Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

1. Sự đa dạng sinh học và nguồn lợi thủy sản của Biển Đông có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với các quốc gia ven biển?

A. Chỉ là nguồn lợi cho ngành du lịch.
B. Là nguồn thực phẩm thiết yếu, hỗ trợ sinh kế và phát triển kinh tế địa phương.
C. Chỉ có giá trị khoa học, không phục vụ kinh tế.
D. Là nguồn tài nguyên cạn kiệt và không còn giá trị.

2. Theo UNCLOS 1982, khái niệm chế độ pháp lý của vùng nước lịch sử có được công nhận rộng rãi và áp dụng cho tất cả các vùng biển tranh chấp hay không?

A. Có, chế độ này được tất cả các quốc gia chấp nhận.
B. Không, khái niệm này gây tranh cãi và không được UNCLOS 1982 công nhận như một chế độ pháp lý độc lập.
C. Chỉ được công nhận cho các quốc gia có lịch sử lâu đời.
D. Được công nhận nhưng chỉ áp dụng cho các vùng biển nội địa.

3. Trong bối cảnh địa chính trị hiện nay, Biển Đông được xem là một trong những điểm nóng do nguyên nhân chủ yếu nào?

A. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch biển.
B. Các tranh chấp chủ quyền và quyền lợi biển đảo phức tạp.
C. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia ven biển.
D. Hoạt động nghiên cứu khoa học biển của các tổ chức quốc tế.

4. Việc khai thác tài nguyên trên Biển Đông, đặc biệt là dầu khí, có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với các quốc gia trong khu vực?

A. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
B. Là nguồn cung cấp năng lượng quan trọng, góp phần phát triển kinh tế quốc gia.
C. Chủ yếu dùng để xuất khẩu sang các nước phát triển.
D. Là nguồn tài nguyên cạn kiệt và không còn giá trị khai thác.

5. Vai trò của Biển Đông trong việc đảm bảo an ninh năng lượng cho nhiều quốc gia phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Là nơi có nguồn thủy sản phong phú.
B. Là hành lang vận chuyển năng lượng quan trọng từ các nước sản xuất đến các nước tiêu thụ.
C. Là khu vực có nhiều đảo và bãi đá ngầm.
D. Là trung tâm nghiên cứu về năng lượng tái tạo.

6. Tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông đối với các quốc gia ven biển và khu vực được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

A. Là nơi diễn ra các hoạt động văn hóa, du lịch quốc tế.
B. Cung cấp nguồn tài nguyên thủy sản dồi dào, phục vụ nhu cầu lương thực.
C. Là hành lang giao thông đường biển thiết yếu cho thương mại quốc tế, vận chuyển năng lượng và hàng hóa.
D. Là nơi có tiềm năng lớn về phát triển năng lượng tái tạo.

7. Thách thức lớn nhất mà các quốc gia ven Biển Đông phải đối mặt trong việc khai thác và quản lý tài nguyên biển là gì?

A. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ khai thác.
B. Sự gia tăng các hoạt động quân sự và tranh chấp chủ quyền.
C. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
D. Thiếu lực lượng lao động có chuyên môn.

8. Việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh trên Biển Đông có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển bền vững của các quốc gia nào?

A. Chỉ các quốc gia có tranh chấp trên Biển Đông.
B. Tất cả các quốc gia ven Biển Đông và các quốc gia có lợi ích liên quan.
C. Chỉ các quốc gia có tàu thuyền đi qua Biển Đông.
D. Chỉ các quốc gia có hoạt động khai thác dầu khí trên Biển Đông.

9. Tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông không chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế mà còn mở rộng sang lĩnh vực nào khác?

A. Là trung tâm nghiên cứu khoa học biển.
B. Là khu vực có ý nghĩa chiến lược về quốc phòng, an ninh và giao thông quân sự.
C. Là nơi bảo tồn các di sản văn hóa dưới đáy biển.
D. Là điểm đến hấp dẫn cho du lịch sinh thái.

10. Việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông theo luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), nhấn mạnh nguyên tắc cơ bản nào?

A. Nguyên tắc tự quyết của các quốc gia ven biển.
B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và tuân thủ luật pháp quốc tế.
C. Nguyên tắc ưu tiên quyền lợi của các cường quốc hàng hải.
D. Nguyên tắc quyền lịch sử không cần chứng minh bằng pháp lý.

11. Tầm quan trọng của Biển Đông trong việc kết nối giao thương giữa Đông Nam Á và các khu vực khác trên thế giới thể hiện qua việc gì?

A. Là nơi có nhiều di tích lịch sử.
B. Là tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng, vận chuyển phần lớn khối lượng hàng hóa.
C. Là khu vực có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
D. Là trung tâm của các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.

12. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của Biển Đông đối với hòa bình và ổn định khu vực Châu Á - Thái Bình Dương?

A. Là nơi có nhiều di sản văn hóa lịch sử.
B. Là khu vực giao thương và vận chuyển hàng hóa quan trọng bậc nhất.
C. Là nơi có sự hiện diện của các lực lượng quân sự lớn.
D. Là trung tâm của các hoạt động khoa học biển.

13. Theo UNCLOS 1982, quyền của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) bao gồm những gì?

A. Chủ quyền hoàn toàn đối với mọi hoạt động.
B. Quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên.
C. Quyền kiểm soát hàng hải tuyệt đối.
D. Quyền áp đặt luật pháp quốc gia lên tàu thuyền nước ngoài.

14. Việc đảm bảo tự do hàng hải và hàng không trên Biển Đông quan trọng như thế nào đối với cộng đồng quốc tế?

A. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia có tàu quân sự.
B. Là yếu tố sống còn cho thương mại toàn cầu và di chuyển quốc tế.
C. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia ven Biển Đông.
D. Là vấn đề nội bộ của các quốc gia trong khu vực.

15. Theo UNCLOS 1982, vùng biển nào cho phép quốc gia ven biển thực hiện đầy đủ chủ quyền về mọi mặt đối với tài nguyên và hoạt động kinh tế?

A. Vùng đặc quyền kinh tế.
B. Vùng lãnh hải.
C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
D. Vùng nội thủy.

16. Theo UNCLOS 1982, quốc gia không có bờ biển có quyền gì đối với Biển Đông?

A. Quyền chủ quyền đối với các đảo và tài nguyên.
B. Quyền tự do hàng hải và hàng không trên các vùng biển quốc tế.
C. Quyền khai thác tài nguyên trong vùng lãnh hải.
D. Quyền áp đặt luật pháp của mình lên tàu thuyền nước ngoài.

17. Một trong những bằng chứng lịch sử khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa là gì?

A. Các hiệp ước quốc tế ký kết sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
B. Các bản đồ cổ và văn bản hành chính của các triều đại phong kiến Việt Nam.
C. Các công trình nghiên cứu khoa học hiện đại về địa chất biển.
D. Các thỏa thuận song phương giữa Việt Nam và các nước khác.

18. Theo UNCLOS 1982, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.

19. Việt Nam có chủ quyền đối với hai quần đảo nào ở Biển Đông, được ghi nhận trong các văn kiện lịch sử và pháp lý quốc tế?

A. Quần đảo Trường Sa và Quần đảo Hoàng Sa.
B. Quần đảo Mã Lai và Quần đảo Nam Sa.
C. Quần đảo Spratly và Quần đảo Paracel.
D. Quần đảo Natuna và Quần đảo Natuna Besar.

20. Việc một số quốc gia có những yêu sách chồng lấn trên Biển Đông đã gây ra hệ quả gì cho môi trường biển?

A. Thúc đẩy các hoạt động bảo vệ môi trường biển.
B. Gây khó khăn cho việc hợp tác quốc tế về bảo vệ môi trường biển.
C. Tăng cường các biện pháp kiểm soát ô nhiễm.
D. Giảm thiểu các hoạt động khai thác tài nguyên.

21. Sự gia tăng các hoạt động kinh tế và quân sự của nhiều quốc gia trong khu vực Biển Đông đã dẫn đến hệ quả quan trọng nào về mặt an ninh?

A. Tăng cường hợp tác quốc phòng giữa các nước.
B. Giảm thiểu căng thẳng và xung đột tiềm tàng.
C. Gia tăng nguy cơ mất ổn định và các thách thức đối với an ninh hàng hải.
D. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều về kinh tế cho tất cả các quốc gia.

22. Việc Biển Đông là nơi diễn ra các hoạt động giao thương quốc tế nhộn nhịp nhất thế giới có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế toàn cầu?

A. Thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch biển.
B. Là yếu tố quan trọng đảm bảo sự thông suốt và hiệu quả của chuỗi cung ứng toàn cầu.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi văn hóa.
D. Góp phần bảo vệ môi trường biển.

23. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò cầu nối và cửa ngõ của Biển Đông đối với các quốc gia Á-Âu?

A. Là khu vực có nhiều di sản văn hóa thế giới.
B. Nằm trên các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng, kết nối các nền kinh tế.
C. Là nơi tập trung nhiều ngư trường lớn.
D. Là trung tâm của các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.

24. Theo quan điểm địa chính trị và hàng hải quốc tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất làm cho Biển Đông trở thành khu vực chiến lược toàn cầu?

A. Sự đa dạng sinh học và tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Vị trí nằm trên các tuyến đường hàng hải huyết mạch kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
C. Sự hiện diện của nhiều đảo và quần đảo có giá trị lịch sử.
D. Là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa và lịch sử.

25. Việt Nam đã có những nỗ lực ngoại giao nào để khẳng định chủ quyền và bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình trên Biển Đông?

A. Tập trung vào các hoạt động quân sự đơn phương.
B. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác quốc tế và tuân thủ luật pháp quốc tế.
C. Chỉ dựa vào các bằng chứng lịch sử mà không tham gia các diễn đàn quốc tế.
D. Tập trung vào khai thác tài nguyên biển một cách triệt để.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

1. Sự đa dạng sinh học và nguồn lợi thủy sản của Biển Đông có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với các quốc gia ven biển?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

2. Theo UNCLOS 1982, khái niệm chế độ pháp lý của vùng nước lịch sử có được công nhận rộng rãi và áp dụng cho tất cả các vùng biển tranh chấp hay không?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bối cảnh địa chính trị hiện nay, Biển Đông được xem là một trong những điểm nóng do nguyên nhân chủ yếu nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

4. Việc khai thác tài nguyên trên Biển Đông, đặc biệt là dầu khí, có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với các quốc gia trong khu vực?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

5. Vai trò của Biển Đông trong việc đảm bảo an ninh năng lượng cho nhiều quốc gia phụ thuộc vào yếu tố nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

6. Tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông đối với các quốc gia ven biển và khu vực được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

7. Thách thức lớn nhất mà các quốc gia ven Biển Đông phải đối mặt trong việc khai thác và quản lý tài nguyên biển là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

8. Việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh trên Biển Đông có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển bền vững của các quốc gia nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

9. Tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông không chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế mà còn mở rộng sang lĩnh vực nào khác?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

10. Việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông theo luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), nhấn mạnh nguyên tắc cơ bản nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

11. Tầm quan trọng của Biển Đông trong việc kết nối giao thương giữa Đông Nam Á và các khu vực khác trên thế giới thể hiện qua việc gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của Biển Đông đối với hòa bình và ổn định khu vực Châu Á - Thái Bình Dương?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

13. Theo UNCLOS 1982, quyền của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) bao gồm những gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

14. Việc đảm bảo tự do hàng hải và hàng không trên Biển Đông quan trọng như thế nào đối với cộng đồng quốc tế?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

15. Theo UNCLOS 1982, vùng biển nào cho phép quốc gia ven biển thực hiện đầy đủ chủ quyền về mọi mặt đối với tài nguyên và hoạt động kinh tế?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

16. Theo UNCLOS 1982, quốc gia không có bờ biển có quyền gì đối với Biển Đông?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

17. Một trong những bằng chứng lịch sử khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

18. Theo UNCLOS 1982, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

19. Việt Nam có chủ quyền đối với hai quần đảo nào ở Biển Đông, được ghi nhận trong các văn kiện lịch sử và pháp lý quốc tế?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

20. Việc một số quốc gia có những yêu sách chồng lấn trên Biển Đông đã gây ra hệ quả gì cho môi trường biển?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

21. Sự gia tăng các hoạt động kinh tế và quân sự của nhiều quốc gia trong khu vực Biển Đông đã dẫn đến hệ quả quan trọng nào về mặt an ninh?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

22. Việc Biển Đông là nơi diễn ra các hoạt động giao thương quốc tế nhộn nhịp nhất thế giới có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế toàn cầu?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò cầu nối và cửa ngõ của Biển Đông đối với các quốc gia Á-Âu?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

24. Theo quan điểm địa chính trị và hàng hải quốc tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất làm cho Biển Đông trở thành khu vực chiến lược toàn cầu?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 12 Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

25. Việt Nam đã có những nỗ lực ngoại giao nào để khẳng định chủ quyền và bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình trên Biển Đông?