1. Phong trào dân tộc ở Xiêm (Thái Lan) trong giai đoạn 1918-1945 có đặc điểm nổi bật nào?
A. Sự chuyển đổi từ chế độ quân chủ chuyên chế sang chế độ quân chủ lập hiến, tuy nhiên vẫn chịu ảnh hưởng từ các cường quốc.
B. Thành lập một chế độ cộng hòa xã hội chủ nghĩa.
C. Thống nhất với các quốc gia láng giềng để tạo thành một liên minh lớn.
D. Chỉ tập trung vào đấu tranh kinh tế.
2. Chính sách đối ngoại của Nhật Bản trong giai đoạn 1918-1939, đặc biệt là dưới thời kỳ các quân phiệt, chủ yếu hướng tới mục tiêu nào?
A. Thiết lập quyền bá chủ ở Đông Á thông qua việc bành trướng lãnh thổ và kinh tế.
B. Duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực thông qua hợp tác quốc tế.
C. Thúc đẩy phát triển công nghiệp và thương mại với các nước phương Tây.
D. Tập trung vào cải cách xã hội và nâng cao đời sống nhân dân.
3. Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc thống nhất và lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Nhật của nhân dân Trung Quốc trong giai đoạn 1937-1945?
A. Mặt trận Quốc dân chống Nhật thống nhất.
B. Đảng Cộng sản Trung Quốc.
C. Quốc Dân Đảng.
D. Liên minh các lực lượng quân phiệt.
4. Chiến tranh Thái Bình Dương bùng nổ vào tháng 12 năm 1941 với sự kiện nào?
A. Nhật Bản tấn công Trân Châu Cảng.
B. Nhật Bản xâm lược Trung Quốc.
C. Nhật Bản ký Hiệp ước chống Cộng Quốc tế.
D. Nhật Bản tuyên chiến với Anh và Mỹ.
5. Sự kiện nào ở Ấn Độ năm 1942 được xem là một bước ngoặt quan trọng trong phong trào đấu tranh chống Anh?
A. Chương trình Rời Ấn Độ (Quit India Movement).
B. Cuộc Dân hành muối (Salt March).
C. Cuộc đấu tranh bất bạo động của Gandhi.
D. Thành lập Đảng Quốc Đại.
6. Trong bối cảnh Chiến tranh Thế giới thứ hai, cuộc đấu tranh giành độc lập của các nước Đông Nam Á đã có những chuyển biến gì?
A. Sự xâm lược của Nhật Bản đã tạo điều kiện thuận lợi cho các phong trào dân tộc phát triển mạnh mẽ hơn.
B. Các cường quốc thực dân phương Tây tăng cường đàn áp các phong trào độc lập.
C. Các phong trào dân tộc bị suy yếu do sự chiếm đóng của Nhật Bản.
D. Các nước Đông Nam Á tuyên bố trung lập với cả hai phe.
7. Vai trò của các phong trào yêu nước theo khuynh hướng vô sản ở Việt Nam trong giai đoạn 1919-1930 là gì?
A. Chuẩn bị về tư tưởng, chính trị và tổ chức cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Chỉ tập trung vào đấu tranh kinh tế.
C. Thúc đẩy các cuộc khởi nghĩa vũ trang quy mô nhỏ.
D. Đưa Việt Nam đi theo con đường tư bản chủ nghĩa.
8. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong chiến lược của Đảng Quốc Đại Ấn Độ và Đảng Liên minh Hồi giáo trong cuộc đấu tranh giành độc lập?
A. Đảng Quốc Đại chủ trương một Ấn Độ thống nhất, còn Đảng Liên minh Hồi giáo đòi thành lập quốc gia riêng cho người Hồi giáo (Pakistan).
B. Đảng Quốc Đại chủ trương đấu tranh vũ trang, còn Đảng Liên minh Hồi giáo chủ trương đấu tranh ôn hòa.
C. Đảng Quốc Đại tập trung vào đấu tranh kinh tế, còn Đảng Liên minh Hồi giáo tập trung vào đấu tranh chính trị.
D. Đảng Quốc Đại phản đối sự phân chia Ấn Độ, còn Đảng Liên minh Hồi giáo ủng hộ sự phân chia.
9. Theo tư liệu lịch sử, cuộc đấu tranh của nhân dân Việt Nam chống thực dân Pháp trong giai đoạn 1919-1945 đã chứng kiến sự phát triển đa dạng về hình thức, nổi bật là:
A. Sự phát triển của các phong trào yêu nước theo khuynh hướng tư sản và vô sản.
B. Chỉ tập trung vào đấu tranh vũ trang.
C. Chủ yếu là đấu tranh ngoại giao.
D. Thiếu vắng các hình thức đấu tranh chính trị.
10. Chính sách Đông Á Đại Đồng Văn Minh của Nhật Bản trong giai đoạn 1930-1945 nhằm mục đích gì?
A. Biện minh cho chính sách bành trướng lãnh thổ và thiết lập bá quyền của Nhật Bản ở châu Á.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và văn hóa giữa các quốc gia châu Á.
C. Góp phần giải phóng các dân tộc châu Á khỏi chủ nghĩa thực dân phương Tây.
D. Xây dựng một liên minh quân sự chống lại Hoa Kỳ.
11. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở Ấn Độ dưới sự lãnh đạo của Đảng Quốc Đại, dẫn đến sự thay đổi trong chiến lược đấu tranh?
A. Chiến dịch bất tuân dân sự do Mahatma Gandhi phát động năm 1930.
B. Cuộc khởi nghĩa Khilafat năm 1919.
C. Phong trào dân tộc chủ nghĩa ở Ấn Độ thời kỳ đầu thế kỷ XX.
D. Sự kiện Ấn Độ được trao quyền tự trị hạn chế năm 1935.
12. Trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở Miến Điện (Myanmar) giai đoạn 1918-1945, lực lượng nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tư tưởng độc lập?
A. Các trí thức và giới tăng lữ Phật giáo.
B. Các thương nhân Ấn Độ.
C. Các nhóm quân phiệt địa phương.
D. Các tổ chức công nhân quốc tế.
13. Phong trào giải phóng dân tộc ở Triều Tiên trong giai đoạn 1918-1945 chủ yếu phải đối mặt với sự thống trị của quốc gia nào?
A. Nhật Bản.
B. Trung Quốc.
C. Hoa Kỳ.
D. Anh.
14. Sự kiện nào đánh dấu sự hình thành của Đảng Cộng sản Trung Quốc vào năm 1921?
A. Đại hội lần thứ nhất Đảng Cộng sản Trung Quốc tại Thượng Hải.
B. Cuộc vận động Ngũ Tứ năm 1919.
C. Thành lập Chính phủ Quốc dân tại Quảng Châu.
D. Cuộc nổi dậy Vũ Xương năm 1911.
15. Sự kiện nào đánh dấu sự mở rộng ảnh hưởng của Nhật Bản vào Đông Nam Á trước và trong Chiến tranh Thế giới thứ hai?
A. Nhật Bản xâm lược Mãn Châu (1931) và tấn công Trung Quốc (1937).
B. Nhật Bản ký kết các hiệp định thương mại với các nước Đông Nam Á.
C. Nhật Bản tham gia Hội Quốc Liên.
D. Nhật Bản rút khỏi Hiệp ước Hải quân Washington.
16. Chính sách Công nghiệp hóa của Nhật Bản trong những năm 1930 được thúc đẩy mạnh mẽ bởi yếu tố nào?
A. Mong muốn xây dựng một nền kinh tế tự cường và quân sự hóa để phục vụ chiến tranh.
B. Nhu cầu đáp ứng các hiệp định thương mại với phương Tây.
C. Áp lực từ các phong trào công nhân đòi quyền lợi.
D. Sự khuyến khích từ Hội Quốc Liên.
17. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của chế độ quân chủ lập hiến ở Nepal và mở đường cho các cuộc cải cách chính trị?
A. Cuộc bầu cử Quốc hội lập hiến năm 1951.
B. Sự kiện Nepal tuyên bố độc lập.
C. Sự hình thành của Đảng Quốc Đại Nepal.
D. Cuộc cách mạng năm 1950-1951.
18. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu của Trung Hoa Dân Quốc sau Cách mạng Tân Hợi (1911) và sự trỗi dậy của các quân phiệt là gì?
A. Sự tranh giành quyền lực giữa các thế lực chính trị và quân sự sau khi lật đổ triều Mãn Thanh.
B. Sự can thiệp quân sự mạnh mẽ của các cường quốc phương Tây.
C. Sự thất bại của các cải cách kinh tế và xã hội.
D. Sự bùng nổ của các phong trào cách mạng ở các nước lân cận.
19. Đâu là một trong những hệ quả chính trị quan trọng của việc Nhật Bản thất bại trong Chiến tranh Thế giới thứ hai đối với khu vực Đông Á?
A. Thúc đẩy mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc và sự ra đời của các quốc gia độc lập.
B. Tăng cường sự kiểm soát của các cường quốc thực dân cũ.
C. Thiết lập một trật tự thế giới mới do Nhật Bản lãnh đạo.
D. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của chủ nghĩa cộng sản.
20. Sự kiện nào dưới đây được xem là biểu tượng cho sự đoàn kết quốc tế trong cuộc chiến chống phát xít trong giai đoạn Chiến tranh Thế giới thứ hai?
A. Việc thành lập Liên minh chống Phát xít (sau này là Liên Hợp Quốc).
B. Hiệp ước chống Cộng Quốc tế.
C. Hiệp ước Molotov-Ribbentrop.
D. Sự kiện Nhật Bản tấn công Trân Châu Cảng.
21. Đâu là hệ quả chính trị quan trọng nhất của cuộc Cách mạng 1911 ở Trung Quốc?
A. Chấm dứt chế độ phong kiến chuyên chế tồn tại hàng nghìn năm, mở ra kỷ nguyên mới cho Trung Quốc.
B. Thành lập một nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa.
C. Đưa Trung Quốc trở thành cường quốc kinh tế thế giới.
D. Xóa bỏ hoàn toàn sự ảnh hưởng của các nước đế quốc.
22. Đâu là yếu tố then chốt dẫn đến sự thành công của Đảng Cộng sản Trung Quốc trong việc lãnh đạo cách mạng, đặc biệt là sau Chiến tranh Thế giới thứ hai?
A. Khả năng huy động và tập hợp quần chúng nhân dân, đặc biệt là nông dân, vào cuộc đấu tranh.
B. Sự ủng hộ mạnh mẽ của các cường quốc phương Tây.
C. Việc áp dụng triệt để các mô hình cách mạng từ Liên Xô.
D. Sự suy yếu hoàn toàn của lực lượng Quốc dân Đảng.
23. Đại hội lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Đông Dương (trước đây là Đảng Cộng sản Việt Nam) được tổ chức vào thời gian nào và địa điểm nào?
A. Tháng 5 năm 1931 tại Hồng Kông.
B. Tháng 2 năm 1930 tại Cửu Long (Hồng Kông).
C. Tháng 10 năm 1930 tại Thượng Hải.
D. Tháng 3 năm 1931 tại Hà Nội.
24. Sự kiện nào dưới đây được coi là bước ngoặt quan trọng trong cuộc chiến tranh chống Nhật của nhân dân Trung Quốc, đánh dấu sự đoàn kết dân tộc rộng rãi hơn?
A. Thành lập Mặt trận Quốc dân chống Nhật lần thứ hai (1937).
B. Cuộc Vạn lý Trường chinh của Hồng quân.
C. Phong trào Ngũ Tứ năm 1919.
D. Sự kiện Lư Câu Kiều năm 1937.
25. Cuộc đấu tranh giành độc lập của Indonesia trong giai đoạn này chủ yếu diễn ra dưới sự lãnh đạo của lực lượng nào?
A. Các tổ chức yêu nước, trong đó có Đảng Quốc gia Indonesia (PNI) do Sukarno đứng đầu.
B. Phong trào nông dân chống thuế.
C. Các nhóm tôn giáo cực đoan.
D. Các lực lượng vũ trang được hậu thuẫn bởi Nhật Bản.