Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử và địa lý 5 Bài 15: Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954
1. Đâu là quả đấm thép của quân đội Việt Nam trong giai đoạn cuối của Chiến dịch Điện Biên Phủ?
A. Cuộc tấn công vào đồi Him Lam
B. Cuộc tấn công vào cứ điểm A1
C. Cuộc tấn công vào trung tâm Mường Thanh
D. Cuộc tấn công vào sân bay Mường Thanh
2. Đâu là đơn vị chủ lực của quân đội Việt Nam tham gia Chiến dịch Điện Biên Phủ?
A. Sư đoàn 308
B. Sư đoàn 304
C. Đại đoàn 316
D. Tất cả các phương án trên
3. Tướng De Castries là ai và vai trò của ông trong Chiến dịch Điện Biên Phủ là gì?
A. Chỉ huy lực lượng Việt Minh
B. Chỉ huy trưởng quân đội Pháp tại Điện Biên Phủ
C. Đại sứ Pháp tại Việt Nam
D. Người soạn thảo Hiệp định Giơnevơ
4. Đâu là điểm mấu chốt dẫn đến thắng lợi của quân đội Việt Nam tại Điện Biên Phủ?
A. Sự vượt trội về vũ khí hạng nặng
B. Chiến thuật bao vây, chia cắt và tấn công từng cứ điểm
C. Sự hỗ trợ trực tiếp từ không quân Hoa Kỳ
D. Việc Pháp đầu hàng vô điều kiện
5. Yếu tố địa lý nào đóng vai trò quan trọng trong việc quân đội Việt Nam quyết định tấn công Điện Biên Phủ?
A. Sông ngòi dày đặc
B. Đồi núi hiểm trở, tạo lợi thế cho việc bao vây và tấn công
C. Đồng bằng rộng lớn, dễ dàng cơ động
D. Khí hậu ôn hòa quanh năm
6. Quân đội Pháp đã xây dựng tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ với mục đích gì?
A. Tạo bàn đạp tấn công sang Lào
B. Thu hút và tiêu diệt chủ lực của Việt Minh
C. Phòng thủ biên giới phía Bắc
D. Kiểm soát tuyến đường sắt Hà Nội - Lào Cai
7. Ai là người đã chỉ đạo việc phá bỏ các rào cản, dây thép gai để quân ta tấn công vào cứ điểm của địch?
A. Đại tướng Võ Nguyên Giáp
B. Đại đội trưởng Bế Văn Đàn
C. Anh hùng Tô Vĩnh Diện
D. Anh hùng Phan Đình Giót
8. Chiến dịch Điện Biên Phủ còn được gọi với tên gọi nào khác?
A. Chiến dịch Biên giới 1950
B. Chiến dịch Đông Xuân 1953-1954
C. Chiến dịch Mường Thanh
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh
9. Việc quân đội Việt Nam sử dụng chiến thuật đào giao thông hào có ý nghĩa gì trong việc tấn công các cứ điểm của Pháp?
A. Tạo đường cho xe tăng tiến công
B. Tạo hành lang an toàn để tiếp cận gần hơn và tấn công các vị trí của địch
C. Phá hủy hệ thống dây thép gai của Pháp
D. Làm giảm sự chú ý của quân Pháp
10. Hành động xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước của thanh niên xung phong trong chiến dịch thể hiện điều gì về địa lý Việt Nam?
A. Trường Sơn là tuyến đường duy nhất để chi viện
B. Địa hình phức tạp của Trường Sơn là thách thức lớn nhưng cũng là con đường chiến lược để vận chuyển lực lượng và vật chất
C. Trường Sơn có nhiều đồng bằng thuận lợi cho việc di chuyển
D. Trường Sơn là khu vực có khí hậu rất khắc nghiệt
11. Chiến dịch Điện Biên Phủ diễn ra vào thời gian nào trong lịch sử Việt Nam?
A. Từ năm 1950 đến năm 1952
B. Từ tháng 3 đến tháng 5 năm 1954
C. Từ năm 1955 đến năm 1956
D. Từ năm 1945 đến năm 1946
12. Ai là người đã có sáng kiến kéo pháo vào trận địa bằng sức người ở Điện Biên Phủ?
A. Đại tướng Võ Nguyên Giáp
B. Đại tướng Nguyễn Chí Thanh
C. Đại đoàn trưởng Lê Trọng Tấn
D. Đây là sáng kiến chung của nhiều cán bộ, chiến sĩ và được Bộ Chỉ huy phê duyệt
13. Theo phân tích của các nhà sử học, Đồi A1 trong Chiến dịch Điện Biên Phủ có vai trò chiến lược như thế nào?
A. Là trung tâm chỉ huy của Pháp
B. Là một cứ điểm quan trọng án ngữ cánh đồng Mường Thanh, bảo vệ sân bay
C. Là kho chứa vũ khí chính của quân Pháp
D. Là nơi đóng quân của toàn bộ lực lượng tinh nhuệ Pháp
14. Địa điểm chính của Chiến dịch Điện Biên Phủ là ở đâu?
A. Hà Nội
B. Hải Phòng
C. Điện Biên Phủ
D. Thái Nguyên
15. Câu khẩu hiệu nổi tiếng gắn liền với tinh thần của bộ đội ta trong Chiến dịch Điện Biên Phủ là gì?
A. Tổ quốc trên hết
B. Tất cả cho tiền tuyến, tất cả để chiến thắng
C. Không có gì quý hơn độc lập, tự do
D. Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh
16. Địa hình lòng chảo Điện Biên Phủ có đặc điểm là gì?
A. Đồng bằng rộng lớn, có nhiều sông lớn
B. Bị bao bọc bởi các dãy núi cao và đồi thấp
C. Là một cao nguyên bằng phẳng
D. Nằm sát bờ biển
17. Chiến thắng Điện Biên Phủ có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với Việt Nam?
A. Làm Pháp rút quân khỏi miền Nam
B. Mở đường cho cách mạng tháng Tám thành công
C. Buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơnevơ, chấm dứt chiến tranh ở Đông Dương
D. Thống nhất đất nước ngay lập tức
18. Tại sao quân đội Việt Nam lại quyết định thay đổi phương châm tác chiến từ đánh nhanh, thắng nhanh sang đánh chắc, tiến chắc trong Chiến dịch Điện Biên Phủ?
A. Vì quân Pháp có ưu thế vượt trội về không quân
B. Vì Pháp đã tăng cường lực lượng và xây dựng tập đoàn cứ điểm vững chắc, nếu đánh nhanh dễ tổn thất lớn
C. Vì thời tiết không ủng hộ cho chiến thuật đánh nhanh
D. Vì thiếu lương thực, thực phẩm cho quân đội
19. Sự kiện nào đánh dấu thắng lợi hoàn toàn của Chiến dịch Điện Biên Phủ?
A. Quân ta giải phóng đồi A1
B. Quân ta bắt sống tướng De Castries
C. Quân ta tấn công sân bay Mường Thanh
D. Quân ta chiếm được Sở chỉ huy địch
20. Ai là Tổng Tư lệnh của quân đội nhân dân Việt Nam trong Chiến dịch Điện Biên Phủ?
A. Chủ tịch Hồ Chí Minh
B. Đại tướng Võ Nguyên Giáp
C. Đại tướng Nguyễn Chí Thanh
D. Đại tướng Chu Văn Tấn
21. Tên gọi tập đoàn cứ điểm của Pháp ở Điện Biên Phủ ám chỉ điều gì?
A. Một pháo đài kiên cố duy nhất
B. Hệ thống nhiều cứ điểm được bố trí liên hoàn, có sự phối hợp với nhau
C. Một khu quân sự biệt lập, không có sự liên lạc
D. Một căn cứ quân sự tạm thời
22. Việc quân đội Việt Nam kéo pháo vào trận địa Điện Biên Phủ trong điều kiện địa hình đồi núi hiểm trở đã thể hiện điều gì?
A. Sự yếu kém về trang bị
B. Sự sáng tạo, ý chí quyết tâm và tinh thần lao động quên mình
C. Sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài
D. Sự thiếu kinh nghiệm chiến đấu
23. Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Chiến dịch Điện Biên Phủ?
A. Tấn công cứ điểm Him Lam
B. Tấn công cứ điểm Độc Lập
C. Tấn công cứ điểm Bản Kéo
D. Trận chiến đấu tại Mường Thanh
24. Trong chiến dịch, việc dân công và thanh niên xung phong đã làm gì để hỗ trợ quân đội?
A. Chỉ tham gia chiến đấu trực tiếp
B. Vận chuyển vũ khí, lương thực, sửa chữa đường sá, làm bệnh viện dã chiến
C. Tổ chức các hoạt động văn nghệ cổ vũ tinh thần
D. Chỉ làm nhiệm vụ hậu cần tại tuyến sau
25. Theo sách giáo khoa, vận chuyển vũ khí bằng sức người ở Điện Biên Phủ có nghĩa là gì?
A. Chỉ sử dụng sức người để vận chuyển trên quãng đường ngắn
B. Sử dụng sức người để kéo, đẩy, gùi vũ khí qua địa hình hiểm trở, xa xôi
C. Bộ đội dùng sức mạnh cơ bắp để nâng vũ khí
D. Vũ khí được lắp ráp bởi sức người tại chiến trường