Trắc nghiệm Kết nối KHTN 8 Bài 46 Cân bằng tự nhiên
Trắc nghiệm Kết nối KHTN 8 Bài 46 Cân bằng tự nhiên
1. Vai trò chính của sinh vật phân giải trong hệ sinh thái là gì?
A. Cung cấp năng lượng ban đầu cho hệ sinh thái.
B. Chuyển hóa xác chết và chất thải thành chất vô cơ để tái sử dụng.
C. Kiểm soát số lượng sinh vật tiêu thụ.
D. Cung cấp oxy cho môi trường.
2. Sự phân bố theo ranh giới của các quần xã sinh vật trên một sườn đồi được gọi là gì?
A. Quần thể
B. Quần xã
C. Sinh cảnh
D. Cấu trúc theo chiều thẳng đứng
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nhân tố sinh thái vô sinh?
A. Nhiệt độ môi trường
B. Ánh sáng mặt trời
C. Lượng oxy hòa tan trong nước
D. Hoạt động của con người
4. Loài nào sau đây thường là sinh vật tiêu thụ bậc 3 trong một chuỗi thức ăn?
A. Thỏ ăn cỏ
B. Cáo ăn thỏ
C. Hổ ăn cáo
D. Cỏ
5. Yếu tố nào có thể gây ra sự mất cân bằng tự nhiên nghiêm trọng nhất?
A. Sự thay đổi nhỏ về nhiệt độ môi trường.
B. Sự xuất hiện của một loài sinh vật mới du nhập.
C. Hoạt động khai thác tài nguyên quá mức của con người.
D. Sự biến động dân số của một loài săn mồi.
6. Đâu là ví dụ về quan hệ kí sinh?
A. Cây tầm gửi sống trên cây chủ.
B. Chim sáo ăn hạt trên đồng ruộng.
C. Cá ép sống bám vào cá lớn để di chuyển.
D. Ong hút mật hoa.
7. Nếu số lượng sinh vật sản xuất trong một hệ sinh thái giảm mạnh, điều gì có khả năng xảy ra nhất?
A. Số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 1 sẽ tăng lên.
B. Hệ sinh thái sẽ trở nên ổn định hơn.
C. Nguồn thức ăn cho các bậc dinh dưỡng cao hơn sẽ bị suy giảm.
D. Số lượng sinh vật phân giải sẽ tăng lên.
8. Yếu tố nào sau đây là nhân tố hữu sinh quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất?
A. Ôxy trong khí quyển
B. Nước
C. Vi sinh vật
D. Ánh sáng mặt trời
9. Chuỗi thức ăn là gì và thể hiện mối quan hệ nào trong hệ sinh thái?
A. Quan hệ giữa các sinh vật cùng loài về nơi ở.
B. Dòng chuyển hóa năng lượng và vật chất từ sinh vật này sang sinh vật khác.
C. Mối quan hệ cạnh tranh giữa các loài khác nhau.
D. Sự phân bố không đồng đều của các yếu tố vô sinh.
10. Quan hệ cộng sinh là gì?
A. Một loài được lợi, loài kia bị hại.
B. Cả hai loài đều có lợi từ mối quan hệ.
C. Một loài được lợi, loài kia không lợi cũng không hại.
D. Cả hai loài đều bị hại.
11. Trong một lưới thức ăn, nếu một loài sinh vật biến mất, ảnh hưởng sẽ lan tỏa như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến loài ăn nó.
B. Chỉ ảnh hưởng đến loài bị nó ăn.
C. Có thể ảnh hưởng đến nhiều loài khác nhau trong lưới thức ăn.
D. Không ảnh hưởng đến các loài khác.
12. Hiện tượng cạnh tranh trong loài xảy ra khi nào?
A. Khi mật độ cá thể trong loài quá cao.
B. Khi có sự xâm nhập của loài ngoại lai.
C. Khi môi trường sống có nhiều nguồn thức ăn.
D. Khi có sự khác biệt lớn về giới tính trong quần thể.
13. Trong một hệ sinh thái, yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa các chất vô cơ thành hữu cơ, cung cấp năng lượng cho các sinh vật khác?
A. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
B. Sinh vật phân giải
C. Sinh vật sản xuất
D. Sinh vật tiêu thụ bậc 2
14. Trong một quần xã sinh vật, nếu số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 1 tăng đột biến, điều gì sẽ xảy ra với sinh vật sản xuất?
A. Số lượng sẽ tăng lên do ít bị ăn thịt hơn.
B. Số lượng sẽ giảm do bị ăn thịt nhiều hơn.
C. Số lượng sẽ không thay đổi.
D. Số lượng sẽ tăng lên do có nhiều chất thải hơn.
15. Quan hệ cạnh tranh giữa các loài sinh vật xảy ra khi nào?
A. Khi các loài có chung nguồn thức ăn hoặc nơi ở.
B. Khi một loài ăn thịt loài khác.
C. Khi một loài sống nhờ trên cơ thể loài khác và gây hại cho loài đó.
D. Khi cả hai loài cùng có lợi từ mối quan hệ.