Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 18: Tế bào - Đơn vị cơ bản của sự sống
Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 18: Tế bào - Đơn vị cơ bản của sự sống
1. Màng sinh chất có vai trò gì quan trọng đối với tế bào?
A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
B. Chứa vật liệu di truyền
C. Kiểm soát sự ra vào của các chất
D. Phân hủy các chất thải
2. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của mọi tế bào?
A. Có màng sinh chất bao bọc
B. Chứa vật chất di truyền (DNA)
C. Có nhân hoàn chỉnh
D. Có chất tế bào (tế bào chất)
3. Cấu trúc nào của tế bào đóng vai trò như một nhà máy năng lượng, sản xuất ATP thông qua hô hấp tế bào?
A. Lục lạp
B. Ti thể
C. Lysosome
D. Bộ máy Golgi
4. Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?
A. Tế bào nhân thực có màng sinh chất, tế bào nhân sơ không có.
B. Tế bào nhân thực có nhân màng bao bọc, tế bào nhân sơ không có.
C. Tế bào nhân thực có lục lạp, tế bào nhân sơ không có.
D. Tế bào nhân thực có thành tế bào, tế bào nhân sơ không có.
5. Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò quan trọng nào?
A. Chứa DNA
B. Tổng hợp protein
C. Duy trì áp suất thẩm thấu và lưu trữ chất
D. Thực hiện quang hợp
6. Tế bào thực vật có một cấu trúc mà tế bào động vật thường không có. Đó là gì?
A. Màng sinh chất
B. Chất tế bào
C. Thành tế bào
D. Ribosome
7. Ai là người đầu tiên quan sát được tế bào thực vật bằng kính hiển vi?
A. Antonie van Leeuwenhoek
B. Robert Hooke
C. Matthias Schleiden
D. Theodor Schwann
8. Thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất là gì?
A. Tinh bột và protein
B. Lipid (chủ yếu là phospholipid) và protein
C. Nucleic acid và carbohydrate
D. Nước và khoáng chất
9. Tế bào động vật có những bào quan nào mà tế bào thực vật thường không có?
A. Nhân và ti thể
B. Ti thể và lysosome
C. Lysosome và trung thể
D. Thành tế bào và lục lạp
10. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống là gì?
A. Nguyên tử
B. Phân tử
C. Tế bào
D. Cơ quan
11. Bào quan nào có vai trò tổng hợp protein cho tế bào?
A. Ti thể
B. Lục lạp
C. Ribosome
D. Lysosome
12. Bộ phận nào của tế bào có chức năng điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào?
A. Màng sinh chất
B. Chất tế bào
C. Nhân tế bào
D. Không bào
13. Chức năng chính của lục lạp trong tế bào thực vật là gì?
A. Hô hấp tế bào
B. Quang hợp
C. Lưu trữ năng lượng
D. Tổng hợp protein
14. Chất liệu di truyền (DNA) của tế bào nhân thực nằm chủ yếu ở đâu?
A. Chất tế bào
B. Nhân tế bào
C. Màng sinh chất
D. Ribosome
15. Lý thuyết tế bào được phát triển bởi ai?
A. Charles Darwin
B. Gregor Mendel
C. Matthias Schleiden và Theodor Schwann
D. Louis Pasteur