1. Chính sách ruộng đất của Hồ Quý Ly có ý nghĩa quan trọng trong việc giải quyết vấn đề gì?
A. Giảm bớt tình trạng chia đất hoang và tập trung ruộng đất vào tay địa chủ.
B. Chia đều ruộng đất cho nông dân, xóa bỏ chế độ chiếm hữu ruộng đất phong kiến.
C. Tăng cường sản xuất nông nghiệp bằng cách giao đất cho nông dân.
D. Khuyến khích tư nhân hóa ruộng đất để tăng năng suất.
2. Hồ Quý Ly đã thực hiện biện pháp nào để tăng cường khả năng phòng thủ quốc gia?
A. Đóng thuyền chiến, chế tạo vũ khí mới và xây dựng thành trì kiên cố.
B. Tăng cường ngoại giao với các nước láng giềng.
C. Tập trung phát triển kinh tế để tăng cường quốc phòng.
D. Huấn luyện quân đội theo phương pháp mới.
3. Việc Hồ Quý Ly thay thế chữ Hán bằng chữ Nôm trong một số văn bản hành chính nhằm mục đích gì?
A. Phổ biến kiến thức, văn hóa đến gần hơn với dân chúng.
B. Tăng cường sự ảnh hưởng của văn hóa Việt Nam.
C. Đơn giản hóa thủ tục hành chính.
D. Phân biệt rõ ràng văn hóa Việt Nam với văn hóa Trung Hoa.
4. Tại sao việc ban hành tiền giấy Thông bảo hội và Quảng Bảo lại gặp khó khăn trong quá trình thực hiện?
A. Người dân còn quen sử dụng tiền đồng và nghi ngại về giá trị tiền giấy.
B. Triều đình thiếu nguồn lực để in ấn đủ số lượng tiền giấy.
C. Các thương nhân nước ngoài không chấp nhận tiền giấy này.
D. Hệ thống ngân hàng chưa được phát triển để quản lý tiền giấy.
5. Sự sụp đổ của triều Hồ có nguyên nhân trực tiếp nào?
A. Cuộc xâm lược của quân Minh.
B. Sự phản kháng của tầng lớp địa chủ.
C. Nạn đói và mất mùa.
D. Sự tranh giành quyền lực nội bộ.
6. Hồ Quý Ly đã có chủ trương gì về việc xây dựng thành trì?
A. Xây dựng thành nhà Hồ (Thành Tây Đô) với quy mô lớn, kiên cố.
B. Di dời kinh đô về vùng đất mới để phòng thủ tốt hơn.
C. Củng cố các thành trì cũ, phòng thủ các vùng biên giới.
D. Tập trung xây dựng các đồn lũy nhỏ để cơ động phòng thủ.
7. Tại sao cải cách của Hồ Quý Ly, dù có nhiều điểm tiến bộ, lại không thành công và triều Hồ tồn tại không lâu?
A. Các cải cách thiếu sự ủng hộ của tầng lớp quý tộc, quan lại cũ và nhân dân.
B. Triều đình thiếu năng lực tổ chức thực hiện các cải cách.
C. Hoàn cảnh lịch sử lúc bấy giờ quá phức tạp, nhiều mâu thuẫn.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Ai là người có vai trò quan trọng nhất trong việc đề xướng và thực hiện các cuộc cải cách dưới triều Hồ?
A. Hồ Quý Ly.
B. Hồ Nguyên Trừng.
C. Hồ Hán Thương.
D. Trần Khát Chân.
9. Việc Hồ Quý Ly cho xây dựng thành nhà Hồ thể hiện điều gì về ý đồ của ông?
A. Tạo dựng một trung tâm chính trị, quân sự vững chắc để cai trị đất nước.
B. Di dời kinh đô ra khỏi vùng đất hay bị xâm lược.
C. Tăng cường giao thương và phát triển kinh tế.
D. Thể hiện uy quyền và sức mạnh của triều đại.
10. Một trong những mục tiêu kinh tế của cải cách Hồ Quý Ly là gì?
A. Tăng cường vai trò của tiền tệ trong nền kinh tế.
B. Khuyến khích trao đổi hàng hóa với nước ngoài.
C. Phát triển mạnh mẽ ngành thủ công nghiệp.
D. Tăng thu thuế từ tầng lớp địa chủ.
11. Về mặt xã hội, triều Hồ đã có những cải cách đáng chú ý nào?
A. Ban hành hạn nô (hạn chế chế độ nô lệ) và hạn tước (hạn chế ban tước cho quan lại).
B. Mở rộng chế độ khoa cử, tuyển chọn nhân tài.
C. Giảm bớt các hình phạt hà khắc, xây dựng pháp luật công bằng hơn.
D. Khuyến khích phát triển văn hóa, giáo dục Nho học.
12. Cải cách về văn hóa - giáo dục của Hồ Quý Ly có ý nghĩa quan trọng trong việc gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển của chữ Nôm, ngôn ngữ dân tộc.
B. Tăng cường ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa.
C. Phục hồi và phát triển văn hóa cổ truyền.
D. Đề cao vai trò của chữ Hán trong văn học.
13. Chính sách hạn điền của Hồ Quý Ly có thể được xem là bước đi nhằm giải quyết vấn đề gì trong xã hội phong kiến?
A. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc do chiếm hữu ruộng đất.
B. Tình trạng đói nghèo triền miên của nông dân.
C. Sự bất ổn về chính trị do mâu thuẫn giai cấp.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Chính sách hạn tước của Hồ Quý Ly nhằm mục đích gì?
A. Hạn chế sự gia tăng số lượng quan lại và tước vị phong kiến.
B. Giảm bớt quyền lực của tầng lớp quý tộc.
C. Tập trung quyền lực vào tay nhà vua.
D. Tất cả các đáp án trên.
15. Theo các nhà sử học, đánh giá chung về cuộc cải cách của Hồ Quý Ly là gì?
A. Là những nỗ lực đáng ghi nhận nhằm canh tân đất nước, dù không thành công lâu dài.
B. Chỉ là những biện pháp mang tính tình thế, không có giá trị lâu dài.
C. Là những cải cách mang tính bảo thủ, kìm hãm sự phát triển.
D. Không có ý nghĩa lịch sử đáng kể nào.
16. Cải cách về quân sự dưới triều Hồ bao gồm những điểm nào?
A. Đóng nhiều thuyền chiến, chế tạo súng thần công.
B. Tăng cường huấn luyện binh sĩ, cải tiến vũ khí.
C. Mở rộng quy mô quân đội, tuyển mộ thêm binh lính.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Trong lĩnh vực văn hóa - giáo dục, Hồ Quý Ly đã có những chủ trương gì?
A. Hạn chế sử dụng chữ Hán, đề cao chữ Nôm.
B. In ấn sách bằng chữ Nôm, khuyến khích sáng tác bằng chữ Nôm.
C. Thiết lập lại hệ thống giáo dục, tập trung vào đào tạo quan lại.
D. Mở rộng quy mô các trường học, thu hút đông đảo học sinh.
18. Cuộc cải cách của Hồ Quý Ly có điểm gì khác biệt cơ bản so với các cuộc cải cách trước đó trong lịch sử Việt Nam?
A. Mang tính toàn diện, triệt để hơn trên nhiều lĩnh vực.
B. Chủ yếu tập trung vào quân sự để chống ngoại xâm.
C. Chỉ chú trọng vào việc củng cố quyền lực của nhà vua.
D. Không có sự thay đổi đáng kể nào về cơ bản.
19. Việc Hồ Quý Ly phát hành tiền giấy Thông bảo hội và Quảng Bảo thể hiện chủ trương gì?
A. Thống nhất hệ thống tiền tệ, thúc đẩy lưu thông hàng hóa.
B. Tăng cường nguồn thu cho nhà nước thông qua phát hành tiền.
C. Tạo ra sự khan hiếm tiền tệ để kiểm soát thị trường.
D. Khuyến khích người dân sử dụng tiền giấy thay vì tiền kim loại.
20. Trong lĩnh vực quân sự, Hồ Quý Ly đã có chủ trương gì để tăng cường sức mạnh chiến đấu?
A. Tập trung phát triển vũ khí mới như súng thần công và đóng thuyền chiến.
B. Tăng cường huấn luyện binh sĩ theo lối đánh của quân Nguyên.
C. Mở rộng quy mô đội quân thường trực.
D. Xây dựng hệ thống đồn lũy phòng thủ.
21. Việc Hồ Quý Ly ban hành hạn nô thể hiện quan điểm tiến bộ về vấn đề gì?
A. Giải phóng sức lao động, giảm bớt sự bóc lột của tầng lớp thống trị.
B. Tăng cường sức mạnh quân sự thông qua việc tuyển mộ nô lệ.
C. Phân biệt rõ ràng giữa chủ và nô lệ trong xã hội.
D. Khuyến khích sự phát triển của tầng lớp nô lệ.
22. Cải cách về kinh tế dưới triều Hồ có điểm gì nổi bật?
A. Ban hành tiền giấy Thông bảo hội và Quảng Bảo để thay thế tiền đồng.
B. Khuyến khích phát triển thủ công nghiệp và thương mại.
C. Mở rộng quan hệ giao thương với các nước láng giềng.
D. Tổ chức lại hệ thống thuế khóa, giảm nhẹ gánh nặng cho nông dân.
23. Trong bối cảnh nhà Trần suy yếu, Hồ Quý Ly đã tiến hành một loạt cải cách nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường quyền lực cá nhân và củng cố bộ máy nhà nước.
B. Phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân.
C. Chống lại giặc ngoại xâm hiệu quả hơn.
D. Phục hồi lại chế độ phong kiến tập quyền.
24. Chính sách hạn nô của Hồ Quý Ly có tác động như thế nào đến cơ cấu xã hội?
A. Làm suy yếu tầng lớp chủ nô, giải phóng một bộ phận lao động.
B. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo.
C. Tạo ra sự bất ổn trong tầng lớp nô lệ.
D. Khuyến khích chế độ chiếm hữu nô lệ phát triển.
25. Việc ban hành hạn điền của Hồ Quý Ly nhằm mục đích gì về mặt xã hội?
A. Hạn chế sự tích tụ ruộng đất vào tay địa chủ, giảm bớt bất công xã hội.
B. Tăng cường sản xuất nông nghiệp, đảm bảo lương thực.
C. Phân phối lại ruộng đất công bằng cho mọi tầng lớp nhân dân.
D. Khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân.