Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 7 Chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam
1. Trong giai đoạn 1945-1946, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã đối mặt với những thách thức nghiêm trọng nào từ cả bên trong và bên ngoài?
A. Chỉ có sự chống phá của các thế lực phản động bên trong.
B. Chỉ có nguy cơ xâm lược từ Pháp.
C. Thù trong giặc ngoài: Pháp trở lại xâm lược, Trung Hoa Dân quốc với các hành động phá hoại, nạn đói, nạn dốt.
D. Chỉ có vấn đề kinh tế và xã hội.
2. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự thất bại của triều đình nhà Nguyễn trước âm mưu xâm lược của Pháp vào thế kỷ XIX là gì?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào vũ trang chống Pháp.
B. Sự lạc hậu về kinh tế, xã hội và khoa học kỹ thuật của Việt Nam so với Pháp.
C. Sự chia rẽ nội bộ triều đình và sự phản bội của một số quan lại.
D. Sự can thiệp mạnh mẽ của các cường quốc khác vào công việc nội bộ của Việt Nam.
3. Mục tiêu đấu tranh của quân dân ta trong giai đoạn từ 1945 đến trước ngày toàn quốc kháng chiến chống Pháp là gì?
A. Tiêu diệt hoàn toàn quân Pháp xâm lược.
B. Giành lại độc lập dân tộc và thống nhất đất nước.
C. Bảo vệ thành quả cách mạng, giữ vững chính quyền dân chủ nhân dân, tạm hòa hoãn với Pháp để tránh chiến tranh.
D. Thực hiện cải cách ruộng đất và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
4. Sự kiện nào đánh dấu sự chuyển biến quan trọng trong tư duy quân sự của Việt Nam, từ chiến tranh du kích lên chiến tranh chính quy, trong cuộc kháng chiến chống Pháp?
A. Chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông 1947.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
D. Chiến dịch Biên giới 1950.
5. Diễn biến nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tình hình Việt Nam sau Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương?
A. Việt Nam tạm thời bị chia cắt thành hai miền.
B. Mỹ nhảy vào miền Nam, thay chân Pháp, âm mưu xâm lược Việt Nam.
C. Miền Bắc tiến hành cải cách ruộng đất triệt để, xây dựng chủ nghĩa xã hội.
D. Thực hiện tổng tuyển cử thống nhất hai miền vào tháng 7 năm 1956.
6. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, khẩu hiệu Trường kỳ kháng chiến nhất định thắng lợi thể hiện rõ nhất điều gì về chủ trương của Đảng và nhân dân ta?
A. Ưu tiên phát triển kinh tế để phục vụ kháng chiến.
B. Tin tưởng vào sự giúp đỡ của Liên Xô và Trung Quốc.
C. Kiên định đường lối kháng chiến lâu dài, dựa vào sức mình là chính.
D. Tập trung vào chiến tranh hiện đại và vũ khí tối tân.
7. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954), khẩu hiệu Không có gì quý hơn độc lập, tự do thể hiện rõ nét tinh thần gì của dân tộc?
A. Tinh thần đoàn kết quốc tế.
B. Tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường bảo vệ độc lập.
C. Tinh thần học hỏi, tiếp thu khoa học kỹ thuật.
D. Tinh thần dân chủ, tự do cá nhân.
8. Nguyên tắc cơ bản trong quá trình xây dựng và phát triển lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ tổ quốc là gì?
A. Tập trung xây dựng lực lượng quân đội chính quy, hiện đại.
B. Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân theo hướng cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại.
C. Ưu tiên phát triển lực lượng du kích và dân quân tự vệ.
D. Dựa hoàn toàn vào viện trợ quân sự của nước ngoài.
9. Chiến thắng nào dưới đây được xem là cú đánh quyết định vào ý chí xâm lược của Pháp, buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán tại Giơ-ne-vơ năm 1954?
A. Chiến dịch Thượng Lào 1953.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
C. Chiến dịch Trung Lào 1951.
D. Chiến dịch Hòa Bình 1951-1952.
10. Chiến lược đánh nhanh, thắng nhanh của Pháp trong cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam đã bị thất bại vì lý do cơ bản nào?
A. Việt Nam không có lực lượng quân sự đủ mạnh.
B. Nhân dân Việt Nam đoàn kết, thực hiện chiến tranh nhân dân, kháng chiến toàn diện.
C. Pháp thiếu sự hỗ trợ từ các nước đế quốc khác.
D. Việt Nam có sự giúp đỡ to lớn từ Liên Xô và Trung Quốc.
11. Dưới thời Nguyễn, chính sách nào của triều đình đã dẫn đến sự suy yếu tiềm lực quốc phòng và tạo điều kiện cho Pháp xâm lược?
A. Chính sách bế quan tỏa cảng, hạn chế giao thương quốc tế.
B. Chính sách trọng nông ức thương, kìm hãm sự phát triển kinh tế.
C. Chính sách quân sự lạc hậu, thiếu đầu tư vào công nghệ mới.
D. Chính sách cai trị hà khắc, gây mâu thuẫn nội bộ gay gắt.
12. Chiến thắng nào của quân dân ta trong giai đoạn 1945-1946 đã thể hiện tinh thần quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh và là biểu tượng của ý chí kháng chiến?
A. Chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông 1947.
B. Cuộc chiến đấu tại Hà Nội (1946-1947).
C. Chiến dịch Biên giới 1950.
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ 1954.
13. Sự kiện nào sau đây là biểu hiện rõ ràng nhất cho việc Pháp đã vi phạm Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 và đẩy mạnh âm mưu tái chiếm Việt Nam?
A. Pháp cử đại diện sang đàm phán tại Đà Lạt.
B. Pháp đưa quân ra miền Bắc, chiếm đóng nhiều nơi và gây xung đột vũ trang.
C. Pháp công nhận Việt Nam là quốc gia tự do trong khối Liên hiệp Pháp.
D. Pháp tiến hành bầu cử Quốc hội lập hiến ở Việt Nam.
14. Sự kiện nào là minh chứng rõ ràng nhất cho việc Pháp đã không tôn trọng và phá hoại Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946, dẫn đến việc cuộc kháng chiến toàn quốc bùng nổ?
A. Pháp ký kết Hiệp định Phông-ten-nơ-blô.
B. Pháp tiến hành cuộc tấn công vào Hải Phòng.
C. Pháp tăng cường đưa quân ra miền Bắc, gây ra các vụ xung đột vũ trang và đàn áp phong trào cách mạng.
D. Pháp tổ chức bầu cử Quốc hội lập hiến.
15. Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng, từ cuộc đấu tranh chống Pháp sang cuộc chiến tranh bảo vệ nền độc lập dân tộc sau Cách mạng tháng Tám năm 1945?
A. Ký kết Hiệp định Sơ bộ ngày 6 tháng 3 năm 1946.
B. Toàn quốc kháng chiến chống thực dân Pháp ngày 19 tháng 12 năm 1946.
C. Thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ngày 2 tháng 9 năm 1945.
D. Chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông 1947.
16. Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân ta (1945-1954) đã góp phần làm thay đổi cục diện chính trị thế giới như thế nào?
A. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở các nước tư bản chủ nghĩa.
B. Làm suy yếu chủ nghĩa thực dân Pháp và cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
C. Tăng cường sức mạnh của các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Dẫn đến sự hình thành của Liên minh châu Âu.
17. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của triều đình nhà Nguyễn trong việc bảo vệ đất nước trước các cuộc tấn công của Pháp vào cuối thế kỷ XIX?
A. Thiếu sự ủng hộ của nhân dân.
B. Sự can thiệp của các cường quốc khác.
C. Chính sách ngoại giao sai lầm và lực lượng vũ trang lạc hậu.
D. Mâu thuẫn nội bộ triều đình gay gắt.
18. Hành động nào của Pháp sau Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 đã vi phạm nghiêm trọng các điều khoản đã ký kết và làm lung lay niềm tin vào giải pháp hòa bình?
A. Pháp tiến hành bầu cử Quốc hội lập hiến ở Việt Nam.
B. Pháp công nhận Việt Nam là một quốc gia tự do, có chính phủ riêng.
C. Pháp tăng cường đưa quân ra miền Bắc, chiếm đóng các vị trí chiến lược và đàn áp phong trào cách mạng.
D. Pháp tổ chức trưng cầu dân ý về việc thống nhất ba kỳ.
19. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) đối với cách mạng Việt Nam là gì?
A. Buộc Pháp phải công nhận độc lập và chủ quyền của Việt Nam.
B. Chấm dứt hoàn toàn sự hiện diện của thực dân Pháp tại Đông Dương.
C. Làm phá sản kế hoạch Nava, buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơ-ne-vơ, kết thúc chiến tranh, lập lại hòa bình ở Đông Dương.
D. Mở đường cho cách mạng Việt Nam tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội.
20. Theo Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954, vấn đề thống nhất Việt Nam sẽ được giải quyết bằng hình thức nào?
A. Thông qua đàm phán trực tiếp giữa hai miền.
B. Thông qua một cuộc bầu cử tự do trên toàn quốc.
C. Thông qua sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
D. Thông qua một hội nghị quốc tế mới.
21. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược lần thứ hai (1882-1884)?
A. Triều đình Nguyễn tiếp tục chính sách bạc nhược, không quyết đoán trong đối phó với Pháp.
B. Pháp tăng cường hoạt động quân sự và chính trị để hoàn thành xâm lược.
C. Phong trào kháng chiến của nhân dân ta bùng nổ mạnh mẽ, buộc Pháp phải tăng cường đàn áp.
D. Sự bất lực của triều đình trong việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ trước các hành động lấn chiếm của Pháp.
22. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954), lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được xây dựng theo nguyên tắc nào?
A. Chuyên nghiệp, tinh nhuệ, vũ trang hiện đại.
B. Toàn dân, vũ trang toàn dân, xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ.
C. Dựa vào sức mạnh của quân đội chính quy và sự hỗ trợ của quốc tế.
D. Chủ yếu dựa vào lực lượng dân quân tự vệ và du kích.
23. Mục tiêu chiến lược chính của Pháp khi tiến hành cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam lần thứ hai (từ 1882) là gì?
A. Mở rộng ảnh hưởng của Pháp ở Đông Nam Á và giành quyền kiểm soát vùng đất này.
B. Thoái vốn đầu tư và rút khỏi thị trường Việt Nam do cạnh tranh với các cường quốc khác.
C. Tạo một vùng đệm an ninh để bảo vệ biên giới phía Nam Trung Quốc.
D. Thúc đẩy thương mại tự do và mở cửa thị trường cho hàng hóa Việt Nam.
24. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, khẩu hiệu Tất cả cho tiền tuyến, tất cả để chiến thắng thể hiện điều gì về tinh thần và ý chí của nhân dân Việt Nam?
A. Sự hy sinh cá nhân vì lợi ích chung.
B. Tinh thần yêu nước, sẵn sàng cống hiến sức người, sức của cho cuộc kháng chiến.
C. Sự đoàn kết giữa hậu phương và tiền tuyến.
D. Sự quyết tâm đánh đuổi kẻ thù xâm lược.
25. Yếu tố nào sau đây là điểm tương đồng cơ bản trong tư tưởng chỉ đạo chiến tranh bảo vệ tổ quốc của nhân dân ta qua các thời kỳ lịch sử?
A. Luôn chủ động tấn công kẻ thù trên mọi mặt trận.
B. Xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân và vũ trang toàn dân.
C. Dựa vào sự giúp đỡ của các cường quốc để chiến thắng.
D. Chỉ tập trung vào chiến tranh nhân dân, coi nhẹ vai trò của quân đội chính quy.