Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 6 bài 16: Cuộc đấu tranh bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc thời Bắc thuộc
1. Trong các loại hình văn hóa vật chất, yếu tố nào của người Việt thời Bắc thuộc được bảo tồn và phát triển mạnh mẽ, thể hiện rõ nét bản sắc dân tộc?
A. Kiến trúc cung điện, nhà hát.
B. Trang phục dân tộc, nhà ở truyền thống.
C. Công cụ sản xuất và đồ dùng sinh hoạt.
D. Các loại hình vũ khí quân sự.
2. Việc người Việt tiếp tục thờ cúng tổ tiên, thực hiện các nghi lễ cúng giỗ, giỗ chạp trong thời Bắc thuộc thể hiện rõ nhất điều gì về mặt tinh thần?
A. Sự mê tín dị đoan và lạc hậu.
B. Lòng biết ơn, sự gắn kết với cội nguồn và đạo lý uống nước nhớ nguồn.
C. Sự ảnh hưởng của các tôn giáo ngoại lai.
D. Mong muốn thể hiện sự giàu có và quyền lực.
3. Nhà Hán đã áp đặt những loại thuế như thuế muối, thuế sắt lên người Việt. Điều này tác động như thế nào đến đời sống văn hóa của người Việt?
A. Thúc đẩy sản xuất hàng hóa và trao đổi văn hóa.
B. Làm cho đời sống kinh tế người Việt khó khăn, ảnh hưởng đến hoạt động văn hóa.
C. Khuyến khích người Việt học hỏi kỹ thuật sản xuất mới.
D. Tạo điều kiện để phát triển các loại hình nghệ thuật giải trí.
4. Cuộc đấu tranh bảo tồn văn hóa dân tộc thời Bắc thuộc có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với lịch sử Việt Nam?
A. Giúp Việt Nam trở thành một phần của văn hóa Trung Hoa.
B. Tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển văn hóa dân tộc sau này.
C. Làm suy yếu hoàn toàn mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
D. Chỉ giúp người Việt chống lại ách đô hộ về mặt chính trị.
5. Việc sử dụng các công cụ lao động bằng sắt, đồ gốm, đồ đồng và các sản phẩm thủ công truyền thống tiếp tục được người Việt sản xuất và sử dụng trong thời Bắc thuộc, điều này cho thấy điều gì?
A. Sự suy thoái của các ngành nghề thủ công truyền thống.
B. Khả năng duy trì và phát triển các kỹ năng, nghề nghiệp truyền thống.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nhập khẩu.
D. Sự từ bỏ các phương thức sản xuất cũ.
6. Trong thời kỳ Bắc thuộc, yếu tố nào của văn hóa Việt cổ được người Việt ra sức bảo tồn và phát triển mạnh mẽ nhất, thể hiện rõ nét qua các cuộc đấu tranh?
A. Ngôn ngữ nói và viết, ca dao, tục ngữ.
B. Phong tục, tập quán sinh hoạt và các lễ hội truyền thống.
C. Chữ viết cổ, các loại hình nghệ thuật và tín ngưỡng dân gian.
D. Kiến trúc nhà cửa, trang phục truyền thống và ẩm thực.
7. Việc người Việt tiếp tục áp dụng các phương pháp canh tác lúa nước truyền thống, sử dụng thủy lợi như đắp đê, khơi kênh trong thời Bắc thuộc có ý nghĩa gì đối với văn hóa?
A. Sự thay đổi hoàn toàn phương thức sản xuất.
B. Sự duy trì và phát triển nền văn minh nông nghiệp lúa nước.
C. Sự phụ thuộc vào kỹ thuật canh tác của phương Bắc.
D. Sự từ bỏ các hoạt động kinh tế truyền thống.
8. Biện pháp nào của chính quyền phương Bắc nhằm đồng hóa văn hóa dân tộc Việt Nam trong thời kỳ Bắc thuộc, mà người Việt đã ra sức chống lại?
A. Bắt người Việt học tiếng Hán và sử dụng chữ Hán.
B. Ép buộc người Việt theo tín ngưỡng của phương Bắc.
C. Cấm đoán các hoạt động văn hóa, nghệ thuật truyền thống.
D. Đưa người phương Bắc đến sinh sống và cai trị tại các vùng đất của người Việt.
9. Thái độ của người Việt đối với văn hóa Trung Hoa trong thời kỳ Bắc thuộc chủ yếu là gì?
A. Tiếp nhận một cách thụ động và học hỏi toàn bộ.
B. Chống đối quyết liệt mọi ảnh hưởng văn hóa từ phương Bắc.
C. Tiếp thu có chọn lọc những yếu tố có lợi, đồng thời giữ gìn bản sắc dân tộc.
D. Bỏ qua hoàn toàn văn hóa truyền thống để tiếp nhận cái mới.
10. Trong thời kỳ Bắc thuộc, những nhân vật lịch sử nào đã có đóng góp quan trọng trong việc giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa dân tộc thông qua các cuộc khởi nghĩa?
A. Tô Định, Triệu Đà.
B. Hai Bà Trưng, Bà Triệu.
C. Lữ Gia, Triệu Quang Phục.
D. Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo.
11. Việc người Việt vay mượn và cải biến một số yếu tố văn hóa Trung Hoa để phù hợp với đời sống của mình thể hiện điều gì?
A. Sự đầu hàng và đồng hóa của người Việt.
B. Khả năng tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo của dân tộc.
C. Sự yếu kém và lạc hậu của văn hóa Việt cổ.
D. Mong muốn thay thế hoàn toàn văn hóa truyền thống.
12. Việc người Việt vẫn giữ gìn và phát huy các nghề thủ công truyền thống như dệt vải, làm gốm, rèn sắt trong thời Bắc thuộc có ý nghĩa gì?
A. Là bằng chứng cho sự thất bại trong việc giữ gìn bản sắc dân tộc.
B. Là sự tiếp nhận và cải tiến kỹ thuật của phương Bắc.
C. Là sự duy trì và phát triển các giá trị văn hóa, kinh tế truyền thống.
D. Là biểu hiện của sự suy thoái kinh tế và kỹ thuật.
13. Trong các loại hình văn hóa dân gian, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền bá tư tưởng yêu nước, lòng tự hào dân tộc và chống lại âm mưu đồng hóa của kẻ thù?
A. Các bài hát ru.
B. Các câu chuyện thần thoại.
C. Ca dao, tục ngữ, truyện kể.
D. Các trò chơi dân gian.
14. Trong cuộc đấu tranh bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc thời Bắc thuộc, ý nghĩa quan trọng nhất của việc giữ gìn tiếng Việt là gì?
A. Giúp người Việt dễ dàng giao tiếp và học tập văn hóa phương Bắc.
B. Là phương tiện để duy trì sự thống nhất và bản sắc dân tộc.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc buôn bán và trao đổi hàng hóa.
D. Nâng cao vị thế và vai trò của người Việt trong xã hội mới.
15. Yếu tố nào của văn hóa dân tộc Việt Nam đã bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi chính sách đồng hóa của chính quyền phương Bắc?
A. Ngôn ngữ.
B. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
C. Chữ viết và hệ thống giáo dục.
D. Các lễ hội truyền thống.
16. Trong bối cảnh bị đô hộ, các hoạt động như hát chèo, hát tuồng, múa rối nước vẫn tồn tại và phát triển ở một số nơi, điều này cho thấy điều gì về văn hóa dân tộc Việt Nam?
A. Văn hóa dân tộc đã bị mai một hoàn toàn.
B. Sức sống mãnh liệt và khả năng phục hồi của văn hóa dân tộc.
C. Sự du nhập mạnh mẽ của các loại hình nghệ thuật Trung Hoa.
D. Người dân không còn hứng thú với các loại hình nghệ thuật truyền thống.
17. Trong cuộc đấu tranh bảo tồn văn hóa, việc người Việt vẫn giữ gìn các lễ hội truyền thống như Tết Nguyên Đán, Tết Trung Thu thể hiện điều gì?
A. Sự bắt chước các lễ hội của phương Bắc.
B. Sự duy trì các nghi thức tôn giáo mới.
C. Sự gắn kết cộng đồng, duy trì các giá trị tinh thần và văn hóa.
D. Mong muốn thể hiện sự giàu có qua các hoạt động lễ hội.
18. Tại sao chính quyền phương Bắc lại chú trọng việc truyền bá Nho giáo và Hán học vào Việt Nam?
A. Để nâng cao trình độ dân trí cho người Việt.
B. Để tạo ra một tầng lớp quan lại trung thành và hiểu biết văn hóa Trung Hoa.
C. Để khuyến khích người Việt tham gia vào các hoạt động thương mại.
D. Để phát triển các loại hình nghệ thuật truyền thống của Trung Hoa.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là biểu hiện của cuộc đấu tranh bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc thời Bắc thuộc?
A. Các cuộc khởi nghĩa vũ trang chống lại ách đô hộ.
B. Việc duy trì và phát triển ngôn ngữ, chữ viết, phong tục.
C. Sự lan tỏa của văn hóa Trung Hoa vào đời sống người Việt.
D. Việc sáng tác các tác phẩm văn học, nghệ thuật mang đậm bản sắc dân tộc.
20. Trong thời kỳ Bắc thuộc, các cuộc đấu tranh chống lại chính sách đồng hóa của phương Bắc chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào của đời sống văn hóa?
A. Âm nhạc và hội họa.
B. Ngôn ngữ, chữ viết và phong tục, tập quán.
C. Kiến trúc và điêu khắc.
D. Ẩm thực và trang phục.
21. Trong thời kỳ Bắc thuộc, việc người Việt vẫn giữ gìn trang phục truyền thống như áo dài, váy đụp, quần lá tọa thể hiện điều gì?
A. Sự lỗi thời và lạc hậu của trang phục Việt cổ.
B. Sự tiếp nhận và học hỏi trang phục Trung Hoa.
C. Ý thức về bản sắc văn hóa, sự gắn bó với truyền thống dân tộc.
D. Mong muốn thể hiện sự khác biệt với người Hán.
22. Việc người Việt tiếp tục duy trì các phong tục, tập quán như thờ cúng tổ tiên, làm bánh chưng, bánh giầy trong thời Bắc thuộc thể hiện điều gì?
A. Sự thích nghi với văn hóa mới của phương Bắc.
B. Khả năng chịu đựng và chấp nhận sự cai trị của ngoại bang.
C. Sự gắn bó với cội nguồn và quyết tâm giữ gìn bản sắc dân tộc.
D. Mong muốn hòa nhập hoàn toàn vào nền văn hóa Trung Hoa.
23. Ca dao, tục ngữ là những di sản văn hóa dân gian vô giá. Trong thời kỳ Bắc thuộc, chúng đóng vai trò gì trong cuộc đấu tranh bảo tồn văn hóa dân tộc?
A. Là phương tiện để ghi chép lại các sự kiện lịch sử quan trọng.
B. Phản ánh tâm tư, tình cảm, khát vọng của nhân dân và truyền bá đạo lý.
C. Giúp người dân dễ dàng học hỏi và áp dụng các kỹ thuật mới.
D. Kích thích sự sáng tạo trong các loại hình nghệ thuật khác.
24. Trong bối cảnh bị đô hộ, những bài ca dao, tục ngữ nào thường được sáng tác hoặc lưu truyền để khích lệ tinh thần yêu nước và ý chí chống ngoại xâm?
A. Những bài ca dao ca ngợi cuộc sống sung túc, an nhàn.
B. Những câu tục ngữ khuyên con người sống theo lễ giáo phong kiến.
C. Những bài ca dao, tục ngữ nói về lòng yêu nước, căm thù giặc, ca ngợi anh hùng.
D. Những câu ca dao, tục ngữ nói về tình yêu đôi lứa.
25. Việc người Việt tiếp tục sản xuất và sử dụng các công cụ nông nghiệp truyền thống như cái cày, cái bừa trong thời Bắc thuộc thể hiện điều gì?
A. Sự phụ thuộc vào kỹ thuật của phương Bắc.
B. Sự duy trì và phát triển các nghề thủ công truyền thống.
C. Khả năng thích nghi với điều kiện tự nhiên và kinh tế bản địa.
D. Mong muốn giữ gìn nét văn hóa độc đáo của dân tộc.