Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 15 Thiên nhiên vùng Duyên hải miền Trung
1. Để ứng phó với lũ lụt, người dân Duyên hải miền Trung thường làm gì khi xây dựng nhà cửa?
A. Xây nhà thấp tầng, sát mặt đất.
B. Xây nhà sàn hoặc nhà có nền cao.
C. Xây dựng nhà ở khu vực trũng thấp.
D. Không cần quan tâm đến việc xây dựng.
2. Việc phát triển ngành công nghiệp nào ở Duyên hải miền Trung có tiềm năng lớn nhờ nguồn hải sản phong phú?
A. Công nghiệp luyện kim.
B. Công nghiệp chế biến hải sản.
C. Công nghiệp sản xuất ô tô.
D. Công nghiệp dệt may.
3. Vùng Duyên hải miền Trung có những loại tài nguyên thiên nhiên nào khác ngoài biển?
A. Đất đai màu mỡ và rừng cây nguyên sinh.
B. Nguồn nước ngọt dồi dào từ các sông lớn.
C. Các khoáng sản quan trọng như titan, cát trắng.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Du lịch biển đảo đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với Duyên hải miền Trung?
A. Chỉ thu hút khách du lịch trong nước.
B. Tạo thêm nguồn thu nhập, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
C. Là ngành kinh tế duy nhất của vùng.
D. Gây ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng.
5. Vùng Duyên hải miền Trung có đường bờ biển dài, khúc khuỷu với nhiều vũng, vịnh nước sâu và kín gió, thuận lợi cho việc phát triển loại hình kinh tế nào sau đây?
A. Sản xuất nông nghiệp và công nghiệp nặng.
B. Khai thác khoáng sản và du lịch sinh thái.
C. Đánh bắt hải sản và xây dựng cảng biển.
D. Trồng lúa nước và chăn nuôi gia súc.
6. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác hại của bão và lũ lụt ở Duyên hải miền Trung?
A. Chặt phá rừng đầu nguồn để lấy đất canh tác.
B. Xây dựng các hồ chứa nước lớn và trồng cây chắn gió.
C. Khuyến khích người dân sống ở vùng trũng.
D. Tăng cường khai thác cát ở các cửa sông.
7. Các đồng bằng ở Duyên hải miền Trung có đặc điểm chung nào?
A. Rộng lớn, màu mỡ, thích hợp với việc trồng lúa nước quy mô lớn.
B. Hẹp ngang, bị chia cắt bởi các dãy núi ăn lan ra biển.
C. Nhiều đồng bằng chua phèn, khó canh tác.
D. Thường xuyên bị ngập úng do ảnh hưởng của thủy triều.
8. Tại sao các đồng bằng Duyên hải miền Trung lại có xu hướng hẹp ngang?
A. Do hoạt động bồi đắp của các con sông lớn.
B. Do ảnh hưởng của các dãy núi ăn lan ra biển.
C. Do hoạt động bào mòn của sóng biển.
D. Do sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo.
9. Việc phát triển kinh tế biển ở Duyên hải miền Trung có ý nghĩa như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào khai thác hải sản, bỏ qua các ngành khác.
B. Góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế chung của vùng và cả nước.
C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
D. Tạo ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên.
10. Đặc điểm khí hậu nổi bật của vùng Duyên hải miền Trung là gì, có ảnh hưởng như thế nào đến đời sống và sản xuất?
A. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa với mùa đông ấm áp, ít mưa, ảnh hưởng đến việc trồng cây ưa lạnh.
B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô, ảnh hưởng đến việc canh tác nông nghiệp.
C. Khí hậu ôn đới gió mùa với mùa hè nóng ẩm, mùa đông lạnh giá, gây khó khăn cho sản xuất.
D. Khí hậu xích đạo với nhiệt độ cao quanh năm, lượng mưa lớn, thuận lợi cho mọi hoạt động.
11. Sự khác biệt về địa hình giữa vùng Duyên hải miền Trung và vùng Đồng bằng Bắc Bộ là gì?
A. Duyên hải miền Trung có địa hình chủ yếu là đồi núi, Đồng bằng Bắc Bộ chủ yếu là đồng bằng.
B. Duyên hải miền Trung có đồng bằng rộng lớn, Đồng bằng Bắc Bộ có nhiều đồi núi.
C. Cả hai vùng đều có địa hình bằng phẳng.
D. Duyên hải miền Trung có địa hình cao nguyên, Đồng bằng Bắc Bộ có địa hình biển đảo.
12. Hiện tượng gió phơn ở Duyên hải miền Trung chủ yếu xảy ra vào thời gian nào trong năm?
A. Mùa mưa.
B. Mùa đông.
C. Mùa khô, đặc biệt là vào mùa hè.
D. Quanh năm, không có sự thay đổi.
13. Hiện tượng thời tiết đặc trưng nào thường xảy ra ở Duyên hải miền Trung vào các tháng cuối năm?
A. Sương muối và gió mùa Đông Bắc khô lạnh.
B. Bão và lũ lụt.
C. Nắng nóng gay gắt và hạn hán kéo dài.
D. Mưa đá và giông sét.
14. Loại đất phổ biến ở các đồng bằng Duyên hải miền Trung là gì và phù hợp với loại cây trồng nào?
A. Đất feralit, phù hợp trồng cây công nghiệp dài ngày như cà phê, chè.
B. Đất phù sa, phù hợp trồng lúa nước và các loại rau màu.
C. Đất than bùn, thích hợp trồng cây ngập mặn.
D. Đất cát pha, thích hợp trồng cây ăn quả.
15. Biển Đông đóng vai trò như thế nào đối với vùng Duyên hải miền Trung?
A. Gây ra hiện tượng lũ lụt và hạn hán thường xuyên.
B. Cung cấp nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú cho phát triển kinh tế.
C. Là nguồn nước ngọt chính cho các hoạt động nông nghiệp.
D. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác than đá.
16. Vùng Duyên hải miền Trung có nhiều di sản văn hóa lịch sử nổi tiếng, ví dụ như:
A. Phố cổ Hội An, Kinh thành Huế.
B. Vịnh Hạ Long, Cố đô Hoa Lư.
C. Thánh địa Mỹ Sơn, Tháp Chàm.
D. Cả A và C.
17. Tại sao vùng Duyên hải miền Trung lại có sự phân hóa về khí hậu giữa phía Bắc và phía Nam của đèo Ngang?
A. Do ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc mạnh hơn ở phía Bắc.
B. Do sự khác biệt về độ cao của các dãy núi.
C. Do ảnh hưởng của gió phơn Tây Nam và hướng của các dãy núi.
D. Do sự khác biệt về lượng mưa giữa hai khu vực.
18. Thành phố Đà Nẵng nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên nào?
A. Vịnh Hạ Long và các hang động kỳ vĩ.
B. Đồi chè xanh mướt và các thung lũng.
C. Bán đảo Sơn Trà, bãi biển Mỹ Khê và Ngũ Hành Sơn.
D. Các cao nguyên hùng vĩ và thác nước.
19. Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại quan trọng đối với vùng Duyên hải miền Trung?
A. Để tăng cường lượng mưa.
B. Để hạn chế lũ lụt và xói mòn đất.
C. Để tạo thêm đất canh tác.
D. Để phát triển ngành du lịch mạo hiểm.
20. Ý nghĩa kinh tế của tài nguyên cát trắng ở một số tỉnh Duyên hải miền Trung là gì?
A. Phục vụ ngành sản xuất phân bón.
B. Phục vụ ngành sản xuất thủy tinh.
C. Phục vụ ngành sản xuất xi măng.
D. Phục vụ ngành sản xuất gạch.
21. Tỉnh nào ở Duyên hải miền Trung nổi tiếng với nghề làm muối?
A. Quảng Bình.
B. Ninh Thuận.
C. Bình Thuận.
D. Thừa Thiên Huế.
22. Thành phố nào ở Duyên hải miền Trung được mệnh danh là thành phố của những cây cầu?
A. Huế.
B. Quy Nhơn.
C. Đà Nẵng.
D. Nha Trang.
23. Loại khoáng sản nào có trữ lượng đáng kể ở vùng Duyên hải miền Trung, phục vụ cho ngành công nghiệp nào?
A. Vàng, phục vụ ngành trang sức.
B. Dầu khí, phục vụ ngành năng lượng.
C. Than đá, phục vụ ngành nhiệt điện.
D. Bô-xít, phục vụ ngành sản xuất nhôm.
24. Sông ngòi ở Duyên hải miền Trung chủ yếu có đặc điểm gì?
A. Sông lớn, dài, nhiều chi lưu, chảy quanh năm.
B. Sông ngắn, dốc, chảy theo hướng Tây-Đông, ít chi lưu.
C. Sông rộng, hiền hòa, chảy chậm, có nhiều bãi bồi.
D. Sông ngầm, không có dòng chảy trên mặt đất.
25. Dãy núi Trường Sơn có vai trò quan trọng như thế nào đối với vùng Duyên hải miền Trung?
A. Cung cấp nguồn nước ngọt dồi dào cho các đồng bằng ven biển.
B. Chắn gió mùa Tây Nam, làm giảm lượng mưa ở phía Đông.
C. Là ranh giới tự nhiên ngăn cách vùng Duyên hải miền Trung với vùng Tây Nguyên.
D. Tạo ra các đồng bằng phù sa màu mỡ cho sản xuất nông nghiệp.