Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 5 Quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á
1. Quá trình xâm lược của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á chủ yếu diễn ra vào giai đoạn nào?
A. Thế kỷ XVI - XVII
B. Thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX
C. Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX
D. Giữa thế kỷ XX
2. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của các phong trào đấu tranh chống thực dân ở Đông Nam Á là gì?
A. Thành công trong việc đánh đuổi hoàn toàn kẻ thù xâm lược.
B. Làm suy yếu ách thống trị của thực dân và khơi dậy tinh thần dân tộc.
C. Thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở các thuộc địa.
D. Thống nhất các quốc gia Đông Nam Á thành một khối.
3. Chính sách cai trị của Pháp ở Đông Dương đã có tác động như thế nào đến cơ cấu xã hội bản địa?
A. Thúc đẩy sự hình thành một tầng lớp tư sản dân tộc mạnh mẽ.
B. Làm gia tăng sự phân hóa xã hội, xuất hiện thêm giai cấp mới như tư sản, vô sản.
C. Giữ nguyên cơ cấu xã hội truyền thống, không có sự thay đổi đáng kể.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của giai cấp nông dân.
4. Thái độ chung của các tầng lớp nhân dân Đông Nam Á trước ách thống trị của chủ nghĩa thực dân là gì?
A. Chấp nhận và hợp tác hoàn toàn.
B. Chống đối và đấu tranh giành độc lập.
C. Chỉ có tầng lớp trí thức là phản kháng.
D. Hòa nhập và học hỏi văn hóa thực dân.
5. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa chính sách cai trị của Anh và Pháp ở Đông Nam Á là gì?
A. Anh cai trị trực tiếp, Pháp cai trị gián tiếp.
B. Pháp thực hiện chính sách đồng hóa mạnh mẽ hơn Anh.
C. Anh chú trọng khai thác kinh tế, Pháp chú trọng chính trị.
D. Pháp can thiệp sâu vào văn hóa, Anh ít can thiệp hơn.
6. Hậu quả nặng nề nhất mà các nước Đông Nam Á phải gánh chịu dưới ách thống trị của chủ nghĩa thực dân là gì?
A. Nền kinh tế thuộc địa phát triển vượt bậc.
B. Sự phân hóa giàu nghèo gay gắt và đời sống nhân dân khổ cực.
C. Sự giao thoa văn hóa tích cực giữa phương Đông và phương Tây.
D. Nền độc lập dân tộc được củng cố vững chắc.
7. Thực dân Tây Ban Nha đã xâm lược và cai trị quốc gia nào ở Đông Nam Á trong một thời gian dài?
A. Thái Lan
B. Philippines
C. Indonesia
D. Miến Điện (Myanmar)
8. Mục tiêu chính của việc xây dựng cơ sở hạ tầng (đường sá, cầu cống, bến cảng) của các nước thực dân ở Đông Nam Á là gì?
A. Phục vụ nhu cầu đi lại và giao thương của người dân bản địa.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển tài nguyên và quân đội.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các thành phố lớn.
D. Kết nối các vùng kinh tế để tạo sự đồng đều.
9. Quốc gia nào ở Đông Nam Á đã giữ vững được nền độc lập tương đối trong thời kỳ chủ nghĩa thực dân phương Tây bành trướng mạnh mẽ?
A. Việt Nam
B. Campuchia
C. Thái Lan
D. Lào
10. Thực dân Anh đã sử dụng chiêu bài gì để biện minh cho hành động xâm lược các nước Đông Nam Á?
A. Chấn hưng kinh tế và cải thiện đời sống nhân dân.
B. Thiết lập trật tự và văn minh, khai hóa dân tộc.
C. Bảo vệ lợi ích của các nước đồng minh.
D. Ngăn chặn sự bành trướng của các cường quốc khác.
11. Thực dân Hà Lan đã xâm lược và thiết lập ách thống trị ở quốc gia nào tại Đông Nam Á?
A. Thái Lan
B. Philippines
C. Indonesia
D. Singapore
12. Phong trào đấu tranh chống thực dân ở Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX chịu ảnh hưởng sâu sắc từ yếu tố nào?
A. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở các nước thuộc địa.
B. Sự lan tỏa của tư tưởng cách mạng từ châu Âu.
C. Sự khơi dậy lòng yêu nước và ý chí độc lập dân tộc.
D. Sự hỗ trợ quân sự từ các cường quốc đối địch với thực dân.
13. Chính sách khai thác kinh tế của các nước thực dân ở Đông Nam Á chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Phát triển công nghiệp nặng và kỹ thuật cao.
B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên, nông sản để phục vụ chính quốc.
C. Đầu tư vào giáo dục và y tế cho người dân bản xứ.
D. Thúc đẩy thương mại nội địa và phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
14. Yếu tố nào được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự bành trướng mạnh mẽ của chủ nghĩa thực dân phương Tây vào Đông Nam Á từ cuối thế kỷ XIX?
A. Nhu cầu về thị trường tiêu thụ và nguồn nguyên liệu cho các nước tư bản phát triển.
B. Mong muốn truyền bá văn hóa và tôn giáo phương Tây.
C. Nhu cầu tìm kiếm đất đai để định cư cho người dân châu Âu.
D. Áp lực từ các cuộc chiến tranh giành thuộc địa giữa các cường quốc châu Âu.
15. Quốc gia nào ở Đông Nam Á đã bị thực dân Hà Lan xâm lược và kiểm soát chặt chẽ về kinh tế, chính trị?
A. Philippines
B. Miến Điện (Myanmar)
C. Indonesia
D. Thái Lan
16. Đâu là hình thức cai trị chủ yếu mà thực dân Anh áp dụng ở Miến Điện (Myanmar) và Mã Lai (Malaysia)?
A. Thiết lập chế độ quân chủ lập hiến do vua bản xứ đứng đầu.
B. Thành lập các xứ bảo hộ và thuộc địa trực tiếp.
C. Thực hiện chính sách đồng hóa văn hóa mạnh mẽ.
D. Tập trung vào khai thác kinh tế mà không can thiệp sâu vào chính trị.
17. Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam dưới triều Nguyễn, đặc biệt là sau khi Pháp chiếm ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ, đã thể hiện rõ điều gì?
A. Sự yếu kém và thiếu quyết tâm của triều đình.
B. Tinh thần yêu nước và ý chí chống ngoại xâm của nhân dân.
C. Sự thiếu thốn về vũ khí và trang bị.
D. Sự chia rẽ giữa các phe phái trong triều đình.
18. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quá trình xâm lược của Pháp đối với Việt Nam?
A. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862)
B. Hiệp ước Giáp Tuất (1874)
C. Hiệp ước Hác-măng (1883) và Hiệp ước Patenốt (1884)
D. Sự kiện Pháp đánh chiếm Hà Nội lần thứ nhất (1873)
19. Chính sách "chia để trị" (divide and rule) của các cường quốc thực dân ở Đông Nam Á nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sự chia rẽ, mâu thuẫn trong nội bộ các dân tộc để dễ bề cai trị và đàn áp phong trào đấu tranh.
B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội của các thuộc địa.
C. Tăng cường sự đoàn kết giữa các dân tộc để chống lại kẻ thù chung.
D. Hạn chế sự ảnh hưởng của các cường quốc thực dân khác.
20. Chính sách "công nghiệp hóa" của các nước thực dân ở Đông Nam Á chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân bản địa.
B. Phát triển các ngành công nghiệp phục vụ nhu cầu trong nước.
C. Khai thác tài nguyên và chế biến sản phẩm thô phục vụ cho nền công nghiệp chính quốc.
D. Tạo ra một nền kinh tế độc lập và tự chủ cho thuộc địa.
21. Cuộc đấu tranh chống lại sự xâm lược của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á đã góp phần quan trọng vào việc hình thành yếu tố nào cho sự phát triển của khu vực sau này?
A. Sự phụ thuộc kinh tế vào các nước phát triển.
B. Củng cố và nâng cao ý thức dân tộc, khát vọng độc lập.
C. Sự thống nhất về thể chế chính trị giữa các quốc gia.
D. Nền hòa bình và ổn định lâu dài trong khu vực.
22. Nước thực dân nào đã xâm lược và cai trị Việt Nam, Lào và Campuchia?
A. Anh
B. Pháp
C. Hà Lan
D. Tây Ban Nha
23. Giai cấp nào ở Đông Nam Á trở thành lực lượng tiên phong và chủ yếu trong các phong trào đấu tranh chống thực dân cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
A. Giai cấp địa chủ phong kiến
B. Giai cấp nông dân
C. Giai cấp tư sản và tiểu tư sản
D. Giai cấp vô sản
24. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á?
A. Sử dụng vũ lực để thiết lập ách thống trị.
B. Áp dụng chính sách "chia để trị".
C. Thúc đẩy sự phát triển toàn diện về kinh tế, văn hóa, xã hội cho thuộc địa.
D. Khai thác tài nguyên và sức lao động của nhân dân bản địa.
25. Thực dân Anh đã xâm lược và thiết lập quyền thống trị ở quốc gia nào sau đây tại Đông Nam Á?
A. Indonesia
B. Philippines
C. Miến Điện (Myanmar)
D. Campuchia