Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 6 Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á
1. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào thắng lợi của các phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á?
A. Sự đoàn kết quốc tế và ủng hộ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Sự đầu hàng vô điều kiện của các thế lực thực dân.
C. Sự can thiệp quân sự của các cường quốc phương Tây.
D. Sự hợp tác chặt chẽ với các tập đoàn tư bản xuyên quốc gia.
2. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam, dẫn đến việc Pháp phải ký Hiệp định Genève?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954).
B. Chiến dịch Việt Bắc (1947).
C. Cuộc Tổng tiến công Tết Mậu Thân (1968).
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
3. Quốc gia nào ở Đông Nam Á đã phải đối mặt với cuộc chiến tranh kéo dài chống lại sự tái chiếm của thực dân Pháp sau khi tuyên bố độc lập?
A. Việt Nam.
B. Thái Lan.
C. Myanmar.
D. Singapore.
4. Quốc gia nào ở Đông Nam Á đã tiến hành cuộc đấu tranh giành độc lập kéo dài và phức tạp nhất sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Việt Nam.
B. Indonesia.
C. Malaysia.
D. Philippines.
5. Sự kiện nào ở Lào đã dẫn đến việc Pháp công nhận nền độc lập hoàn toàn của quốc gia này?
A. Hiệp định Genève năm 1954.
B. Sự can thiệp của Hoa Kỳ.
C. Cuộc kháng chiến chống Xiêm.
D. Thành lập khối Đông Nam Á.
6. Sự kiện nào ở Indonesia vào tháng 8 năm 1945 đã mở ra kỷ nguyên độc lập cho quốc gia này?
A. Tuyên ngôn Độc lập của Sukarno và Hatta.
B. Thành lập Đảng Quốc gia Indonesia (PNI).
C. Cuộc nổi dậy chống Hà Lan tại Surabaya.
D. Tham gia Hội nghị Bandung.
7. Đâu là hệ quả chính sách của Pháp tại Đông Dương sau Chiến tranh thế giới thứ hai, dẫn đến cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam?
A. Thực dân Pháp tìm cách tái lập ách thống trị thuộc địa.
B. Pháp ủng hộ mạnh mẽ quyền tự quyết của nhân dân Việt Nam.
C. Pháp rút quân về nước ngay sau khi Nhật Bản đầu hàng.
D. Pháp hợp tác với Việt Nam xây dựng một quốc gia độc lập.
8. Đâu là một trong những thách thức lớn mà các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành được độc lập?
A. Khắc phục hậu quả chiến tranh, xây dựng lại đất nước và phát triển kinh tế.
B. Nguy cơ bị các cường quốc phương Tây thôn tính hoàn toàn.
C. Sự bùng nổ của các phong trào cách mạng xã hội chủ nghĩa đòi lật đổ chính phủ.
D. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt từ các quốc gia phát triển ở châu Âu.
9. Hệ quả của việc giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á đối với cục diện chính trị thế giới sau năm 1945 là gì?
A. Góp phần làm suy yếu chủ nghĩa thực dân, đế quốc và thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc trên toàn cầu.
B. Dẫn đến sự hình thành một trật tự thế giới hoàn toàn mới, do các nước Đông Nam Á chi phối.
C. Tạo ra sự đối đầu gay gắt giữa các quốc gia Đông Nam Á với các cường quốc công nghiệp hóa.
D. Thúc đẩy sự bùng nổ của các cuộc chiến tranh ủy nhiệm trên quy mô lớn.
10. Sự kiện nào ở Myanmar (Miến Điện) đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong tiến trình giành độc lập từ Anh?
A. Độc lập được trao trả vào năm 1948.
B. Thành lập Liên minh chống Phát xít (1942).
C. Cuộc nổi dậy của Tướng Aung San.
D. Tham gia Phong trào Không liên kết.
11. Sự kiện nào ở Campuchia đã dẫn đến sự sụp đổ của chế độ thực dân Pháp và mở đường cho độc lập dân tộc?
A. Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp dưới sự lãnh đạo của Hoàng thân Sihanouk.
B. Thành lập Liên minh chống Nhật Bản.
C. Phong trào chống thực dân Anh.
D. Đàm phán với chính quyền thực dân Indonesia.
12. Việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 có ý nghĩa như thế nào đối với tiến trình độc lập và phát triển của khu vực?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật, góp phần củng cố độc lập và phát triển hòa bình.
B. Tạo ra một liên minh quân sự mạnh mẽ nhằm chống lại các thế lực bên ngoài.
C. Giải quyết triệt để mọi xung đột và tranh chấp biên giới trong khu vực.
D. Đồng nhất hóa hoàn toàn hệ thống chính trị và kinh tế của các quốc gia thành viên.
13. Phong trào độc lập ở Philippines sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã chấm dứt sự cai trị của cường quốc nào?
A. Hoa Kỳ.
B. Tây Ban Nha.
C. Nhật Bản.
D. Anh.
14. Đâu không phải là một trong những yếu tố thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á giai đoạn 1945-1954?
A. Sự suy yếu của các cường quốc thực dân Pháp, Anh, Hà Lan sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
B. Sự thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga và sự ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội.
C. Sự ủng hộ mạnh mẽ của Hoa Kỳ đối với các phong trào giải phóng dân tộc.
D. Sự phát triển của ý thức dân tộc và khát vọng độc lập của nhân dân các nước.
15. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn cuộc kháng chiến chống Mỹ, thống nhất đất nước của Việt Nam?
A. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử (1975).
B. Hiệp định Paris về Việt Nam (1973).
C. Cuộc Tổng tấn công Tết Mậu Thân (1968).
D. Trận Điện Biên Phủ trên không (1972).
16. Phong trào giải phóng dân tộc ở quốc gia nào sau đây đã giành thắng lợi hoàn toàn trong việc chấm dứt ách thống trị của thực dân Anh?
A. Malaysia.
B. Indonesia.
C. Campuchia.
D. Lào.
17. Quốc gia nào ở Đông Nam Á đã tiến hành cuộc đấu tranh giành độc lập dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản và Chủ tịch Hồ Chí Minh?
A. Việt Nam.
B. Indonesia.
C. Philippines.
D. Thái Lan.
18. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng tạo nên sự khác biệt trong quá trình giành độc lập của các quốc gia Đông Nam Á?
A. Tùy thuộc vào bối cảnh lịch sử, cường quốc cai trị và đặc điểm xã hội của từng quốc gia.
B. Tất cả các quốc gia đều sử dụng cùng một phương pháp đấu tranh duy nhất.
C. Sự ảnh hưởng của các cường quốc xã hội chủ nghĩa là như nhau ở mọi nơi.
D. Các quốc gia đều giành độc lập một cách dễ dàng mà không gặp trở ngại.
19. Đâu là một trong những mục tiêu chính của các phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á giai đoạn sau năm 1945?
A. Xây dựng một xã hội công bằng, văn minh và phát triển.
B. Thiết lập chế độ cai trị của một thế lực nước ngoài mới.
C. Tái khẳng định quyền thống trị của chế độ phong kiến.
D. Bảo vệ lợi ích của các tập đoàn kinh tế nước ngoài.
20. Đâu là nguyên nhân chung dẫn đến sự bùng nổ của các phong trào đấu tranh giành độc lập ở các nước Đông Nam Á sau năm 1945?
A. Sự áp bức bóc lột của chủ nghĩa thực dân, đế quốc và tinh thần dân tộc trỗi dậy mạnh mẽ.
B. Sự can thiệp của Liên Xô và Trung Quốc vào công việc nội bộ của các nước.
C. Sự phát triển của các tổ chức kinh tế khu vực như ASEAN.
D. Sự yếu kém về quân sự của các nước thực dân sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
21. Thái Lan (Siam) có vị thế đặc biệt như thế nào trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á giai đoạn này?
A. Là quốc gia duy nhất trong khu vực không bị biến thành thuộc địa của nước ngoài.
B. Là nước đi đầu trong việc thành lập khối liên minh quân sự chống đế quốc.
C. Là nước thực hiện chính sách cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
D. Là nước đầu tiên trong khu vực áp dụng mô hình kinh tế tập trung.
22. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc giành độc lập của các nước Đông Nam Á đối với thế giới sau năm 1945 là gì?
A. Làm suy yếu hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc, tạo ra một làn sóng giải phóng dân tộc trên toàn cầu.
B. Thúc đẩy sự hình thành một khối liên minh quân sự mạnh mẽ tại châu Á.
C. Chuyển đổi hoàn toàn trật tự thế giới sang mô hình đa cực.
D. Dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng của chủ nghĩa xã hội trên phạm vi toàn cầu.
23. Thành tựu nổi bật nhất của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Hầu hết các quốc gia trong khu vực giành được độc lập dân tộc.
B. Liên minh các quốc gia Đông Nam Á được thành lập vững mạnh.
C. Kinh tế các nước phát triển nhanh chóng, xóa bỏ nghèo đói.
D. Chủ nghĩa xã hội được thiết lập trên toàn bộ khu vực.
24. Đâu là một trong những hình thức đấu tranh chủ yếu của nhân dân các nước Đông Nam Á để giành độc lập sau năm 1945?
A. Đấu tranh vũ trang kết hợp với đấu tranh chính trị, ngoại giao.
B. Chỉ đấu tranh bằng biện pháp hòa bình, đàm phán.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế để mua lại độc lập.
D. Thành lập các liên minh kinh tế khu vực để gây sức ép.
25. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á?
A. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại là yếu tố then chốt để giành thắng lợi.
B. Chỉ cần dựa vào sức mạnh của riêng quốc gia mình là đủ.
C. Độc lập dân tộc có thể đạt được bằng mọi giá, kể cả hy sinh lợi ích quốc gia.
D. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài luôn mang lại lợi ích cho các dân tộc.