1. Yếu tố môi trường nào đóng vai trò là nơi ở, sinh sản và tìm kiếm thức ăn cho nhiều loài sinh vật?
A. Nhiệt độ
B. Độ ẩm
C. Bao quanh bởi các yếu tố khác (đất, nước, không khí)
D. Ánh sáng
2. Tại sao nói môi trường là người mẹ thứ hai của con người và các loài sinh vật khác?
A. Vì môi trường chỉ là nơi con người sinh sống tạm thời.
B. Vì môi trường cung cấp mọi thứ cần thiết cho sự sống và phát triển.
C. Vì môi trường không có ảnh hưởng gì đến con người.
D. Vì con người là sinh vật duy nhất phụ thuộc vào môi trường.
3. Loại chức năng nào của môi trường giúp sinh vật điều chỉnh hoạt động của cơ thể, thích nghi với sự thay đổi bên ngoài?
A. Chức năng cung cấp thức ăn
B. Chức năng điều hòa
C. Chức năng bảo vệ
D. Chức năng sinh sản
4. Môi trường có thể tạo ra những điều kiện không thuận lợi, thậm chí gây nguy hiểm cho sinh vật, ví dụ như:
A. Cung cấp đủ nước và thức ăn.
B. Nhiệt độ ôn hòa và không khí trong lành.
C. Thiên tai (bão, lũ lụt) hoặc ô nhiễm môi trường.
D. Nhiều ánh sáng mặt trời.
5. Động vật cần gì từ môi trường để thở, duy trì sự sống và thực hiện các quá trình trao đổi chất?
A. Nước
B. Không khí
C. Đất
D. Nhiệt độ
6. Tại sao việc duy trì sự đa dạng sinh học lại quan trọng đối với chức năng của môi trường?
A. Vì đa dạng sinh học làm cho môi trường đẹp hơn.
B. Vì đa dạng sinh học giúp cân bằng các chu trình sinh địa hóa và duy trì hệ sinh thái khỏe mạnh.
C. Vì đa dạng sinh học chỉ có lợi cho con người.
D. Vì đa dạng sinh học làm tăng sự cạnh tranh giữa các loài.
7. Sự suy giảm tầng ôzôn trong khí quyển gây ra tác động tiêu cực nào đến sinh vật trên mặt đất?
A. Tăng lượng mưa.
B. Giảm cường độ ánh sáng mặt trời.
C. Tăng bức xạ cực tím có hại.
D. Giảm nồng độ khí carbon dioxide.
8. Tại sao nước lại quan trọng đối với sự sống của hầu hết các sinh vật trên Trái Đất, xét từ góc độ chức năng của môi trường?
A. Nước chỉ cần thiết cho sinh vật thủy sinh.
B. Nước là dung môi hòa tan nhiều chất, tham gia vào các phản ứng sinh hóa và vận chuyển trong cơ thể.
C. Nước chủ yếu dùng để làm mát cơ thể.
D. Nước chỉ là nguồn bổ sung khoáng chất.
9. Nếu một loài sinh vật chỉ có thể sống ở một khoảng nhiệt độ rất hẹp, điều này cho thấy chức năng nào của môi trường là quan trọng nhất đối với nó?
A. Chức năng cung cấp thức ăn.
B. Chức năng điều hòa (nhiệt độ).
C. Chức năng bảo vệ khỏi tia cực tím.
D. Chức năng cung cấp nước.
10. Môi trường cung cấp những yếu tố nào giúp sinh vật thực hiện quá trình quang hợp để tạo ra chất hữu cơ?
A. Oxy và nước
B. Ánh sáng, nước và khí carbon dioxide
C. Đất và khoáng chất
D. Nhiệt độ và độ ẩm
11. Loài sinh vật nào có thể sử dụng âm thanh từ môi trường để định vị, săn mồi hoặc giao tiếp?
A. Cây hoa hướng dương
B. Cá voi
C. Sâu bướm
D. Nấm
12. Yếu tố nào của môi trường cung cấp oxy cho quá trình hô hấp và là thành phần chính của không khí?
A. Đất
B. Nước
C. Ánh sáng
D. Không khí
13. Yếu tố nào của môi trường cung cấp vật liệu xây dựng cấu trúc tế bào và cơ thể cho sinh vật?
A. Không khí
B. Ánh sáng
C. Chất dinh dưỡng (từ đất, nước, thức ăn)
D. Nhiệt độ
14. Tại sao ánh sáng mặt trời lại quan trọng đối với sinh vật, không chỉ là nguồn năng lượng mà còn là yếu tố điều hòa?
A. Ánh sáng chỉ giúp cây quang hợp.
B. Ánh sáng điều chỉnh chu kỳ ngày đêm, ảnh hưởng đến hành vi và sinh lý của nhiều loài.
C. Ánh sáng làm tăng nhiệt độ môi trường một cách thụ động.
D. Ánh sáng chỉ cần thiết cho thực vật.
15. Loài sinh vật nào thường phát triển mạnh trong môi trường đất ẩm, giàu mùn?
A. Cây xương rồng
B. Giun đất
C. Cá mập
D. Chim ưng
16. Sự thiếu hụt hoặc dư thừa các nguyên tố khoáng chất trong đất ảnh hưởng như thế nào đến thực vật?
A. Không ảnh hưởng gì đến sự phát triển của thực vật.
B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của lá cây.
C. Gây bệnh, chậm phát triển hoặc chết.
D. Làm tăng khả năng quang hợp.
17. Nếu một khu vực bị ô nhiễm nặng bởi hóa chất độc hại, chức năng nào của môi trường bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đối với sinh vật?
A. Chức năng cung cấp thức ăn.
B. Chức năng bảo vệ.
C. Chức năng cung cấp nước sạch.
D. Chức năng điều hòa nhiệt độ.
18. Chức năng nào của môi trường liên quan đến việc cung cấp nguyên liệu cho quá trình hô hấp của sinh vật?
A. Chức năng bảo vệ
B. Chức năng cung cấp năng lượng
C. Chức năng cung cấp khí (như oxy)
D. Chức năng điều hòa
19. Yếu tố nào của môi trường cung cấp năng lượng cần thiết cho mọi hoạt động sống của sinh vật?
A. Chất dinh dưỡng
B. Nước
C. Ánh sáng
D. Không khí
20. Loài sinh vật nào có thể sống được trong môi trường khắc nghiệt với nhiệt độ rất thấp và thiếu ánh sáng?
A. Cây xương rồng sa mạc
B. Cá voi xanh đại dương
C. Vi khuẩn ưa lạnh ở vùng cực
D. Hổ trong rừng nhiệt đới
21. Yếu tố nào của môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ phản ứng hóa học trong cơ thể sinh vật và tốc độ bay hơi của nước?
A. Ánh sáng
B. Độ cao
C. Nhiệt độ
D. Áp suất không khí
22. Loài sinh vật nào có khả năng thích nghi với môi trường sống có nồng độ muối rất cao (ví dụ: biển hồ muối)?
A. Cá rô phi nước ngọt
B. Tảo dunaliella salina
C. Cây lúa
D. Gà
23. Độ ẩm của không khí ảnh hưởng đến sinh vật như thế nào?
A. Độ ẩm không ảnh hưởng đến sinh vật.
B. Độ ẩm cao luôn có lợi cho mọi sinh vật.
C. Độ ẩm ảnh hưởng đến quá trình thoát hơi nước ở thực vật và sự trao đổi khí ở động vật.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sống dưới nước.
24. Yếu tố nào của môi trường có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể của động vật máu nóng?
A. Đất
B. Nước
C. Không khí (nhiệt độ môi trường)
D. Ánh sáng mặt trời
25. Chức năng nào của môi trường giúp sinh vật tránh khỏi các tác động có hại từ bên ngoài như tia cực tím hoặc nhiệt độ quá cao?
A. Chức năng sinh sản
B. Chức năng cung cấp thức ăn
C. Chức năng bảo vệ
D. Chức năng điều hòa