Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 28: Thực hành làm sữa chua và quan sát vi khuẩn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 28: Thực hành làm sữa chua và quan sát vi khuẩn

Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 28: Thực hành làm sữa chua và quan sát vi khuẩn

1. Thành phần chính cung cấp năng lượng cho vi khuẩn lactic trong quá trình lên men sữa chua là gì?

A. Chất đạm (protein) trong sữa.
B. Chất béo (lipid) trong sữa.
C. Đường lactose trong sữa.
D. Vitamin và khoáng chất trong sữa.

2. Trong một thí nghiệm làm sữa chua, nhóm A sử dụng nhiệt độ ủ là 30°C, nhóm B là 45°C, nhóm C là 60°C. Nhóm nào có khả năng cho kết quả sữa chua thành công nhất?

A. Nhóm A (30°C).
B. Nhóm B (45°C).
C. Nhóm C (60°C).
D. Cả ba nhóm đều cho kết quả như nhau.

3. Nếu muốn làm sữa chua từ sữa bột, bước nào cần thực hiện để đảm bảo chất lượng tương đương sữa tươi?

A. Chỉ cần pha sữa bột với nước ấm.
B. Cần đun sôi hỗn hợp sữa bột và nước để diệt khuẩn.
C. Nên thêm một ít sữa tươi nguyên kem vào hỗn hợp sữa bột đã pha.
D. Thêm đường vào sữa bột trước khi pha để tăng hiệu quả lên men.

4. Tại sao không nên sử dụng sữa đã tiệt trùng ở nhiệt độ quá cao (UHT) để làm sữa chua ngay lập tức?

A. Nhiệt độ UHT làm mất hết đường lactose.
B. Nhiệt độ UHT có thể làm biến tính một phần protein, ảnh hưởng đến cấu trúc sữa chua.
C. Nhiệt độ UHT làm chết tất cả vi khuẩn có lợi.
D. Sữa UHT đã quá đặc, khó lên men.

5. Khi quan sát sữa chua dưới kính hiển vi, hình dạng phổ biến nhất của vi khuẩn lactic thường thấy là gì?

A. Hình que (bacillus).
B. Hình cầu (coccus) hoặc dạng chuỗi cầu.
C. Hình xoắn (spirillum).
D. Hình que cong (vibrio).

6. Trong quy trình làm sữa chua tại nhà, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo vi khuẩn lactic hoạt động hiệu quả và tạo ra sản phẩm thành công?

A. Đảm bảo nhiệt độ ủ ổn định trong khoảng 40-45°C.
B. Sử dụng sữa tươi thanh trùng thay vì sữa bột.
C. Khuấy đều hỗn hợp sữa và men trước khi ủ.
D. Để sữa chua nguội hoàn toàn trước khi cho men vào.

7. Tại sao không nên khuấy sữa chua nhiều lần trong quá trình ủ?

A. Khuấy nhiều làm sữa chua bị loãng.
B. Khuấy nhiều làm phân tán nhiệt độ ủ, cản trở sự phát triển đồng đều của vi khuẩn.
C. Khuấy nhiều làm mất đi các vi khuẩn có lợi.
D. Khuấy nhiều làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn từ môi trường.

8. Nếu bạn muốn làm sữa chua có vị ngọt hơn mà không thêm đường tinh luyện, bạn có thể làm gì?

A. Ủ sữa chua ở nhiệt độ cao hơn.
B. Thêm các loại trái cây chín ngọt vào sữa chua sau khi đã ủ xong.
C. Sử dụng sữa đặc có đường để làm men.
D. Kéo dài thời gian ủ.

9. Nếu quá trình ủ sữa chua kéo dài quá lâu hoặc ở nhiệt độ quá cao, hiện tượng nào có thể xảy ra?

A. Sữa chua sẽ ngọt hơn.
B. Sữa chua có thể bị nhớt, chảy nước và có vị chua gắt.
C. Sữa chua sẽ không đông lại.
D. Vi khuẩn lactic sẽ ngừng hoạt động hoàn toàn.

10. Nhân tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu quả của quá trình lên men sữa chua?

A. Nồng độ oxy hòa tan trong sữa.
B. Nhiệt độ ủ.
C. Loại và số lượng vi khuẩn mồi (men giống).
D. Độ pH ban đầu của sữa.

11. Khi quan sát sữa chua dưới kính hiển vi, nếu thấy rất nhiều vi khuẩn hình que ngắn, mọc thành từng cặp hoặc chuỗi ngắn, thì đó có thể là loại vi khuẩn nào?

A. Saccharomyces cerevisiae.
B. Lactobacillus.
C. Staphylococcus aureus.
D. Bacillus cereus.

12. Khi làm sữa chua, việc sử dụng sữa tươi nguyên kem hay sữa tách béo sẽ ảnh hưởng như thế nào đến sản phẩm cuối cùng?

A. Sữa tách béo sẽ tạo ra sữa chua đặc hơn.
B. Sữa tươi nguyên kem thường cho sữa chua có độ đặc mịn và hương vị béo ngậy hơn.
C. Không có sự khác biệt đáng kể về cấu trúc và hương vị.
D. Sữa tách béo sẽ lên men nhanh hơn.

13. Loại men vi sinh nào thường được sử dụng làm men giống để làm sữa chua?

A. Saccharomyces cerevisiae (nấm men làm bánh mì).
B. Escherichia coli (vi khuẩn E. coli).
C. Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus.
D. Bacillus subtilis (vi khuẩn Subtilis).

14. Axit lactic do vi khuẩn lactic tạo ra có vai trò gì trong việc tạo ra sữa chua?

A. Làm tăng độ ngọt của sữa.
B. Giúp sữa chua đông đặc lại bằng cách làm biến tính protein (casein).
C. Tạo ra mùi thơm đặc trưng của trái cây.
D. Tăng cường hàm lượng vitamin C trong sữa.

15. Hậu quả của việc sử dụng men giống không đủ hoạt lực hoặc không còn sống là gì?

A. Sữa chua sẽ có vị ngọt hơn.
B. Sữa chua sẽ đông đặc nhanh hơn.
C. Quá trình lên men chậm hoặc không xảy ra, sữa chua không đông hoặc có mùi vị lạ.
D. Sữa chua sẽ có nhiều bọt khí.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 28: Thực hành làm sữa chua và quan sát vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

1. Thành phần chính cung cấp năng lượng cho vi khuẩn lactic trong quá trình lên men sữa chua là gì?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 28: Thực hành làm sữa chua và quan sát vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

2. Trong một thí nghiệm làm sữa chua, nhóm A sử dụng nhiệt độ ủ là 30°C, nhóm B là 45°C, nhóm C là 60°C. Nhóm nào có khả năng cho kết quả sữa chua thành công nhất?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 28: Thực hành làm sữa chua và quan sát vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

3. Nếu muốn làm sữa chua từ sữa bột, bước nào cần thực hiện để đảm bảo chất lượng tương đương sữa tươi?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 28: Thực hành làm sữa chua và quan sát vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao không nên sử dụng sữa đã tiệt trùng ở nhiệt độ quá cao (UHT) để làm sữa chua ngay lập tức?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 28: Thực hành làm sữa chua và quan sát vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

5. Khi quan sát sữa chua dưới kính hiển vi, hình dạng phổ biến nhất của vi khuẩn lactic thường thấy là gì?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 28: Thực hành làm sữa chua và quan sát vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quy trình làm sữa chua tại nhà, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo vi khuẩn lactic hoạt động hiệu quả và tạo ra sản phẩm thành công?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 28: Thực hành làm sữa chua và quan sát vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao không nên khuấy sữa chua nhiều lần trong quá trình ủ?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 28: Thực hành làm sữa chua và quan sát vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

8. Nếu bạn muốn làm sữa chua có vị ngọt hơn mà không thêm đường tinh luyện, bạn có thể làm gì?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 28: Thực hành làm sữa chua và quan sát vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

9. Nếu quá trình ủ sữa chua kéo dài quá lâu hoặc ở nhiệt độ quá cao, hiện tượng nào có thể xảy ra?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 28: Thực hành làm sữa chua và quan sát vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

10. Nhân tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu quả của quá trình lên men sữa chua?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 28: Thực hành làm sữa chua và quan sát vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

11. Khi quan sát sữa chua dưới kính hiển vi, nếu thấy rất nhiều vi khuẩn hình que ngắn, mọc thành từng cặp hoặc chuỗi ngắn, thì đó có thể là loại vi khuẩn nào?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 28: Thực hành làm sữa chua và quan sát vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

12. Khi làm sữa chua, việc sử dụng sữa tươi nguyên kem hay sữa tách béo sẽ ảnh hưởng như thế nào đến sản phẩm cuối cùng?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 28: Thực hành làm sữa chua và quan sát vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

13. Loại men vi sinh nào thường được sử dụng làm men giống để làm sữa chua?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 28: Thực hành làm sữa chua và quan sát vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

14. Axit lactic do vi khuẩn lactic tạo ra có vai trò gì trong việc tạo ra sữa chua?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm Kết nối KHTN 6 bài 28: Thực hành làm sữa chua và quan sát vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

15. Hậu quả của việc sử dụng men giống không đủ hoạt lực hoặc không còn sống là gì?