1. Ai được xem là người có vai trò quan trọng trong việc dẹp loạn Kiều Công Tiễn?
A. Đinh Bộ Lĩnh
B. Ngô Xương Văn
C. Dương Đình Nghệ
D. Phùng Hưng
2. Ai là người được tôn là Vua Cha trong thời kỳ loạn 12 sứ quân vì đã có công dẹp loạn và thống nhất đất nước?
A. Đinh Bộ Lĩnh
B. Ngô Quyền
C. Phùng Gia
D. Dương Tam Kha
3. Đâu là sự kiện quan trọng nhất đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ loạn 12 sứ quân?
A. Đinh Bộ Lĩnh đánh bại Nguyễn Siêu.
B. Đinh Bộ Lĩnh đánh bại Kiều Công Tiễn.
C. Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi Hoàng đế.
D. Ngô Quyền lên ngôi Vua.
4. Thành tựu quan trọng nhất của Ngô Quyền sau chiến thắng Bạch Đằng là gì?
A. Xây dựng nhà nước độc lập, tự chủ.
B. Thiết lập chế độ quân chủ chuyên chế.
C. Mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
D. Phát triển kinh tế nông nghiệp.
5. Quốc hiệu Đại Cồ Việt được đặt dưới triều đại nào?
A. Nhà Đinh
B. Nhà Ngô
C. Nhà Tiền Lê
D. Nhà Lý
6. Việc Đinh Bộ Lĩnh đặt ra chức Thái Sư và Thái Úy thể hiện điều gì về tổ chức bộ máy nhà nước?
A. Củng cố quyền lực trung ương, phân chia quyền lực rõ ràng.
B. Phát triển chế độ quan lại dựa trên khoa cử.
C. Tạo ra sự phân biệt giữa quân sự và hành chính.
D. Khuyến khích các hào kiệt tham gia quản lý đất nước.
7. Thực trạng đất nước giai đoạn 939-967 cho thấy sự đấu tranh gay gắt giữa:
A. Lực lượng thống nhất và các thế lực cát cứ.
B. Nhân dân và chính quyền phong kiến.
C. Các triều đại phong kiến và thế lực ngoại bang.
D. Nông dân và địa chủ.
8. Trong thời kỳ loạn 12 sứ quân, ai là người kiểm soát vùng đất Phong Châu (Phú Thọ)?
A. Kiều Công Tiễn
B. Ngô Xương Văn
C. Đinh Bộ Lĩnh
D. Lý Khuê
9. Ai là người có công dẹp loạn Đỗ Cảnh Thạc, một trong 12 sứ quân?
A. Đinh Bộ Lĩnh
B. Ngô Xương Văn
C. Phùng Lãng
D. Lý Khắc Chính
10. Nguyên nhân nào khiến giai đoạn 939-967 được gọi là buổi đầu độc lập?
A. Sau hơn 1000 năm Bắc thuộc, dân tộc ta giành lại và thiết lập nền độc lập.
B. Giai đoạn hình thành nhà nước phong kiến đầu tiên.
C. Dân tộc ta bắt đầu có quan hệ bang giao với các nước láng giềng.
D. Kinh tế đất nước có những bước phát triển vượt bậc.
11. Cuộc xâm lược của quân Tống vào nước ta năm 981 diễn ra sau sự kiện lịch sử nào?
A. Cuộc dẹp loạn 12 sứ quân của Đinh Bộ Lĩnh.
B. Trận Bạch Đằng năm 938.
C. Nhà Ngô suy yếu.
D. Thành lập nhà nước Đại Cồ Việt.
12. Ai là người đã lãnh đạo nhân dân kháng chiến chống quân Tống xâm lược lần thứ nhất (981)?
A. Lê Hoàn
B. Đinh Tiên Hoàng
C. Ngô Quyền
D. Đinh Liễn
13. Đại Cồ Việt là tên nước được đặt bởi ai và vào năm nào?
A. Đinh Bộ Lĩnh, năm 969
B. Ngô Quyền, năm 939
C. Lê Hoàn, năm 981
D. Đinh Liễn, năm 975
14. Ai là người đã dẹp yên sứ quân Trần Lãm ở Ngô Xuyên?
A. Đinh Bộ Lĩnh
B. Ngô Quyền
C. Dương Đình Nghệ
D. Trần Lãm
15. Ai được xem là người có công dẹp loạn 12 sứ quân, thống nhất đất nước Đại Cồ Việt vào năm 967?
A. Đinh Bộ Lĩnh
B. Ngô Quyền
C. Phùng Hưng
D. Dương Đình Nghệ
16. Trận Bạch Đằng năm 938 do Ngô Quyền lãnh đạo có ý nghĩa lịch sử như thế nào?
A. Khẳng định nền độc lập, tự chủ của dân tộc sau hơn 1000 năm Bắc thuộc.
B. Đánh dấu sự ra đời của nhà nước phong kiến tập quyền đầu tiên.
C. Mở ra thời kỳ phát triển kinh tế độc lập, tự chủ.
D. Chấm dứt hoàn toàn sự xâm lược của phong kiến phương Bắc.
17. Đâu là hệ quả trực tiếp của cuộc loạn 12 sứ quân đối với chính quyền trung ương?
A. Chính quyền trung ương suy yếu, mất quyền kiểm soát các địa phương.
B. Chính quyền trung ương tập trung quyền lực mạnh mẽ hơn.
C. Các thế lực bên ngoài dễ dàng can thiệp vào công việc nội bộ.
D. Xuất hiện các phong trào nông dân khởi nghĩa.
18. Trong thời kỳ loạn 12 sứ quân, vùng đất Thanh Hóa do ai cai quản?
A. Đinh Bộ Lĩnh
B. Ngô Xương Văn
C. Kiều Công Tiễn
D. Phạm Phòng Át
19. Thời kỳ Loạn 12 sứ quân diễn ra vào giai đoạn nào của lịch sử Việt Nam?
A. Cuối thế kỷ X
B. Đầu thế kỷ XI
C. Giữa thế kỷ IX
D. Cuối thế kỷ VIII
20. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu của nhà Ngô sau khi Ngô Quyền mất là gì?
A. Mâu thuẫn nội bộ tranh giành quyền lực, không có người kế vị xứng đáng.
B. Sự tấn công mạnh mẽ của quân xâm lược phương Bắc.
C. Thiếu nguồn lực kinh tế để duy trì bộ máy nhà nước.
D. Mâu thuẫn giữa trung ương và các địa phương về chính sách.
21. Ai là người đã đánh bại quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng năm 938?
A. Ngô Quyền
B. Đinh Bộ Lĩnh
C. Dương Đình Nghệ
D. Lý Thường Kiệt
22. Việc Ngô Quyền xưng Vương và đóng đô ở Cổ Loa thể hiện điều gì?
A. Ý thức xây dựng một nhà nước độc lập, tập quyền.
B. Mong muốn khôi phục lại nhà nước Vạn Xuân.
C. Sự phụ thuộc vào các thế lực địa phương.
D. Kế thừa truyền thống của các triều đại trước.
23. Chính sách đối nội của nhà Đinh sau khi thống nhất đất nước tập trung vào vấn đề gì?
A. Củng cố quyền lực trung ương, quân đội và luật pháp.
B. Khuyến khích giao thương với nước ngoài.
C. Phát triển giáo dục và khoa cử.
D. Mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
24. Sau khi Ngô Quyền mất, triều đình suy yếu, dẫn đến tình trạng nào trong lịch sử Việt Nam?
A. Loạn 12 sứ quân
B. Kháng chiến chống Tống
C. Nhà nước 16 Vua
D. Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ hai
25. Dưới thời nhà Ngô (939-965), chính quyền trung ương đã có những biện pháp gì để củng cố đất nước?
A. Chia đặt lại các khu vực hành chính, ban tước hiệu, xây dựng cung điện.
B. Thành lập các sở đồn điền, khuyến khích khai hoang.
C. Ban hành bộ luật mới, cải cách hệ thống thuế.
D. Tổ chức thi cử, tuyển chọn quan lại.