì?
A. Sinh vật phân giải.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc cao.
C. Sinh vật sản xuất.
D. Động vật ăn thịt.
11. Nếu một loài động vật ăn thịt không tìm được con mồi ăn thực vật, nó có thể làm gì?
A. Nó sẽ bắt đầu ăn thực vật.
B. Nó có thể tìm kiếm các loài động vật ăn thịt khác để ăn.
C. Nó sẽ chết ngay lập tức.
D. Nó sẽ ngừng ăn.
12. Tại sao thực vật được gọi là nhà máy của hệ sinh thái?
A. Vì chúng tạo ra không khí sạch.
B. Vì chúng hấp thụ nước từ đất.
C. Vì chúng sản xuất ra thức ăn cho các sinh vật khác thông qua quang hợp.
D. Vì chúng cung cấp nơi trú ẩn cho động vật.
13. Trong chuỗi thức ăn, thực vật có vai trò gì đối với các sinh vật khác?
A. Chúng là nguồn cung cấp năng lượng sơ cấp.
B. Chúng là nguồn cung cấp năng lượng thứ cấp.
C. Chúng là nguồn cung cấp năng lượng cuối cùng.
D. Chúng không cung cấp năng lượng cho sinh vật khác.
14. Vai trò của thực vật trong việc cung cấp oxy cho môi trường là gì?
A. Thực vật hấp thụ oxy và thải ra carbon dioxide.
B. Thực vật thải ra oxy trong quá trình quang hợp.
C. Thực vật chỉ thải ra oxy khi chúng bị phân hủy.
D. Thực vật không ảnh hưởng đến lượng oxy trong môi trường.
15. Trong chuỗi thức ăn, sinh vật phân giải (như vi khuẩn, nấm) có vai trò gì liên quan đến thực vật đã chết?
A. Chúng ăn thực vật sống.
B. Chúng phân hủy xác thực vật chết, trả lại chất dinh dưỡng cho đất.
C. Chúng chuyển hóa thực vật thành oxy.
D. Chúng bảo vệ thực vật khỏi sâu bệnh.
16. Vai trò của thực vật trong việc cung cấp môi trường sống cho các loài động vật là gì?
A. Thực vật chỉ cung cấp thức ăn.
B. Thực vật cung cấp nơi trú ẩn, nơi làm tổ và bảo vệ.
C. Thực vật chỉ quan trọng đối với các loài động vật ăn thực vật.
D. Thực vật không liên quan đến môi trường sống của động vật.
17. Nếu một loài động vật ăn thịt ăn một con vật ăn thực vật, thì thực vật trong chuỗi thức ăn này có vai trò gián tiếp như thế nào?
A. Thực vật cung cấp năng lượng cho động vật ăn thịt.
B. Thực vật cung cấp thức ăn cho động vật ăn thực vật, gián tiếp nuôi sống động vật ăn thịt.
C. Thực vật giúp động vật ăn thịt tìm kiếm con mồi.
D. Thực vật không có vai trò gián tiếp nào.
18. Loại chất dinh dưỡng nào thực vật hấp thụ từ môi trường đất để phát triển và tạo nên thức ăn?
A. Chất đạm và chất béo.
B. Vitamin và khoáng chất.
C. Nước và các muối khoáng.
D. Chất xơ và đường.
19. Nếu một khu rừng bị chặt phá, hậu quả nào có thể xảy ra với các loài động vật phụ thuộc vào rừng đó?
A. Chúng sẽ có nhiều không gian hơn để sinh sống.
B. Chúng sẽ dễ dàng tìm thấy thức ăn hơn.
C. Chúng có thể mất môi trường sống và nguồn thức ăn, dẫn đến suy giảm số lượng.
D. Chúng sẽ thích nghi và phát triển mạnh mẽ hơn.
20. Chuỗi thức ăn nào sau đây mô tả đúng vai trò của thực vật?
A. Cỏ → Sâu → Chim → Mèo.
B. Cỏ → Sâu → Chim.
C. Sâu → Cỏ → Chim → Mèo.
D. Cỏ → Mèo → Chim → Sâu.
21. Vai trò của thực vật trong việc điều hòa khí hậu là gì?
A. Thực vật làm tăng nồng độ carbon dioxide trong khí quyển.
B. Thực vật giúp hấp thụ carbon dioxide, một khí nhà kính chính, và giải phóng oxy.
C. Thực vật làm tăng nhiệt độ môi trường xung quanh.
D. Thực vật không có ảnh hưởng đến khí hậu.
22. Con người sử dụng thực vật như thế nào để duy trì sự sống và phát triển?
A. Chỉ để làm cảnh.
B. Để làm thức ăn, làm thuốc, lấy gỗ và tạo ra oxy.
C. Chỉ để lấy gỗ xây nhà.
D. Thực vật không có vai trò trực tiếp với con người.
23. Trong chuỗi thức ăn Cỏ → Thỏ → Cáo, thực vật (cỏ) cung cấp điều gì cho thỏ?
A. Năng lượng và chất dinh dưỡng.
B. Chỉ năng lượng.
C. Chỉ chất dinh dưỡng.
D. Nơi trú ẩn.
24. Quá trình nào giúp thực vật chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng thức ăn?
A. Hô hấp.
B. Thoát hơi nước.
C. Quang hợp.
D. Hấp thụ khoáng chất.
25. Nếu một con chim ăn hạt của cây, vai trò của con chim trong chuỗi thức ăn này là gì?
A. Sinh vật sản xuất.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc một.
C. Sinh vật tiêu thụ bậc hai.
D. Sinh vật phân giải.