Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 9 bài 16: Việt Nam kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, thống nhất đất nước giai đoạn 1954 – 1965
Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 9 bài 16: Việt Nam kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, thống nhất đất nước giai đoạn 1954 – 1965
1. Đâu là nguyên nhân dẫn đến việc Mỹ phải chuyển từ chiến lược Chiến tranh đặc biệt sang Chiến tranh cục bộ?
A. Cách mạng miền Nam bị thất bại hoàn toàn.
B. Chính quyền Sài Gòn sụp đổ.
C. Thắng lợi của quân dân miền Nam làm phá sản chiến lược Chiến tranh đặc biệt.
D. Liên Xô và Trung Quốc rút viện trợ.
2. Sự kiện nào dưới đây thể hiện sự đoàn kết quốc tế và ủng hộ Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ?
A. Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954.
B. Hiệp định Pa-ri năm 1973.
C. Sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa và nhân dân yêu chuộng hòa bình thế giới.
D. Thắng lợi của cách mạng Cuba.
3. Đâu là khẩu hiệu đấu tranh chủ yếu của nhân dân miền Nam trong giai đoạn chống Mỹ cứu nước từ 1954 đến 1965?
A. Tự do, độc lập, thống nhất.
B. Hòa bình, thống nhất, dân chủ.
C. Dân chủ, hòa bình, ruộng đất.
D. Độc lập, thống nhất, dân sinh.
4. Chiến lược Chiến tranh đặc biệt của Mỹ ở miền Nam Việt Nam (1961-1965) có điểm gì khác biệt so với chiến lược Chiến tranh đơn phương trước đó?
A. Tăng cường viện trợ quân sự và kinh tế cho chính quyền Sài Gòn.
B. Sử dụng quân đội Mỹ trực tiếp tham chiến.
C. Dựa vào quân đội Sài Gòn làm lực lượng nòng cốt, có cố vấn Mỹ.
D. Tập trung vào chiến tranh tâm lý và tuyên truyền.
5. Yếu tố nào là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chiến lược Chiến tranh cục bộ và Chiến tranh đặc biệt của Mỹ?
A. Mỹ sử dụng vũ khí hạt nhân.
B. Mỹ đưa quân Mỹ trực tiếp tham chiến với quy mô lớn.
C. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trực tiếp đưa quân vào miền Nam.
D. Chiến tranh chỉ diễn ra ở miền Nam.
6. Đâu là tên gọi chiến lược quân sự mới của Mỹ ở miền Nam Việt Nam được triển khai từ năm 1965?
A. Chiến tranh đặc biệt.
B. Chiến tranh cục bộ.
C. Chiến tranh toàn diện.
D. Chiến tranh tổng lực.
7. Sự kiện nào đánh dấu bước phát triển mới của cách mạng miền Nam Việt Nam sau Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954?
A. Phong trào Đồng Khởi (1959-1960).
B. Hiệp định Pa-ri (1973).
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân (1968).
D. Cuộc bầu cử Quốc hội khóa I (1946).
8. Thắng lợi nào của quân dân miền Nam trong giai đoạn 1954-1965 đã buộc Mỹ phải thay đổi chiến lược chiến tranh?
A. Trận Ấp Bắc (1963).
B. Phong trào Đồng Khởi (1959-1960).
C. Trận Bình Giã (1965).
D. Cuộc tổng tấn công Tết Mậu Thân (1968).
9. Đâu là sự kiện lịch sử quan trọng đánh dấu bước chuyển mình của cách mạng miền Nam từ đấu tranh chính trị sang kết hợp đấu tranh chính trị và đấu tranh vũ trang?
A. Cuộc đấu tranh chống Mỹ-Diệm.
B. Phong trào Đồng Khởi (1959-1960).
C. Sự thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (1960).
D. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
10. Âm mưu cơ bản của chiến lược Chiến tranh đặc biệt của Mỹ là gì?
A. Dùng người Việt đánh người Việt, lấy chiến tranh nuôi chiến tranh.
B. Trực tiếp dùng quân Mỹ thay thế quân đội Sài Gòn.
C. Hậu phương miền Bắc chi viện cho tiền tuyến miền Nam.
D. Tạo ra một chính quyền bù nhìn thân Mỹ.
11. Đâu là tác động quan trọng nhất của cách mạng miền Bắc đối với cách mạng miền Nam giai đoạn 1954-1965?
A. Cung cấp lực lượng quân sự.
B. Là hậu phương vững chắc, chi viện sức người, sức của.
C. Tạo áp lực ngoại giao trên trường quốc tế.
D. Là nơi đào tạo cán bộ cho miền Nam.
12. Mục tiêu chính của Đảng và Nhà nước ta khi đề ra đường lối cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc giai đoạn 1954-1965 là gì?
A. Phát triển kinh tế, văn hóa, củng cố quốc phòng để hỗ trợ cách mạng miền Nam.
B. Tiến hành công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
C. Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc, đấu tranh thống nhất nước nhà.
D. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước xã hội chủ nghĩa.
13. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của Phong trào Đồng Khởi (1959-1960) là gì?
A. Làm lung lay ý chí xâm lược của Mỹ.
B. Đánh dấu bước ngoặt của cách mạng miền Nam, chuyển từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tấn công.
C. Buộc Mỹ phải thừa nhận thất bại của chính quyền Ngô Đình Diệm.
D. Mở ra khả năng thống nhất đất nước.
14. Sự kiện nào đánh dấu sự can thiệp trực tiếp và quy mô lớn của quân đội Mỹ vào cuộc chiến tranh ở miền Nam Việt Nam?
A. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ (1964).
B. Trận Ấp Bắc (1963).
C. Việc Mỹ đưa quân vào Đà Nẵng (1965).
D. Cuộc bầu cử Tổng thống Việt Nam Cộng hòa (1967).
15. Yếu tố nào được xem là bước ngoặt quyết định thành công của cách mạng miền Bắc trong giai đoạn 1954-1960?
A. Thắng lợi của cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc, tạo tiền đề xây dựng CNXH.
B. Hoàn thành cải cách ruộng đất, giải phóng nông dân khỏi ách áp bức.
C. Thực hiện thắng lợi kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965).
D. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng (1960).
16. Theo phân tích phổ biến, đâu là điểm yếu cơ bản của chiến lược Chiến tranh cục bộ mà quân dân Việt Nam đã khai thác?
A. Dựa vào quân đội Sài Gòn.
B. Sử dụng vũ khí lỗi thời.
C. Chưa có sự hỗ trợ của quân đội Mỹ.
D. Bị động, phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
17. Theo phân tích lịch sử, đâu là điểm tương đồng giữa cách mạng miền Bắc và cách mạng miền Nam trong giai đoạn 1954-1965?
A. Cả hai miền đều đấu tranh chống lại Mỹ.
B. Cả hai miền đều xây dựng chủ nghĩa xã hội.
C. Cả hai miền đều đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng.
D. Cả hai miền đều tiến hành đấu tranh vũ trang.
18. Thắng lợi nào của quân dân miền Nam đã giáng một đòn nặng nề vào chiến lược Chiến tranh đặc biệt của Mỹ, buộc Mỹ phải tìm cách thay đổi?
A. Trận Vạn Tường (1965).
B. Phong trào Đồng Khởi (1959-1960).
C. Trận Bình Giã (1965).
D. Trận Ấp Bắc (1963).
19. Đâu là yếu tố quyết định thắng lợi của cách mạng hai miền trong giai đoạn 1954-1965?
A. Sự chi viện của Liên Xô và Trung Quốc.
B. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Sự ủng hộ của nhân dân yêu chuộng hòa bình thế giới.
D. Sự phát triển kinh tế của miền Bắc.
20. Hội nghị lần thứ 21 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Việt Nam (tháng 12/1971) đã đề ra chủ trương gì quan trọng?
A. Đẩy mạnh cách mạng XHCN ở miền Bắc.
B. Chuẩn bị tổng tấn công giải phóng miền Nam.
C. Tăng cường chi viện cho miền Nam, sẵn sàng đối phó với chiến tranh cục bộ.
D. Thúc đẩy ngoại giao để kết thúc chiến tranh.
21. Trong giai đoạn 1954-1965, một trong những nhiệm vụ cấp bách của cách mạng miền Bắc là gì?
A. Phát triển công nghiệp nặng.
B. Khôi phục kinh tế và hàn gắn vết thương chiến tranh.
C. Đẩy mạnh cải cách ruộng đất.
D. Giao lưu văn hóa với các nước.
22. Kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965) của miền Bắc Việt Nam đặt trọng tâm vào lĩnh vực nào?
A. Phát triển nông nghiệp hàng hóa.
B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
C. Ưu tiên phát triển công nghiệp và thủ công nghiệp.
D. Phát triển mạnh mẽ dịch vụ.
23. Chính sách ba xây, ba chống được Đảng và Chính phủ đề ra nhằm mục đích gì đối với miền Bắc trong giai đoạn 1954-1965?
A. Chống âm mưu lật đổ của Mỹ và chính quyền Sài Gòn.
B. Xây dựng lực lượng vũ trang mạnh và chống lại âm mưu gây chiến.
C. Xây dựng chủ nghĩa xã hội, củng cố miền Bắc, phục vụ cách mạng miền Nam.
D. Chống gián điệp, biệt kích và các hoạt động phá hoại.
24. Mục tiêu chính của Mỹ khi mở rộng chiến tranh cục bộ ra toàn miền Nam Việt Nam là gì?
A. Thiết lập lại hòa bình và ổn định.
B. Thoát khỏi chiến tranh càng sớm càng tốt.
C. Tìm kiếm một lối thoát danh dự trong danh dự.
D. Phá vỡ ý chí kháng chiến của nhân dân Việt Nam.
25. Đâu là mục tiêu cơ bản của cuộc đấu tranh thống nhất đất nước trong giai đoạn 1954-1965?
A. Chấm dứt chiến tranh và lập lại hòa bình.
B. Xây dựng chế độ cộng hòa dân chủ trên toàn quốc.
C. Thống nhất Tổ quốc, đưa cả nước đi lên chủ nghĩa xã hội.
D. Đánh đuổi hoàn toàn quân Pháp ra khỏi Việt Nam.