Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 21 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Tây Nguyên
1. Nghề thủ công truyền thống nào thường gắn liền với đời sống của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên?
A. Sản xuất đồ gốm và đồ sứ.
B. Dệt thổ cẩm và làm các vật dụng từ tre, nứa.
C. Đúc đồng và rèn sắt.
D. Làm tranh lụa và đồ trang sức.
2. Sự thay đổi trong cơ cấu cây trồng ở Tây Nguyên những năm gần đây cho thấy xu hướng nào?
A. Giảm diện tích cây công nghiệp, tăng diện tích cây lương thực.
B. Tăng diện tích cây ăn quả có giá trị kinh tế cao và cây công nghiệp chủ lực.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang trồng lúa nước.
D. Tập trung vào các loại cây trồng ngắn ngày.
3. Hoạt động chế biến nông sản ở Tây Nguyên chủ yếu tập trung vào các sản phẩm nào?
A. Chế biến thủy sản và đóng tàu thuyền.
B. Chế biến cà phê, chè, cao su và các loại trái cây.
C. Sản xuất phân bón và thuốc trừ sâu.
D. Chế biến gỗ và lâm sản.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của vùng Tây Nguyên trong hoạt động sản xuất?
A. Khí hậu mát mẻ, thích hợp trồng cây ôn đới.
B. Đất badan bazan màu mỡ.
C. Nguồn nước dồi dào quanh năm.
D. Tài nguyên khoáng sản đa dạng.
5. Vai trò của việc phát triển giao thông vận tải đối với vùng Tây Nguyên là gì?
A. Chủ yếu phục vụ cho nhu cầu đi lại của người dân địa phương.
B. Thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa nông sản, phát triển du lịch và giao lưu kinh tế.
C. Chỉ quan trọng đối với việc khai thác khoáng sản.
D. Không có vai trò đáng kể do địa hình phức tạp.
6. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các hoạt động sản xuất nông nghiệp đặc trưng của vùng Tây Nguyên?
A. Khí hậu cận xích đạo với mùa mưa và mùa khô rõ rệt, cùng với đất badan bazan màu mỡ.
B. Địa hình bằng phẳng, nhiều sông ngòi lớn thuận lợi cho việc thủy lợi.
C. Nhiều bờ biển dài, thuận lợi cho phát triển ngành đánh bắt hải sản.
D. Khí hậu ôn đới với nhiều tuyết rơi vào mùa đông.
7. Hoạt động sản xuất nào khác ngoài nông nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của vùng Tây Nguyên?
A. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản nước lợ.
B. Công nghiệp khai thác khoáng sản và chế biến nông sản.
C. Du lịch biển đảo và dịch vụ cảng biển.
D. Sản xuất hàng tiêu dùng và dệt may quy mô lớn.
8. Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của vùng Tây Nguyên hiện nay là gì?
A. Dân số quá đông, gây áp lực lên tài nguyên.
B. Biến đổi khí hậu, suy thoái tài nguyên rừng và ô nhiễm môi trường.
C. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển công nghiệp.
D. Hạ tầng giao thông lạc hậu.
9. Hoạt động sản xuất nông nghiệp chính của vùng Tây Nguyên tập trung vào loại hình nào?
A. Trồng lúa nước và nuôi cá.
B. Trồng cây lương thực và chăn nuôi gia súc.
C. Trồng cây công nghiệp và cây ăn quả.
D. Nuôi trồng thủy sản nước mặn và làm muối.
10. Ngành chăn nuôi nào có tiềm năng phát triển mạnh ở vùng Tây Nguyên nhờ điều kiện tự nhiên?
A. Chăn nuôi bò sát.
B. Chăn nuôi gia súc lớn (bò, voi).
C. Nuôi trồng thủy sản nước lợ.
D. Chăn nuôi gia cầm tập trung.
11. Ý nào sau đây mô tả đúng về sự đóng góp của các dân tộc bản địa vào sự phát triển chung của Tây Nguyên?
A. Chỉ tham gia vào các hoạt động sản xuất truyền thống, lạc hậu.
B. Góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa, phát triển du lịch và tham gia vào các hoạt động kinh tế mới.
C. Thường xuyên xung đột với người Kinh về đất đai canh tác.
D. Chủ yếu sinh sống ở các vùng núi cao hẻo lánh, ít giao lưu.
12. Tại sao hoạt động du lịch lại ngày càng phát triển mạnh mẽ ở vùng Tây Nguyên?
A. Nhờ có nhiều bãi biển đẹp và các khu nghỉ dưỡng ven biển.
B. Do có nhiều di tích lịch sử, văn hóa và cảnh quan thiên nhiên độc đáo.
C. Vì là trung tâm công nghiệp lớn nhất cả nước.
D. Do dân số đông đúc tạo nên thị trường tiêu thụ lớn.
13. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đồng đều ở vùng Tây Nguyên là gì?
A. Do các thành phố lớn chỉ tập trung ở một vài khu vực.
B. Do điều kiện tự nhiên và kinh tế khác nhau giữa các vùng.
C. Do các dân tộc bản địa có tập quán sống du mục.
D. Do ngành công nghiệp chưa phát triển mạnh.
14. Các dân tộc bản địa ở Tây Nguyên có những hoạt động sản xuất truyền thống nào?
A. Đánh cá trên sông và làm muối.
B. Trồng lúa nước trên ruộng bậc thang và chăn nuôi gia súc.
C. Khai thác gỗ và săn bắn.
D. Sản xuất tơ lụa và gốm sứ.
15. Sự di cư của người Kinh đến vùng Tây Nguyên đã có tác động như thế nào đến đời sống và sản xuất của vùng?
A. Làm giảm sự đa dạng văn hóa của các dân tộc bản địa.
B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, văn hóa và thay đổi cơ cấu sản xuất.
C. Gây ra xung đột và bất ổn xã hội kéo dài.
D. Chủ yếu tham gia vào hoạt động khai thác lâm sản.
16. Đặc điểm khí hậu nào của vùng Tây Nguyên ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn cây trồng?
A. Khí hậu ôn đới gió mùa, có hai mùa rõ rệt.
B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, có mùa mưa và mùa khô xen kẽ.
C. Khí hậu mang tính chất cận nhiệt đới với mùa đông lạnh.
D. Khí hậu xích đạo với lượng mưa lớn quanh năm.
17. Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về hoạt động sản xuất ở vùng Tây Nguyên?
A. Trồng cà phê là một thế mạnh nổi bật của vùng.
B. Chăn nuôi gia súc lớn như bò, voi có vai trò quan trọng.
C. Sản xuất lúa nước là hoạt động chính và chiếm diện tích lớn nhất.
D. Chế biến nông sản, đặc biệt là cà phê, đóng góp vào giá trị xuất khẩu.
18. Đâu là một trong những khó khăn trong sản xuất nông nghiệp ở vùng Tây Nguyên do yếu tố tự nhiên?
A. Mùa mưa kéo dài quanh năm, gây ngập úng.
B. Đất đai bạc màu, ít dinh dưỡng.
C. Thiếu nước tưới vào mùa khô.
D. Thường xuyên bị bão lụt.
19. Một trong những nét văn hóa đặc sắc của các dân tộc Tây Nguyên thể hiện qua hoạt động sản xuất là gì?
A. Lễ hội đâm trâu, cồng chiêng.
B. Tục làm nhà sàn và sinh hoạt cộng đồng.
C. Nghệ thuật chế tác tượng gỗ và các nhạc cụ dân tộc.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Yếu tố nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển du lịch sinh thái ở Tây Nguyên?
A. Nhiều khu công nghiệp hiện đại.
B. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng, khí hậu mát mẻ và các vườn quốc gia.
C. Hệ thống giao thông đường thủy phát triển mạnh.
D. Dân số đông đúc với sức mua cao.
21. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất và có vai trò quan trọng nhất cho sản xuất nông nghiệp ở Tây Nguyên?
A. Đất phù sa màu mỡ.
B. Đất cát pha.
C. Đất badan bazan.
D. Đất mặn, đất phèn.
22. Loại cây trồng nào sau đây được xem là "đặc sản" và mang lại giá trị kinh tế cao cho vùng Tây Nguyên?
A. Lúa nước và rau màu các loại.
B. Cà phê, chè, cao su và cây ăn quả.
C. Lúa mì và ngô lai.
D. Cây lương thực ngắn ngày.
23. Hoạt động khai thác khoáng sản ở Tây Nguyên chủ yếu tập trung vào loại khoáng sản nào?
A. Than đá và dầu khí.
B. Vàng, bô-xít và đá quý.
C. Sắt và đồng.
D. A-pa-tít và phốt-phát.
24. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về dân cư của vùng Tây Nguyên, Việt Nam?
A. Tập trung chủ yếu ở đồng bằng ven biển, có mật độ dân số cao.
B. Dân cư phân bố không đều, tập trung ở các đô thị lớn và vùng nông nghiệp thâm canh.
C. Dân cư chủ yếu là người Kinh, sinh sống xen kẽ với các dân tộc bản địa.
D. Dân cư đa dạng với nhiều dân tộc bản địa sinh sống lâu đời, mật độ dân số trung bình.
25. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của dân cư vùng Tây Nguyên?
A. Sự đa dạng về dân tộc.
B. Mật độ dân số thấp hơn so với các vùng khác.
C. Tập trung đông đúc ở các vùng đồng bằng.
D. Có nhiều dân tộc bản địa sinh sống lâu đời.