Trắc nghiệm Kết nối KHTN 7 bài 31 Trao đổi nước và chất dinh dưỡng ở động vật
Trắc nghiệm Kết nối KHTN 7 bài 31 Trao đổi nước và chất dinh dưỡng ở động vật
1. Yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả trao đổi khí ở phổi động vật có vú?
A. Sự co bóp của cơ hoành.
B. Diện tích bề mặt lớn của phế nang và độ dày mỏng của thành mao mạch.
C. Lượng carbon dioxide trong máu.
D. Tốc độ di chuyển của máu trong tĩnh mạch phổi.
2. Tại sao động vật cần một hệ thống bài tiết hiệu quả?
A. Để tăng cường quá trình trao đổi oxy.
B. Để loại bỏ các chất thải độc hại, dư thừa và duy trì cân bằng nội môi.
C. Để hấp thụ toàn bộ nước từ thức ăn.
D. Để giữ lại tất cả các khoáng chất trong cơ thể.
3. Hệ hô hấp có vai trò gì trong quá trình trao đổi chất ở động vật?
A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể.
B. Thải các chất thải rắn.
C. Trao đổi khí, cung cấp oxy và thải carbon dioxide.
D. Hấp thụ nước từ môi trường.
4. Trong hệ tiêu hóa của động vật ăn thịt, ruột non thường có đặc điểm gì so với động vật ăn cỏ?
A. Dài hơn và có nhiều nếp gấp hơn.
B. Ngắn hơn và đơn giản hơn.
C. Có nhiều dạ dày hơn.
D. Không có enzyme tiêu hóa protein.
5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng chức năng của hệ tuần hoàn ở động vật?
A. Chỉ vận chuyển oxy đến các tế bào.
B. Vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng, hormone và loại bỏ chất thải từ các tế bào.
C. Chỉ có chức năng loại bỏ carbon dioxide.
D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể bằng cách tỏa nhiệt.
6. Quá trình đồng hóa ở động vật là gì?
A. Sự phân giải thức ăn thành các chất đơn giản.
B. Sự vận chuyển các chất dinh dưỡng đã được hấp thụ đi khắp cơ thể.
C. Sự chuyển hóa các chất dinh dưỡng thành các hợp chất phức tạp, cần thiết cho sự sống và sinh trưởng của cơ thể.
D. Sự đào thải các chất cặn bã ra khỏi cơ thể.
7. Tại sao động vật cần trao đổi chất với môi trường?
A. Để giảm thiểu sự mất nước.
B. Để hấp thụ năng lượng và vật chất cần thiết cho hoạt động sống và thải các chất không cần thiết.
C. Để tăng cường quá trình sinh sản.
D. Để thích nghi với sự thay đổi của nhiệt độ môi trường.
8. Sự khác biệt chính giữa hệ tuần hoàn kín và hệ tuần hoàn hở là gì?
A. Hệ tuần hoàn kín có tim lớn hơn.
B. Trong hệ tuần hoàn hở, máu chảy trong các mạch máu thông suốt, còn trong hệ tuần hoàn hở, máu chảy trong các xoang và tiếp xúc trực tiếp với các mô.
C. Hệ tuần hoàn kín chỉ có ở động vật không xương sống.
D. Trong hệ tuần hoàn kín, máu chảy trong các xoang, còn trong hệ tuần hoàn hở, máu chảy trong các mạch kín.
9. Cơ chế chủ yếu giúp động vật có xương sống duy trì cân bằng nội môi về nước và các chất hòa tan trong cơ thể là gì?
A. Sự vận chuyển thụ động qua màng tế bào.
B. Sự điều hòa của hệ thần kinh.
C. Sự hoạt động của hệ bài tiết và các cơ chế điều hòa.
D. Sự hấp thụ trực tiếp từ môi trường.
10. Trong hệ tiêu hóa của động vật ăn cỏ, vai trò của vi sinh vật cộng sinh ở dạ cỏ là gì?
A. Phân giải protein thành axit amin.
B. Tổng hợp vitamin K và các vitamin nhóm B.
C. Phân giải cellulose thành các axit béo dễ hấp thụ.
D. Hấp thụ trực tiếp các chất dinh dưỡng từ thức ăn.
11. Nếu một động vật bị tổn thương thận nghiêm trọng, điều gì có khả năng xảy ra với cơ thể của nó?
A. Tăng cường hấp thụ nước.
B. Tích tụ các chất thải trong máu và mất cân bằng nước, điện giải.
C. Giảm lượng đường trong máu.
D. Tăng cường bài tiết amoniac.
12. Quá trình tiêu hóa protein bắt đầu ở đâu trong hệ tiêu hóa của con người và các động vật có hệ tiêu hóa tương tự?
A. Miệng
B. Dạ dày
C. Ruột non
D. Thực quản
13. Trong quá trình tiêu hóa ở động vật, enzyme nào đóng vai trò chính trong việc phân giải tinh bột thành đường maltose?
A. Lipase
B. Protease
C. Amylase
D. Nuclease
14. Động vật thủy sinh hấp thụ oxy từ môi trường như thế nào?
A. Qua da
B. Qua mang
C. Qua hệ tiêu hóa
D. Qua hệ tuần hoàn
15. Enzyme tiêu hóa nào có vai trò chính trong việc phân giải lipid (chất béo)?
A. Pepsin
B. Amylase
C. Lipase
D. Trypsin