1. Khuôn mẫu giới (gender stereotypes) là gì?
A. Sự hiểu biết khoa học về giới tính.
B. Những niềm tin đơn giản hóa, thường là sai lệch, về đặc điểm và vai trò của nam và nữ.
C. Sự đa dạng sinh học của con người.
D. Quyền bình đẳng giới.
2. Nội tiết tố nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và duy trì các đặc điểm sinh dục nữ?
A. Testosterone.
B. Estrogen và Progesterone.
C. Thyroxine.
D. Cortisol.
3. Khi nói về biểu hiện giới (gender expression), điều này có thể bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm cách ăn mặc.
B. Chỉ bao gồm cách nói chuyện.
C. Cách một người thể hiện giới của mình ra bên ngoài thông qua trang phục, hành vi, kiểu tóc, giọng nói...
D. Chỉ là cảm nhận nội tâm về giới.
4. Trong nhiều xã hội, những kỳ vọng và khuôn mẫu về hành vi của nam và nữ được hình thành dựa trên yếu tố nào?
A. Chỉ dựa trên yếu tố sinh học.
B. Chỉ dựa trên yếu tố văn hóa và xã hội.
C. Dựa trên cả yếu tố sinh học, văn hóa và xã hội.
D. Không dựa trên bất kỳ yếu tố nào.
5. Sự khác biệt về giọng nói trầm hơn ở nam giới trưởng thành so với nữ giới trưởng thành là do tác động chính của:
A. Kích thước thanh quản.
B. Hormone testosterone.
C. Cấu trúc xương hàm.
D. Chế độ dinh dưỡng.
6. Trường hợp nào sau đây mô tả sự phân biệt đối xử dựa trên giới (gender discrimination)?
A. Nam và nữ cùng được khuyến khích tham gia các hoạt động thể thao.
B. Chỉ nam giới mới được phép giữ chức vụ lãnh đạo.
C. Cả nam và nữ đều được đối xử tôn trọng.
D. Nữ giới được ưu tiên trong một số lĩnh vực nhất định.
7. Khi nói đến bản dạng giới (gender identity), điều này đề cập đến điều gì?
A. Giới tính được ghi trên giấy khai sinh.
B. Sự hấp dẫn về mặt tình dục đối với người khác giới.
C. Cảm nhận nội tâm sâu sắc của một người về việc mình là nam, nữ, cả hai, hoặc không thuộc giới nào.
D. Vai trò mà xã hội gán cho mỗi giới.
8. Sự khác biệt về vai trò và trách nhiệm trong xã hội giữa nam và nữ thường được gọi là gì?
A. Giới tính sinh học.
B. Bản dạng giới.
C. Giới (Gender).
D. Xu hướng tính dục.
9. Sự khác biệt về ngoại hình giữa nam và nữ, như râu, ria mép ở nam hoặc sự phát triển đường cong cơ thể ở nữ, được gọi chung là gì?
A. Đặc điểm giới tính sơ cấp.
B. Đặc điểm giới tính thứ cấp.
C. Bản dạng giới.
D. Nhiễm sắc thể giới tính.
10. Đặc điểm nào sau đây thường được coi là yếu tố sinh học chính để phân biệt nam và nữ?
A. Sự khác biệt về chiều cao trung bình.
B. Sự khác biệt về nhiễm sắc thể giới tính.
C. Sự khác biệt về sở thích hoạt động.
D. Sự khác biệt về trang phục ưa thích.
11. Sự phát triển của các đặc điểm giới tính thứ cấp như giọng nói trầm hơn ở nam và sự phát triển của tuyến vú ở nữ chủ yếu là do tác động của loại hormone nào?
A. Insulin.
B. Thyroxine.
C. Testosterone và Estrogen.
D. Cortisol.
12. Ở con người, nhiễm sắc thể giới tính nào thường quy định sự phát triển giới tính nam?
A. Nhiễm sắc thể X.
B. Nhiễm sắc thể Y.
C. Nhiễm sắc thể A.
D. Nhiễm sắc thể B.
13. Sự khác biệt về thể chất giữa nam và nữ, như khối lượng cơ bắp trung bình hoặc phân bố mỡ cơ thể, chủ yếu là do:
A. Chế độ ăn uống khác nhau.
B. Mức độ hoạt động thể chất khác nhau.
C. Tác động của hormone giới tính.
D. Sự khác biệt về văn hóa.
14. Trong sinh học, sự khác biệt về nhiễm sắc thể giới tính giữa nam (XY) và nữ (XX) ảnh hưởng đến điều gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến màu mắt.
B. Ảnh hưởng đến sự phát triển của các đặc điểm sinh dục và liên quan đến hormone.
C. Chỉ ảnh hưởng đến chiều cao.
D. Không ảnh hưởng đến bất kỳ đặc điểm nào.
15. Khi một em bé được sinh ra, việc xác định giới tính của em bé đó dựa vào đâu là chủ yếu?
A. Dựa vào hành vi của em bé.
B. Dựa vào ngoại hình của cơ quan sinh dục ngoài.
C. Dựa vào tên mà cha mẹ đặt.
D. Dựa vào sở thích của em bé.
16. Trong lịch sử loài người, vai trò và công việc của nam và nữ trong xã hội có sự thay đổi như thế nào?
A. Luôn luôn giống nhau qua mọi thời đại.
B. Chỉ thay đổi ở các xã hội phương Tây.
C. Đã thay đổi đáng kể tùy thuộc vào thời kỳ lịch sử và văn hóa.
D. Không bao giờ thay đổi.
17. Tử cung là bộ phận thuộc hệ sinh sản của giới nào?
A. Nam giới.
B. Nữ giới.
C. Cả nam và nữ giới.
D. Không thuộc hệ sinh sản.
18. Việc khuyến khích bình đẳng giới trong giáo dục nhằm mục đích gì?
A. Để nam giới học nhiều hơn nữ giới.
B. Để nữ giới chỉ tập trung vào các môn học truyền thống của nữ.
C. Tạo cơ hội học tập và phát triển như nhau cho cả nam và nữ.
D. Để xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt giữa nam và nữ.
19. Việc một người được xác định là nam hay nữ về mặt sinh học dựa trên những yếu tố nào?
A. Chỉ dựa trên giới tính được cha mẹ đặt tên.
B. Chỉ dựa trên hành vi và sở thích cá nhân.
C. Dựa trên nhiễm sắc thể giới tính, hormone và cấu trúc giải phẫu.
D. Chỉ dựa trên cảm nhận của người đó về bản thân.
20. Trong quá trình phát triển của con người, sự khác biệt về đặc điểm sinh dục ngoài (cơ quan sinh dục bên ngoài) được hình thành chủ yếu khi nào?
A. Khi sinh ra.
B. Trong giai đoạn dậy thì.
C. Trong giai đoạn bào thai.
D. Trong giai đoạn trưởng thành.
21. Trong quá trình sinh sản, tế bào nào của nam giới kết hợp với trứng của nữ giới để tạo thành hợp tử?
A. Tế bào hồng cầu.
B. Tinh trùng.
C. Tế bào bạch cầu.
D. Tế bào da.
22. Trong một gia đình, vai trò của cha và mẹ thường có sự khác biệt hoặc bổ sung lẫn nhau, điều này phản ánh khía cạnh nào của nam và nữ?
A. Chỉ là sự ngẫu nhiên.
B. Do các quy ước xã hội và văn hóa về vai trò giới.
C. Do sự khác biệt hoàn toàn về khả năng.
D. Do sự khác biệt về sức mạnh thể chất tuyệt đối.
23. Nội tiết tố nào có vai trò quan trọng trong việc duy trì các đặc điểm sinh dục nam và sức khỏe sinh sản nam giới?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Insulin.
D. Testosterone.
24. Cơ quan sinh sản chính của nữ giới, nơi sản xuất trứng và hormone sinh dục nữ, là gì?
A. Tinh hoàn.
B. Tử cung.
C. Ống dẫn trứng.
D. Buồng trứng.
25. Cơ quan sinh sản chính của nam giới, nơi sản xuất tinh trùng, là gì?
A. Buồng trứng.
B. Tử cung.
C. Tinh hoàn.
D. Ống dẫn trứng.