Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 6 bài 14: Chính sách cai trị của các triều đại phong kiến phương Bắc và sự chuyển biến trong thời kì Bắc Thuộc
1. Sự chuyển biến trong cơ cấu tổ chức bộ máy cai trị của nước ta thời Bắc thuộc so với thời Văn Lang - Âu Lạc là gì?
A. Tăng cường quyền lực của các tù trưởng địa phương
B. Chia lại các đơn vị hành chính nhỏ hơn, đặt quan lại cai trị trực tiếp
C. Thành lập các bộ lạc độc lập
D. Bãi bỏ hoàn toàn các chức vụ thủ lĩnh
2. Trong thời kỳ Bắc thuộc, các triều đại phong kiến phương Bắc đã du nhập những loại cây trồng nào mới vào nước ta?
A. Chỉ có cây lúa
B. Một số loại cây ăn quả như đào, lê và cây công nghiệp như chè
C. Chỉ cây bông
D. Không du nhập bất kỳ loại cây trồng mới nào
3. Sự du nhập của kiến trúc và điêu khắc từ phương Bắc trong thời kỳ Bắc thuộc đã có ảnh hưởng gì đến nền nghệ thuật nước ta?
A. Làm mất đi hoàn toàn phong cách nghệ thuật truyền thống
B. Góp phần làm đa dạng hóa các loại hình kiến trúc, điêu khắc, tạo ra sự pha trộn văn hóa
C. Chỉ có ý nghĩa về mặt trang trí, không có giá trị nghệ thuật
D. Bị người dân hoàn toàn từ chối
4. Để bóc lột nhân dân ta, các triều đại phong kiến phương Bắc đã đặt ra các loại thuế và lao dịch như thế nào?
A. Chỉ thu thuế bằng hiện vật
B. Thu thuế bằng hiện vật, tiền tệ và bắt đi lao dịch nặng nề
C. Chỉ bắt đi lao dịch, không thu thuế
D. Thu thuế theo khả năng đóng góp của từng người
5. Chính sách thẳng tay vơ vét của các triều đại phong kiến phương Bắc thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?
A. Khuyến khích thương mại phát triển
B. Tăng cường khai thác tài nguyên, sản vật và sức lao động của nhân dân
C. Cho phép người Việt tự do làm ăn, sinh sống
D. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng
6. Chính sách tích trữ lương thực của các triều đại phong kiến phương Bắc nhằm mục đích gì trong quá trình cai trị?
A. Chuẩn bị cho chiến tranh xâm lược các nước láng giềng
B. Dự phòng cho thiên tai, mất mùa
C. Đảm bảo nguồn cung cấp lương thực cho bộ máy cai trị và quân đội, đề phòng bất ổn
D. Chia phát cho nhân dân để cải thiện đời sống
7. Chính sách bắt dân ta làm nô lệ của các triều đại phong kiến phương Bắc được thực hiện dưới hình thức nào?
A. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động kinh tế của người Việt
B. Bán người Việt làm nô lệ cho các quan lại, chủ nô người Hán
C. Chỉ những người phạm tội mới bị làm nô lệ
D. Cho phép người Việt tự do lựa chọn làm nô lệ
8. Một trong những tác động tích cực của chính sách cai trị phương Bắc đối với nước ta là gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế
B. Không có tác động tích cực nào
C. Du nhập một số công cụ sản xuất và kỹ thuật mới
D. Mở rộng lãnh thổ về phía Nam
9. Chính sách áp đặt luật pháp của các triều đại phong kiến phương Bắc có mục đích chính là gì?
A. Bảo vệ quyền lợi của người Việt
B. Củng cố bộ máy cai trị, đàn áp các cuộc đấu tranh và duy trì sự thống trị
C. Thúc đẩy sự phát triển của hệ thống pháp luật dân chủ
D. Tạo sự bình đẳng giữa người Việt và người phương Bắc
10. Theo sử sách, triều đại phong kiến phương Bắc nào đã thi hành chính sách tô, dung, thuế để bóc lột nhân dân Đại Việt trong thời kì Bắc thuộc?
A. Nhà Tùy
B. Nhà Đường
C. Nhà Hán
D. Nhà Ngô
11. Chính sách khai thác vàng của các triều đại phong kiến phương Bắc đã gây ra tác động tiêu cực gì đến kinh tế nước ta?
A. Làm giàu cho quốc gia
B. Làm cạn kiệt tài nguyên, gây ô nhiễm môi trường và tăng cường bóc lột sức lao động
C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành luyện kim
D. Tạo ra nhiều việc làm cho người dân
12. Trong lĩnh vực văn hóa, sự du nhập của chữ Hán và Nho giáo có ảnh hưởng như thế nào đến tầng lớp trên của người Việt?
A. Làm suy yếu hoàn toàn truyền thống văn hóa dân tộc
B. Giúp tầng lớp trên tiếp cận với nền văn minh phương Bắc và tham gia vào bộ máy cai trị
C. Chỉ những người nghèo mới học chữ Hán
D. Làm xuất hiện một tầng lớp mới hoàn toàn xa lạ với văn hóa truyền thống
13. Chính sách cấm đoán của các triều đại phong kiến phương Bắc đối với văn hóa dân tộc Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa Việt
B. Ngăn chặn sự phát triển của văn hóa dân tộc, thay thế bằng văn hóa phương Bắc
C. Thúc đẩy sự giao thoa văn hóa hai chiều
D. Tập trung vào phát triển khoa học kỹ thuật
14. Dưới thời Bắc thuộc, xã hội nước ta có sự phân hóa như thế nào?
A. Phân hóa thành hai tầng lớp chính: quý tộc và bình dân
B. Phân hóa thành nhiều tầng lớp, trong đó tầng lớp thống trị là người phương Bắc và tầng lớp bị trị là người Việt
C. Tầng lớp quý tộc người Việt hoàn toàn bị xóa bỏ
D. Sự phân hóa xã hội không có gì thay đổi so với thời Văn Lang - Âu Lạc
15. Sự chuyển biến trong nghề thủ công thời Bắc thuộc, ví dụ như nghề làm gốm, có đặc điểm gì nổi bật?
A. Giảm sút nghiêm trọng về số lượng và chất lượng
B. Chỉ phục vụ nhu cầu của tầng lớp thống trị
C. Xuất hiện thêm các nghề mới và kỹ thuật chế tác tinh xảo hơn nhờ tiếp thu kỹ thuật phương Bắc
D. Bị cấm hoàn toàn để thay thế bằng hàng hóa phương Bắc
16. Chính sách biến nước ta thành một bộ phận lãnh thổ của Trung Quốc của các triều đại phong kiến phương Bắc được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Thiết lập hệ thống giáo dục truyền thống
B. Chia lại đơn vị hành chính, đặt quan lại cai trị trực tiếp và áp đặt văn hóa
C. Khuyến khích người Việt tự quản lý
D. Cho phép người Việt giữ nguyên phong tục tập quán
17. Việc đặt chức quan cai trị người phương Bắc ở các cấp hành chính đã dẫn đến hệ quả gì đối với chính quyền nước ta?
A. Tăng cường sự độc lập tự chủ
B. Chính quyền địa phương hoàn toàn nằm dưới sự kiểm soát của người phương Bắc
C. Người Việt có cơ hội thăng tiến nhanh chóng
D. Tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế địa phương
18. Sự biến đổi trong lĩnh vực quân sự dưới thời Bắc thuộc, ví dụ như việc du nhập kỹ thuật luyện kim và rèn vũ khí, đã ảnh hưởng như thế nào đến đời sống người Việt?
A. Giúp người Việt tự vệ tốt hơn trước kẻ thù
B. Chủ yếu phục vụ cho mục đích đàn áp của chính quyền đô hộ và làm tăng cường bóc lột
C. Không có tác động đáng kể nào
D. Thúc đẩy sự phát triển của các làng nghề truyền thống
19. Việc mở rộng phạm vi cai trị của các triều đại phong kiến phương Bắc đến các vùng miền sâu xa hơn đã gây ra tác động gì?
A. Tăng cường sự đoàn kết giữa các cộng đồng dân cư
B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế - văn hóa đồng đều khắp cả nước
C. Tăng cường sự bóc lột và áp bức đối với các dân tộc thiểu số
D. Góp phần hình thành ý thức quốc gia dân tộc
20. Chính sách cưỡng bức lao động của các triều đại phong kiến phương Bắc đối với người Việt có điểm gì khác biệt so với chế độ lao dịch thời kỳ trước?
A. Nhẹ nhàng và tự nguyện hơn
B. Tăng cường về quy mô, thời gian và mức độ nặng nhọc, phi nhân tính hơn
C. Chỉ áp dụng cho tầng lớp quý tộc
D. Hoàn toàn bị bãi bỏ
21. Sự ra đời của các tôn giáo, tín ngưỡng mới trong thời kì Bắc thuộc có ảnh hưởng như thế nào đến đời sống tinh thần người Việt?
A. Làm suy yếu hoàn toàn các tín ngưỡng bản địa
B. Góp phần làm phong phú thêm đời sống tinh thần, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ đồng hóa sâu sắc
C. Không có ảnh hưởng gì đáng kể
D. Chỉ những người làm quan mới được tiếp xúc
22. Chính sách đồng hóa của các triều đại phong kiến phương Bắc chủ yếu thể hiện trên các lĩnh vực nào của đời sống người Việt?
A. Tôn giáo và kiến trúc
B. Ngôn ngữ, chữ viết và phong tục tập quán
C. Nông nghiệp và thủ công nghiệp
D. Luật pháp và quân sự
23. Chính sách bắt dân ta đi đồn điền của các triều đại phong kiến phương Bắc nhằm mục đích gì?
A. Phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp
B. Tăng cường sản xuất nông nghiệp để nộp cống phẩm
C. Cải thiện đời sống nhân dân
D. Mở rộng lãnh thổ về phía Nam
24. Việc áp đặt chế độ thuế khóa nặng nề của các triều đại phong kiến phương Bắc đã gây ra hậu quả gì cho đời sống của người dân?
A. Giúp người dân có thêm nguồn lực để phát triển sản xuất
B. Làm cho đời sống nhân dân ngày càng khó khăn, kiệt quệ
C. Thúc đẩy sự phân hóa giàu nghèo rõ rệt hơn
D. Tạo điều kiện cho việc hình thành các hợp tác xã nông nghiệp
25. Sự biến đổi trong đời sống văn hóa, tư tưởng của nhân dân ta dưới thời Bắc thuộc, đặc biệt là việc tiếp thu Nho giáo, đã dẫn đến hệ quả nào?
A. Củng cố thêm các giá trị đạo đức truyền thống
B. Làm xuất hiện những quan niệm mới về lễ giáo, trật tự xã hội, ảnh hưởng đến lối sống
C. Thúc đẩy sự phát triển của văn học dân gian
D. Không có sự thay đổi đáng kể nào