Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 8 bài 15 Ấn Độ và Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX
1. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Việt Nam dưới thời Pháp thuộc nửa sau thế kỷ XIX là gì?
A. Nền kinh tế tự cung tự cấp, chủ yếu dựa vào nông nghiệp lạc hậu. Kết luận Lý giải
B. Nền kinh tế công nghiệp phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu trong nước. Kết luận Lý giải
C. Nền kinh tế hàng hóa phát triển theo định hướng tư bản chủ nghĩa, phục vụ lợi ích của Pháp. Kết luận Lý giải
D. Nền kinh tế tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng công nghệ cao. Kết luận Lý giải
2. Chính sách cai trị của Anh ở Miến Điện (Myanmar) chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Phát triển giáo dục và y tế cho người dân địa phương. Kết luận Lý giải
B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là gỗ và khoáng sản. Kết luận Lý giải
C. Thúc đẩy công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước. Kết luận Lý giải
D. Tăng cường giao lưu văn hóa và tôn giáo. Kết luận Lý giải
3. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ dưới sự lãnh đạo của Đảng Quốc Đại?
A. Cuộc khởi nghĩa Xi-pa-i năm 1857. Kết luận Lý giải
B. Chiến dịch bất tuân dân sự của Mahatma Gandhi. Kết luận Lý giải
C. Thành lập Đảng Quốc Đại năm 1885. Kết luận Lý giải
D. Sự kiện Ấn Độ bị chia cắt năm 1947. Kết luận Lý giải
4. Chính sách chia để trị của thực dân Anh ở Ấn Độ trong thời kỳ nửa sau thế kỷ XIX có biểu hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào?
A. Khuyến khích sự phát triển của các đảng phái chính trị đối lập để tạo ra mâu thuẫn nội bộ. Kết luận Lý giải
B. Dựa vào mâu thuẫn tôn giáo (Hindu giáo và Hồi giáo) và sắc tộc để chia rẽ người Ấn Độ. Kết luận Lý giải
C. Tập trung phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng để nâng cao đời sống nhân dân. Kết luận Lý giải
D. Thúc đẩy sự đoàn kết dân tộc và xây dựng một nhà nước Ấn Độ thống nhất. Kết luận Lý giải
5. Cuộc khởi nghĩa Yên Thế (1884-1913) do ai lãnh đạo là một minh chứng cho tinh thần đấu tranh kiên cường của nhân dân Việt Nam?
A. Phan Đình Phùng. Kết luận Lý giải
B. Hoàng Hoa Thám. Kết luận Lý giải
C. Nguyễn Trung Trực. Kết luận Lý giải
D. Trương Định. Kết luận Lý giải
6. Đâu là đặc điểm chung của phong trào đấu tranh giành độc lập ở các nước Đông Nam Á từ nửa sau thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX?
A. Đều diễn ra dưới hình thức đấu tranh ngoại giao ôn hòa. Kết luận Lý giải
B. Đều do giai cấp tư sản lãnh đạo và hướng tới xây dựng nhà nước tư bản chủ nghĩa. Kết luận Lý giải
C. Đều mang tính chất dân tộc, chống đế quốc, giành độc lập dân tộc. Kết luận Lý giải
D. Đều kết thúc thắng lợi nhanh chóng và giành được độc lập hoàn toàn. Kết luận Lý giải
7. Yếu tố nào được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự bành trướng mạnh mẽ của chủ nghĩa đế quốc Pháp vào Việt Nam trong nửa sau thế kỷ XIX?
A. Nhu cầu về thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghiệp và nguồn nguyên liệu phong phú, cùng với tâm lý cạnh tranh với các cường quốc châu Âu khác. Kết luận Lý giải
B. Mong muốn truyền bá tư tưởng cách mạng và hỗ trợ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa. Kết luận Lý giải
C. Sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn và tình hình bất ổn chính trị nội bộ của Việt Nam. Kết luận Lý giải
D. Nhu cầu tìm kiếm các tuyến đường thương mại mới và mở rộng ảnh hưởng hải quân trên Biển Đông. Kết luận Lý giải
8. Sự kiện lịch sử nào ở Ấn Độ vào năm 1857 được coi là cuộc đấu tranh vũ trang quy mô lớn đầu tiên chống lại ách thống trị của Anh?
A. Phong trào Bất tuân dân sự. Kết luận Lý giải
B. Cuộc khởi nghĩa Xi-pa-i. Kết luận Lý giải
C. Cuộc đấu tranh của Đảng Quốc Đại. Kết luận Lý giải
D. Phong trào Ấn Độ giáo phục hưng. Kết luận Lý giải
9. Sự kiện Pháp chiếm Hà Nội lần thứ hai (1882) và sau đó là Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884) đã thể hiện điều gì trong chính sách xâm lược của Pháp đối với Việt Nam?
A. Sự nhượng bộ của Pháp trước sức kháng cự của nhân dân Việt Nam. Kết luận Lý giải
B. Sự quyết tâm hoàn thành mục tiêu xâm lược và đặt ách đô hộ trên toàn bộ Việt Nam. Kết luận Lý giải
C. Mong muốn hợp tác phát triển kinh tế với triều đình nhà Nguyễn. Kết luận Lý giải
D. Sự can thiệp của các cường quốc khác vào công việc nội bộ của Việt Nam. Kết luận Lý giải
10. Yếu tố nào quan trọng nhất giúp Xiêm giữ vững độc lập trước nguy cơ bị các nước đế quốc xâm lược?
A. Chính sách phát triển quân đội mạnh mẽ. Kết luận Lý giải
B. Sự đoàn kết tuyệt đối của các tầng lớp nhân dân. Kết luận Lý giải
C. Chính sách ngoại giao khôn khéo, lợi dụng mâu thuẫn giữa các cường quốc. Kết luận Lý giải
D. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ các quốc gia láng giềng. Kết luận Lý giải
11. Đâu là mục tiêu chính của thực dân Anh khi thiết lập hệ thống cai trị ở Ấn Độ?
A. Nâng cao trình độ dân trí và văn hóa cho người Ấn Độ. Kết luận Lý giải
B. Biến Ấn Độ thành thị trường tiêu thụ hàng hóa và nguồn cung cấp nguyên liệu cho Anh. Kết luận Lý giải
C. Xây dựng một nền dân chủ kiểu phương Tây tại Ấn Độ. Kết luận Lý giải
D. Thúc đẩy công nghiệp hóa hiện đại hóa nền kinh tế Ấn Độ. Kết luận Lý giải
12. Sự kiện nào đánh dấu sự xâm lược hoàn toàn của thực dân Pháp đối với Việt Nam?
A. Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884). Kết luận Lý giải
B. Hiệp ước Hác-măng (1883). Kết luận Lý giải
C. Triều đình nhà Nguyễn đầu hàng hoàn toàn Pháp sau khi thất thủ kinh thành. Kết luận Lý giải
D. Pháp chiếm đóng thành Hà Nội lần thứ hai (1882). Kết luận Lý giải
13. Mahatma Gandhi đã sử dụng phương pháp đấu tranh nào để chống lại ách thống trị của thực dân Anh ở Ấn Độ?
A. Khởi nghĩa vũ trang. Kết luận Lý giải
B. Bạo động cách mạng. Kết luận Lý giải
C. Bất tuân dân sự và bất bạo động. Kết luận Lý giải
D. Tuyên truyền tư tưởng phục quốc. Kết luận Lý giải
14. Ai là người lãnh đạo phong trào Cần Vương chống Pháp ở Việt Nam?
A. Phan Bội Châu. Kết luận Lý giải
B. Phan Chu Trinh. Kết luận Lý giải
C. Tôn Thất Thuyết. Kết luận Lý giải
D. Nguyễn Thái Học. Kết luận Lý giải
15. Mục tiêu ban đầu của Đảng Quốc Đại Ấn Độ khi thành lập là gì?
A. Giành độc lập hoàn toàn cho Ấn Độ. Kết luận Lý giải
B. Yêu cầu Anh cải cách và trao quyền tự trị cho Ấn Độ. Kết luận Lý giải
C. Thúc đẩy công nghiệp hóa Ấn Độ. Kết luận Lý giải
D. Chống lại sự phân biệt chủng tộc của người Anh. Kết luận Lý giải
16. Thực dân Pháp đã thực hiện chính sách nào để kiểm soát kinh tế Việt Nam?
A. Khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân trong nước. Kết luận Lý giải
B. Độc quyền một số ngành kinh tế quan trọng như thuế muối, rượu, thuốc phiện. Kết luận Lý giải
C. Giảm thiểu các loại thuế để kích thích sản xuất. Kết luận Lý giải
D. Thúc đẩy tự do thương mại và cạnh tranh công bằng. Kết luận Lý giải
17. Ai là người đi đầu trong phong trào Cần Vương với việc phái người sang Xiêm cầu viện?
A. Phan Bội Châu. Kết luận Lý giải
B. Nguyễn Trường Tộ. Kết luận Lý giải
C. Tôn Thất Thuyết. Kết luận Lý giải
D. Hàm Nghi. Kết luận Lý giải
18. Phong trào đấu tranh chống Pháp ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX có sự xuất hiện của các yếu tố mới về tư tưởng và phương pháp đấu tranh, thể hiện qua:
A. Chỉ tập trung vào đấu tranh vũ trang. Kết luận Lý giải
B. Sự du nhập và phát triển của tư tưởng cách mạng vô sản. Kết luận Lý giải
C. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ của các nước láng giềng. Kết luận Lý giải
D. Chỉ phát triển mạnh mẽ ở khu vực nông thôn. Kết luận Lý giải
19. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của chế độ quân chủ phong kiến ở Việt Nam dưới triều Nguyễn và bắt đầu sự thống trị hoàn toàn của thực dân Pháp?
A. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862). Kết luận Lý giải
B. Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884). Kết luận Lý giải
C. Hiệp ước Giáp Tuất (1874). Kết luận Lý giải
D. Hiệp ước Thiên Tân (1885). Kết luận Lý giải
20. Phong trào đấu tranh chống Pháp ở Việt Nam dưới hình thức văn thân, sĩ phu yêu nước tiêu biểu là:
A. Phong trào Yên Thế. Kết luận Lý giải
B. Phong trào Cần Vương. Kết luận Lý giải
C. Phong trào Đông Du. Kết luận Lý giải
D. Phong trào Duy Tân. Kết luận Lý giải
21. Phong trào Đông Du do Phan Bội Châu khởi xướng nhằm mục đích gì?
A. Thúc đẩy cải cách duy tân trong nước. Kết luận Lý giải
B. Đưa thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản học tập để chuẩn bị cho công cuộc giải phóng dân tộc. Kết luận Lý giải
C. Kêu gọi nhân dân nổi dậy chống Pháp bằng bạo lực. Kết luận Lý giải
D. Thành lập một chính phủ lâm thời ở nước ngoài. Kết luận Lý giải
22. Tại sao Xiêm (Thái Lan) không trở thành thuộc địa của các nước đế quốc châu Âu trong giai đoạn này?
A. Xiêm có lực lượng quân đội mạnh nhất khu vực. Kết luận Lý giải
B. Xiêm thực hiện chính sách ngoại giao khôn khéo, dựa vào sự đối địch giữa Anh và Pháp. Kết luận Lý giải
C. Các nước đế quốc châu Âu không có lợi ích kinh tế ở Xiêm. Kết luận Lý giải
D. Nhân dân Xiêm đoàn kết chống lại mọi âm mưu xâm lược. Kết luận Lý giải
23. Phong trào Cần Vương ở Việt Nam (1885-1896) có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào?
A. Thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Việt Nam. Kết luận Lý giải
B. Làm lung lay ách thống trị của thực dân Pháp và thể hiện tinh thần yêu nước của nhân dân ta. Kết luận Lý giải
C. Dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ phong kiến Việt Nam. Kết luận Lý giải
D. Tạo tiền đề cho cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa. Kết luận Lý giải
24. Đâu là hệ quả chính của chính sách khai thác thuộc địa của Pháp tại Việt Nam từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX?
A. Nền kinh tế Việt Nam phát triển cân đối và bền vững. Kết luận Lý giải
B. Đời sống nhân dân Việt Nam được cải thiện rõ rệt. Kết luận Lý giải
C. Việt Nam trở thành một nước công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Kết luận Lý giải
D. Việt Nam ngày càng phụ thuộc vào nền kinh tế Pháp, đời sống nhân dân khó khăn. Kết luận Lý giải
25. Nền kinh tế Ấn Độ dưới sự cai trị của Anh có đặc điểm gì nổi bật?
A. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp nặng. Kết luận Lý giải
B. Chuyển đổi thành nền kinh tế công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Kết luận Lý giải
C. Bị biến thành thị trường tiêu thụ và cung cấp nguyên liệu cho Anh, thủ công nghiệp bị kìm hãm. Kết luận Lý giải
D. Tự cung tự cấp và phát triển độc lập. Kết luận Lý giải