1. Biểu tượng của ASEAN là gì?
A. Một bó lúa có 10 thân tượng trưng cho 10 thành viên.
B. Hình ảnh bản đồ khu vực Đông Nam Á.
C. Ngọn lửa hòa bình đang bùng cháy.
D. Biểu tượng con rồng, biểu trưng cho sức mạnh và sự phát triển.
2. Năm 2015, ASEAN đã chính thức thành lập Cộng đồng ASEAN. Cộng đồng này bao gồm mấy trụ cột chính?
A. Ba trụ cột: Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội.
B. Hai trụ cột: Kinh tế và An ninh.
C. Bốn trụ cột: Kinh tế, Chính trị, Văn hóa, Khoa học.
D. Một trụ cột duy nhất: Cộng đồng Kinh tế.
3. Hiệp ước Bali năm 1976 có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của ASEAN?
A. Đánh dấu bước phát triển mới với việc ký kết Hiệp ước hữu nghị và hợp tác (TAC) và Tuyên bố hòa hợp ASEAN (DOA).
B. Quyết định đổi tên Hiệp hội từ ASEAN thành Cộng đồng Đông Nam Á.
C. Thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp quân sự trong khu vực.
D. Mở rộng thành viên với sự gia nhập của tất cả các quốc gia Đông Nam Á lúc bấy giờ.
4. ASEAN có vai trò như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề chung của khu vực?
A. Là diễn đàn để các nước thảo luận, hợp tác và tìm kiếm giải pháp chung cho các thách thức.
B. Đưa ra các quyết định bắt buộc tất cả các nước phải tuân theo.
C. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế.
D. Không có vai trò can thiệp vào các vấn đề của các nước thành viên.
5. Mục tiêu của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?
A. Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung, thúc đẩy dòng chảy tự do của hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, lao động có kỹ năng và dòng vốn.
B. Thành lập một khu vực thương mại tự do chỉ dành riêng cho các nước Đông Nam Á.
C. Tăng cường các biện pháp bảo hộ cho các ngành công nghiệp trong nước.
D. Đồng nhất hóa hoàn toàn các chính sách tài khóa của các nước thành viên.
6. Quốc gia nào trong ASEAN không giáp biển?
A. Lào.
B. Thái Lan.
C. Malaysia.
D. Indonesia.
7. Sự ra đời của ASEAN đã góp phần quan trọng vào việc gì cho khu vực Đông Nam Á?
A. Giảm bớt căng thẳng, tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển.
B. Gây ra các cuộc xung đột biên giới.
C. Thúc đẩy sự chia rẽ và đối đầu giữa các quốc gia.
D. Cô lập khu vực với thế giới bên ngoài.
8. Đâu là quốc gia không phải thành viên sáng lập ASEAN?
A. Malaysia.
B. Philippines.
C. Việt Nam.
D. Thái Lan.
9. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau là một trong những nguyên tắc hoạt động quan trọng của ASEAN, thể hiện điều gì?
A. Tôn trọng sự đa dạng và chủ quyền của mỗi quốc gia thành viên.
B. Yêu cầu các nước thành viên phải có hệ thống chính trị giống nhau.
C. Tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ của từng quốc gia.
D. Tạo ra một chính phủ chung cho toàn bộ khu vực ASEAN.
10. Mục tiêu chính của ASEAN khi thành lập là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật giữa các nước thành viên.
B. Tạo ra một liên minh quân sự chống lại các thế lực bên ngoài.
C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia trong khu vực.
D. Thống nhất tiền tệ và chính sách đối ngoại cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
11. Nguyên tắc tôn trọng pháp luật quốc tế và các nghĩa vụ quốc tế được đề cập trong văn kiện nào của ASEAN?
A. Hiến chương ASEAN.
B. Hiệp ước Bangkok.
C. Tuyên bố hòa hợp ASEAN (DOA).
D. Tất cả các văn kiện trên.
12. Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế là gì?
A. Hình thành Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) và ngày càng hội nhập sâu rộng hơn.
B. Tạo ra một đồng tiền chung duy nhất cho toàn khu vực.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt về thu nhập giữa các quốc gia.
D. Trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới.
13. Việc thúc đẩy duy trì hòa bình và an ninh khu vực là một trong những mục tiêu quan trọng của ASEAN. Điều này được thực hiện thông qua các biện pháp nào?
A. Giải quyết hòa bình các tranh chấp, tăng cường đối thoại và hợp tác quốc phòng.
B. Tăng cường vũ trang và chạy đua vũ trang.
C. Thành lập các khu vực cấm vũ khí hạt nhân.
D. Kiểm soát chặt chẽ biên giới quốc gia.
14. Lý do chính khiến các nước Đông Nam Á thành lập ASEAN là gì?
A. Nhu cầu hợp tác để cùng phát triển kinh tế, văn hóa và duy trì hòa bình, ổn định trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
B. Tạo ra một khu vực quân sự mạnh để đối đầu với Trung Quốc.
C. Thống nhất về ngôn ngữ và tôn giáo.
D. Xây dựng một liên minh chính trị duy nhất để quản lý toàn bộ khu vực.
15. Việc thành lập Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) nhằm mục đích gì?
A. Nâng cao chất lượng cuộc sống, phát triển nguồn nhân lực và bảo tồn di sản văn hóa.
B. Thúc đẩy các cuộc thi thể thao chung cho toàn khu vực.
C. Thống nhất hệ thống giáo dục và y tế.
D. Giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới.
16. Đâu là một trong những ngôn ngữ làm việc chính thức của ASEAN?
A. Tiếng Anh.
B. Tiếng Pháp.
C. Tiếng Trung Quốc.
D. Tiếng Nhật Bản.
17. Quốc gia nào gia nhập ASEAN muộn nhất tính đến thời điểm hiện tại (tháng 05/2024)?
A. Campuchia.
B. Đông Timor.
C. Myanmar.
D. Việt Nam.
18. Theo Hiệp ước hữu nghị và hợp tác (TAC), các quốc gia thành viên ASEAN cam kết điều gì?
A. Giải quyết hòa bình các tranh chấp, không đe dọa bằng vũ lực hoặc sử dụng vũ lực.
B. Thành lập một liên minh tiền tệ chung.
C. Thực hiện chính sách đối ngoại thống nhất.
D. Chỉ hợp tác về kinh tế.
19. ASEAN hiện có bao nhiêu quốc gia thành viên?
A. 10 quốc gia.
B. 11 quốc gia.
C. 9 quốc gia.
D. 12 quốc gia.
20. Đâu là quốc gia Đông Nam Á chưa phải là thành viên của ASEAN?
A. Đông Timor.
B. Myanmar.
C. Campuchia.
D. Brunei.
21. Trụ sở chính của Ban Thư ký ASEAN đặt tại đâu?
A. Jakarta, Indonesia.
B. Bangkok, Thái Lan.
C. Kuala Lumpur, Malaysia.
D. Singapore.
22. Việc ký kết Hiệp ước Bali năm 1976 đã thể hiện sự trưởng thành của ASEAN như thế nào?
A. Từ một tổ chức hợp tác hình thức sang một tổ chức có các quy tắc và nguyên tắc pháp lý rõ ràng.
B. Thay đổi hoàn toàn mục tiêu hoạt động của tổ chức.
C. Chuyển sang hình thức quản lý tập trung.
D. Tập trung vào các hoạt động văn hóa và thể thao.
23. ASEAN được thành lập với mục tiêu góp phần vào hòa bình và ổn định khu vực bằng cách nào?
A. Tôn trọng chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc văn hóa của mỗi quốc gia.
B. Thành lập một quân đội chung để bảo vệ biên giới.
C. Áp đặt các quy tắc chung về kinh tế và chính trị cho tất cả thành viên.
D. Xây dựng một khu vực kinh tế đóng, cô lập với thế giới bên ngoài.
24. Đâu là quốc gia sáng lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) theo Hiệp ước Bangkok năm 1967?
A. Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan.
B. Thái Lan, Việt Nam, Indonesia, Malaysia, Brunei.
C. Singapore, Philippines, Malaysia, Campuchia, Lào.
D. Myanmar, Thái Lan, Việt Nam, Lào, Campuchia.
25. Tầm quan trọng của việc Việt Nam gia nhập ASEAN thể hiện ở điểm nào?
A. Hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả các quốc gia trong khu vực vào ASEAN.
B. Đưa ASEAN trở thành một khối kinh tế mạnh nhất thế giới.
C. Thay đổi hoàn toàn cơ cấu chính trị của ASEAN.
D. Tạo ra sự đối đầu gay gắt hơn giữa các quốc gia trong khu vực.