Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 9 bài 12: Khu vực Mỹ La-tinh và châu Á từ năm 1945 đến năm 1991
1. Quốc gia nào ở châu Á đã tiến hành cuộc đấu tranh vũ trang trường kỳ để giành độc lập dân tộc, kết thúc bằng thắng lợi vào năm 1975?
A. Ấn Độ
B. Việt Nam
C. Trung Quốc
D. Indonesia
2. Sự kiện nào ở Đông Nam Á, kết thúc vào năm 1975, đã tạo ra một làn sóng ảnh hưởng mạnh mẽ đến cục diện chính trị và an ninh khu vực?
A. Sự thành lập của ASEAN.
B. Chiến tranh Việt Nam kết thúc với thắng lợi của Việt Nam.
C. Cuộc đảo chính quân sự ở Indonesia.
D. Thành lập Liên minh Kinh tế Mekong.
3. Sự kiện nào ở Mỹ La-tinh vào những năm 1950-1960 đã có tác động sâu sắc đến phong trào cách mạng và chính trị trong khu vực?
A. Cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa thành công ở Cuba.
B. Sự sụp đổ của chế độ độc tài ở Argentina.
C. Hiệp ước thương mại tự do giữa các nước Trung Mỹ.
D. Cuộc nổi dậy của nông dân ở Mexico.
4. Thành tựu quan trọng nhất của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á sau năm 1945 là gì, theo đánh giá chung của các nhà sử học?
A. Thành lập các liên minh quân sự chống lại chủ nghĩa đế quốc.
B. Xóa bỏ hoàn toàn chủ nghĩa thực dân cũ và giành độc lập dân tộc.
C. Thống nhất các quốc gia châu Á dưới một chính thể chung.
D. Phát triển kinh tế vượt bậc, trở thành cường quốc công nghiệp.
5. Đâu là một trong những thách thức kinh tế lớn mà nhiều quốc gia Mỹ La-tinh phải đối mặt trong giai đoạn cuối thế kỷ 20 (giai đoạn 1980-1991)?
A. Gánh nặng nợ nước ngoài khổng lồ.
B. Sự bùng nổ của các ngành công nghiệp công nghệ cao.
C. Dư thừa nguồn vốn đầu tư.
D. Thiếu hụt lao động có kỹ năng.
6. Chính sách kinh tế nào được nhiều nước Mỹ La-tinh áp dụng trong giai đoạn 1950-1970 để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và thúc đẩy công nghiệp hóa?
A. Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (ISI).
B. Tự do hóa thương mại và đầu tư.
C. Phát triển kinh tế dựa vào xuất khẩu nguyên liệu.
D. Thực hiện chính sách tiết kiệm và thắt lưng buộc bụng.
7. Sự kiện nào đã tạo ra một cục diện chính trị mới ở châu Á, định hình quan hệ quốc tế và các cuộc đấu tranh dân tộc trong nhiều thập kỷ sau đó?
A. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
B. Sự thành lập của ASEAN.
C. Cuộc Cách mạng Văn hóa ở Trung Quốc.
D. Phong trào Không liên kết.
8. Theo phân tích phổ biến, quốc gia nào ở Mỹ La-tinh đã thực hiện cải cách ruộng đất mang tính cách mạng và có tác động sâu rộng đến cơ cấu xã hội, kinh tế sau Thế chiến thứ hai?
A. Mexico
B. Argentina
C. Cuba
D. Brazil
9. Phong trào Đồng khởi ở miền Nam Việt Nam (1959-1960) có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cách mạng Việt Nam và phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực?
A. Đánh dấu sự chấm dứt chiến tranh và thống nhất đất nước.
B. Chuyển từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tấn công, mở đầu cho thắng lợi mới.
C. Thúc đẩy tiến trình công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước.
D. Tạo cơ sở cho việc ký kết Hiệp định Paris.
10. Thành tựu kinh tế quan trọng nào đã giúp các quốc gia Đông Á như Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Singapore phục hồi và phát triển mạnh mẽ sau Thế chiến thứ hai?
A. Tập trung phát triển công nghiệp nặng và xuất khẩu vũ khí.
B. Thực hiện chính sách công nghiệp hóa hướng ngoại, tập trung vào các ngành công nghiệp chế tạo, xuất khẩu.
C. Dựa vào viện trợ kinh tế của các nước thuộc khối Xã hội chủ nghĩa.
D. Phát triển mạnh mẽ ngành khai thác tài nguyên thiên nhiên.
11. Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của nhiều nước Mỹ La-tinh trong giai đoạn 1945-1991, theo các nhà kinh tế, là gì?
A. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
B. Sự phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ và vốn đầu tư nước ngoài.
C. Sự bùng nổ của các ngành dịch vụ.
D. Cạnh tranh gay gắt từ các nước phát triển.
12. Sự kiện nào ở châu Á, diễn ra vào năm 1947, được coi là một mốc son lịch sử, đánh dấu sự kết thúc của ách thống trị thực dân Anh và mở đường cho các quốc gia khác giành độc lập?
A. Sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
B. Sự độc lập của Ấn Độ và Pakistan.
C. Hiệp định Genève về Đông Dương.
D. Chiến tranh Việt Nam kết thúc.
13. Đâu là một yếu tố quan trọng thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa ở nhiều nước châu Á sau năm 1945?
A. Sự hỗ trợ tài chính từ các nước Mỹ La-tinh.
B. Chính sách phát triển kinh tế dựa vào nông nghiệp.
C. Sự đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực có chất lượng.
D. Áp lực từ các phong trào phản đối công nghiệp hóa.
14. Quốc gia nào ở châu Á đã tiến hành công cuộc Đổi mới kinh tế từ năm 1986, mang lại sự tăng trưởng ấn tượng và trở thành con rồng châu Á?
A. Hàn Quốc
B. Indonesia
C. Việt Nam
D. Thái Lan
15. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, dẫn đến sự ra đời của nhiều quốc gia độc lập sau năm 1945?
A. Sự thất bại của Nhật Bản trong Thế chiến thứ hai
B. Sự thành lập của Liên Hợp Quốc
C. Sự bùng nổ của Chiến tranh Lạnh
D. Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954
16. Phong trào Ba Lan tại Mỹ La-tinh trong giai đoạn 1945-1991 có thể hiểu là gì, theo cách phân tích lịch sử?
A. Sự trỗi dậy của các phong trào xã hội chủ nghĩa.
B. Cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc chống lại chủ nghĩa thực dân.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các phong trào dân chủ, chống độc tài.
D. Quá trình hội nhập kinh tế khu vực.
17. Đặc điểm nổi bật của kinh tế các nước Mỹ La-tinh giai đoạn 1945-1991 thường là gì, theo các nhà nghiên cứu kinh tế?
A. Phụ thuộc vào xuất khẩu nông sản thô và chịu ảnh hưởng lớn từ thị trường thế giới.
B. Đạt được sự tự cung tự cấp hoàn toàn về lương thực và công nghiệp nặng.
C. Chủ yếu dựa vào nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài từ các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Tập trung phát triển công nghệ cao và dịch vụ tài chính toàn cầu.
18. Giai đoạn 1945-1991 chứng kiến sự trỗi dậy của các con rồng châu Á. Quốc gia nào sau đây KHÔNG được xếp vào nhóm con rồng châu Á giai đoạn này?
A. Hàn Quốc
B. Singapore
C. Malaysia
D. Hong Kong
19. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ Chiến tranh Lạnh và có ảnh hưởng sâu sắc đến tình hình chính trị, quân sự ở châu Á từ năm 1945 trở đi?
A. Việc Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử.
B. Sự kiện chia cắt bán đảo Triều Tiên.
C. Sự kiện Đức bị chia cắt.
D. Học thuyết Truman và Kế hoạch Marshall.
20. Đâu là một trong những biểu hiện của sự suy yếu và tan rã của Liên bang Xô viết, ảnh hưởng đến tình hình chính trị thế giới và châu Á trong giai đoạn cuối thế kỷ 20?
A. Sự thành lập của Khối SEATO.
B. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin và thống nhất nước Đức.
C. Phong trào độc lập của các nước Đông Nam Á.
D. Thắng lợi của Cách mạng Cuba.
21. Phong trào đấu tranh giành độc lập ở các nước Mỹ La-tinh trong giai đoạn 1945-1991 chủ yếu chống lại lực lượng nào?
A. Chủ nghĩa thực dân cũ của Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
B. Sự can thiệp và ảnh hưởng của các cường quốc tư bản, đặc biệt là Hoa Kỳ.
C. Các phong trào phản động đòi phục hồi chế độ phong kiến.
D. Các tập đoàn kinh tế xuyên quốc gia từ châu Á.
22. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách Đại nhảy vọt (Great Leap Forward) do Mao Trạch Đông khởi xướng ở Trung Quốc?
A. Thúc đẩy phát triển kinh tế thị trường tự do.
B. Tăng cường sản xuất công nghiệp và nông nghiệp để bắt kịp Anh và Mỹ.
C. Đẩy mạnh giao lưu văn hóa với phương Tây.
D. Giảm bớt vai trò của Đảng Cộng sản trong quản lý đất nước.
23. Sự kiện nào, diễn ra vào năm 1962, đã đưa thế giới đến bờ vực chiến tranh hạt nhân và cho thấy sự căng thẳng của Chiến tranh Lạnh tại khu vực Mỹ La-tinh?
A. Khủng hoảng tên lửa Cuba.
B. Cuộc chiến tranh biên giới Việt Nam - Trung Quốc.
C. Sự kiện Vịnh Con lợn.
D. Hiệp định Campuchia.
24. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Liên minh vì Tiến bộ (Alliance for Progress) do Hoa Kỳ khởi xướng tại Mỹ La-tinh vào những năm 1960?
A. Thúc đẩy chủ nghĩa xã hội lan rộng trong khu vực.
B. Ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản và các phong trào cách mạng.
C. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước Đông Âu.
D. Hỗ trợ phát triển quân sự cho các chế độ độc tài.
25. Sự kiện nào ở Trung Quốc vào năm 1949 đã tạo ra một sự thay đổi lớn trong cục diện chính trị châu Á và thế giới?
A. Thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
B. Cuộc chiến tranh Triều Tiên bắt đầu.
C. Sự kiện Vạn Lý Trường Chinh.
D. Hiệp định Genève về Đông Dương.