Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

1. Vùng Nam Bộ có sự đa dạng về hệ sinh thái, trong đó rừng ngập mặn đóng vai trò quan trọng trong việc:

A. Cung cấp gỗ quý cho công nghiệp chế biến.
B. Là nơi cư trú của nhiều loài động vật hoang dã và bảo vệ bờ biển khỏi sạt lở, bão.
C. Tạo cảnh quan đô thị đẹp.
D. Là nguồn nước ngọt chính cho toàn vùng.

2. Vùng Nam Bộ có hệ thống giao thông đường thủy rất phát triển. Điều này giúp ích gì cho hoạt động kinh tế?

A. Chỉ phục vụ cho việc đi lại của người dân địa phương.
B. Thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa, nông sản và kết nối các vùng.
C. Là nơi diễn ra các hoạt động quân sự là chính.
D. Tạo ra nhiều công trình kiến trúc đẹp.

3. Sự phân bố dân cư ở Nam Bộ có đặc điểm gì nổi bật?

A. Tập trung chủ yếu ở vùng núi cao.
B. Phân bố đều khắp, mật độ dân cư tương đương nhau.
C. Tập trung đông đúc ở các thành phố lớn và dọc theo các sông, kênh, rạch.
D. Phân bố thưa thớt ở các vùng ven biển.

4. Nam Bộ nổi tiếng với loại đất phù sa màu mỡ, thích hợp cho việc trồng loại cây lương thực nào là chính?

A. Lúa mì và ngô.
B. Lúa gạo.
C. Khoai tây và sắn.
D. Chè và cà phê.

5. Việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên ở Nam Bộ cần chú trọng đến yếu tố nào để phát triển bền vững?

A. Chỉ tập trung vào khai thác tối đa để tăng trưởng kinh tế.
B. Bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu và quản lý tài nguyên hợp lý.
C. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng không quan tâm đến môi trường.
D. Chỉ khai thác tài nguyên trên đất liền, bỏ qua tài nguyên biển.

6. Loại hình thời tiết cực đoan nào có thể ảnh hưởng đến vùng Nam Bộ, đặc biệt là vào mùa mưa?

A. Bão tuyết và rét đậm.
B. Mưa đá và giông lốc.
C. Hạn hán kéo dài và cát bay.
D. Sương mù dày đặc.

7. Vùng Nam Bộ được ví như vựa lúa của cả nước. Điều này chủ yếu là nhờ vào yếu tố tự nhiên nào?

A. Khí hậu khô hạn và đất đai sỏi đá.
B. Địa hình đồi núi hiểm trở và nhiều sông ngòi.
C. Đất phù sa màu mỡ của các châu thổ sông và khí hậu nóng ẩm.
D. Biển cả rộng lớn và nhiều đảo lớn.

8. Thành phố nào đóng vai trò trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật lớn nhất của vùng Nam Bộ và cả nước?

A. Thủ đô Hà Nội.
B. Thành phố Đà Nẵng.
C. Thành phố Hồ Chí Minh.
D. Thành phố Cần Thơ.

9. Vùng Nam Bộ có khí hậu đặc trưng là gì, ảnh hưởng đến các hoạt động sản xuất và sinh hoạt của người dân?

A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm quanh năm với hai mùa rõ rệt là mùa mưa và mùa khô.
B. Khí hậu ôn đới, có bốn mùa rõ rệt với sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa các mùa.
C. Khí hậu cận nhiệt đới, có mùa đông lạnh và mùa hè ấm áp.
D. Khí hậu địa trung hải, có mùa hè nóng khô và mùa đông ấm áp, mưa nhiều.

10. Đặc điểm nào của khí hậu Nam Bộ KHÔNG phù hợp cho việc trồng các loại cây ôn đới?

A. Nhiệt độ cao quanh năm.
B. Lượng mưa phân bố không đều.
C. Ít có sự chênh lệch nhiệt độ giữa các mùa.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

11. Ngoài lúa gạo, vùng Nam Bộ còn là vựa trái cây lớn của cả nước. Loại cây ăn quả nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của vùng Nam Bộ?

A. Xoài, cam, quýt.
B. Chôm chôm, sầu riêng, măng cụt.
C. Vải, nhãn, hồng xiêm.
D. Táo mèo, lê, đào.

12. Để khắc phục tình trạng thiếu nước trong mùa khô, người dân Nam Bộ thường áp dụng biện pháp nào?

A. Chỉ trông chờ vào nước mưa tự nhiên.
B. Xây dựng các hệ thống thủy lợi, đê điều, kênh mương để tích trữ và dẫn nước.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang cây trồng chịu hạn.
D. Dùng nước biển để tưới tiêu.

13. Hoạt động kinh tế nào dưới đây ít phổ biến hơn ở vùng Nam Bộ so với các vùng khác của Việt Nam?

A. Trồng lúa.
B. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
C. Trồng cây công nghiệp lâu năm.
D. Trồng cây ôn đới (như đào, lê).

14. Thế mạnh nổi bật về nông nghiệp của vùng Nam Bộ trong sản xuất cây công nghiệp là gì?

A. Trồng chè, cà phê, cao su.
B. Trồng bông, mía, thuốc lá.
C. Trồng dừa, cao su, điều.
D. Trồng thuốc lá, bông, đậu tương.

15. Biển và các đảo của Nam Bộ có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong phát triển kinh tế?

A. Chủ yếu phục vụ cho hoạt động vui chơi giải trí.
B. Là nguồn tài nguyên khoáng sản, hải sản phong phú và tiềm năng du lịch lớn.
C. Chỉ có vai trò quan trọng trong quốc phòng, an ninh.
D. Là nơi tập trung các khu công nghiệp nặng.

16. Nghề cá ở vùng Nam Bộ phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là ở các khu vực nào?

A. Chủ yếu ở các vùng núi cao.
B. Các tỉnh ven biển và các cửa sông lớn.
C. Các vùng đất liền không giáp biển.
D. Các khu vực có khí hậu khô hạn.

17. Sự khác biệt chính về khí hậu giữa vùng Nam Bộ và vùng Bắc Bộ là gì?

A. Nam Bộ có mùa đông lạnh, Bắc Bộ nóng ẩm quanh năm.
B. Nam Bộ có hai mùa mưa - khô rõ rệt, Bắc Bộ có bốn mùa.
C. Bắc Bộ có mùa hè nóng, Nam Bộ có mùa hè mát mẻ.
D. Cả hai vùng đều có khí hậu ôn đới.

18. Đặc điểm nào của thiên nhiên vùng Nam Bộ tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển ngành du lịch sinh thái?

A. Địa hình núi cao và khí hậu lạnh.
B. Rừng Cúc Phương và các di tích lịch sử.
C. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch, rừng ngập mặn và hệ sinh thái đa dạng.
D. Các sa mạc và cao nguyên đá.

19. Sông ngòi và kênh rạch ở Nam Bộ có vai trò quan trọng như thế nào đối với đời sống và sản xuất?

A. Chỉ có vai trò cung cấp nước cho sinh hoạt, không ảnh hưởng đến nông nghiệp.
B. Là nguồn nước tưới tiêu chính cho nông nghiệp, cung cấp thủy sản và là đường giao thông huyết mạch.
C. Là nơi diễn ra các hoạt động du lịch biển là chủ yếu.
D. Chủ yếu là nguồn nước thải công nghiệp, gây ô nhiễm môi trường.

20. Đặc điểm nổi bật của địa hình vùng Nam Bộ là gì, tạo nên những điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp?

A. Địa hình chủ yếu là đồi núi cao hiểm trở, ít đồng bằng.
B. Địa hình thấp, bằng phẳng, có nhiều sông ngòi, kênh rạch chằng chịt.
C. Địa hình cao nguyên rộng lớn, thích hợp cho trồng cây công nghiệp.
D. Địa hình ven biển với nhiều vách đá dựng đứng và vịnh hẹp.

21. Nam Bộ có mùa khô kéo dài, điều này ảnh hưởng như thế nào đến sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa?

A. Gây ngập úng trên diện rộng.
B. Thiếu nước tưới tiêu, dẫn đến hạn hán và xâm nhập mặn.
C. Làm tăng độ phì nhiêu của đất.
D. Thúc đẩy sự phát triển của cây trồng ưa khô hạn.

22. Vùng Nam Bộ có thể mạnh về phát triển loại hình du lịch nào?

A. Du lịch biển đảo và du lịch sinh thái sông nước.
B. Du lịch nghỉ dưỡng trên núi cao và khám phá hang động.
C. Du lịch văn hóa tâm linh và du lịch mùa đông.
D. Du lịch khám phá sa mạc và thảo nguyên.

23. Một trong những thách thức lớn nhất mà thiên nhiên vùng Nam Bộ đặt ra cho sản xuất nông nghiệp là gì?

A. Mùa đông kéo dài và rét đậm.
B. Đất đai bạc màu, ít dinh dưỡng.
C. Xâm nhập mặn và thiếu nước ngọt vào mùa khô.
D. Núi lửa hoạt động mạnh.

24. Sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản ở Nam Bộ chủ yếu dựa vào nguồn nguyên liệu nào?

A. Ngô, khoai, sắn.
B. Lúa gạo và các loại trái cây nhiệt đới.
C. Cây công nghiệp (chè, cà phê, cao su).
D. Nguyên liệu nhập khẩu từ nước ngoài.

25. Loại khoáng sản nào được khai thác nhiều ở thềm lục địa phía Nam, đóng góp quan trọng vào nền kinh tế quốc gia?

A. Than đá.
B. Đất sét.
C. Dầu khí.
D. Vàng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

1. Vùng Nam Bộ có sự đa dạng về hệ sinh thái, trong đó rừng ngập mặn đóng vai trò quan trọng trong việc:

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

2. Vùng Nam Bộ có hệ thống giao thông đường thủy rất phát triển. Điều này giúp ích gì cho hoạt động kinh tế?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

3. Sự phân bố dân cư ở Nam Bộ có đặc điểm gì nổi bật?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

4. Nam Bộ nổi tiếng với loại đất phù sa màu mỡ, thích hợp cho việc trồng loại cây lương thực nào là chính?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

5. Việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên ở Nam Bộ cần chú trọng đến yếu tố nào để phát triển bền vững?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

6. Loại hình thời tiết cực đoan nào có thể ảnh hưởng đến vùng Nam Bộ, đặc biệt là vào mùa mưa?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

7. Vùng Nam Bộ được ví như vựa lúa của cả nước. Điều này chủ yếu là nhờ vào yếu tố tự nhiên nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

8. Thành phố nào đóng vai trò trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật lớn nhất của vùng Nam Bộ và cả nước?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

9. Vùng Nam Bộ có khí hậu đặc trưng là gì, ảnh hưởng đến các hoạt động sản xuất và sinh hoạt của người dân?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

10. Đặc điểm nào của khí hậu Nam Bộ KHÔNG phù hợp cho việc trồng các loại cây ôn đới?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

11. Ngoài lúa gạo, vùng Nam Bộ còn là vựa trái cây lớn của cả nước. Loại cây ăn quả nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của vùng Nam Bộ?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

12. Để khắc phục tình trạng thiếu nước trong mùa khô, người dân Nam Bộ thường áp dụng biện pháp nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

13. Hoạt động kinh tế nào dưới đây ít phổ biến hơn ở vùng Nam Bộ so với các vùng khác của Việt Nam?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

14. Thế mạnh nổi bật về nông nghiệp của vùng Nam Bộ trong sản xuất cây công nghiệp là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

15. Biển và các đảo của Nam Bộ có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong phát triển kinh tế?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

16. Nghề cá ở vùng Nam Bộ phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là ở các khu vực nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

17. Sự khác biệt chính về khí hậu giữa vùng Nam Bộ và vùng Bắc Bộ là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

18. Đặc điểm nào của thiên nhiên vùng Nam Bộ tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển ngành du lịch sinh thái?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

19. Sông ngòi và kênh rạch ở Nam Bộ có vai trò quan trọng như thế nào đối với đời sống và sản xuất?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

20. Đặc điểm nổi bật của địa hình vùng Nam Bộ là gì, tạo nên những điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

21. Nam Bộ có mùa khô kéo dài, điều này ảnh hưởng như thế nào đến sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

22. Vùng Nam Bộ có thể mạnh về phát triển loại hình du lịch nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

23. Một trong những thách thức lớn nhất mà thiên nhiên vùng Nam Bộ đặt ra cho sản xuất nông nghiệp là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

24. Sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản ở Nam Bộ chủ yếu dựa vào nguồn nguyên liệu nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

25. Loại khoáng sản nào được khai thác nhiều ở thềm lục địa phía Nam, đóng góp quan trọng vào nền kinh tế quốc gia?