Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 8 bài 17 Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược từ năm 1858 đến năm 1884
1. Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân ta ở các tỉnh Nam Kỳ từ năm 1858 đến 1874 có điểm gì khác biệt so với cuộc kháng chiến ở 3 tỉnh miền Đông?
A. Diễn ra mạnh mẽ, quyết liệt và có sự hưởng ứng rộng rãi của nhân dân.
B. Chỉ có sự tham gia của một bộ phận nhỏ sĩ phu yêu nước.
C. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ của triều đình.
D. Diễn ra trong thời gian ngắn và nhanh chóng bị dập tắt.
2. Chiến thuật vườn không nhà trống được nhân dân ta áp dụng hiệu quả trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1862) nhằm mục đích gì?
A. Làm suy yếu tinh thần chiến đấu của quân Pháp bằng cách cô lập chúng.
B. Tập trung lực lượng để phản công quy mô lớn.
C. Buộc Pháp phải rút quân về nước do không có lương thực.
D. Tạo điều kiện cho triều đình Huế đàm phán thuận lợi hơn.
3. Phong trào kháng chiến chống Pháp của nhân dân ta ở các tỉnh miền Tây Nam Kỳ giai đoạn 1862-1874 có đặc điểm nổi bật nào?
A. Chủ yếu mang tính tự phát, chưa có sự lãnh đạo thống nhất.
B. Đã hình thành các tổ chức cách mạng quy mô lớn.
C. Chỉ diễn ra ở các thành phố lớn.
D. Được triều đình nhà Nguyễn ủng hộ hoàn toàn.
4. Ai là người lãnh đạo phong trào kháng chiến chống Pháp ở Đà Nẵng ngay từ những ngày đầu xâm lược (1858)?
A. Nguyễn Tri Phương
B. Trương Định
C. Phan Bội Châu
D. Nguyễn Trung Trực
5. Theo Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884), quyền kiểm soát các vấn đề đối nội và đối ngoại của Việt Nam thuộc về ai?
A. Chính quyền thực dân Pháp.
B. Triều đình nhà Nguyễn.
C. Một hội đồng quốc tế.
D. Các nước láng giềng.
6. Ai là người lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp ở Bắc Kỳ, với chiến công tiêu diệt tên thực dân Pháp Gârô tại trận Cầu Giấy?
A. Nguyễn Trung Trực
B. Trương Định
C. Hoàng Diệu
D. Lê Lợi
7. Sau khi Pháp chiếm 3 tỉnh miền Đông Nam Kỳ, phong trào kháng chiến ở đây chủ yếu diễn ra dưới hình thức nào?
A. Các cuộc khởi nghĩa vũ trang của nông dân và sĩ phu yêu nước.
B. Các hoạt động ngoại giao của triều đình.
C. Các cuộc biểu tình ôn hòa.
D. Sự phản kháng của quân đội triều đình.
8. Hiệp ước nào được triều đình nhà Nguyễn ký với Pháp vào năm 1883, đánh dấu sự kiện Việt Nam chính thức trở thành thuộc địa của Pháp?
A. Hiệp ước Hác-măng
B. Hiệp ước Nhâm Tuất
C. Hiệp ước Giáp Tuất
D. Hiệp ước Pa-tơ-nốt
9. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam, mở đầu cho thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược từ năm 1858?
A. Pháp nổ súng tấn công Đà Nẵng.
B. Pháp tấn công Gia Định.
C. Pháp ký Hiệp ước Nhâm Tuất.
D. Pháp chiếm kinh thành Huế.
10. Hiệp ước nào được triều đình nhà Nguyễn ký với Pháp sau khi thất bại trong cuộc kháng chiến ở 3 tỉnh miền Đông Nam kỳ?
A. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862)
B. Hiệp ước Giáp Tuất (1874)
C. Hiệp ước Hác-măng (1883)
D. Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884)
11. Ai là người lãnh đạo quân dân ta chiến đấu chống lại Pháp trong lần tấn công lần thứ hai ra Bắc Kỳ (1873), nổi tiếng với chiến công ở Cầu Giấy?
A. Nguyễn Trung Trực
B. Trương Định
C. Nguyễn Tri Phương
D. Hoàng Diệu
12. Chiến thuật chặn đường lương thực của nghĩa quân Nguyễn Trung Trực nhằm mục đích gì trong cuộc kháng chiến chống Pháp?
A. Làm gián đoạn nguồn cung cấp lương thực cho quân Pháp, gây khó khăn cho chúng.
B. Tập trung quân để tấn công các kho lương của Pháp.
C. Buộc Pháp phải đàm phán để trao đổi lương thực.
D. Tạo điều kiện cho nhân dân thu hoạch mùa màng.
13. Ai là người đã lãnh đạo nhân dân kháng chiến chống Pháp ở Nam Kỳ sau khi triều đình ký Hiệp ước Nhâm Tuất?
A. Trương Định
B. Nguyễn Tri Phương
C. Nguyễn Trung Trực
D. Phan Bội Châu
14. Hiệp ước Giáp Tuất (1874) được ký kết giữa triều đình nhà Nguyễn và Pháp có nội dung quan trọng nào?
A. Pháp trả lại một số vùng đất đã chiếm đóng.
B. Triều đình thừa nhận Pháp chiếm 6 tỉnh Nam Kỳ.
C. Pháp rút quân khỏi Việt Nam.
D. Việt Nam được Pháp công nhận là quốc gia độc lập.
15. Chiến thắng nào của Nguyễn Trung Trực đã gây tiếng vang lớn, thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí chống Pháp của nhân dân ta, được ví như sấm sét trong lòng địch?
A. Chiến thắng Vàm Cỏ Đông
B. Chiến thắng Nhật Tảo
C. Chiến thắng Cầu Giấy
D. Chiến thắng Chợ Lớn
16. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của phong trào kháng chiến chống Pháp dưới sự lãnh đạo của triều đình nhà Nguyễn trong giai đoạn đầu (1858-1874) là gì?
A. Chính sách bạc nhược, bảo thủ, không dám dựa vào sức dân của triều đình.
B. Quân Pháp quá mạnh về vũ khí và chiến thuật.
C. Nhân dân không hưởng ứng kháng chiến.
D. Thiếu sự đoàn kết giữa các lực lượng kháng chiến.
17. Sự kiện nào sau đây không phải là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn và tạo điều kiện cho Pháp xâm lược?
A. Triều đình duy trì chế độ phong kiến lạc hậu, không cải cách.
B. Triều đình không tin tưởng và không phát huy sức mạnh của nhân dân.
C. Pháp có ưu thế vượt trội về công nghệ quân sự và kinh tế.
D. Các nước láng giềng có thái độ ủng hộ Việt Nam chống Pháp mạnh mẽ.
18. Sự kiện nào đánh dấu việc Pháp chiếm đóng toàn bộ 6 tỉnh Nam Kỳ?
A. Sau khi Pháp ký Hiệp ước Nhâm Tuất (1862).
B. Sau khi Pháp tấn công Đà Nẵng (1858).
C. Sau khi Pháp ký Hiệp ước Giáp Tuất (1874).
D. Sau khi Pháp ký Hiệp ước Hác-măng (1883).
19. Ai là người đã lãnh đạo phong trào kháng chiến chống Pháp của nhân dân ta ở vùng Mỹ Tho, Gò Công, với khẩu hiệu Bao giờ người Pháp thôi обман, thôi chiếm nước thì dân ta còn đánh?
A. Trương Định
B. Nguyễn Trung Trực
C. Nguyễn Trung Trực
D. Phan Bội Châu
20. Phong trào Cần Vương bùng nổ sau sự kiện nào?
A. Triều đình Huế ký Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884).
B. Pháp tấn công lần thứ hai ra Bắc Kỳ (1873).
C. Pháp ký Hiệp ước Nhâm Tuất (1862).
D. Pháp tấn công Đà Nẵng (1858).
21. Nguyên nhân chính khiến triều đình Huế sau Hiệp ước Nhâm Tuất (1862) không thể tiếp tục kháng chiến một cách hiệu quả ở 3 tỉnh miền Đông là gì?
A. Triều đình cắt giảm ngân sách quốc phòng và không trang bị vũ khí mới.
B. Nhân dân không còn tinh thần kháng chiến.
C. Pháp đã chiếm được toàn bộ lãnh thổ Việt Nam.
D. Không có sự lãnh đạo của các tướng lĩnh tài ba.
22. Dưới triều đại nào, Việt Nam đã ký với Pháp các hiệp ước nhượng địa, dẫn đến việc mất một phần lãnh thổ vào tay thực dân Pháp?
A. Triều Nguyễn
B. Triều Lê
C. Triều Lý
D. Triều Trần
23. Sự kiện nào diễn ra vào năm 1873, đánh dấu sự bùng nổ của phong trào kháng chiến chống Pháp lần thứ hai ở Bắc Kỳ?
A. Pháp tấn công lần thứ hai ra Bắc Kỳ.
B. Pháp ký Hiệp ước Giáp Tuất.
C. Pháp tấn công Đà Nẵng.
D. Pháp ký Hiệp ước Nhâm Tuất.
24. Ai là người được coi là Tây Nam Đốc và lãnh đạo nhân dân chống Pháp ở Nam Kỳ với tinh thần thà chết vinh còn hơn sống nhục?
A. Trương Định
B. Nguyễn Trung Trực
C. Nguyễn Tri Phương
D. Phan Bội Châu
25. Thực dân Pháp đã sử dụng chiêu bài gì để biện minh cho hành động xâm lược Việt Nam?
A. Bảo vệ đạo Công giáo và thương mại.
B. Giúp Việt Nam thoát khỏi chế độ hà khắc.
C. Thống nhất Việt Nam thành một quốc gia mạnh.
D. Chống lại sự bành trướng của Trung Quốc.