1. Nguyên nhân chính khiến một số nguyên sinh vật có thể sống được cả trong môi trường nước ngọt lẫn nước mặn là gì?
A. Chúng có khả năng thay đổi hình dạng tùy ý.
B. Chúng có các bào quan chuyên biệt để điều chỉnh áp suất thẩm thấu.
C. Chúng không cần nước để tồn tại.
D. Chúng chỉ sống ở môi trường nước lợ.
2. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của trùng đế giày (Paramecium)?
A. Có hình dạng giống chiếc giày.
B. Di chuyển bằng lông bơi.
C. Có khả năng quang hợp nhờ hạt diệp lục.
D. Có không bào co bóp để điều hòa nước.
3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo nguyên sinh vật sống và hoạt động bình thường trong quá trình quan sát mẫu nước?
A. Giữ cho lam kính luôn khô.
B. Đảm bảo mẫu nước luôn đủ ẩm và không bị khô.
C. Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp chiếu vào kính hiển vi.
D. Sử dụng vật kính có độ phóng đại cao nhất.
4. Cấu trúc nào của trùng đế giày (Paramecium) có chức năng thải bớt nước thừa ra khỏi tế bào?
A. Rãnh miệng.
B. Không bào co bóp.
C. Nhân.
D. Lông bơi.
5. Nếu quan sát thấy một sinh vật đơn bào có roi dài, di chuyển bằng roi và có khả năng quang hợp, đó có thể là:
A. Trùng amip.
B. Trùng đế giày.
C. Tảo silic.
D. Trùng roi.
6. Trong thực hành quan sát nguyên sinh vật, khi muốn quan sát kỹ một cá thể, ta thường làm gì sau khi đã tìm thấy nó bằng vật kính độ phóng đại nhỏ?
A. Giảm độ phóng đại.
B. Chuyển sang vật kính có độ phóng đại lớn hơn và điều chỉnh lại tiêu cự.
C. Tắt đèn kính hiển vi.
D. Di chuyển lam kính sang một bên.
7. Trùng roi (Euglena) có khả năng tự dưỡng nhờ bộ phận nào?
A. Nhân.
B. Không bào tiêu hóa.
C. Hạt diệp lục.
D. Lông bơi.
8. Cấu trúc nào giúp trùng roi (Euglena) cảm nhận ánh sáng để định hướng di chuyển?
A. Mắt đơn (stigma).
B. Hạt diệp lục.
C. Roi.
D. Nhân.
9. Khi quan sát mẫu nước ao dưới kính hiển vi, nếu thấy các sinh vật nhỏ bé, di chuyển nhanh và có hình dạng không cố định, đó có thể là loại nào?
A. Tảo lục đơn bào.
B. Vi khuẩn.
C. Nấm men.
D. Nguyên sinh vật như amip hoặc trùng roi.
10. Tại sao khi quan sát vi khuẩn, ta cần sử dụng vật kính có độ phóng đại rất cao và thường phải nhuộm mẫu?
A. Vi khuẩn có kích thước lớn hơn nguyên sinh vật.
B. Vi khuẩn có màu sắc sặc sỡ tự nhiên.
C. Vi khuẩn có kích thước quá nhỏ, khó nhìn thấy và thường trong suốt.
D. Vi khuẩn di chuyển quá chậm.
11. Trong quá trình quan sát nguyên sinh vật dưới kính hiển vi, việc sử dụng vật kính có độ phóng đại nhỏ trước là để làm gì?
A. Quan sát chi tiết cấu tạo nhỏ nhất của tế bào.
B. Tìm kiếm và định vị mẫu vật trên lam kính.
C. Giảm thiểu ánh sáng chiếu vào mẫu vật.
D. Tăng cường độ sáng cho toàn bộ trường nhìn.
12. Nguyên sinh vật nào thường được quan sát trong mẫu nước ao tù hoặc vũng nước đọng, có hình dạng thay đổi nhờ chân giả?
A. Trùng roi (Euglena)
B. Trùng đế giày (Paramecium)
C. Trùng amip (Amoeba)
D. Trùng kiết lị (Entamoeba histolytica)
13. Trong quá trình làm tiêu bản tạm thời, việc nhỏ một giọt nước lên giữa lam kính trước khi đặt mẫu vật giúp gì?
A. Làm mẫu vật khô nhanh hơn.
B. Tạo môi trường nước cho sinh vật sống và di chuyển, giúp quan sát dễ dàng hơn.
C. Giảm độ sáng của kính hiển vi.
D. Tăng độ phóng đại của kính hiển vi.
14. Nguyên sinh vật nào có đặc điểm nổi bật là hình dạng giống chiếc giày, di chuyển bằng lông bơi và có rãnh miệng?
A. Trùng roi (Euglena)
B. Trùng amip (Amoeba)
C. Trùng đế giày (Paramecium)
D. Tảo xoắn (Spirogyra)
15. Để quan sát được các bào quan bên trong tế bào nguyên sinh vật như hạt nhân, không bào co bóp, ta cần điều chỉnh gì trên kính hiển vi?
A. Chỉ điều chỉnh thị kính.
B. Chỉ điều chỉnh vật kính.
C. Điều chỉnh cả vật kính và thị kính, cùng với việc điều chỉnh nguồn sáng và màng chắn.
D. Chỉ điều chỉnh ánh sáng.