Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 20: Vi khuẩn gây bệnh ở người và cách phòng tránh
1. Vi khuẩn Vibrio cholerae là nguyên nhân chính gây ra bệnh nào, với triệu chứng nổi bật là tiêu chảy phân lỏng, giống như nước gạo?
A. Bệnh lỵ trực khuẩn
B. Bệnh tả
C. Bệnh thương hàn
D. Bệnh ngộ độc thực phẩm
2. Để phòng bệnh uốn ván, biện pháp y tế nào được khuyến cáo thực hiện, đặc biệt khi bị vết thương hở?
A. Uống kháng sinh liều cao
B. Truyền máu
C. Tiêm vắc-xin phòng uốn ván hoặc huyết thanh kháng độc tố uốn ván
D. Băng bó vết thương bằng băng y tế vô trùng
3. Vi khuẩn E. coli (Escherichia coli) có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nào cho con người?
A. Chỉ gây tiêu chảy
B. Gây tiêu chảy, nhiễm trùng đường tiết niệu và các bệnh khác
C. Chỉ gây nhiễm trùng đường tiết niệu
D. Không gây bệnh cho người
4. Biện pháp phòng ngừa bệnh viêm màng não do vi khuẩn Neisseria meningitidis bao gồm:
A. Rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc gần với người bệnh
B. Tiêm vắc-xin phòng viêm màng não mô cầu
C. Cả hai biện pháp trên
D. Chỉ cần uống thuốc kháng sinh định kỳ
5. Vi khuẩn Clostridium tetani gây ra bệnh gì, với triệu chứng điển hình là co giật cơ, cứng hàm?
A. Bệnh hoại thư
B. Bệnh uốn ván
C. Bệnh phong
D. Bệnh lỵ
6. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng tránh lây nhiễm các bệnh do vi khuẩn đường tiêu hóa như thương hàn, tả?
A. Tiêm phòng đầy đủ tất cả các loại vắc-xin
B. Giữ gìn vệ sinh cá nhân, ăn chín uống sôi
C. Tránh tiếp xúc với người bệnh
D. Sử dụng thuốc kháng sinh dự phòng
7. Vi khuẩn gây bệnh viêm ruột hoại tử có tên là gì và thường liên quan đến thực phẩm nào?
A. Clostridium botulinum, thực phẩm đóng hộp
B. Clostridium perfringens, thịt gia cầm
C. Listeria monocytogenes, sữa chưa tiệt trùng
D. Bacillus cereus, cơm rang
8. Vi khuẩn Helicobacter pylori có mối liên hệ chặt chẽ với bệnh lý nào ở hệ tiêu hóa của con người?
A. Viêm ruột thừa
B. Ung thư dạ dày và loét dạ dày
C. Táo bón mãn tính
D. Viêm gan A
9. Vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra bệnh gì, với màng giả ở cổ họng là triệu chứng đặc trưng?
A. Bệnh ho gà
B. Bệnh bạch hầu
C. Bệnh sởi
D. Bệnh thủy đậu
10. Vi khuẩn Neisseria meningitidis có thể gây ra bệnh nguy hiểm nào, thường ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương?
A. Viêm gan B
B. Viêm màng não
C. Bệnh quai bị
D. Bệnh sởi
11. Vi khuẩn nào thường được sử dụng trong công nghệ sinh học và chế biến thực phẩm (như làm sữa chua) nhưng cũng có thể gây bệnh nếu ở sai vị trí trong cơ thể?
A. Staphylococcus aureus
B. Lactobacillus acidophilus
C. Streptococcus pneumoniae
D. Mycobacterium tuberculosis
12. Đâu là triệu chứng đặc trưng nhất khi một người mắc bệnh lao phổi do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra?
A. Phát ban đỏ trên da
B. Sốt cao đột ngột và đau bụng dữ dội
C. Ho kéo dài, có thể có đờm hoặc máu, sụt cân
D. Đau khớp và sưng phù
13. Vi khuẩn nào dưới đây là nguyên nhân phổ biến gây ra bệnh viêm họng, viêm amidan ở người?
A. Salmonella
B. Streptococcus pyogenes
C. E. coli
D. Staphylococcus aureus
14. Tắm rửa sạch sẽ, sát trùng vết thương nhỏ và tránh chạm tay bẩn lên vết thương là những hành động phòng ngừa quan trọng nhất đối với loại vi khuẩn nào?
A. Vi khuẩn lao
B. Vi khuẩn gây bệnh đường hô hấp
C. Vi khuẩn gây nhiễm trùng da như Staphylococcus aureus
D. Vi khuẩn tả
15. Khi chế biến thực phẩm, để giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn E. coli, cần chú ý điều gì khi xử lý thịt gia cầm sống?
A. Rửa sạch tay sau khi chạm vào thịt sống và các bề mặt tiếp xúc
B. Để thịt sống ở nhiệt độ phòng
C. Chế biến chung với các loại thực phẩm khác
D. Không cần vệ sinh sau khi xử lý
16. Để phòng ngừa bệnh thương hàn, ngoài việc ăn chín uống sôi, cần chú ý đến nguồn nước uống như thế nào?
A. Chỉ uống nước đóng chai
B. Uống nước đã được xử lý vệ sinh, đun sôi hoặc lọc kỹ
C. Uống nước tùy tiện từ các nguồn không đảm bảo
D. Uống nước ngọt thay thế
17. Vi khuẩn Salmonella Typhi gây ra bệnh gì, thường lây truyền qua đường tiêu hóa do ăn uống thực phẩm bị nhiễm khuẩn?
A. Bệnh cúm
B. Bệnh lậu
C. Bệnh thương hàn
D. Bệnh lao
18. Vắc-xin phòng bệnh nào sau đây có tác dụng phòng ngừa cả bệnh bạch hầu, ho gà và uốn ván (thường được gọi là vắc-xin 3 trong 1)?
A. Vắc-xin MMR
B. Vắc-xin Hib
C. Vắc-xin DTaP hoặc Tdap
D. Vắc-xin Viêm gan B
19. Vi khuẩn nào là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh viêm phổi cộng đồng ở người lớn?
A. Mycoplasma pneumoniae
B. Chlamydia pneumoniae
C. Streptococcus pneumoniae
D. Haemophilus influenzae
20. Biện pháp quan trọng nhất để phòng tránh ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn Clostridium perfringens là gì?
A. Ăn thức ăn sống
B. Giữ ấm thức ăn đã nấu chín, nấu kỹ lại thức ăn trước khi ăn
C. Tránh xa các loại thịt
D. Uống nhiều sữa
21. Bệnh viêm phổi do phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae) có thể được phòng ngừa hiệu quả bằng cách nào?
A. Súc miệng bằng nước muối hàng ngày
B. Tiêm vắc-xin phòng phế cầu khuẩn
C. Uống nhiều nước cam
D. Tránh ăn đồ lạnh
22. Việc giữ ấm cơ thể, tránh bị lạnh đột ngột có vai trò gì trong việc phòng ngừa các bệnh do vi khuẩn đường hô hấp?
A. Giúp tiêu diệt vi khuẩn ngay lập tức
B. Tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giúp chống lại vi khuẩn tốt hơn
C. Làm vi khuẩn yếu đi và tự chết
D. Không có tác dụng gì
23. Để phòng ngừa các bệnh do vi khuẩn lây truyền qua đường giọt bắn (như viêm họng, viêm phổi), biện pháp nào là hiệu quả nhất?
A. Rửa tay bằng xà phòng
B. Đeo khẩu trang, che miệng khi ho/hắt hơi
C. Giữ khoảng cách với người khác
D. Tất cả các biện pháp trên
24. Trong tình huống dịch tả bùng phát, việc quan trọng nhất mà mỗi cá nhân cần thực hiện để bảo vệ bản thân và cộng đồng là gì?
A. Mặc quần áo ấm
B. Uống thuốc kháng sinh phòng bệnh
C. Đảm bảo ăn chín uống sôi, vệ sinh môi trường
D. Hạn chế ra khỏi nhà
25. Vi khuẩn nào thường gây ra các bệnh nhiễm trùng da, mụn nhọt, và có thể dẫn đến nhiễm trùng máu nếu không được điều trị kịp thời?
A. Lactobacillus
B. Escherichia coli
C. Staphylococcus aureus
D. Bacillus subtilis