Trắc nghiệm Kết nối KHTN 8 Bài 16 Áp suất chất lỏng, áp suất khí quyển
Trắc nghiệm Kết nối KHTN 8 Bài 16 Áp suất chất lỏng, áp suất khí quyển
1. Một vật nhúng trong chất lỏng chịu tác dụng của những lực nào?
A. Chỉ có trọng lực.
B. Chỉ có lực đẩy của chất lỏng.
C. Trọng lực và lực đẩy của chất lỏng.
D. Chỉ có áp suất của chất lỏng tác dụng lên bề mặt.
2. Một cái phao bằng xốp được thả xuống nước. Phao sẽ:
A. Chìm hẳn xuống đáy.
B. Nổi lơ lửng trong nước.
C. Nổi trên mặt nước.
D. Chìm một nửa.
3. Tại sao khi mở một chai nước ngọt có ga, ta thường thấy bọt khí sủi lên?
A. Do nhiệt độ tăng lên khi mở chai.
B. Do áp suất khí quyển bên ngoài thấp hơn áp suất bên trong chai.
C. Do phản ứng hóa học giữa nước ngọt và không khí.
D. Do chất lỏng bị bay hơi nhanh.
4. Khi một vật rắn được nhúng hoàn toàn vào chất lỏng, áp suất chất lỏng tác dụng lên các mặt của vật có gì khác nhau?
A. Áp suất tác dụng lên mặt đáy lớn hơn áp suất tác dụng lên mặt trên.
B. Áp suất tác dụng lên mặt trên lớn hơn áp suất tác dụng lên mặt đáy.
C. Áp suất tác dụng lên tất cả các mặt là như nhau.
D. Áp suất tác dụng lên mặt đáy bằng với áp suất khí quyển.
5. Một người thợ lặn xuống biển. Khi người thợ lặn càng xuống sâu, áp lực tác dụng lên người thợ lặn thay đổi như thế nào?
A. Áp lực tăng lên.
B. Áp lực giảm xuống.
C. Áp lực không thay đổi.
D. Áp lực thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ nước biển.
6. Nếu dùng một ống thủy tinh thẳng đứng, một đầu bịt kín, nhúng đầu hở vào thủy ngân, rồi dùng ngón tay bịt đầu kín và rút ống lên khỏi thủy ngân, hiện tượng gì xảy ra?
A. Thủy ngân trong ống sẽ chảy hết ra ngoài.
B. Thủy ngân trong ống sẽ tụt xuống ngang với mực thủy ngân bên ngoài.
C. Thủy ngân trong ống vẫn giữ nguyên mức.
D. Thủy ngân trong ống sẽ dâng lên cao hơn mực thủy ngân bên ngoài.
7. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào áp suất khí quyển là lớn nhất?
A. Đứng trên đỉnh Phan Xi Păng (khoảng 3143m).
B. Đứng ở mực nước biển.
C. Đứng ở thành phố Đà Lạt (khoảng 1500m).
D. Đứng trên máy bay đang bay ở độ cao 10000m.
8. Công thức tính áp suất chất lỏng là gì?
A. $p = \frac{F}{S}$
B. $p = d \cdot h$
C. $p = \frac{m}{V}$
D. $p = \rho \cdot g \cdot h$
9. Dụng cụ nào thường được sử dụng để đo áp suất khí quyển?
A. Nhiệt kế.
B. Áp kế.
C. Khí áp kế (Barometer).
D. Ẩm kế.
10. Độ lớn của áp suất chất lỏng tác dụng lên một điểm trong lòng chất lỏng phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ phụ thuộc vào độ sâu của điểm đó.
B. Phụ thuộc vào độ sâu của điểm đó và trọng lượng riêng của chất lỏng.
C. Phụ thuộc vào thể tích của chất lỏng và độ sâu của điểm đó.
D. Phụ thuộc vào hình dạng của bình chứa và độ sâu của điểm đó.
11. Tại sao các tàu ngầm thường có thân hình trụ hoặc hình bầu dục và được chế tạo bằng vật liệu chịu lực tốt?
A. Để giảm sức cản của nước khi di chuyển.
B. Để phân bố đều áp suất lớn từ nước biển tác dụng lên thân tàu.
C. Để dễ dàng điều khiển hướng đi trong nước.
D. Để tăng khả năng chứa nhiên liệu và thiết bị.
12. Áp suất khí quyển thay đổi như thế nào khi đi từ tầng 1 lên tầng 10 của một tòa nhà cao tầng?
A. Tăng lên.
B. Giảm đi.
C. Không thay đổi.
D. Thay đổi thất thường tùy thuộc vào thời tiết.
13. Một chiếc thuyền bằng gỗ nổi trên mặt nước. Điều này chứng tỏ điều gì?
A. Trọng lượng riêng của gỗ lớn hơn trọng lượng riêng của nước.
B. Trọng lượng riêng của gỗ nhỏ hơn trọng lượng riêng của nước.
C. Trọng lượng của chiếc thuyền bằng lực đẩy của nước.
D. Cả hai lựa chọn B và C đều đúng.
14. Một người đứng trên đỉnh núi cao sẽ chịu áp suất khí quyển như thế nào so với khi đứng ở chân núi?
A. Áp suất khí quyển lớn hơn.
B. Áp suất khí quyển nhỏ hơn.
C. Áp suất khí quyển bằng nhau.
D. Áp suất khí quyển phụ thuộc vào thời tiết trên đỉnh núi.
15. Áp suất khí quyển tại một địa điểm phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ không khí.
B. Phụ thuộc vào độ cao so với mặt đất và nhiệt độ không khí.
C. Phụ thuộc vào lượng hơi nước trong không khí.
D. Phụ thuộc vào hướng gió.