1. Cho biết hai gen A và B cùng nằm trên một nhiễm sắc thể. Nếu gen A và gen B liên kết hoàn toàn, thì kiểu gen \(AABB\) sẽ tạo ra bao nhiêu loại giao tử?
A. 2 loại
B. 4 loại
C. 1 loại
D. 3 loại
2. Trong bản đồ di truyền, đơn vị bản đồ gen (centimorgan - cM) dùng để đo lường cái gì?
A. Tỉ lệ đột biến gen
B. Tần số hoán vị gen
C. Số lượng gen trên nhiễm sắc thể
D. Khoảng cách giữa hai gen
3. Sự di truyền liên kết gen làm giảm sự xuất hiện của loại tổ hợp gen nào so với quy luật phân li độc lập?
A. Tổ hợp gen ban đầu (ví dụ: AB, ab)
B. Tổ hợp gen mới (hoán vị gen) (ví dụ: Ab, aB)
C. Tất cả các loại tổ hợp gen
D. Không làm giảm loại tổ hợp gen nào
4. Trong trường hợp di truyền liên kết không hoàn toàn, tỉ lệ các loại giao tử được tạo ra từ kiểu gen \(AaBb\) với gen A liên kết với gen B, và gen a liên kết với gen b, sẽ thay đổi như thế nào so với trường hợp phân li độc lập?
A. Tỉ lệ \(AB\) và \(ab\) cao hơn, tỉ lệ \(Ab\) và \(aB\) thấp hơn
B. Tỉ lệ \(Ab\) và \(aB\) cao hơn, tỉ lệ \(AB\) và \(ab\) thấp hơn
C. Tỉ lệ cả 4 loại giao tử là bằng nhau
D. Chỉ có giao tử \(AB\) và \(ab\) được tạo ra
5. Độ lớn của tần số hoán vị gen giữa hai gen trên cùng một nhiễm sắc thể tỉ lệ thuận với yếu tố nào?
A. Khoảng cách giữa hai gen
B. Số lượng nhiễm sắc thể
C. Số lượng gen
D. Tỉ lệ đột biến gen
6. Gen A và gen B cùng nằm trên một nhiễm sắc thể. Nếu kiểu gen là \(Ab/aB\) (A liên kết với b, a liên kết với B) và không có hoán vị gen, thì loại giao tử nào sẽ được tạo ra với tỉ lệ cao nhất?
A. Ab và aB
B. AB và ab
C. AB
D. Ab
7. Hiện tượng hoán vị gen xảy ra ở đâu và khi nào?
A. Ở tế bào sinh dưỡng trong quá trình nguyên phân
B. Ở tế bào sinh dục chín trong kỳ đầu của giảm phân I
C. Ở tế bào sinh dục chín trong kỳ sau của giảm phân II
D. Ở tế bào sinh dưỡng trong quá trình giảm phân
8. Trong di truyền liên kết, hai gen cùng nằm trên một nhiễm sắc thể và có xu hướng di truyền cùng nhau. Hiện tượng này được gọi là gì?
A. Hoán vị gen
B. Di truyền liên kết
C. Phân li độc lập
D. Biến dị
9. Gen A và gen B nằm trên cùng một nhiễm sắc thể. Nếu không có hoán vị gen, thì kiểu gen AaBb sẽ cho loại giao tử nào với tỉ lệ cao nhất?
A. AB và ab
B. Ab và aB
C. AB, Ab, aB, ab
D. AB
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tần số hoán vị gen?
A. Nhiệt độ môi trường
B. Tuổi của cá thể
C. Khoảng cách giữa hai gen
D. Giới tính của cá thể
11. Gen A nằm trên NST giới tính X, gen B nằm trên NST thường. Sự di truyền của hai gen này tuân theo quy luật nào?
A. Di truyền liên kết với giới tính
B. Di truyền liên kết gen
C. Phân li độc lập
D. Hoán vị gen
12. Phép lai giữa hai cá thể dị hợp tử về hai cặp gen liên kết hoàn toàn \(AaBb imes AaBb\) (A liên kết B, a liên kết b). Tỉ lệ kiểu hình lặn về cả hai tính trạng \((aabb)\) ở đời con là bao nhiêu?
A. 1/16
B. 1/4
C. 1/8
D. 9/16
13. Cho hai gen A và B liên kết trên cùng một nhiễm sắc thể. Nếu tần số hoán vị gen là 25%, thì khoảng cách giữa hai gen này trên bản đồ di truyền là bao nhiêu cM?
A. 25 cM
B. 12.5 cM
C. 50 cM
D. 75 cM
14. Trong di truyền liên kết, nếu hai gen nằm càng xa nhau trên nhiễm sắc thể thì khả năng xảy ra hiện tượng nào?
A. Liên kết hoàn toàn
B. Hoán vị gen với tần số cao
C. Không có sự trao đổi chéo
D. Phân li độc lập
15. Nếu tần số hoán vị gen giữa hai gen A và B là 20%, thì tỉ lệ các loại giao tử được tạo ra từ kiểu gen \(AaBb\) (với A liên kết B, a liên kết b) là bao nhiêu?
A. \(AB = 40\%), \(ab = 40\%), \(Ab = 10\%), \(aB = 10\%)
B. \(AB = 20\%), \(ab = 20\%), \(Ab = 30\%), \(aB = 30\%)
C. \(AB = 25\%), \(ab = 25\%), \(Ab = 25\%), \(aB = 25\%)
D. \(AB = 50\%), \(ab = 50\%), \(Ab = 0\%), \(aB = 0\%)