Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

1. Hoạt động kinh tế biển nào đóng góp đáng kể vào sự phát triển của vùng Nam Bộ, đặc biệt là các tỉnh ven biển?

A. Khai thác lâm sản.
B. Nuôi trồng và khai thác hải sản, du lịch biển.
C. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
D. Trồng cây dược liệu.

2. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách ở vùng Nam Bộ, do có hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt?

A. Giao thông đường sắt.
B. Giao thông đường hàng không.
C. Giao thông đường bộ.
D. Giao thông đường thủy.

3. Hoạt động sản xuất nào được xem là thế mạnh truyền thống và đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của vùng Nam Bộ?

A. Sản xuất thủ công mỹ nghệ.
B. Khai thác khoáng sản và luyện kim.
C. Trồng lúa nước, cây ăn quả và nuôi trồng thủy sản.
D. Công nghiệp dệt may và sản xuất ô tô.

4. Hoạt động sản xuất nào ở Nam Bộ, đặc biệt là vùng Đồng bằng sông Cửu Long, đang đối mặt với thách thức từ biến đổi khí hậu, cụ thể là xâm nhập mặn?

A. Chăn nuôi gia cầm.
B. Trồng lúa và cây ăn quả.
C. Khai thác khoáng sản.
D. Công nghiệp dệt may.

5. Đặc điểm dân cư nào của vùng Nam Bộ cho thấy sự đa dạng về văn hóa và nguồn gốc?

A. Dân cư chủ yếu là người Kinh.
B. Dân cư có sự tập trung cao ở các vùng núi.
C. Dân cư bao gồm nhiều dân tộc như Kinh, Hoa, Khmer.
D. Dân cư có xu hướng sống tập trung ở các vùng khô hạn.

6. Đâu là đặc điểm về dân số trẻ của vùng Nam Bộ?

A. Tỉ lệ người già cao.
B. Tỉ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao.
C. Tỉ lệ trẻ em dưới tuổi lao động thấp.
D. Dân số có xu hướng giảm.

7. Đặc điểm nào của vùng Nam Bộ giúp Nam Bộ trở thành một trung tâm du lịch lớn của cả nước?

A. Có nhiều di tích lịch sử cách mạng.
B. Khí hậu ôn hòa, cảnh quan thiên nhiên đa dạng và nhiều di tích lịch sử.
C. Chỉ có các khu công nghiệp hiện đại.
D. Đường bờ biển dài với nhiều bãi tắm đẹp và các di tích lịch sử văn hóa.

8. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến thủy sản ở Nam Bộ đã tác động tích cực đến đời sống của người dân như thế nào?

A. Làm tăng ô nhiễm môi trường nước.
B. Tạo thêm việc làm, tăng thu nhập cho người dân địa phương.
C. Làm giảm giá trị của các sản phẩm thủy sản tươi sống.
D. Không có tác động rõ rệt đến đời sống người dân.

9. Thành phố nào ở Nam Bộ được biết đến là trung tâm nuôi trồng và chế biến thủy sản lớn, với nhiều cảng cá và vùng nuôi tôm, cá?

A. Thành phố Biên Hòa.
B. Thành phố Mỹ Tho.
C. Thành phố Cà Mau.
D. Thành phố Vũng Tàu.

10. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các vùng chuyên canh cây công nghiệp lâu năm ở Nam Bộ, ví dụ như cao su, cà phê?

A. Đất feralit và khí hậu khô hạn.
B. Đất phù sa màu mỡ và khí hậu ôn đới.
C. Đất bazan màu mỡ và khí hậu nóng ẩm quanh năm.
D. Đất mặn, đất phèn và khí hậu có mùa đông lạnh.

11. Hoạt động sản xuất nào ở Nam Bộ có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi tình trạng ô nhiễm môi trường và khai thác quá mức?

A. Trồng hoa lan.
B. Nuôi trồng và khai thác thủy sản.
C. Sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ.
D. Chăn nuôi gia cầm.

12. Yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Nam Bộ theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Nguồn lao động dồi dào và chính sách thu hút đầu tư.
C. Vị trí địa lý xa các trung tâm kinh tế lớn.
D. Hệ thống sông ngòi phức tạp.

13. Đặc điểm nào của khí hậu Nam Bộ có lợi cho việc trồng trọt quanh năm?

A. Khí hậu có mùa đông lạnh, khô.
B. Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều quanh năm, ít biến động theo mùa.
C. Khí hậu có hai mùa rõ rệt: mưa và khô, nhưng lượng mưa thấp.
D. Khí hậu ôn đới gió mùa.

14. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc chế biến nông sản và thủy sản của vùng Nam Bộ, tạo ra sản phẩm xuất khẩu chủ lực?

A. Công nghiệp sản xuất ô tô.
B. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm và thủy sản.
C. Công nghiệp hóa chất và phân bón.
D. Công nghiệp khai thác than đá.

15. Vai trò của dân cư đối với hoạt động sản xuất ở Nam Bộ thể hiện ở điểm nào sau đây?

A. Dân cư là lực lượng tiêu thụ sản phẩm chính.
B. Dân cư là nguồn lao động chính, trực tiếp tham gia vào sản xuất.
C. Dân cư chỉ đóng vai trò quản lý hoạt động sản xuất.
D. Dân cư là yếu tố duy nhất quyết định sự phát triển sản xuất.

16. Tỉnh nào ở Nam Bộ nổi tiếng với nghề làm vườn và là một trong những vựa trái cây lớn của cả nước?

A. Tỉnh Sóc Trăng.
B. Tỉnh Tiền Giang.
C. Tỉnh Cà Mau.
D. Tỉnh Bạc Liêu.

17. Đâu là đặc điểm nổi bật về dân cư của vùng Nam Bộ sau năm 1954, thể hiện sự gia tăng dân số nhanh chóng?

A. Dân số tăng chủ yếu do thiên tai, dịch bệnh.
B. Dân số tăng do chính sách hạn chế sinh đẻ.
C. Dân số tăng nhanh do có sự di cư từ các vùng khác đến và tỉ lệ sinh cao.
D. Dân số giảm do chiến tranh và di cư ra nước ngoài.

18. Tỉnh nào ở Nam Bộ nổi tiếng với các khu du lịch sinh thái, miệt vườn và các lễ hội văn hóa truyền thống?

A. Tỉnh Bình Phước.
B. Tỉnh Long An.
C. Tỉnh Bến Tre.
D. Tỉnh Tây Ninh.

19. Thành phố nào đóng vai trò là trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật lớn nhất của vùng Nam Bộ và cả nước?

A. Thành phố Cần Thơ.
B. Thành phố Đà Nẵng.
C. Thành phố Hồ Chí Minh.
D. Thành phố Hải Phòng.

20. Tỉnh/thành phố nào ở Nam Bộ nổi tiếng với nghề trồng lúa nước và được mệnh danh là "vựa lúa" của cả nước?

A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Tỉnh Bình Dương.
C. Tỉnh An Giang.
D. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

21. Hoạt động kinh tế nào đang được đẩy mạnh ở Nam Bộ nhằm khai thác tiềm năng nông nghiệp và đáp ứng nhu cầu thị trường xuất khẩu?

A. Công nghiệp khai thác than đá.
B. Trồng cây lấy gỗ.
C. Phát triển nông nghiệp hàng hóa, chế biến và xuất khẩu nông sản.
D. Chăn nuôi gia súc lớn trong điều kiện khô hạn.

22. Yếu tố nào từ bên ngoài đã ảnh hưởng đến sự gia tăng dân số và phát triển kinh tế của vùng Nam Bộ trong giai đoạn lịch sử nhất định?

A. Thiên tai, hạn hán kéo dài.
B. Chính sách di dân cưỡng bức.
C. Sự đầu tư và giao lưu kinh tế với các nước trong khu vực và thế giới.
D. Tỉ lệ sinh giảm đột ngột.

23. Sự phân bố dân cư ở vùng Nam Bộ có xu hướng tập trung chủ yếu ở đâu?

A. Các vùng núi cao và biên giới.
B. Các thành phố lớn, đô thị và vùng ven sông, kênh, rạch.
C. Các khu vực có khí hậu khắc nghiệt.
D. Các vùng sâu vùng xa, ít dân cư.

24. Loại hình sản xuất nông nghiệp nào đặc trưng cho vùng Đồng bằng sông Cửu Long, thể hiện sự thích ứng với điều kiện tự nhiên?

A. Chăn nuôi gia súc trên các cao nguyên.
B. Trồng cây cận nhiệt và ôn đới.
C. Canh tác lúa nước trên đất phù sa và nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước mặn.
D. Trồng rừng phòng hộ và khai thác gỗ.

25. Loại hình giao thông nào giúp kết nối hiệu quả các đảo và vùng biển của Nam Bộ với đất liền?

A. Giao thông đường sắt.
B. Giao thông đường thủy (tàu cao tốc, tàu vận tải).
C. Giao thông đường bộ (cầu, đường ven biển).
D. Giao thông đường hàng không (máy bay trực thăng).

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

1. Hoạt động kinh tế biển nào đóng góp đáng kể vào sự phát triển của vùng Nam Bộ, đặc biệt là các tỉnh ven biển?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

2. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách ở vùng Nam Bộ, do có hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

3. Hoạt động sản xuất nào được xem là thế mạnh truyền thống và đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của vùng Nam Bộ?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

4. Hoạt động sản xuất nào ở Nam Bộ, đặc biệt là vùng Đồng bằng sông Cửu Long, đang đối mặt với thách thức từ biến đổi khí hậu, cụ thể là xâm nhập mặn?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

5. Đặc điểm dân cư nào của vùng Nam Bộ cho thấy sự đa dạng về văn hóa và nguồn gốc?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là đặc điểm về dân số trẻ của vùng Nam Bộ?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

7. Đặc điểm nào của vùng Nam Bộ giúp Nam Bộ trở thành một trung tâm du lịch lớn của cả nước?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

8. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến thủy sản ở Nam Bộ đã tác động tích cực đến đời sống của người dân như thế nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

9. Thành phố nào ở Nam Bộ được biết đến là trung tâm nuôi trồng và chế biến thủy sản lớn, với nhiều cảng cá và vùng nuôi tôm, cá?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các vùng chuyên canh cây công nghiệp lâu năm ở Nam Bộ, ví dụ như cao su, cà phê?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

11. Hoạt động sản xuất nào ở Nam Bộ có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi tình trạng ô nhiễm môi trường và khai thác quá mức?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Nam Bộ theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

13. Đặc điểm nào của khí hậu Nam Bộ có lợi cho việc trồng trọt quanh năm?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

14. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc chế biến nông sản và thủy sản của vùng Nam Bộ, tạo ra sản phẩm xuất khẩu chủ lực?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

15. Vai trò của dân cư đối với hoạt động sản xuất ở Nam Bộ thể hiện ở điểm nào sau đây?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

16. Tỉnh nào ở Nam Bộ nổi tiếng với nghề làm vườn và là một trong những vựa trái cây lớn của cả nước?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là đặc điểm nổi bật về dân cư của vùng Nam Bộ sau năm 1954, thể hiện sự gia tăng dân số nhanh chóng?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

18. Tỉnh nào ở Nam Bộ nổi tiếng với các khu du lịch sinh thái, miệt vườn và các lễ hội văn hóa truyền thống?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

19. Thành phố nào đóng vai trò là trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật lớn nhất của vùng Nam Bộ và cả nước?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

20. Tỉnh/thành phố nào ở Nam Bộ nổi tiếng với nghề trồng lúa nước và được mệnh danh là vựa lúa của cả nước?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

21. Hoạt động kinh tế nào đang được đẩy mạnh ở Nam Bộ nhằm khai thác tiềm năng nông nghiệp và đáp ứng nhu cầu thị trường xuất khẩu?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào từ bên ngoài đã ảnh hưởng đến sự gia tăng dân số và phát triển kinh tế của vùng Nam Bộ trong giai đoạn lịch sử nhất định?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

23. Sự phân bố dân cư ở vùng Nam Bộ có xu hướng tập trung chủ yếu ở đâu?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

24. Loại hình sản xuất nông nghiệp nào đặc trưng cho vùng Đồng bằng sông Cửu Long, thể hiện sự thích ứng với điều kiện tự nhiên?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và Địa lý 4 bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

25. Loại hình giao thông nào giúp kết nối hiệu quả các đảo và vùng biển của Nam Bộ với đất liền?