Trắc nghiệm Kết nối KHTN 7 bài 10 Đồ thị quãng đường – Thời gian
Trắc nghiệm Kết nối KHTN 7 bài 10 Đồ thị quãng đường – Thời gian
1. Một đoàn tàu đang chuyển động thẳng đều với vận tốc 72 km/h. Đổi vận tốc này sang m/s.
A. 20 m/s
B. 25 m/s
C. 10 m/s
D. 30 m/s
2. Một xe máy đi được quãng đường 120 km trong 3 giờ. Nếu xe tiếp tục chuyển động thẳng đều, sau 5 giờ xe đi được quãng đường bao nhiêu?
A. 150 km
B. 200 km
C. 240 km
D. 300 km
3. Trong chuyển động thẳng đều, đại lượng nào sau đây KHÔNG đổi theo thời gian?
A. Vận tốc
B. Quãng đường đi được
C. Tốc độ tức thời
D. Tọa độ
4. Một người đi bộ với vận tốc không đổi. Đồ thị quãng đường – thời gian của người đó là một đường như thế nào?
A. Đường thẳng
B. Đường cong
C. Một điểm
D. Đường tròn
5. Một người đi xe đạp từ nhà đến trường. Quãng đường từ nhà đến trường là 6 km. Nếu người đó đi với vận tốc trung bình là 15 km/h, thời gian để đến trường là bao lâu?
A. 0.4 giờ
B. 2.5 giờ
C. 24 phút
D. 40 phút
6. Một vật chuyển động thẳng đều với vận tốc $v = 5 \text{ m/s}$. Sau thời gian $t = 10 \text{ s}$, quãng đường vật đi được là bao nhiêu?
A. 2 m
B. 50 m
C. 0.5 m
D. 15 m
7. Nếu đồ thị quãng đường – thời gian là một đường thẳng song song với trục thời gian, điều đó cho thấy vật đang chuyển động như thế nào?
A. Đứng yên
B. Chuyển động thẳng đều
C. Chuyển động nhanh dần đều
D. Chuyển động chậm dần đều
8. Đồ thị quãng đường – thời gian biểu diễn mối quan hệ giữa đại lượng nào?
A. Quãng đường và vận tốc
B. Quãng đường và thời gian
C. Vận tốc và thời gian
D. Tọa độ và vận tốc
9. Đồ thị quãng đường – thời gian của một vật cho thấy quãng đường tăng nhanh hơn theo thời gian. Điều này có thể mô tả loại chuyển động nào?
A. Chuyển động thẳng đều
B. Chuyển động thẳng nhanh dần đều
C. Chuyển động thẳng chậm dần đều
D. Vật đứng yên
10. Hai người đi bộ cùng xuất phát từ A đến B. Người thứ nhất đi với vận tốc không đổi $v_1$. Người thứ hai đi với vận tốc không đổi $v_2$. Biết $v_1 > v_2$. Nếu vẽ đồ thị quãng đường – thời gian cho cả hai người, đường nào sẽ dốc hơn?
A. Đường của người thứ nhất
B. Đường của người thứ hai
C. Hai đường có độ dốc bằng nhau
D. Không đủ thông tin để xác định
11. Một vật bắt đầu chuyển động từ trạng thái đứng yên. Đồ thị quãng đường – thời gian của vật sau đó sẽ bắt đầu từ điểm nào trên trục tọa độ?
A. Gốc tọa độ (0, 0)
B. Điểm trên trục thời gian
C. Điểm trên trục quãng đường
D. Không xác định
12. Trong chuyển động thẳng, yếu tố nào quyết định độ dốc của đồ thị quãng đường – thời gian?
A. Gia tốc
B. Vận tốc
C. Thời gian
D. Khối lượng
13. Đồ thị quãng đường – thời gian (s-t) của chuyển động thẳng đều là một đường như thế nào?
A. Đường thẳng đi qua gốc tọa độ
B. Đường thẳng song song với trục thời gian
C. Đường cong parabol
D. Đường thẳng xiên bất kỳ
14. Hai xe A và B cùng khởi hành từ một điểm. Xe A chuyển động thẳng đều với vận tốc $v_A = 10 \text{ m/s}$. Xe B chuyển động thẳng đều với vận tốc $v_B = 15 \text{ m/s}$. Sau 1 phút, xe nào đi được quãng đường dài hơn và dài hơn bao nhiêu?
A. Xe A, dài hơn 300 m
B. Xe B, dài hơn 300 m
C. Xe B, dài hơn 50 m
D. Xe A, dài hơn 50 m
15. Vận tốc của một vật được tính bằng công thức nào từ đồ thị quãng đường – thời gian của chuyển động thẳng đều?
A. $v = \frac{s}{t}$
B. $v = s \times t$
C. $v = s + t$
D. $v = \frac{t}{s}$