1. Đơn vị tấn được sử dụng để đo khối lượng. Biết $1 \text{ tấn} = 1000 \text{ kg}$. Một xe tải chở $2.5$ tấn hàng hóa. Khối lượng hàng hóa tính bằng kilôgam là bao nhiêu?
A. $250 \text{ kg}$
B. $2500 \text{ kg}$
C. $25000 \text{ kg}$
D. $25 \text{ kg}$
2. Dụng cụ nào dưới đây thường được dùng để đo khối lượng của một vật nhỏ, ví dụ như một viên bi?
A. Nhiệt kế
B. Thước kẻ
C. Cân Robecvan
D. Áp kế
3. Khi sử dụng cân điện tử, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo khối lượng?
A. Màu sắc của vật đem cân.
B. Nhiệt độ phòng đo.
C. Bề mặt đặt cân không bằng phẳng.
D. Ánh sáng chiếu vào cân.
4. Nếu một vật có khối lượng $m = 500 \text{ g}$ và ta muốn đo bằng cân có giới hạn đo là $1 \text{ kg}$ và độ chia nhỏ nhất là $10 \text{ g}$, kết quả đo có thể sai lệch tối đa là bao nhiêu?
A. $5 \text{ g}$
B. $10 \text{ g}$
C. $50 \text{ g}$
D. $100 \text{ g}$
5. Độ chia nhỏ nhất của một chiếc cân được xác định bởi yếu tố nào?
A. Giá trị lớn nhất mà cân có thể đo.
B. Khoảng cách giữa hai vạch chia liên tiếp trên thang đo.
C. Số lượng quả cân đi kèm với cân.
D. Thương hiệu của nhà sản xuất cân.
6. Khi đo khối lượng bằng cân thăng bằng, nếu hai đĩa cân ở trạng thái thăng bằng, điều đó có nghĩa là gì?
A. Khối lượng vật nặng bên trái lớn hơn khối lượng vật nặng bên phải.
B. Khối lượng vật nặng bên phải lớn hơn khối lượng vật nặng bên trái.
C. Khối lượng của vật cần đo bằng khối lượng của các quả cân trên đĩa kia.
D. Vật cần đo có khối lượng bằng 0.
7. Trong các dụng cụ sau, dụng cụ nào KHÔNG dùng để đo khối lượng?
A. Cân đòn
B. Cân điện tử
C. Nhiệt kế
D. Cân Robecvan
8. Khi thực hiện phép đo khối lượng, việc đọc giá trị trên thang đo của cân nên được thực hiện như thế nào để đảm bảo chính xác nhất?
A. Nhìn từ trên xuống.
B. Nhìn từ dưới lên.
C. Nhìn theo hướng vuông góc với mặt thang đo.
D. Nhìn từ một góc lệch bất kỳ.
9. Một vật có khối lượng $m$. Nếu ta tăng gấp đôi khối lượng của vật đó lên $2m$, thì đại lượng nào sau đây sẽ thay đổi tương ứng?
A. Thế năng hấp dẫn của vật.
B. Quán tính của vật.
C. Trọng lượng của vật.
D. Cả A, B và C.
10. Đơn vị đo khối lượng phổ biến trong hệ đo lường quốc tế (SI) là gì?
A. Lít
B. Mét
C. Kilôgam
D. Giây
11. Một học sinh đo khối lượng của một cục đá và ghi lại kết quả là 250 g. Đổi kết quả này sang đơn vị kilôgam (kg).
A. $2.5 \text{ kg}$
B. $0.025 \text{ kg}$
C. $25000 \text{ kg}$
D. $0.25 \text{ kg}$
12. Tại sao trong thực tế, khi đo khối lượng của một vật, ta thường sử dụng nhiều quả cân khác nhau thay vì chỉ một quả cân có khối lượng tương ứng?
A. Để quá trình cân nhanh hơn.
B. Để có thể đo được nhiều loại khối lượng khác nhau và tăng độ chính xác.
C. Các quả cân nhỏ dễ di chuyển hơn.
D. Để làm tăng khối lượng của vật cần đo.
13. Khi so sánh khối lượng của hai vật, vật nào có khối lượng lớn hơn sẽ có xu hướng:
A. Dễ bị đẩy đi hơn.
B. Khó bị thay đổi trạng thái chuyển động hơn.
C. Nhẹ hơn khi đặt lên cân.
D. Cần ít lực hơn để nhấc lên.
14. Khi đo khối lượng của một vật bằng cân thăng bằng, nếu ta đặt vật lên đĩa cân bên trái và các quả cân lên đĩa cân bên phải, khi cân thăng bằng, điều gì xảy ra với hai đĩa cân?
A. Đĩa cân bên trái cao hơn đĩa cân bên phải.
B. Đĩa cân bên phải cao hơn đĩa cân bên trái.
C. Hai đĩa cân ngang bằng nhau.
D. Không có quy luật cố định.
15. Đơn vị mili-gam (mg) có mối quan hệ như thế nào với kilôgam (kg)?
A. $1 \text{ kg} = 1000 \text{ mg}$
B. $1 \text{ kg} = 1000000 \text{ mg}$
C. $1 \text{ mg} = 1000 \text{ kg}$
D. $1 \text{ kg} = 100 \text{ mg}$