Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 8 bài 6 Công cuộc khai phá vùng đất phía Nam từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XVIII
1. Ai là người có vai trò quan trọng trong việc tổ chức các đơn vị hành chính đầu tiên ở vùng đất phía Nam?
A. Các quan lại triều đình
B. Các hào trưởng địa phương
C. Chúa Nguyễn
D. Các nhà buôn
2. Ai là người được xem là thủy tổ của dòng họ Nguyễn ở Đàng Trong, có công đặt nền móng cho sự phát triển của vùng đất phía Nam?
A. Nguyễn Huệ
B. Nguyễn Ánh
C. Nguyễn Hoàng
D. Nguyễn Trãi
3. Vùng đất phía Nam ban đầu được khai phá chủ yếu là khu vực nào?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đồng bằng sông Cửu Long
C. Vùng đất từ phía Nam đèo Ngang trở vào
D. Vùng đất Tây Nguyên
4. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế vùng đất phía Nam trong giai đoạn khai phá là gì?
A. Phát triển mạnh công nghiệp thủ công.
B. Chủ yếu dựa vào nông nghiệp, đặc biệt là lúa nước và khai hoang.
C. Ưu tiên phát triển thương mại đường biển.
D. Tập trung vào khai thác lâm sản.
5. Ai là người được coi là có công lớn trong việc chiêu mộ dân cư và khai khẩn vùng đất phía Nam thời kỳ đầu thế kỷ XVII?
A. Nguyễn Hoàng
B. Nguyễn Trãi
C. Lê Lợi
D. Trần Hưng Đạo
6. Chính sách nào của các chúa Nguyễn nhằm khai thác tài nguyên và thúc đẩy sản xuất ở vùng đất phía Nam?
A. Hạn chế khai thác tài nguyên.
B. Tập trung vào phát triển thương mại với nước ngoài.
C. Khuyến khích khai hoang, lập đồn điền và phát triển thủ công nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào nông nghiệp.
7. Chiến tranh Trịnh - Nguyễn có ảnh hưởng như thế nào đến công cuộc khai phá vùng đất phía Nam?
A. Làm chậm lại công cuộc khai phá.
B. Thúc đẩy công cuộc khai phá mạnh mẽ hơn.
C. Không ảnh hưởng gì đến công cuộc khai phá.
D. Buộc chính quyền Đàng Trong phải rút quân khỏi phương Nam.
8. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong công cuộc khai phá vùng đất phía Nam, khi bắt đầu có sự hình thành chính quyền riêng biệt?
A. Cuộc Nam tiến của vua Lê Thánh Tông.
B. Việc Nguyễn Hoàng vào làm Trấn thủ Thuận Hóa.
C. Cuộc nổi dậy của Mai Thúc Loan.
D. Sự kiện Trịnh - Nguyễn phân tranh.
9. Việc khai phá vùng đất phía Nam từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XVIII đã mang lại ý nghĩa lịch sử quan trọng nào?
A. Làm suy yếu chính quyền Đàng Ngoài.
B. Thu hẹp lãnh thổ của quốc gia Đại Việt.
C. Mở rộng lãnh thổ về phía Nam, tạo nên bản đồ Việt Nam ngày nay.
D. Tăng cường xung đột với Chân Lạp.
10. Đến cuối thế kỷ XVIII, vùng đất phía Nam đã có những thay đổi cơ bản nào về mặt kinh tế - xã hội?
A. Chỉ còn là vùng đất hoang vu.
B. Trở thành vùng đất trù phú, dân cư đông đúc.
C. Bị bỏ hoang do chiến tranh.
D. Chỉ có các làng mạc nhỏ lẻ.
11. Việc khai phá vùng đất phía Nam đã tạo ra những thay đổi lớn về mặt địa lý hành chính như thế nào?
A. Chia cả nước thành hai vùng riêng biệt.
B. Xóa bỏ hoàn toàn các đơn vị hành chính cũ.
C. Hình thành các dinh và trấn mới.
D. Chỉ mở rộng thêm một vài huyện.
12. Việc khai phá vùng đất phía Nam đã dẫn đến sự hình thành hai trung tâm kinh tế - văn hóa lớn là:
A. Thăng Long và Phú Xuân
B. Phú Xuân và Gia Định
C. Thăng Long và Gia Định
D. Hội An và Thăng Long
13. Ai là người có công lớn trong việc mở mang bờ cõi về phía Nam, đặt nền móng cho sự phát triển của Đàng Trong?
A. Chúa Trịnh Kiểm
B. Chúa Nguyễn Hoàng
C. Vua Lê Thánh Tông
D. Vua Quang Trung
14. Đâu là tên gọi chính thức của vùng đất phía Nam dưới sự cai trị của các chúa Nguyễn?
A. Đàng Ngoài
B. Đàng Trong
C. Nam Quốc
D. Xứ Đàng Trong
15. Chính sách nào của nhà nước phong kiến Đàng Trong nhằm quản lý và khai thác hiệu quả vùng đất mới?
A. Tăng cường quân sự để trấn áp.
B. Chia đặt các đơn vị hành chính mới và cử quan lại cai quản.
C. Chỉ dựa vào các tù trưởng địa phương.
D. Cấm dân cư sinh sống ở các vùng đất mới.
16. Ai là người đã có công lớn trong việc tổ chức và phát triển vùng đất Gia Định, mở rộng phạm vi khai phá về phía Nam sông Tiền, sông Hậu?
A. Nguyễn Hoàng
B. Nguyễn Phúc Nguyên
C. Nguyễn Cư Trinh
D. Nguyễn Hữu Cảnh
17. Hoạt động kinh tế chính của cư dân trong công cuộc khai phá vùng đất phía Nam là gì?
A. Chăn nuôi gia súc
B. Khai thác khoáng sản
C. Nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước
D. Buôn bán đường biển
18. Chính sách nào của nhà nước phong kiến Đàng Ngoài dưới thời các chúa Trịnh đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc di dân vào phía Nam?
A. Khuyến khích khai hoang, lập đồn điền và cấp lương cho dân nghèo.
B. Cấm đoán mọi hoạt động di dân vào phương Nam.
C. Tăng cường quân sự để chiếm đóng vùng đất mới.
D. Đánh thuế cao đối với những người khai hoang.
19. Ai là người có vai trò quan trọng trong việc tổ chức và quản lý vùng đất mới khai phá ở phía Nam?
A. Các quan lại địa phương
B. Các nhà sư
C. Các chúa Nguyễn
D. Các thủ lĩnh nghĩa quân
20. Nhà nước phong kiến Đàng Trong được thành lập và phát triển ở khu vực nào?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Vùng đất từ phía Nam đèo Ngang trở vào
C. Vùng đất Tây Bắc
D. Vùng đất Cao Nguyên
21. Yếu tố văn hóa nào đã góp phần quan trọng trong công cuộc khai phá và định cư ở vùng đất phía Nam?
A. Sự du nhập văn hóa Chăm.
B. Sự duy trì và phát huy văn hóa truyền thống của dân tộc Việt.
C. Sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
D. Sự du nhập văn hóa Khmer.
22. Cơ cấu xã hội ở vùng đất phía Nam trong giai đoạn khai phá có đặc điểm gì?
A. Phức tạp với nhiều tầng lớp quý tộc.
B. Đơn giản, chủ yếu là nông dân, thợ thủ công và một bộ phận quan lại.
C. Chỉ có tầng lớp quý tộc và nông nô.
D. Chủ yếu là thương nhân và thủy thủ.
23. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy công cuộc khai phá vùng đất phía Nam từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XVIII?
A. Nhu cầu đất đai và sinh sống của dân cư Đại Việt.
B. Sự can thiệp trực tiếp của triều đình nhà Lê.
C. Sự xâm lược của quân Xiêm.
D. Hoạt động truyền giáo của phương Tây.
24. Ai là người đã có công đặt cơ sở ban đầu cho việc khai phá vùng đất Gia Định và thiết lập phủ Gia Định?
A. Nguyễn Hoàng
B. Nguyễn Phúc Lan
C. Nguyễn Cư Trinh
D. Nguyễn Hữu Cảnh
25. Dưới thời các chúa Nguyễn, chính sách ruộng đất nào đã được áp dụng để khuyến khích khai hoang?
A. Chính sách "ngụ binh ư nông"
B. Chính sách "quân điền"
C. Chính sách "lộc điền"
D. Chính sách "khẩn hoang" và "lập ấp"