Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

1. Một số loại vi khuẩn có khả năng tạo ra các bào tử có sức chịu đựng cao với điều kiện môi trường khắc nghiệt. Mục đích chính của việc tạo bào tử là gì?

A. Để sinh sản nhanh hơn
B. Để chống lại sự tấn công của virus
C. Để tồn tại trong điều kiện bất lợi và phát tán
D. Để hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả hơn

2. Quá trình sử dụng vi khuẩn để làm sạch dầu tràn trên biển được gọi là gì?

A. Lên men sinh học
B. Hoá tổng hợp sinh học
C. Phân hủy sinh học
D. Quang hợp sinh học

3. Khi bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh, mục đích chính là gì đối với hoạt động của vi khuẩn?

A. Làm tăng tốc độ sinh sản của vi khuẩn
B. Ngăn chặn hoặc làm chậm lại sự phát triển của vi khuẩn
C. Tiêu diệt hoàn toàn mọi loại vi khuẩn
D. Thay đổi cấu trúc di truyền của vi khuẩn

4. Một số vi khuẩn có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ. Hiện tượng này thể hiện vai trò gì của vi khuẩn trong tự nhiên?

A. Phân giải chất hữu cơ
B. Sản xuất vitamin
C. Tổng hợp chất hữu cơ
D. Gây bệnh

5. Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh bừa bãi lại có thể gây ra hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn?

A. Thuốc kháng sinh làm vi khuẩn mạnh lên
B. Vi khuẩn đột biến tự nhiên và chọn lọc những cá thể kháng thuốc
C. Thuốc kháng sinh chỉ diệt được một số loại vi khuẩn nhất định
D. Vi khuẩn hấp thụ kháng sinh làm thuốc mất tác dụng

6. Một số vi khuẩn có khả năng sống trong môi trường không có oxy. Chúng được gọi là nhóm vi khuẩn gì?

A. Vi khuẩn hiếu khí
B. Vi khuẩn kỵ khí
C. Vi khuẩn ưa axit
D. Vi khuẩn quang hợp

7. Tại sao vi khuẩn lại có khả năng thích nghi nhanh chóng với nhiều môi trường sống khác nhau?

A. Do cấu tạo tế bào phức tạp
B. Do tốc độ sinh sản nhanh và khả năng đột biến
C. Do chúng có kích thước rất lớn
D. Do chúng chỉ sống ở một môi trường cố định

8. Vi khuẩn có cấu tạo tế bào đơn giản hơn tế bào thực vật và động vật. Chúng thuộc loại sinh vật nào?

A. Nhân thực
B. Nhân sơ
C. Đơn bào nhân thực
D. Đa bào nhân thực

9. Tại sao cần phải đun sôi nước trước khi uống ở những khu vực nguồn nước không đảm bảo vệ sinh?

A. Để nước có vị ngon hơn
B. Để tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh có trong nước
C. Để làm bay hơi các khoáng chất có hại
D. Để nước có màu sắc trong hơn

10. Trong quá trình lên men rượu, loại vi khuẩn nào đóng vai trò chính?

A. Vi khuẩn lactic
B. Vi khuẩn lam
C. Nấm men (một loại vi sinh vật, thường được hiểu bao gồm cả vi khuẩn trong ngữ cảnh này)
D. Vi khuẩn E. coli

11. Vi khuẩn lactic là nhóm vi khuẩn có vai trò quan trọng trong công nghiệp thực phẩm. Chúng được sử dụng chủ yếu để làm gì?

A. Làm thuốc kháng sinh
B. Sản xuất sữa chua, dưa cải
C. Phân hủy chất thải
D. Tạo ra oxy trong nước

12. Vi khuẩn có thể sinh sản bằng hình thức nào là chủ yếu?

A. Giảm phân
B. Nguyên phân
C. Phân đôi
D. Hợp tử

13. Tại sao việc rửa tay thường xuyên với xà phòng lại là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa bệnh tật do vi khuẩn gây ra?

A. Xà phòng làm tăng khả năng sinh sản của vi khuẩn
B. Xà phòng phá vỡ cấu trúc màng tế bào của vi khuẩn, làm chúng chết
C. Xà phòng tạo ra môi trường không có oxy cho vi khuẩn
D. Xà phòng chỉ loại bỏ bụi bẩn chứ không diệt khuẩn

14. Khi thực phẩm bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh, dấu hiệu nào sau đây thường xuất hiện rõ rệt nhất?

A. Màu sắc thực phẩm thay đổi bất thường và có mùi lạ
B. Thực phẩm trở nên giòn và ngọt hơn
C. Bề mặt thực phẩm khô ráo hoàn toàn
D. Thực phẩm có mùi thơm dễ chịu

15. Một số loại vi khuẩn có khả năng sống được trong môi trường có nhiệt độ rất cao, ví dụ như các suối nước nóng. Nhóm vi khuẩn này được gọi là gì?

A. Vi khuẩn ưa lạnh
B. Vi khuẩn ưa ấm
C. Vi khuẩn ưa nóng
D. Vi khuẩn kỵ khí

16. Tại sao cần phải tiêm phòng vắc-xin để phòng chống các bệnh do vi khuẩn?

A. Vắc-xin cung cấp trực tiếp kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn
B. Vắc-xin kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể chống lại vi khuẩn
C. Vắc-xin làm vi khuẩn yếu đi và không gây bệnh
D. Vắc-xin thay đổi gen của vi khuẩn để chúng không gây bệnh

17. Đặc điểm cấu tạo nào giúp vi khuẩn dễ dàng trao đổi chất với môi trường bên ngoài?

A. Có màng nhân bao bọc
B. Chỉ có một lớp màng sinh chất mỏng
C. Có nhiều bào quan phức tạp
D. Kích thước rất lớn

18. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng quang hợp. Vai trò chính của chúng trong hệ sinh thái nước là gì?

A. Phân hủy xác chết dưới nước
B. Cung cấp oxy và là nguồn thức ăn ban đầu
C. Gây ô nhiễm nguồn nước
D. Tạo ra các hợp chất độc hại

19. Vi khuẩn E. coli là một loại vi khuẩn phổ biến. Khi E. coli nhiễm vào đường ruột, nó có thể gây ra các triệu chứng như thế nào?

A. Tăng cảm giác ngon miệng và thèm ăn
B. Gây tiêu chảy, đau bụng và nôn mửa
C. Làm xương chắc khỏe hơn
D. Tăng cường khả năng miễn dịch

20. Vi khuẩn được sử dụng trong quá trình sản xuất thuốc kháng sinh như penicillin. Điều này cho thấy vi khuẩn có thể đóng vai trò gì?

A. Chỉ gây bệnh
B. Là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng
C. Là nguồn sản xuất dược phẩm
D. Làm ô nhiễm môi trường

21. Vi khuẩn có vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy xác sinh vật chết, giúp tái tạo chất dinh dưỡng cho đất. Theo phân tích phổ biến, quá trình này được gọi là gì?

A. Quang hợp
B. Hoá tổng hợp
C. Phân giải
D. Lên men

22. Vi khuẩn nào được sử dụng để sản xuất axit citric, một chất phụ gia phổ biến trong thực phẩm và đồ uống?

A. Vi khuẩn lao
B. Vi khuẩn E. coli
C. Vi khuẩn Rhizobium
D. Vi khuẩn Aspergillus niger (nấm mốc)

23. Vi khuẩn sống trong đất có vai trò quan trọng trong chu trình nitơ, đặc biệt là quá trình chuyển đổi nitơ trong khí quyển thành dạng mà cây trồng có thể hấp thụ. Quá trình này được gọi là gì?

A. Quá trình phân hủy
B. Quá trình nitrat hóa
C. Quá trình lên men
D. Quá trình quang hợp

24. Tại sao không nên ăn thực phẩm để qua đêm ở nhiệt độ phòng quá lâu?

A. Nhiệt độ phòng làm mất vitamin trong thực phẩm
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn sinh sôi và sản sinh độc tố
C. Nước trong thực phẩm sẽ bốc hơi hết
D. Thực phẩm sẽ bị đông đá

25. Trong cơ thể người, một số loại vi khuẩn sống cộng sinh ở ruột có lợi ích gì?

A. Gây bệnh và phá hoại tế bào
B. Sản xuất độc tố gây hại
C. Giúp tiêu hóa thức ăn và tổng hợp vitamin
D. Kích thích phản ứng miễn dịch quá mức

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

1. Một số loại vi khuẩn có khả năng tạo ra các bào tử có sức chịu đựng cao với điều kiện môi trường khắc nghiệt. Mục đích chính của việc tạo bào tử là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

2. Quá trình sử dụng vi khuẩn để làm sạch dầu tràn trên biển được gọi là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

3. Khi bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh, mục đích chính là gì đối với hoạt động của vi khuẩn?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

4. Một số vi khuẩn có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ. Hiện tượng này thể hiện vai trò gì của vi khuẩn trong tự nhiên?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh bừa bãi lại có thể gây ra hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

6. Một số vi khuẩn có khả năng sống trong môi trường không có oxy. Chúng được gọi là nhóm vi khuẩn gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao vi khuẩn lại có khả năng thích nghi nhanh chóng với nhiều môi trường sống khác nhau?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

8. Vi khuẩn có cấu tạo tế bào đơn giản hơn tế bào thực vật và động vật. Chúng thuộc loại sinh vật nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao cần phải đun sôi nước trước khi uống ở những khu vực nguồn nước không đảm bảo vệ sinh?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quá trình lên men rượu, loại vi khuẩn nào đóng vai trò chính?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

11. Vi khuẩn lactic là nhóm vi khuẩn có vai trò quan trọng trong công nghiệp thực phẩm. Chúng được sử dụng chủ yếu để làm gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

12. Vi khuẩn có thể sinh sản bằng hình thức nào là chủ yếu?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao việc rửa tay thường xuyên với xà phòng lại là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa bệnh tật do vi khuẩn gây ra?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

14. Khi thực phẩm bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh, dấu hiệu nào sau đây thường xuất hiện rõ rệt nhất?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

15. Một số loại vi khuẩn có khả năng sống được trong môi trường có nhiệt độ rất cao, ví dụ như các suối nước nóng. Nhóm vi khuẩn này được gọi là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

16. Tại sao cần phải tiêm phòng vắc-xin để phòng chống các bệnh do vi khuẩn?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

17. Đặc điểm cấu tạo nào giúp vi khuẩn dễ dàng trao đổi chất với môi trường bên ngoài?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

18. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng quang hợp. Vai trò chính của chúng trong hệ sinh thái nước là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

19. Vi khuẩn E. coli là một loại vi khuẩn phổ biến. Khi E. coli nhiễm vào đường ruột, nó có thể gây ra các triệu chứng như thế nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

20. Vi khuẩn được sử dụng trong quá trình sản xuất thuốc kháng sinh như penicillin. Điều này cho thấy vi khuẩn có thể đóng vai trò gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

21. Vi khuẩn có vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy xác sinh vật chết, giúp tái tạo chất dinh dưỡng cho đất. Theo phân tích phổ biến, quá trình này được gọi là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

22. Vi khuẩn nào được sử dụng để sản xuất axit citric, một chất phụ gia phổ biến trong thực phẩm và đồ uống?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

23. Vi khuẩn sống trong đất có vai trò quan trọng trong chu trình nitơ, đặc biệt là quá trình chuyển đổi nitơ trong khí quyển thành dạng mà cây trồng có thể hấp thụ. Quá trình này được gọi là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao không nên ăn thực phẩm để qua đêm ở nhiệt độ phòng quá lâu?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Khoa học 5 bài 21: Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

25. Trong cơ thể người, một số loại vi khuẩn sống cộng sinh ở ruột có lợi ích gì?