Trắc nghiệm Kết nối KHTN 8 Bài 44 Hệ sinh thái
Trắc nghiệm Kết nối KHTN 8 Bài 44 Hệ sinh thái
1. Loại chất ô nhiễm nào sau đây có thể tích lũy sinh học trong chuỗi thức ăn và gây hại cho các sinh vật ở bậc dinh dưỡng cao hơn?
A. Khí CO2
B. Axit sulfuric ($H_2SO_4$)
C. Kim loại nặng (ví dụ: Thủy ngân - $Hg$)
D. Khí Oxy ($O_2$)
2. Trong một hệ sinh thái nông trại, con người đóng vai trò chủ yếu là:
A. Sinh vật sản xuất
B. Sinh vật tiêu thụ bậc cao
C. Sinh vật phân giải
D. Yếu tố vô sinh
3. Loài sinh vật nào sau đây thường đóng vai trò là sinh vật tiêu thụ bậc 1 (ăn thực vật) trong hệ sinh thái đồng cỏ?
A. Rắn
B. Cáo
C. Thỏ
D. Diều hâu
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là thành phần vô sinh của một hệ sinh thái?
A. Nhiệt độ môi trường
B. Ánh sáng mặt trời
C. Vi khuẩn phân giải
D. Độ ẩm không khí
5. Một hệ sinh thái được định nghĩa là:
A. Tổng hợp tất cả các loài sinh vật sống trong một khu vực nhất định.
B. Toàn bộ các yếu tố vô sinh tạo nên môi trường sống.
C. Một cộng đồng các sinh vật sống tương tác với nhau và với môi trường vô sinh xung quanh.
D. Tập hợp các quần thể cùng loài sinh sống trong một khu vực.
6. Sự thay đổi khí hậu toàn cầu có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái như thế nào?
A. Làm tăng đa dạng sinh học ở mọi khu vực
B. Gây ra sự di cư hoặc tuyệt chủng của nhiều loài
C. Ổn định các quần xã sinh vật
D. Giảm sự cạnh tranh giữa các loài
7. Quá trình nào là nguồn năng lượng chính cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất?
A. Năng lượng địa nhiệt
B. Sét đánh
C. Ánh sáng mặt trời
D. Năng lượng từ các phản ứng hóa học trong đất
8. Nếu một loài động vật ăn thịt bị loại bỏ khỏi hệ sinh thái, điều gì có thể xảy ra với quần thể con mồi của nó?
A. Quần thể con mồi sẽ giảm mạnh do thiếu thức ăn.
B. Số lượng con mồi có thể tăng lên do giảm áp lực ăn thịt.
C. Quần thể con mồi sẽ di cư ra khỏi khu vực.
D. Quần thể con mồi sẽ phát triển các đặc điểm mới để thích nghi.
9. Trong một hệ sinh thái ao, sinh vật sản xuất chủ yếu là:
A. Cá rô phi
B. Tảo và thực vật thủy sinh
C. Giun đất
D. Vi khuẩn hiếu khí
10. Trong hệ sinh thái, vai trò của sinh vật phân giải là gì?
A. Tạo ra chất hữu cơ từ ánh sáng mặt trời
B. Tiêu thụ trực tiếp thực vật
C. Phân hủy xác sinh vật chết và chất thải, trả lại khoáng chất cho môi trường
D. Kiểm soát số lượng quần thể động vật ăn cỏ
11. Yếu tố nào sau đây có thể gây ô nhiễm sinh học nghiêm trọng nhất cho một hệ sinh thái nước ngọt?
A. Phát thải CO2 từ hoạt động công nghiệp
B. Sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp
C. Xả nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý
D. Tăng cường sử dụng năng lượng mặt trời
12. Mối quan hệ giữa cây xanh và nấm mốc trong đất, nơi nấm mốc phân hủy chất hữu cơ từ lá cây rụng, là một ví dụ về:
A. Cạnh tranh
B. Cộng sinh
C. Hoại sinh (Phân giải)
D. Quan hệ con mồi - kẻ săn mồi
13. Hiệu suất truyền năng lượng từ bậc dinh dưỡng này lên bậc dinh dưỡng kế tiếp trong một hệ sinh thái thường vào khoảng:
A. $10\%$
B. $50\%$
C. $70\%$
D. $90\%$
14. Hiện tượng phú dưỡng hóa trong hệ sinh thái nước là do sự gia tăng quá mức của:
A. Oxy hòa tan
B. Nito và Photpho
C. Carbon dioxide
D. Nhiệt độ nước
15. Chuỗi thức ăn nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ dinh dưỡng trong một hệ sinh thái rừng?
A. Cỏ → Sâu → Chim → Mèo rừng
B. Nấm → Lá cây → Giun đất → Chim
C. Cây xanh → Hươu → Sói → Vi khuẩn
D. Tảo → Cá nhỏ → Cá lớn → Cò